
Vietnam U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
AFC U20 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 16 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
Đội khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 20 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 750 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 271 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 486 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Phan Thanh Hau | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Việt Nam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Van Truong Nguyen | 2003-09-10 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Việt Nam | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
AFC Championship U20 | 29/09/2024 19:00 | Vietnam U20 | 0 - 1 | U20 Syria | B | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 27/09/2024 19:00 | Bangladesh U20 | 1 - 4 | Vietnam U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 25/09/2024 19:00 | Vietnam U20 | 3 - 0 | Guam U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 23/09/2024 19:00 | Bhutan U20 | 0 - 5 | Vietnam U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 21:00 | Vietnam U20 | 0 - 0 | U21 Nga | - | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 07/03/2023 17:00 | Vietnam U20 | 1 - 3 | U20 Iran | B | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 04/03/2023 21:00 | Vietnam U20 | 2 - 1 | Qatar U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 01/03/2023 17:00 | U20 Úc | 0 - 1 | Vietnam U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/02/2023 18:30 | City Club | 1 - 0 | Vietnam U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2023 20:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 1 - 2 | Vietnam U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 18/09/2022 20:00 | Indonesia U20 | 3 - 2 | Vietnam U20 | B | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 16/09/2022 16:00 | East Timor U20 | 0 - 4 | Vietnam U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 14/09/2022 16:00 | Vietnam U20 | 5 - 1 | Hong Kong U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2022 19:00 | Vietnam U20 | 2 - 0 | Palestine U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/09/2022 19:00 | Vietnam U20 | 0 - 0 | Palestine U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu | 18/12/2019 18:00 | Vietnam U20 | 0 - 3 | Becamex Bình Dương | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/12/2019 18:00 | Vietnam U20 | 3 - 0 | Cambodia U20 | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 28/05/2017 13:00 | Honduras U20 | 2 - 0 | Vietnam U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 25/05/2017 15:00 | Pháp U20 | 4 - 0 | Vietnam U20 | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 22/05/2017 18:00 | Vietnam U20 | 0 - 0 | New Zealand U20 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

AFC Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
27/09/2024 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 2 | 39% | 3 | - | ||
25/09/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 72% | 5 | - | ||
23/09/2024 19:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 1 | 31% | 1 | - | ||
07/03/2023 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 2 | - | ||
04/03/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 33% | 5 | - | ||
01/03/2023 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 67% | 3 | - | ||
18/09/2022 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
16/09/2022 16:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2022 16:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 61% | 4 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2023 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2023 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2022 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/09/2022 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2019 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 62% | 15 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2019 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | 50% | 9 | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2017 13:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 43% | 9 | - | ||
25/05/2017 15:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 16 | 0 | 68% | 10 | - | ||
22/05/2017 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 26 | 2 | 48% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|