
U23 Nhật Bản
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.4% | 0% | 55.6% | 18 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 |
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 2 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 186 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 118 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 184 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Go Oiwa | 1972-06-23 | 180 cm | 75 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Asahi Uenaka | 2001-11-01 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Shun Ayukawa | 2001-09-15 | 164 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | £0.25 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
49 | Shio Fukuda | 2004-04-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kotaro Uchino | 2004-06-19 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Taika Nakashima | 2002-06-08 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mao Hosoya | 2001-09-07 | 178 cm | 69 kg | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | £1.6 triệu | 2027-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Koki Saito | 2001-08-10 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Nhật Bản | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Takashi Uchino | 2001-03-07 | 177 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Taiga Hata | 2002-01-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Satoshi Tanaka | 2002-08-13 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Rihito Yamamoto | 2001-12-12 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Kakeru Yamauchi | 2002-01-06 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Kuryu Matsuki | 2003-04-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £1 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Shunsuke Mito | 2002-09-28 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.65 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Jun Nishikawa | 2002-02-21 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.27 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Taichi Fukui | 2004-07-15 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Joeru Fujita | 2002-02-16 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.85 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Yutaro Oda | 2001-08-12 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2026-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Yota Komi | 2002-08-11 | 169 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.65 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Fuki Yamada | 2001-07-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Kein Sato | 2001-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Teppei Yachida | 2001-11-01 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Yuta Matsumura | 2001-04-13 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Masato Shigemi | 2001-09-20 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Shota Hino | 2002-10-16 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
40 | Yuta Arai | 2003-03-24 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
88 | Daiki Matsuoka | 2001-06-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.55 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mitsuki Saito | 1999-01-10 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.8 triệu | 2027-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Shota Fujio | 2001-05-02 | 184 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.75 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Taichi Yamasaki | 2001-01-08 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Riku Handa | 2002-01-01 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.7 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Kaito Suzuki | 2002-08-25 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.4 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Hayato Okuda | 2001-04-21 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Hiroki Sekine | 2002-08-11 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Ryuya Nishio | 2001-05-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
38 | Manato Yoshida | 2001-11-16 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 2026-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
45 | Anrie Chase | 2004-03-24 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Seiji Kimura | 2001-08-24 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.3 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
49 | Kashif Bangnagande | 2001-09-24 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
66 | Ayumu Ohata | 2001-04-27 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.5 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
88 | Seiya Baba | 2001-10-24 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.45 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ibuki Konno | 2001-05-10 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Kazuki Fujita | 2001-02-19 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.35 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Yuma Obata | 2001-11-07 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Masato Sasaki | 2002-05-01 | 185 cm | 60 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.2 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Taiki Yamada | 2002-01-08 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Nhật Bản | £0.15 triệu | 2025-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 02/08/2024 22:00 | U23 Nhật Bản | 0 - 3 | U23 Tây Ban Nha | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 31/07/2024 02:00 | U23 Israel | 0 - 1 | U23 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 28/07/2024 02:00 | U23 Nhật Bản | 1 - 0 | U23 Mali | T | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 25/07/2024 00:00 | U23 Nhật Bản | 5 - 0 | U23 Paraguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/07/2024 02:05 | U23 Pháp | 1 - 1 | U23 Nhật Bản | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2024 07:00 | U23 Mỹ | 0 - 2 | U23 Nhật Bản | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 17:00 | U23 Mỹ | 0 - 0 | U23 Nhật Bản | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 20:00 | Italy U23 | 0 - 0 | U23 Nhật Bản | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 03/05/2024 22:30 | U23 Nhật Bản | 1 - 0 | U23 Uzbekistan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 30/04/2024 00:30 | U23 Nhật Bản | 2 - 0 | U23 Iraq | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 25/04/2024 21:00 | U23 Qatar | 2 - 2 | U23 Nhật Bản | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 22/04/2024 20:00 | U23 Nhật Bản | 0 - 1 | U23 Hàn Quốc | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 19/04/2024 22:30 | U23 UAE | 0 - 2 | U23 Nhật Bản | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 16/04/2024 20:00 | U23 Nhật Bản | 1 - 0 | U23 Trung Quốc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/04/2024 22:00 | U23 Nhật Bản | 1 - 0 | U23 Iraq | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 17:15 | U23 Nhật Bản | 2 - 0 | U23 Ukraine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 17:20 | U23 Nhật Bản | 1 - 3 | U23 Mali | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/11/2023 12:00 | U23 Nhật Bản | 0 - 0 | U23 Argentina | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2023 12:00 | U23 Nhật Bản | 5 - 2 | U23 Argentina | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/10/2023 09:30 | U23 Mỹ | 4 - 1 | U23 Nhật Bản | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/08/2024 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 15 | 1 | 38% | 6 | - | ||
31/07/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 46% | 8 | - | ||
28/07/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 2 | 50% | 7 | - | ||
25/07/2024 00:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 64% | 10 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/07/2024 02:05 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 12 | - | ||
12/06/2024 07:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 17:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - | ||
22/03/2024 17:20 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 0 | 60% | 7 | - | ||
21/11/2023 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
18/11/2023 12:00 | 5 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 2 | - | ||
18/10/2023 09:30 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 44% | 0 | - | ||
15/10/2023 05:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
30/04/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 63% | 6 | - | ||
25/04/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 27% | 6 | - | ||
22/04/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 13 | - | ||
19/04/2024 22:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 42% | 4 | - | ||
16/04/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 38% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|