Tenerife

Tenerife

HLV: Alvaro Cervera Diaz Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez Sức chứa: 24000 Thành lập: 1922-8-8

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 15 11 16 38 41 -3 35.7% 26.2% 38.1% 0.9 0.98 56
Đội nhà 21 11 5 5 20 11 9 52.4% 23.8% 23.8% 0.95 0.52 38
Đội khách 21 4 6 11 18 30 -12 19.0% 28.6% 52.4% 0.86 1.43 18

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 10 25 7 17 13 4 23.8% 59.5% 16.7% 0.4 0.31 55
Đội nhà 21 5 13 3 9 5 4 23.8% 61.9% 14.3% 0.43 0.24 28
Đội khách 21 5 12 4 8 8 0 23.8% 57.1% 19.0% 0.38 0.38 27

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 19 3 20 19 3 -1 45.2% 7.1% 47.6% 13
Đội nhà 21 11 1 9 11 1 2 52.4% 4.8% 42.9% 8
Đội khách 21 8 2 11 8 2 -3 38.1% 9.5% 52.4% 16

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 15 11 16 15 11 -1 35.7% 26.2% 38.1% 14
Đội nhà 21 5 4 12 5 4 -7 23.8% 19% 57.1% 18
Đội khách 21 10 7 4 10 7 6 47.6% 33.3% 19% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 10 10 % 23.8% %
Đội nhà 21 3 3 % 14.3% %
Đội khách 21 7 7 % 33.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 1 1 % 2.4% %
Đội nhà 21 1 1 % 4.8% %
Đội khách 21 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 3 0 1 2 75% 0% 25% 14
Đội nhà 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 4
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 25

Thành tích

2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 3 28 12 16 57% 29% 14% 1.33 0.57 42
Đội khách 21 9 0 10 14 25 -11 10% 43% 48% 0.67 1.19 15

2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 7 27 18 9 43% 24% 33% 1.29 0.86 32
Đội khách 21 4 0 6 26 19 7 52% 19% 29% 1.24 0.91 37

2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 5 24 14 10 43% 33% 24% 1.14 0.67 34
Đội khách 21 6 0 11 12 22 -10 19% 29% 52% 0.57 1.05 18

2019-2020 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 5 25 21 4 33% 43% 24% 1.19 1 30
Đội khách 21 4 0 10 25 25 0 33% 19% 48% 1.19 1.19 25

2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 4 25 21 4 43% 38% 19% 1.19 1 35
Đội khách 21 9 0 10 15 29 -14 10% 43% 48% 0.72 1.38 15

2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 2 38 17 21 52% 38% 10% 1.81 0.81 41
Đội khách 21 6 0 11 20 33 -13 19% 29% 52% 0.95 1.57 18

2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 2 25 14 11 48% 43% 10% 1.19 0.67 39
Đội khách 21 9 0 6 25 23 2 29% 43% 29% 1.19 1.1 27

2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 3 26 16 10 38% 48% 14% 1.24 0.76 34
Đội khách 21 6 0 10 19 30 -11 24% 29% 48% 0.91 1.43 21

2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 3 20 12 8 43% 43% 14% 0.95 0.57 36
Đội khách 21 6 0 13 21 36 -15 10% 29% 62% 1 1.72 12

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 7 27 18 9 48% 19% 33% 1.29 0.86 34
Đội khách 21 5 0 11 19 31 -12 24% 24% 52% 0.91 1.48 20

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 2 36 10 26 69% 21% 11% 1.9 0.53 43
Đội khách 19 9 0 3 26 18 8 37% 47% 16% 1.37 0.95 30

2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 30 15 15 58% 26% 16% 1.58 0.79 38
Đội khách 19 5 0 7 21 17 4 37% 26% 37% 1.11 0.9 26

2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 9 22 31 -9 29% 29% 43% 1.05 1.48 24
Đội khách 21 5 0 13 20 35 -15 14% 24% 62% 0.95 1.67 14

2009-2010 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 26 29 -3 42% 32% 26% 1.37 1.53 30
Đội khách 19 3 0 15 14 45 -31 5% 16% 79% 0.74 2.37 6

2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 3 49 21 28 72% 14% 14% 2.33 1 48
Đội khách 21 6 0 6 30 26 4 43% 29% 29% 1.43 1.24 33

2007-2008 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 4 33 24 9 52% 29% 19% 1.57 1.14 39
Đội khách 21 11 0 9 18 33 -15 5% 52% 43% 0.86 1.57 14

2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 8 26 25 1 52% 10% 38% 1.24 1.19 35
Đội khách 21 4 0 10 22 26 -4 33% 19% 48% 1.05 1.24 25

2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 6 30 25 5 43% 29% 29% 1.43 1.19 33
Đội khách 21 6 0 11 23 35 -12 19% 29% 52% 1.1 1.67 18

2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 4 23 19 4 48% 33% 19% 1.1 0.91 37
Đội khách 21 11 0 7 19 26 -7 14% 52% 33% 0.91 1.24 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Asier Garitano 1969-12-06 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 2024-06-30 0/0 0/0 0
38 Dawda 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Yanis Rahmani 1995-05-13 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £0.8 triệu 2024-06-30 10/0 4/0 0
17 Waldo Rubio 1995-08-17 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £0.8 triệu 2027-06-30 47/7 8/0 0
20 Alvaro Jimenez 1995-05-19 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £0.7 triệu 2024-06-30 4/0 4/0 0
9 Angel Luis Rodriguez Diaz 1987-04-26 171 cm 73 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £1 triệu 2025-06-30 18/6 19/4 0
18 Enrique Gallego Puigsech 1986-09-12 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.6 triệu 2024-06-30 97/26 16/3 0
29 Ethyan Jesus Gonzalez Morales 2002-06-06 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.2 triệu 2026-06-30 0/0 12/0 0
27 Luismi Cruz 2001-05-23 166 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.45 triệu 2024-06-30 24/2 7/1 0
Teto Martin 2001-09-13 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.6 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
19 Alvaro Romero Morillo 1996-05-12 167 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Tây Ban Nha £0.4 triệu 2026-06-30 0/0 8/0 0
26 Dylan Perera 2003-05-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 2/0 0
39 Dani Fernandez 2008-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 1/0 0
42 Brian Mahugo 2004-07-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
43 Aaron Martin Luis 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
8 Javier Alonso 1998-08-01 183 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.2 triệu 2025-06-30 30/0 21/0 0
10 Allexandre Corredera Alardi 1996-03-19 178 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.6 triệu 2026-06-30 91/2 18/1 0
15 Yann Bodiger 1995-02-09 188 cm 0 kg Tiền vệ Pháp £1.6 triệu 2026-06-30 10/0 20/1 0
16 Aitor Sanz Martin 1984-09-13 181 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.1 triệu 2024-06-30 223/7 23/0 0
14 Roberto Lopes Alcaide 2000-04-24 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £3 triệu 2024-06-30 37/7 3/0 0
33 Marcos Otero 2001-04-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
34 Isaac Hernandez 2001-01-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
36 Cesar Alvarez 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Jose Leon Bernal 1995-02-03 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.7 triệu 2024-06-30 85/2 7/0 0
5 Sergio Gonzalez 1997-05-14 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.6 triệu 2026-06-30 80/2 33/1 0
6 Jose Amo 1998-04-09 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.8 triệu 2026-06-30 28/0 4/0 0
23 Nikola Sipcic 1995-05-17 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Montenegro £0.6 triệu 2027-06-30 105/4 32/1 0
3 Fernando Medrano 2000-03-26 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.2 triệu 2026-06-30 19/0 2/0 0
24 Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho 1989-03-07 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.8 triệu 2024-06-30 51/2 16/1 0
31 Loic Williams Ntambue Kayumba 2002-01-07 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 17/0 4/0 0
32 Jesus Belza 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 4/0 6/0 0
2 Aitor Bunuel Redrado 1998-02-10 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.7 triệu 2024-06-30 30/0 23/0 0
22 Jeremy Mellot 1994-03-28 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £1.2 triệu 2027-06-30 105/4 13/0 0
1 Juan Soriano 1997-08-23 185 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £1 triệu 2024-06-30 126/0 1/0 0
13 Tomeu Nadal Mesquida 1989-02-08 188 cm 82 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.3 triệu 2025-06-30 3/0 0/0 0
40 Sergio Padilla 2004-10-09 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
41 Martin Cascajo 2000-07-11 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Tây Ban Nha 01/06/2025 23:30 Almeria 2 - 0 Tenerife B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 25/05/2025 23:30 Tenerife 0 - 1 Real Oviedo B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 17/05/2025 23:30 FC Cartagena 1 - 0 Tenerife B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 12/05/2025 02:00 Tenerife 0 - 0 Racing de Ferrol H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 04/05/2025 19:00 Levante 1 - 1 Tenerife H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 27/04/2025 23:30 Tenerife 1 - 1 Eibar H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 21/04/2025 02:00 Deportivo La Coruna 0 - 0 Tenerife H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 12/04/2025 23:30 Tenerife 0 - 0 Burgos CF H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 06/04/2025 02:00 Sporting de Gijon 1 - 3 Tenerife T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 29/03/2025 02:30 Tenerife 2 - 1 Granada CF T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 24/03/2025 00:30 Tenerife 2 - 1 Cadiz T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 16/03/2025 22:15 Racing Santander 2 - 1 Tenerife B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 09/03/2025 20:00 Tenerife 2 - 0 SD Huesca T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 04/03/2025 02:30 CD Mirandes 2 - 0 Tenerife B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 22/02/2025 02:30 Malaga 1 - 0 Tenerife B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 16/02/2025 03:00 Tenerife 2 - 3 Cordoba C.F. B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 09/02/2025 20:00 Elche 2 - 0 Tenerife B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 03/02/2025 03:00 Tenerife 3 - 1 Albacete T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 30/01/2025 03:00 Tenerife 0 - 0 Deportivo La Coruna H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 26/01/2025 03:00 Tenerife 0 - 1 Eldense B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Tây Ban Nha

Hạng 2 Tây Ban Nha

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
23:30
2 - 0
(HT: 1-0)
9 1 43% 7 81%
25/05/2025
23:30
0 - 1
(HT: 0-0)
17 1 58% 2 83%
17/05/2025
23:30
1 - 0
(HT: 1-0)
9 1 51% 8 108%
12/05/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
18 5 64% 8 84%
04/05/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
12 3 56% 11 73%
27/04/2025
23:30
1 - 1
(HT: 0-1)
20 3 62% 6 80%
21/04/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
8 2 58% 8 79%
12/04/2025
23:30
0 - 0
(HT: 0-0)
12 3 66% 16 84%
06/04/2025
02:00
1 - 3
(HT: 0-0)
14 2 48% 8 -
29/03/2025
02:30
2 - 1
(HT: 0-1)
14 1 52% 11 84%
24/03/2025
00:30
2 - 1
(HT: 1-0)
22 3 41% 5 77%
16/03/2025
22:15
2 - 1
(HT: 0-0)
9 3 56% 4 73%
09/03/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
16 0 46% 13 79%
04/03/2025
02:30
2 - 0
(HT: 1-0)
7 1 44% 5 74%
22/02/2025
02:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
16/02/2025
03:00
2 - 3
(HT: 2-2)
15 3 46% 8 67%
09/02/2025
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
18 1 60% 5 84%
03/02/2025
03:00
3 - 1
(HT: 1-0)
20 2 54% 10 81%
30/01/2025
03:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/01/2025
03:00
0 - 1
(HT: 0-0)
14 1 70% 12 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Spanish 2nd tier champion 1 60/61

Sơ lược đội bóng