
U23 Campuchia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rotana Sor | 2002-10-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sok Samnang | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
AFF U23 Championship | 22/07/2025 20:00 | U23 Việt Nam | 0 - 0 | U23 Campuchia | - | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 16/07/2025 20:00 | U23 Campuchia | 0 - 0 | U23 Lào | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 23:15 | U23 Qatar | 2 - 1 | U23 Campuchia | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 12/09/2023 22:59 | U23 Saudi Arabia | 6 - 1 | U23 Campuchia | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 09/09/2023 20:00 | U23 Mông Cổ | 1 - 2 | U23 Campuchia | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 06/09/2023 20:00 | U23 Campuchia | 2 - 2 | U23 Lebanon | H | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 21/08/2023 20:00 | U23 Thái Lan | 2 - 0 | U23 Campuchia | B | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 19/08/2023 16:00 | U23 Myanmar | 1 - 1 | U23 Campuchia | H | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 17/08/2023 16:00 | U23 Campuchia | 5 - 0 | U23 Brunei | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/09/2022 19:00 | U23 Campuchia | 1 - 3 | Japan University | B | Chi tiết |
SEA Games | 16/05/2022 16:00 | U23 Malaysia | 2 - 2 | U23 Campuchia | H | Chi tiết |
SEA Games | 14/05/2022 19:00 | U23 Campuchia | 0 - 5 | U23 Thái Lan | B | Chi tiết |
SEA Games | 11/05/2022 16:00 | U23 Campuchia | 0 - 1 | U23 Singapore | B | Chi tiết |
SEA Games | 09/05/2022 16:00 | U23 Lào | 1 - 4 | U23 Campuchia | T | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 20/02/2022 19:00 | U23 Campuchia | 0 - 1 | U23 Timor Leste | B | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 17/02/2022 19:00 | U23 Campuchia | 1 - 0 | U23 Philippines | T | Chi tiết |
AFF U23 Championship | 14/02/2022 19:00 | U23 Campuchia | 6 - 0 | U23 Brunei | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 26/10/2021 11:00 | U23 Nhật Bản | 4 - 0 | U23 Campuchia | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 23/10/2021 11:00 | U23 Campuchia | 4 - 2 | Hong Kong U22 | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 26/03/2019 20:00 | U23 Campuchia | 1 - 1 | U23 Đài Loan | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 23:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/09/2022 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 42% | 4 | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2023 22:59 | 6 - 1 (HT: 4-1) | - | 2 | 69% | 12 | - | ||
09/09/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 54% | 14 | - | ||
06/09/2023 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 43% | 3 | - | ||
26/10/2021 11:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 59% | 10 | - | ||
23/10/2021 11:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2019 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 62% | 11 | - | ||
24/03/2019 20:00 | 1 - 6 (HT: 0-2) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
22/03/2019 20:00 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | 1 | 44% | 2 | - |

AFF U23 Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 1 | - | ||
19/08/2023 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 70% | 6 | - | ||
17/08/2023 16:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 80% | 16 | - | ||
20/02/2022 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 6 | - | ||
17/02/2022 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 37% | 8 | - | ||
14/02/2022 19:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 66% | 17 | - |

SEA Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2022 16:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 64% | 19 | - | ||
14/05/2022 19:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | - | 33% | 3 | - | ||
11/05/2022 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 12 | - | ||
09/05/2022 16:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 52% | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|