Levante

Levante

HLV: Julian Calero Sân vận động: Ciutat de Valencia Sức chứa: 25534 Thành lập: 1909-9-9

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 13 20 9 49 45 4 31.0% 47.6% 21.4% 1.17 1.07 59
Đội nhà 21 9 8 4 31 28 3 42.9% 38.1% 19.0% 1.48 1.33 35
Đội khách 21 4 12 5 18 17 1 19.0% 57.1% 23.8% 0.86 0.81 24

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 14 23 5 25 14 11 33.3% 54.8% 11.9% 0.6 0.33 65
Đội nhà 21 6 13 2 15 9 6 28.6% 61.9% 9.5% 0.71 0.43 31
Đội khách 21 8 10 3 10 5 5 38.1% 47.6% 14.3% 0.48 0.24 34

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 22 2 18 22 2 4 52.4% 4.8% 42.9% 5
Đội nhà 21 9 0 12 9 0 -3 42.9% 0% 57.1% 18
Đội khách 21 13 2 6 13 2 7 61.9% 9.5% 28.6% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 21 6 15 21 6 6 50% 14.3% 35.7% 4
Đội nhà 21 6 3 12 6 3 -6 28.6% 14.3% 57.1% 16
Đội khách 21 15 3 3 15 3 12 71.4% 14.3% 14.3% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 2 2 % 4.8% %
Đội nhà 21 1 1 % 4.8% %
Đội khách 21 1 1 % 4.8% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 1 1 % 2.4% %
Đội nhà 21 0 0 % 0% %
Đội khách 21 1 1 % 4.8% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 46
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 122
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 10

Thành tích

2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 3 25 11 14 52% 33% 14% 1.19 0.52 40
Đội khách 21 11 0 3 21 19 2 33% 52% 14% 1 0.91 32

2021-2022 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 7 28 30 -2 26% 37% 37% 1.47 1.58 22
Đội khách 19 4 0 12 23 46 -23 16% 21% 63% 1.21 2.42 13

2020-2021 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 5 27 30 -3 26% 47% 26% 1.42 1.58 24
Đội khách 19 5 0 10 19 27 -8 21% 26% 53% 1 1.42 17

2019-2020 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 5 27 19 8 47% 26% 26% 1.42 1 32
Đội khách 19 2 0 12 20 34 -14 26% 11% 63% 1.05 1.79 17

2018-2019 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 34 34 0 32% 37% 32% 1.79 1.79 25
Đội khách 19 4 0 10 25 32 -7 26% 21% 53% 1.32 1.69 19

2017-2018 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 6 25 28 -3 37% 32% 32% 1.32 1.47 27
Đội khách 19 7 0 8 19 30 -11 21% 37% 42% 1 1.58 19

2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 1 34 14 20 81% 14% 5% 1.62 0.67 54
Đội khách 21 6 0 7 23 18 5 38% 29% 33% 1.1 0.86 30

2015-2016 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 23 26 -3 37% 26% 37% 1.21 1.37 26
Đội khách 19 3 0 15 14 44 -30 5% 16% 79% 0.74 2.32 6

2014-2015 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 7 20 30 -10 32% 32% 37% 1.05 1.58 24
Đội khách 19 4 0 12 14 37 -23 16% 21% 63% 0.74 1.95 13

2013-2014 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 6 19 16 3 37% 32% 32% 1 0.84 27
Đội khách 19 6 0 8 16 27 -11 26% 32% 42% 0.84 1.42 21

2012-2013 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 25 26 -1 42% 21% 37% 1.32 1.37 28
Đội khách 19 6 0 9 15 31 -16 21% 32% 47% 0.79 1.63 18

2011-2012 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 5 33 19 14 58% 16% 26% 1.74 1 36
Đội khách 19 4 0 10 21 31 -10 26% 21% 53% 1.11 1.63 19

2010-2011 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 25 20 5 47% 21% 32% 1.32 1.05 31
Đội khách 19 5 0 11 16 32 -16 16% 26% 58% 0.84 1.69 14

2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 1 37 18 19 62% 33% 5% 1.76 0.86 46
Đội khách 21 7 0 8 26 27 -1 29% 33% 38% 1.24 1.29 25

2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 5 36 24 12 57% 19% 24% 1.72 1.14 40
Đội khách 21 6 0 9 23 35 -12 29% 29% 43% 1.1 1.67 24

2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 10 22 34 -12 26% 21% 53% 1.16 1.79 19
Đội khách 19 1 0 16 11 41 -30 11% 5% 84% 0.58 2.16 7

2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 22 25 -3 32% 37% 32% 1.16 1.32 25
Đội khách 19 5 0 10 15 28 -13 21% 26% 53% 0.79 1.47 17

2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 3 35 17 18 62% 24% 14% 1.67 0.81 44
Đội khách 21 9 0 5 18 22 -4 33% 43% 24% 0.86 1.05 30

2004-2005 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 7 19 20 -1 32% 32% 37% 1 1.05 24
Đội khách 19 4 0 12 20 38 -18 16% 21% 63% 1.05 2 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Felipe Minambres 1965-04-29 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
12 Fabricio do Rosario dos Santos 2000-10-08 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 15/2 11/2 0
38 Carlos Espi 2005-07-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 2/1 0
11 Alejandro Cantero 2000-06-08 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £1 triệu 2025-06-30 33/3 56/1 1
9 Daniel Gomez Alcon 1998-07-30 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £1.5 triệu 2025-06-30 54/8 44/3 4
18 Iván Romero 2001-04-10 173 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.8 triệu 2026-06-30 8/1 12/0 0
22 Mohamed Bouldini 1995-11-27 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ma Rốc £1.5 triệu 2027-06-30 46/14 30/2 0
Fabricio 2000-10-08 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.25 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
7 Roger Brugue 1996-11-04 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.8 triệu 2026-06-30 33/7 27/3 0
19 Robert Ibanez 1993-03-22 175 cm 65 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 13/1 28/3 0
34 Borja Cortina 2006-02-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
35 Lass 2004-03-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 1/0 0
44 Paco Cortes 2007-08-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 1/0 0
10 Pablo Martinez Andres 1998-02-22 182 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £1.2 triệu 2026-06-30 51/6 29/2 1
16 Alex Blesa 2002-01-15 180 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 4/0 0
21 Sergio Lozano 1999-03-24 176 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £1.2 triệu 2026-06-30 28/1 8/0 0
Giorgi Kochorashvili 1999-06-29 178 cm 0 kg Tiền vệ Georgia £1.2 triệu 2025-06-30 15/2 13/0 0
17 Oscar Clemente 1999-03-26 176 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.6 triệu 2026-06-30 5/1 17/0 0
20 Oriol Rey 1998-02-25 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Tây Ban Nha £0.9 triệu 2025-06-30 33/1 3/0 0
23 Angel Algobia 1999-06-23 188 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Tây Ban Nha £1.5 triệu 2025-06-30 13/1 8/0 0
31 Xavi Grande 2005-01-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 7/0 1/0 0
41 David Selles 2003-04-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
42 Buba Aboubacar 2007-08-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 1/0 1/0 0
43 Jorge Cabello 2004-04-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 6/0 0/0 0
4 Adrian De La Fuente 1999-02-26 179 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.8 triệu 2026-06-30 25/5 10/0 0
14 Nikola Maras 1995-12-19 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Serbia £1.2 triệu 2024-06-30 7/0 1/0 0
15 Sergio Postigo Redondo 1988-11-04 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 179/5 21/0 2
3 Alex Munoz 1994-07-30 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.8 triệu 2024-06-30 61/2 10/0 0
Alex Valle 2004-04-25 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
2 Ander Capa Rodriguez 1992-02-08 175 cm 70 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £1.8 triệu 2024-06-30 18/0 3/0 0
1 Joan Femenias 1996-08-19 189 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.8 triệu 2024-06-30 21/0 0/0 0
13 Andres Fernandez Moreno 1986-12-16 185 cm 86 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.6 triệu 2024-06-30 33/0 0/0 0
33 Alfonso Pastor Vacas 2000-10-04 190 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.25 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Alejandro Primo 2004-07-10 0 cm 0 kg Thủ môn - 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Tây Ban Nha 01/06/2025 23:30 Levante 1 - 0 Eibar T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 25/05/2025 23:30 Burgos CF 2 - 3 Levante T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 17/05/2025 01:30 Levante 1 - 0 Albacete T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 10/05/2025 23:30 Elche 1 - 3 Levante T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 04/05/2025 19:00 Levante 1 - 1 Tenerife H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 26/04/2025 21:15 Real Oviedo 1 - 0 Levante B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 19/04/2025 23:30 Levante 3 - 0 Zaragoza - Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 12/04/2025 01:30 Cordoba C.F. 2 - 2 Levante H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 06/04/2025 21:15 Levante 3 - 1 Racing Santander T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 30/03/2025 03:00 Almeria 1 - 0 Levante B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 23/03/2025 20:00 Levante 3 - 2 CD Castellon T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 16/03/2025 22:15 SD Huesca 1 - 2 Levante T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 10/03/2025 00:30 Levante 3 - 0 FC Cartagena T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 03/03/2025 00:30 Eldense 1 - 2 Levante T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 24/02/2025 00:30 Levante 1 - 0 CD Mirandes T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 16/02/2025 20:00 Levante 0 - 0 Sporting de Gijon H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 09/02/2025 00:30 Malaga 1 - 1 Levante H Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 04/02/2025 02:30 Levante 0 - 1 Racing de Ferrol B Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 26/01/2025 00:30 Deportivo La Coruna 1 - 2 Levante T Chi tiết
Hạng 2 Tây Ban Nha 19/01/2025 03:00 Levante 3 - 1 Granada CF T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Tây Ban Nha

Hạng 2 Tây Ban Nha

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
23:30
1 - 0
(HT: 0-0)
4 0 37% 7 81%
25/05/2025
23:30
2 - 3
(HT: 2-1)
12 0 43% 4 76%
17/05/2025
01:30
1 - 0
(HT: 1-0)
7 1 54% 11 90%
10/05/2025
23:30
1 - 3
(HT: 0-2)
5 3 78% 17 91%
04/05/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
12 3 56% 11 73%
26/04/2025
21:15
1 - 0
(HT: 1-0)
14 3 46% 10 85%
12/04/2025
01:30
2 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
06/04/2025
21:15
3 - 1
(HT: 1-0)
19 4 41% 7 51%
30/03/2025
03:00
1 - 0
(HT: 0-0)
16 1 58% 11 100%
23/03/2025
20:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
16/03/2025
22:15
1 - 2
(HT: 0-0)
12 3 47% 2 78%
10/03/2025
00:30
3 - 0
(HT: 1-0)
15 1 56% 10 84%
03/03/2025
00:30
1 - 2
(HT: 1-0)
9 4 41% 12 75%
24/02/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
15 3 56% 9 83%
16/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
12 3 62% 9 86%
09/02/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-1)
0 - 71% 4 84%
04/02/2025
02:30
0 - 1
(HT: 0-1)
9 1 69% 14 85%
26/01/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-0)
9 2 63% 22 -
19/01/2025
03:00
3 - 1
(HT: 1-0)
18 3 45% 11 -
12/01/2025
22:15
0 - 0
(HT: 0-0)
17 4 45% 5 80%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
SPANISH CUP WINNER 1 36/37
Spanish 2nd tier champion 2 16/17, 03/04

Sơ lược đội bóng

Levante Unión Deportiva, S.A.D. (tiếng Tây Ban Nha: [leˈβante uˈnjon deporˈtiβa], tiếng Valencian: Llevant Unió Esportiva [ʎeˈvant uniˈo espoɾˈtiva]) là một câu lạc bộ bóng đá ở Valencia, Tây Ban Nha, Cộng đồng Valencia. Levante Ud thành lập vào ngày 9 tháng 9 năm 1909 và chơi tại La Liga. Sân nhà của đội là Estadi Ciutat de València.