
Trelleborgs FF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 36.4% | 27.3% | 36.4% | 1 | 1.09 | 15 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 1.33 | 1.17 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 40.0% | 0.0% | 60.0% | 0.6 | 1 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 6 | -1 | 27.3% | 36.4% | 36.4% | 0.45 | 0.55 | 13 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.67 | 0.5 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | -2 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.2 | 0.6 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 2 | 1 | 45.5% | 18.2% | 36.4% | 8 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 9 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 2 | 1 | 45.5% | 18.2% | 36.4% | 6 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 3 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 6 | % | 54.5% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 4 | 4 | % | 80% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 11 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 16 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Thành tích
2023 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 19 | 27 | -8 | 40% | 20% | 40% | 1.27 | 1.8 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 21 | 25 | -4 | 27% | 40% | 33% | 1.4 | 1.67 | 18 |
2022 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 23 | 22 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.53 | 1.47 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 6 | 23 | 27 | -4 | 40% | 20% | 40% | 1.53 | 1.8 | 21 |
2021 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 24 | 16 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.6 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20% | 47% | 33% | 1.2 | 1.53 | 16 |
2020 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27% | 47% | 27% | 1.2 | 1.13 | 19 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 10 | 15 | 24 | -9 | 27% | 7% | 67% | 1 | 1.6 | 13 |
2019 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 27% | 40% | 33% | 1.13 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 17 | 28 | -11 | 20% | 33% | 47% | 1.13 | 1.87 | 14 |
2018 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 11 | 12 | 33 | -21 | 13% | 13% | 73% | 0.8 | 2.2 | 8 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 12 | 31 | -19 | 7% | 27% | 67% | 0.8 | 2.07 | 7 |
2017 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 37 | 14 | 23 | 60% | 33% | 7% | 2.47 | 0.93 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.13 | 1.2 | 20 |
2016 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 21 | 11 | 10 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 0.73 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 18 | 24 | -6 | 27% | 27% | 47% | 1.2 | 1.6 | 16 |
2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 33 | 9 | 24 | 77% | 15% | 8% | 2.54 | 0.69 | 32 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 1 | 32 | 16 | 16 | 77% | 15% | 8% | 2.46 | 1.23 | 32 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 17 | 15 | 2 | 39% | 39% | 23% | 1.31 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23% | 23% | 54% | 1.46 | 1.46 | 12 |
2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 27 | 19 | 8 | 62% | 8% | 31% | 2.08 | 1.46 | 25 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 46% | 15% | 39% | 1.08 | 1.46 | 20 |
2012 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 21 | 25 | -4 | 33% | 20% | 47% | 1.4 | 1.67 | 18 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 19 | 30 | -11 | 20% | 13% | 67% | 1.27 | 2 | 11 |
2011 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 9 | 21 | 25 | -4 | 33% | 7% | 60% | 1.4 | 1.67 | 16 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 18 | 39 | -21 | 13% | 20% | 67% | 1.2 | 2.6 | 9 |
2010 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.47 | 1.07 | 30 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 17 | 26 | -9 | 27% | 13% | 60% | 1.13 | 1.73 | 14 |
2009 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 28 | 15 | 13 | 60% | 13% | 27% | 1.87 | 1 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 13 | 19 | -6 | 13% | 40% | 47% | 0.87 | 1.27 | 12 |
2008 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 40% | 33% | 27% | 1.4 | 1.2 | 23 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 20% | 53% | 27% | 0.8 | 0.87 | 17 |
2007 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 5 | 15 | 20 | -5 | 23% | 39% | 39% | 1.15 | 1.54 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 7 | 18 | -11 | 15% | 23% | 62% | 0.54 | 1.39 | 9 |
2006 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 33 | 7 | 26 | 73% | 20% | 7% | 2.2 | 0.47 | 36 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 53% | 40% | 7% | 1 | 0.4 | 30 |
2005-2006 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 25 | 13 | 12 | 40% | 33% | 27% | 1.67 | 0.87 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 9 | 21 | -12 | 20% | 27% | 53% | 0.6 | 1.4 | 13 |
2005 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 25 | 13 | 12 | 40% | 33% | 27% | 1.67 | 0.87 | 23 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 9 | 21 | -12 | 20% | 27% | 53% | 0.6 | 1.4 | 13 |
2004 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 6 | 14 | 27 | -13 | 8% | 46% | 46% | 1.08 | 2.08 | 9 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 11 | 4 | 28 | -24 | 8% | 8% | 85% | 0.31 | 2.15 | 4 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stefan Jacobsson | 1965-10-29 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thụy Điển | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Othmane Salama | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thụy Điển | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Armin Culum | 2003-11-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thụy Điển | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Nicolas Mortensen | 1994-04-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đan Mạch | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Filip Bohman | 1996-11-24 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Loke Mattsson | 2005-04-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Zander Hyltoft | 1995-09-20 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đan Mạch | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Markus Bjorkvist | 2003-09-04 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ammar Asani | 2006-06-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.01 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hady Karim | 1997-09-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Tobias Karlsson | 1998-06-23 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Herman Hallberg | 1997-05-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Pierre Larsen | 1994-07-16 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Đan Mạch | £0.22 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Eren Alievski | 2004-10-31 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Johannes Kack | 2006-02-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kalle Wendt | 2005-07-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Charlie Weberg | 1998-05-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.27 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Mattias Andersson | 1998-03-13 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Abel Ogwuche | 2003-07-06 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nigeria | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Johan Stenmark | 1999-02-26 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Emmanuel Godwin | 2005-06-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nigeria | £0.15 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Fritiof Bjorken | 1991-01-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Felix Horberg | 1999-05-19 | 180 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 27/3 | 3/0 | 0 |
25 | Andreas Larsen | 1990-05-22 | 185 cm | 77 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ellborg Melker | 2003-05-22 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thụy Điển | 15/06/2025 20:00 | Trelleborgs FF | 0 - 0 | Utsiktens BK | - | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 31/05/2025 20:00 | Orgryte | 2 - 0 | Trelleborgs FF | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 28/05/2025 00:00 | Trelleborgs FF | 0 - 0 | Helsingborg IF | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 22/05/2025 00:00 | Falkenbergs FF | 4 - 0 | Trelleborgs FF | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 17/05/2025 18:00 | Trelleborgs FF | 5 - 0 | Vasteras SK | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 11/05/2025 20:00 | Kalmar FF | 2 - 0 | Trelleborgs FF | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 06/05/2025 00:00 | Orebro | 0 - 0 | Trelleborgs FF | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 27/04/2025 18:00 | Trelleborgs FF | 0 - 4 | Varbergs BoIS FC | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 20/04/2025 20:00 | Trelleborgs FF | 0 - 1 | IK Brage | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 12/04/2025 18:00 | Sandvikens IF | 2 - 0 | Trelleborgs FF | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 06/04/2025 18:00 | Umea FC | 0 - 1 | Trelleborgs FF | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 30/03/2025 20:00 | Trelleborgs FF | 0 - 1 | Ostersunds FK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | Mjallby AIF | 4 - 0 | Trelleborgs FF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 19:00 | Trelleborgs FF | 2 - 2 | Halmstads | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 09/03/2025 22:00 | IFK Norrkoping | 1 - 1 | Trelleborgs FF | H | Chi tiết |
Giao hữu | 07/03/2025 23:00 | Lunds BK | 0 - 0 | Trelleborgs FF | - | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 01/03/2025 00:30 | Degerfors IF | 0 - 1 | Trelleborgs FF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 27/02/2025 01:30 | BK Olympic | 1 - 0 | Trelleborgs FF | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 22/02/2025 21:15 | Trelleborgs FF | 1 - 1 | AIK Solna | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 15/02/2025 19:00 | IFK Varnamo | 3 - 4 | Trelleborgs FF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng Nhất Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 1 | 52% | 4 | - | ||
28/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 9 | - | ||
22/05/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 48% | 4 | - | ||
17/05/2025 18:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 46% | 4 | - | ||
06/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 2 | - | ||
27/04/2025 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | 7 | 1 | 57% | 8 | - | ||
20/04/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 61% | 3 | - | ||
12/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 1 | - | ||
06/04/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
30/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 52% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 33% | - | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 3 | 0 | 61% | 5 | - | ||
01/03/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 69% | 21 | - | ||
22/02/2025 21:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 2 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 3 - 4 (HT: 2-2) | - | - | 56% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|