
Tenerife
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 35.7% | 26.2% | 38.1% | 0.9 | 0.98 | 56 |
Đội nhà | 21 | 11 | 5 | 5 | 20 | 11 | 9 | 52.4% | 23.8% | 23.8% | 0.95 | 0.52 | 38 |
Đội khách | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19.0% | 28.6% | 52.4% | 0.86 | 1.43 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 25 | 7 | 17 | 13 | 4 | 23.8% | 59.5% | 16.7% | 0.4 | 0.31 | 55 |
Đội nhà | 21 | 5 | 13 | 3 | 9 | 5 | 4 | 23.8% | 61.9% | 14.3% | 0.43 | 0.24 | 28 |
Đội khách | 21 | 5 | 12 | 4 | 8 | 8 | 0 | 23.8% | 57.1% | 19.0% | 0.38 | 0.38 | 27 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 19 | 3 | 20 | 19 | 3 | -1 | 45.2% | 7.1% | 47.6% | 13 | |
Đội nhà | 21 | 11 | 1 | 9 | 11 | 1 | 2 | 52.4% | 4.8% | 42.9% | 8 | |
Đội khách | 21 | 8 | 2 | 11 | 8 | 2 | -3 | 38.1% | 9.5% | 52.4% | 16 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 11 | 16 | 15 | 11 | -1 | 35.7% | 26.2% | 38.1% | 14 | |
Đội nhà | 21 | 5 | 4 | 12 | 5 | 4 | -7 | 23.8% | 19% | 57.1% | 18 | |
Đội khách | 21 | 10 | 7 | 4 | 10 | 7 | 6 | 47.6% | 33.3% | 19% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 10 | % | 23.8% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 3 | 3 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 7 | 7 | % | 33.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 1 | 1 | % | 2.4% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 1 | 1 | % | 4.8% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 14 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Thành tích
2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 3 | 28 | 12 | 16 | 57% | 29% | 14% | 1.33 | 0.57 | 42 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 10 | 14 | 25 | -11 | 10% | 43% | 48% | 0.67 | 1.19 | 15 |
2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 7 | 27 | 18 | 9 | 43% | 24% | 33% | 1.29 | 0.86 | 32 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 6 | 26 | 19 | 7 | 52% | 19% | 29% | 1.24 | 0.91 | 37 |
2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 24 | 14 | 10 | 43% | 33% | 24% | 1.14 | 0.67 | 34 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 11 | 12 | 22 | -10 | 19% | 29% | 52% | 0.57 | 1.05 | 18 |
2019-2020 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 33% | 43% | 24% | 1.19 | 1 | 30 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 33% | 19% | 48% | 1.19 | 1.19 | 25 |
2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 4 | 25 | 21 | 4 | 43% | 38% | 19% | 1.19 | 1 | 35 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10% | 43% | 48% | 0.72 | 1.38 | 15 |
2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 2 | 38 | 17 | 21 | 52% | 38% | 10% | 1.81 | 0.81 | 41 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19% | 29% | 52% | 0.95 | 1.57 | 18 |
2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 48% | 43% | 10% | 1.19 | 0.67 | 39 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 6 | 25 | 23 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.19 | 1.1 | 27 |
2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 38% | 48% | 14% | 1.24 | 0.76 | 34 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 10 | 19 | 30 | -11 | 24% | 29% | 48% | 0.91 | 1.43 | 21 |
2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 43% | 43% | 14% | 0.95 | 0.57 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 13 | 21 | 36 | -15 | 10% | 29% | 62% | 1 | 1.72 | 12 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 7 | 27 | 18 | 9 | 48% | 19% | 33% | 1.29 | 0.86 | 34 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24% | 24% | 52% | 0.91 | 1.48 | 20 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 36 | 10 | 26 | 69% | 21% | 11% | 1.9 | 0.53 | 43 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 3 | 26 | 18 | 8 | 37% | 47% | 16% | 1.37 | 0.95 | 30 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 30 | 15 | 15 | 58% | 26% | 16% | 1.58 | 0.79 | 38 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 21 | 17 | 4 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 0.9 | 26 |
2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 9 | 22 | 31 | -9 | 29% | 29% | 43% | 1.05 | 1.48 | 24 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 13 | 20 | 35 | -15 | 14% | 24% | 62% | 0.95 | 1.67 | 14 |
2009-2010 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 26 | 29 | -3 | 42% | 32% | 26% | 1.37 | 1.53 | 30 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 15 | 14 | 45 | -31 | 5% | 16% | 79% | 0.74 | 2.37 | 6 |
2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 3 | 49 | 21 | 28 | 72% | 14% | 14% | 2.33 | 1 | 48 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 6 | 30 | 26 | 4 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.24 | 33 |
2007-2008 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 4 | 33 | 24 | 9 | 52% | 29% | 19% | 1.57 | 1.14 | 39 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 9 | 18 | 33 | -15 | 5% | 52% | 43% | 0.86 | 1.57 | 14 |
2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 2 | 0 | 8 | 26 | 25 | 1 | 52% | 10% | 38% | 1.24 | 1.19 | 35 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 10 | 22 | 26 | -4 | 33% | 19% | 48% | 1.05 | 1.24 | 25 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 6 | 30 | 25 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.19 | 33 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 11 | 23 | 35 | -12 | 19% | 29% | 52% | 1.1 | 1.67 | 18 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 4 | 23 | 19 | 4 | 48% | 33% | 19% | 1.1 | 0.91 | 37 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 7 | 19 | 26 | -7 | 14% | 52% | 33% | 0.91 | 1.24 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asier Garitano | 1969-12-06 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Dawda | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Yanis Rahmani | 1995-05-13 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 4/0 | 0 |
17 | Waldo Rubio | 1995-08-17 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 47/7 | 8/0 | 0 |
20 | Alvaro Jimenez | 1995-05-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 4/0 | 0 |
9 | Angel Luis Rodriguez Diaz | 1987-04-26 | 171 cm | 73 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2025-06-30 | 18/6 | 19/4 | 0 |
18 | Enrique Gallego Puigsech | 1986-09-12 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 97/26 | 16/3 | 0 |
29 | Ethyan Jesus Gonzalez Morales | 2002-06-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 12/0 | 0 |
27 | Luismi Cruz | 2001-05-23 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 24/2 | 7/1 | 0 |
Teto Martin | 2001-09-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Alvaro Romero Morillo | 1996-05-12 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 8/0 | 0 |
26 | Dylan Perera | 2003-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
39 | Dani Fernandez | 2008-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
42 | Brian Mahugo | 2004-07-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
43 | Aaron Martin Luis | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Javier Alonso | 1998-08-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 30/0 | 21/0 | 0 |
10 | Allexandre Corredera Alardi | 1996-03-19 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 91/2 | 18/1 | 0 |
15 | Yann Bodiger | 1995-02-09 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £1.6 triệu | 2026-06-30 | 10/0 | 20/1 | 0 |
16 | Aitor Sanz Martin | 1984-09-13 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 223/7 | 23/0 | 0 |
14 | Roberto Lopes Alcaide | 2000-04-24 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 37/7 | 3/0 | 0 |
33 | Marcos Otero | 2001-04-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Isaac Hernandez | 2001-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Cesar Alvarez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Jose Leon Bernal | 1995-02-03 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 85/2 | 7/0 | 0 |
5 | Sergio Gonzalez | 1997-05-14 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 80/2 | 33/1 | 0 |
6 | Jose Amo | 1998-04-09 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 28/0 | 4/0 | 0 |
23 | Nikola Sipcic | 1995-05-17 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Montenegro | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 105/4 | 32/1 | 0 |
3 | Fernando Medrano | 2000-03-26 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 19/0 | 2/0 | 0 |
24 | Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho | 1989-03-07 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 51/2 | 16/1 | 0 |
31 | Loic Williams Ntambue Kayumba | 2002-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 17/0 | 4/0 | 0 | ||
32 | Jesus Belza | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 4/0 | 6/0 | 0 | |||
2 | Aitor Bunuel Redrado | 1998-02-10 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 30/0 | 23/0 | 0 |
22 | Jeremy Mellot | 1994-03-28 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 105/4 | 13/0 | 0 |
1 | Juan Soriano | 1997-08-23 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2024-06-30 | 126/0 | 1/0 | 0 |
13 | Tomeu Nadal Mesquida | 1989-02-08 | 188 cm | 82 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
40 | Sergio Padilla | 2004-10-09 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
41 | Martin Cascajo | 2000-07-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 01/06/2025 23:30 | Almeria | 2 - 0 | Tenerife | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 25/05/2025 23:30 | Tenerife | 0 - 1 | Real Oviedo | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 17/05/2025 23:30 | FC Cartagena | 1 - 0 | Tenerife | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 12/05/2025 02:00 | Tenerife | 0 - 0 | Racing de Ferrol | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 04/05/2025 19:00 | Levante | 1 - 1 | Tenerife | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 27/04/2025 23:30 | Tenerife | 1 - 1 | Eibar | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 21/04/2025 02:00 | Deportivo La Coruna | 0 - 0 | Tenerife | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 12/04/2025 23:30 | Tenerife | 0 - 0 | Burgos CF | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 06/04/2025 02:00 | Sporting de Gijon | 1 - 3 | Tenerife | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 29/03/2025 02:30 | Tenerife | 2 - 1 | Granada CF | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 24/03/2025 00:30 | Tenerife | 2 - 1 | Cadiz | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 16/03/2025 22:15 | Racing Santander | 2 - 1 | Tenerife | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 09/03/2025 20:00 | Tenerife | 2 - 0 | SD Huesca | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 04/03/2025 02:30 | CD Mirandes | 2 - 0 | Tenerife | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 22/02/2025 02:30 | Malaga | 1 - 0 | Tenerife | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 16/02/2025 03:00 | Tenerife | 2 - 3 | Cordoba C.F. | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 09/02/2025 20:00 | Elche | 2 - 0 | Tenerife | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 03/02/2025 03:00 | Tenerife | 3 - 1 | Albacete | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 30/01/2025 03:00 | Tenerife | 0 - 0 | Deportivo La Coruna | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 26/01/2025 03:00 | Tenerife | 0 - 1 | Eldense | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 43% | 7 | 81% | ||
25/05/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 58% | 2 | 83% | ||
17/05/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 51% | 8 | 108% | ||
12/05/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 5 | 64% | 8 | 84% | ||
04/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 56% | 11 | 73% | ||
27/04/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 20 | 3 | 62% | 6 | 80% | ||
21/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 58% | 8 | 79% | ||
12/04/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 66% | 16 | 84% | ||
06/04/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 48% | 8 | - | ||
29/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 52% | 11 | 84% | ||
24/03/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 22 | 3 | 41% | 5 | 77% | ||
16/03/2025 22:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 56% | 4 | 73% | ||
09/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 0 | 46% | 13 | 79% | ||
04/03/2025 02:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 44% | 5 | 74% | ||
22/02/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 03:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | 15 | 3 | 46% | 8 | 67% | ||
09/02/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 60% | 5 | 84% | ||
03/02/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 2 | 54% | 10 | 81% | ||
30/01/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 70% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 60/61 |