
Levante
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 31.0% | 47.6% | 21.4% | 1.17 | 1.07 | 59 |
Đội nhà | 21 | 9 | 8 | 4 | 31 | 28 | 3 | 42.9% | 38.1% | 19.0% | 1.48 | 1.33 | 35 |
Đội khách | 21 | 4 | 12 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19.0% | 57.1% | 23.8% | 0.86 | 0.81 | 24 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 23 | 5 | 25 | 14 | 11 | 33.3% | 54.8% | 11.9% | 0.6 | 0.33 | 65 |
Đội nhà | 21 | 6 | 13 | 2 | 15 | 9 | 6 | 28.6% | 61.9% | 9.5% | 0.71 | 0.43 | 31 |
Đội khách | 21 | 8 | 10 | 3 | 10 | 5 | 5 | 38.1% | 47.6% | 14.3% | 0.48 | 0.24 | 34 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 2 | 18 | 22 | 2 | 4 | 52.4% | 4.8% | 42.9% | 5 | |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 12 | 9 | 0 | -3 | 42.9% | 0% | 57.1% | 18 | |
Đội khách | 21 | 13 | 2 | 6 | 13 | 2 | 7 | 61.9% | 9.5% | 28.6% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 21 | 6 | 15 | 21 | 6 | 6 | 50% | 14.3% | 35.7% | 4 | |
Đội nhà | 21 | 6 | 3 | 12 | 6 | 3 | -6 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 16 | |
Đội khách | 21 | 15 | 3 | 3 | 15 | 3 | 12 | 71.4% | 14.3% | 14.3% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 2 | 2 | % | 4.8% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 1 | 1 | % | 4.8% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 1 | 1 | % | 4.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 1 | 1 | % | 2.4% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 1 | 1 | % | 4.8% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 46 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 122 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Thành tích
2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 3 | 25 | 11 | 14 | 52% | 33% | 14% | 1.19 | 0.52 | 40 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 3 | 21 | 19 | 2 | 33% | 52% | 14% | 1 | 0.91 | 32 |
2021-2022 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26% | 37% | 37% | 1.47 | 1.58 | 22 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 23 | 46 | -23 | 16% | 21% | 63% | 1.21 | 2.42 | 13 |
2020-2021 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 5 | 27 | 30 | -3 | 26% | 47% | 26% | 1.42 | 1.58 | 24 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 19 | 27 | -8 | 21% | 26% | 53% | 1 | 1.42 | 17 |
2019-2020 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 27 | 19 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.42 | 1 | 32 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 20 | 34 | -14 | 26% | 11% | 63% | 1.05 | 1.79 | 17 |
2018-2019 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 34 | 34 | 0 | 32% | 37% | 32% | 1.79 | 1.79 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26% | 21% | 53% | 1.32 | 1.69 | 19 |
2017-2018 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 25 | 28 | -3 | 37% | 32% | 32% | 1.32 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21% | 37% | 42% | 1 | 1.58 | 19 |
2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 1 | 34 | 14 | 20 | 81% | 14% | 5% | 1.62 | 0.67 | 54 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 7 | 23 | 18 | 5 | 38% | 29% | 33% | 1.1 | 0.86 | 30 |
2015-2016 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 23 | 26 | -3 | 37% | 26% | 37% | 1.21 | 1.37 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 15 | 14 | 44 | -30 | 5% | 16% | 79% | 0.74 | 2.32 | 6 |
2014-2015 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 20 | 30 | -10 | 32% | 32% | 37% | 1.05 | 1.58 | 24 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 14 | 37 | -23 | 16% | 21% | 63% | 0.74 | 1.95 | 13 |
2013-2014 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 19 | 16 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1 | 0.84 | 27 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 16 | 27 | -11 | 26% | 32% | 42% | 0.84 | 1.42 | 21 |
2012-2013 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 25 | 26 | -1 | 42% | 21% | 37% | 1.32 | 1.37 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 21% | 32% | 47% | 0.79 | 1.63 | 18 |
2011-2012 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 5 | 33 | 19 | 14 | 58% | 16% | 26% | 1.74 | 1 | 36 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26% | 21% | 53% | 1.11 | 1.63 | 19 |
2010-2011 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 25 | 20 | 5 | 47% | 21% | 32% | 1.32 | 1.05 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 16 | 32 | -16 | 16% | 26% | 58% | 0.84 | 1.69 | 14 |
2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 1 | 37 | 18 | 19 | 62% | 33% | 5% | 1.76 | 0.86 | 46 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 26 | 27 | -1 | 29% | 33% | 38% | 1.24 | 1.29 | 25 |
2008-2009 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 5 | 36 | 24 | 12 | 57% | 19% | 24% | 1.72 | 1.14 | 40 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 9 | 23 | 35 | -12 | 29% | 29% | 43% | 1.1 | 1.67 | 24 |
2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 10 | 22 | 34 | -12 | 26% | 21% | 53% | 1.16 | 1.79 | 19 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 16 | 11 | 41 | -30 | 11% | 5% | 84% | 0.58 | 2.16 | 7 |
2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 22 | 25 | -3 | 32% | 37% | 32% | 1.16 | 1.32 | 25 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21% | 26% | 53% | 0.79 | 1.47 | 17 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 3 | 35 | 17 | 18 | 62% | 24% | 14% | 1.67 | 0.81 | 44 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 5 | 18 | 22 | -4 | 33% | 43% | 24% | 0.86 | 1.05 | 30 |
2004-2005 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 19 | 20 | -1 | 32% | 32% | 37% | 1 | 1.05 | 24 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 20 | 38 | -18 | 16% | 21% | 63% | 1.05 | 2 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Felipe Minambres | 1965-04-29 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Fabricio do Rosario dos Santos | 2000-10-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 15/2 | 11/2 | 0 | |
38 | Carlos Espi | 2005-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 2/1 | 0 | |
11 | Alejandro Cantero | 2000-06-08 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2025-06-30 | 33/3 | 56/1 | 1 |
9 | Daniel Gomez Alcon | 1998-07-30 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 54/8 | 44/3 | 4 |
18 | Iván Romero | 2001-04-10 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 8/1 | 12/0 | 0 |
22 | Mohamed Bouldini | 1995-11-27 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 46/14 | 30/2 | 0 |
Fabricio | 2000-10-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Roger Brugue | 1996-11-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 33/7 | 27/3 | 0 |
19 | Robert Ibanez | 1993-03-22 | 175 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 13/1 | 28/3 | 0 |
34 | Borja Cortina | 2006-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
35 | Lass | 2004-03-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
44 | Paco Cortes | 2007-08-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Pablo Martinez Andres | 1998-02-22 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 51/6 | 29/2 | 1 |
16 | Alex Blesa | 2002-01-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 4/0 | 0 |
21 | Sergio Lozano | 1999-03-24 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 28/1 | 8/0 | 0 |
Giorgi Kochorashvili | 1999-06-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 15/2 | 13/0 | 0 | |
17 | Oscar Clemente | 1999-03-26 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 5/1 | 17/0 | 0 |
20 | Oriol Rey | 1998-02-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 33/1 | 3/0 | 0 |
23 | Angel Algobia | 1999-06-23 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 13/1 | 8/0 | 0 |
31 | Xavi Grande | 2005-01-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 7/0 | 1/0 | 0 | |
41 | David Selles | 2003-04-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
42 | Buba Aboubacar | 2007-08-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
43 | Jorge Cabello | 2004-04-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 6/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Adrian De La Fuente | 1999-02-26 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 25/5 | 10/0 | 0 |
14 | Nikola Maras | 1995-12-19 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 1/0 | 0 |
15 | Sergio Postigo Redondo | 1988-11-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 179/5 | 21/0 | 2 |
3 | Alex Munoz | 1994-07-30 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 61/2 | 10/0 | 0 |
Alex Valle | 2004-04-25 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Ander Capa Rodriguez | 1992-02-08 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 18/0 | 3/0 | 0 |
1 | Joan Femenias | 1996-08-19 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 21/0 | 0/0 | 0 |
13 | Andres Fernandez Moreno | 1986-12-16 | 185 cm | 86 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 33/0 | 0/0 | 0 |
33 | Alfonso Pastor Vacas | 2000-10-04 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alejandro Primo | 2004-07-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 01/06/2025 23:30 | Levante | 1 - 0 | Eibar | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 25/05/2025 23:30 | Burgos CF | 2 - 3 | Levante | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 17/05/2025 01:30 | Levante | 1 - 0 | Albacete | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10/05/2025 23:30 | Elche | 1 - 3 | Levante | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 04/05/2025 19:00 | Levante | 1 - 1 | Tenerife | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 26/04/2025 21:15 | Real Oviedo | 1 - 0 | Levante | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 19/04/2025 23:30 | Levante | 3 - 0 | Zaragoza | - | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 12/04/2025 01:30 | Cordoba C.F. | 2 - 2 | Levante | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 06/04/2025 21:15 | Levante | 3 - 1 | Racing Santander | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 30/03/2025 03:00 | Almeria | 1 - 0 | Levante | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 23/03/2025 20:00 | Levante | 3 - 2 | CD Castellon | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 16/03/2025 22:15 | SD Huesca | 1 - 2 | Levante | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10/03/2025 00:30 | Levante | 3 - 0 | FC Cartagena | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 03/03/2025 00:30 | Eldense | 1 - 2 | Levante | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 24/02/2025 00:30 | Levante | 1 - 0 | CD Mirandes | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 16/02/2025 20:00 | Levante | 0 - 0 | Sporting de Gijon | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 09/02/2025 00:30 | Malaga | 1 - 1 | Levante | H | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 04/02/2025 02:30 | Levante | 0 - 1 | Racing de Ferrol | B | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 26/01/2025 00:30 | Deportivo La Coruna | 1 - 2 | Levante | T | Chi tiết |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 19/01/2025 03:00 | Levante | 3 - 1 | Granada CF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Tây Ban Nha
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 0 | 37% | 7 | 81% | ||
25/05/2025 23:30 | 2 - 3 (HT: 2-1) | 12 | 0 | 43% | 4 | 76% | ||
17/05/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 54% | 11 | 90% | ||
10/05/2025 23:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 5 | 3 | 78% | 17 | 91% | ||
04/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 56% | 11 | 73% | ||
26/04/2025 21:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 46% | 10 | 85% | ||
12/04/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 21:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 41% | 7 | 51% | ||
30/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 58% | 11 | 100% | ||
23/03/2025 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 22:15 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 47% | 2 | 78% | ||
10/03/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 56% | 10 | 84% | ||
03/03/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 4 | 41% | 12 | 75% | ||
24/02/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 56% | 9 | 83% | ||
16/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 62% | 9 | 86% | ||
09/02/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 0 | - | 71% | 4 | 84% | ||
04/02/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 69% | 14 | 85% | ||
26/01/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 63% | 22 | - | ||
19/01/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 45% | 11 | - | ||
12/01/2025 22:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 45% | 5 | 80% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SPANISH CUP WINNER | 1 | 36/37 |
Spanish 2nd tier champion | 2 | 16/17, 03/04 |
Sơ lược đội bóng
Levante Unión Deportiva, S.A.D. (tiếng Tây Ban Nha: [leˈβante uˈnjon deporˈtiβa], tiếng Valencian: Llevant Unió Esportiva [ʎeˈvant uniˈo espoɾˈtiva]) là một câu lạc bộ bóng đá ở Valencia, Tây Ban Nha, Cộng đồng Valencia. Levante Ud thành lập vào ngày 9 tháng 9 năm 1909 và chơi tại La Liga. Sân nhà của đội là Estadi Ciutat de València.