
Sibbo-Vargarna
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 07/06/2025 17:00 | ToTe | 6 - 1 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/05/2025 23:00 | MPS Helsinki | 2 - 3 | Sibbo-Vargarna | T | Chi tiết |
10/05/2025 00:15 | Ponnistajat | 2 - 3 | Sibbo-Vargarna | T | Chi tiết | |
03/05/2025 19:00 | Sibbo-Vargarna | 3 - 0 | Gnistan Ogeli | T | Chi tiết | |
25/04/2025 00:20 | PPJ/Ruoholahti | 2 - 1 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 12/04/2025 19:00 | Sibbo-Vargarna | 2 - 2 | Ponnistus | H | Chi tiết |
28/09/2018 00:15 | FC POHU | 6 - 1 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
14/09/2018 22:00 | TiPS | 5 - 3 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
04/09/2018 22:15 | Sibbo-Vargarna | 2 - 1 | HIFK 3 | T | Chi tiết | |
31/08/2018 22:30 | FC Kontu | 1 - 1 | Sibbo-Vargarna | H | Chi tiết | |
28/08/2018 22:50 | Sibbo-Vargarna | 0 - 2 | Ponnistajat | B | Chi tiết | |
30/06/2018 20:00 | Sibbo-Vargarna | 1 - 4 | TuPS | B | Chi tiết | |
15/06/2018 00:30 | Sibbo-Vargarna | 0 - 5 | EsPa | B | Chi tiết | |
01/06/2018 00:30 | HIFK 3 | 5 - 6 | Sibbo-Vargarna | T | Chi tiết | |
15/05/2018 00:15 | Ponnistajat | 3 - 2 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
04/05/2018 00:20 | Viikingit 2 | 4 - 1 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
20/04/2018 23:00 | HPS | 3 - 1 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
04/10/2017 00:15 | HIFK 2 | 8 - 0 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
15/09/2017 22:00 | TiPS | 5 - 1 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết | |
24/08/2017 23:05 | Sibbo-Vargarna | 0 - 0 | I-HK M09 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 17:00 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 10 | - | ||
30/05/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 1 | - | ||
12/04/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 00:15 | 2 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
25/04/2025 00:20 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 9 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2018 00:15 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
14/09/2018 22:00 | 5 - 3 (HT: 3-2) | - | 2 | - | 9 | - | ||
04/09/2018 22:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
31/08/2018 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 57% | 7 | - | ||
28/08/2018 22:50 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
30/06/2018 20:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 13 | - | ||
15/06/2018 00:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 1 | - | ||
01/06/2018 00:30 | 5 - 6 (HT: 2-5) | - | 1 | - | 5 | - | ||
15/05/2018 00:15 | 3 - 2 (HT: 3-2) | - | - | - | 11 | - | ||
04/05/2018 00:20 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
20/04/2018 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 65% | 11 | - | ||
04/10/2017 00:15 | 8 - 0 (HT: 4-0) | - | - | 70% | 10 | - | ||
15/09/2017 22:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
24/08/2017 23:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|