
IFK Norrkoping
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 25.0% | 16.7% | 58.3% | 1.25 | 2.67 | 11 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 13 | -6 | 40.0% | 0.0% | 60.0% | 1.4 | 2.6 | 6 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 19 | -11 | 14.3% | 28.6% | 57.1% | 1.14 | 2.71 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 18 | -14 | 8.3% | 33.3% | 58.3% | 0.33 | 1.5 | 7 |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0.0% | 40.0% | 60.0% | 0.2 | 1.4 | 2 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 14.3% | 28.6% | 57.1% | 0.43 | 1.57 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | -2 | 41.7% | 0% | 58.3% | 14 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 11 | |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 2 | 8 | 2 | 2 | -6 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 16 | |
Đội nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | -4 | 0% | 20% | 80% | 16 | |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Thành tích
2023 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 47% | 13% | 40% | 1.4 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 33% | 20% | 47% | 1.6 | 1.73 | 18 |
2022 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33% | 27% | 40% | 1.6 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20% | 40% | 40% | 1.07 | 1.47 | 15 |
2021 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 28 | 17 | 11 | 53% | 27% | 20% | 1.87 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 9 | 17 | 24 | -7 | 33% | 7% | 60% | 1.13 | 1.6 | 16 |
2020 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 28 | 19 | 9 | 40% | 33% | 27% | 1.87 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 6 | 32 | 27 | 5 | 47% | 13% | 40% | 2.13 | 1.8 | 23 |
2019 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 32 | 10 | 22 | 67% | 20% | 13% | 2.13 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.47 | 1.07 | 24 |
2018 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 30 | 14 | 16 | 80% | 13% | 7% | 2 | 0.93 | 38 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 2 | 21 | 13 | 8 | 47% | 40% | 13% | 1.4 | 0.87 | 27 |
2017 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 53% | 13% | 33% | 1.4 | 1 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 24 | 25 | -1 | 40% | 27% | 33% | 1.6 | 1.67 | 22 |
2016 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 40 | 17 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.67 | 1.13 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 19 | 20 | -1 | 47% | 27% | 27% | 1.27 | 1.33 | 25 |
2015 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 36 | 20 | 16 | 73% | 13% | 13% | 2.4 | 1.33 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 24 | 13 | 11 | 60% | 27% | 13% | 1.6 | 0.87 | 31 |
2014 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.4 | 24 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 14 | 29 | -15 | 13% | 40% | 47% | 0.93 | 1.93 | 12 |
2013 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 7 | 28 | 26 | 2 | 47% | 7% | 47% | 1.87 | 1.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 27% | 33% | 40% | 1.13 | 1.4 | 17 |
2012 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 29 | 21 | 8 | 47% | 33% | 20% | 1.93 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 53% | 13% | 33% | 1.4 | 1.47 | 26 |
2011 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 40% | 27% | 33% | 1.07 | 1.07 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 20% | 20% | 60% | 1.07 | 2.2 | 12 |
2010 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 24 | 13 | 11 | 53% | 27% | 20% | 1.6 | 0.87 | 28 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 60% | 7% | 33% | 1.8 | 1.33 | 28 |
2009 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 29 | 19 | 10 | 33% | 40% | 27% | 1.93 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 16 | 25 | -9 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.67 | 14 |
2008 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20% | 27% | 53% | 1.27 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 12 | 33 | -21 | 7% | 27% | 67% | 0.8 | 2.2 | 7 |
2007 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 33 | 10 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.2 | 0.67 | 35 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 60% | 7% | 33% | 1.93 | 1.27 | 28 |
2006 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 33 | 14 | 19 | 53% | 33% | 13% | 2.2 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 1.07 | 25 |
2005-2006 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 1 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27% | 33% | 40% | 1.4 | 1.67 | 17 |
2005 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 1 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27% | 33% | 40% | 1.4 | 1.67 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andreas Alm | 1973-06-19 | 180 cm | 80 kg | HLV trưởng | Thụy Điển | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Christoffer Nyman | 1992-10-05 | 185 cm | 77 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £1 triệu | 2026-12-31 | 174/76 | 21/1 | 0 |
15 | Carl Bjork | 2000-01-19 | 188 cm | 82 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 26/8 | 24/0 | 0 |
17 | Laorent Shabani | 1999-08-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Albania | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 21/3 | 16/1 | 0 |
22 | Tim Prica | 2002-04-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.55 triệu | 2027-12-31 | 11/4 | 1/0 | 0 |
8 | Isak Andri Sigurgeirsson | 2003-09-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 8/3 | 8/1 | 0 |
9 | Arnor Ingvi Traustason | 1993-04-30 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 93/25 | 1/0 | 0 |
10 | Vito Hammershoj Mistrati | 1992-06-15 | 177 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 28/5 | 6/0 | 0 |
11 | Ismet Lushaku | 2000-09-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kosovo | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 7/1 | 1/0 | 0 |
16 | Dino Salihovic | 2002-12-02 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 8/0 | 17/0 | 0 |
23 | Joseph Ceesay | 1998-06-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.6 triệu | 2024-07-02 | 6/0 | 0/0 | 0 |
25 | Kevin Hoog Jansson | 2000-09-29 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 12/0 | 6/0 | 0 |
26 | Kristoffer Khazeni | 1995-06-25 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 15/1 | 22/1 | 0 |
34 | Noel Sernelius | 2006-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.2 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
35 | Stephen Bolma | 2004-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.15 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
38 | Ture Sandberg | 2005-05-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 7/1 | 0 | |
Jesper Lindvall | 2005-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Jacob Ortmark | 1997-08-29 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 39/6 | 3/0 | 0 |
Jesper Lindvall | 2005-01-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Marcus Baggesen | 2003-07-17 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £1 triệu | 2026-12-31 | 25/0 | 10/0 | 0 |
4 | Amadeus Sogaard | 1998-01-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.45 triệu | 2025-12-31 | 3/0 | 1/0 | 0 |
6 | Isak Ssewankambo | 1996-02-27 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 2/0 | 0 |
14 | Yahya Kalley | 2001-03-20 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 18/0 | 19/0 | 0 |
19 | Max Watson | 1996-02-03 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.4 triệu | 2026-12-31 | 11/0 | 0/0 | 0 |
20 | Daniel Eid | 1998-10-14 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Na Uy | £0.9 triệu | 2025-12-31 | 60/1 | 6/0 | 0 |
21 | Jesper Ceesay | 2001-10-20 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Gambia | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 20/0 | 11/0 | 0 |
24 | Anton Eriksson | 2000-03-05 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 52/0 | 2/0 | 0 |
27 | David Burubwa | 2005-03-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
1 | Oscar Jansson | 1990-12-23 | 188 cm | 95 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 102/0 | 0/0 | 0 |
30 | Tommi Vaiho | 1988-09-13 | 188 cm | 89 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
40 | David Andersson | 2003-09-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
40 | Kevin Eriksson | 2004-05-08 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 31/05/2025 20:00 | IFK Norrkoping | 0 - 3 | GAIS | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 27/05/2025 00:00 | IFK Norrkoping | 1 - 1 | Mjallby AIF | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 20/05/2025 00:00 | IK Sirius FK | 1 - 2 | IFK Norrkoping | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 16/05/2025 00:00 | IFK Norrkoping | 1 - 2 | Degerfors IF | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 11/05/2025 19:00 | Hammarby | 1 - 1 | IFK Norrkoping | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 04/05/2025 19:00 | IFK Norrkoping | 0 - 2 | Hacken | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 27/04/2025 21:30 | IFK Varnamo | 1 - 3 | IFK Norrkoping | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 25/04/2025 00:00 | IFK Norrkoping | 2 - 3 | IFK Goteborg | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 19/04/2025 20:00 | IFK Norrkoping | 3 - 0 | Halmstads | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 12/04/2025 22:30 | Elfsborg | 2 - 0 | IFK Norrkoping | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 06/04/2025 19:00 | AIK Solna | 4 - 3 | IFK Norrkoping | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 30/03/2025 21:30 | IFK Norrkoping | 4 - 3 | Osters IF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 23/03/2025 20:00 | IFK Norrkoping | 2 - 2 | Degerfors IF | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 16/03/2025 19:00 | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 09/03/2025 22:00 | IFK Norrkoping | 1 - 1 | Trelleborgs FF | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 02/03/2025 21:15 | GAIS | 0 - 3 | IFK Norrkoping | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 22/02/2025 19:00 | IFK Norrkoping | 4 - 2 | Orebro | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 16/02/2025 00:30 | Karlbergs BK | 1 - 2 | IFK Norrkoping | T | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 19:00 | Seattle Sounders | 3 - 3 | IFK Norrkoping | H | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 17:00 | IFK Norrkoping | 3 - 1 | Lincoln Red Imps FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 10 | 1 | 50% | 9 | 79% | ||
27/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 41% | 12 | 76% | ||
20/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 10 | 1 | 59% | 18 | 82% | ||
16/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 64% | 6 | 85% | ||
11/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 4 | 71% | 15 | 88% | ||
04/05/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 47% | 11 | 86% | ||
27/04/2025 21:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 55% | 9 | 83% | ||
25/04/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | 16 | 6 | 44% | 5 | 74% | ||
19/04/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 35% | 6 | 79% | ||
06/04/2025 19:00 | 4 - 3 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 51% | 10 | 37% | ||
30/03/2025 21:30 | 4 - 3 (HT: 2-1) | 15 | 3 | 52% | 8 | 83% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2025 19:00 | 3 - 3 (HT: 2-3) | - | - | 50% | 4 | - | ||
01/02/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 18 | 2 | 50% | 11 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 3 | 0 | 61% | 5 | - | ||
02/03/2025 21:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
22/02/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 47% | 6 | - | ||
16/02/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SWEDISH CHAMPION | 13 | 2015, 88/89, 62/63, 61/62, 59/60, 56/57, 55/56, 51/52, 47/48, 46/47, 45/46, 44/45, 42/43 |
SWEDISH CUP WINNER | 6 | 93/94, 90/91, 87/88, 68/69, 44/45, 42/43 |
SWEDISH SUPER CUP WINNER | 1 | 14/15 |