
MPS Helsinki
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 67 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 62 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 |
Thành tích
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 17 | 24 | -7 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 2.18 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 23 | -17 | 0% | 18% | 82% | 0.55 | 2.09 | 2 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 8 | 20 | 36 | -16 | 15% | 23% | 62% | 1.54 | 2.77 | 9 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 10 | 21 | 39 | -18 | 23% | 0% | 77% | 1.62 | 3 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 06/06/2025 23:00 | MPS Helsinki | 2 - 5 | Ponnistus | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/05/2025 23:00 | MPS Helsinki | 2 - 3 | Sibbo-Vargarna | B | Chi tiết |
22/05/2025 23:15 | Atlantis FC/Akatemia | 1 - 2 | MPS Helsinki | T | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 16/05/2025 23:00 | MPS Helsinki | 3 - 1 | Gnistan Ogeli | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 02/05/2025 23:00 | MPS Helsinki | 3 - 3 | PPJ/Ruoholahti | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 26/04/2025 00:00 | MPS Helsinki | 1 - 4 | Valtti | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/04/2025 00:15 | EsPa | 3 - 1 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 27/09/2024 23:30 | TuPS | 3 - 0 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 06/09/2024 22:15 | PuiU | 1 - 0 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/08/2024 23:00 | MPS Helsinki | 4 - 0 | RiPS | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/07/2024 23:30 | FC Kuusysi | 2 - 0 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 26/07/2024 22:59 | MPS Helsinki | 2 - 0 | Gnistan Ogeli | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 05/07/2024 22:30 | TiPS | 2 - 0 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 28/06/2024 22:59 | MPS Helsinki | 1 - 4 | TuPS | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/06/2024 22:30 | PKKU II | 4 - 1 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 07/06/2024 22:59 | MPS Helsinki | 0 - 3 | Atlantis FC/Akatemia | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/05/2024 22:59 | MPS Helsinki | 0 - 1 | PuiU | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 25/05/2024 19:30 | Ponnistajat | 1 - 0 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/05/2024 22:30 | RiPS | 2 - 1 | MPS Helsinki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 10/05/2024 22:59 | MPS Helsinki | 2 - 1 | HyPS | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 2 - 5 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
30/05/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 1 | - | ||
16/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
26/04/2025 00:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 2 | 43% | 2 | - | ||
17/04/2025 00:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
06/09/2024 22:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
30/08/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - | ||
31/07/2024 23:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
26/07/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - | ||
05/07/2024 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 7 | - | ||
28/06/2024 22:59 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 1 | - | ||
14/06/2024 22:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
07/06/2024 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
31/05/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
25/05/2024 19:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
17/05/2024 22:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 23:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 43% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|