Vaprus Parnu

Vaprus Parnu

HLV: Igor Prins Sân vận động: Parnu Kalevi staadion Sức chứa: 1900 Thành lập: 1999

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 3 4 7 14 23 -9 21.4% 28.6% 50.0% 1 1.64 13
Đội nhà 7 2 1 4 8 14 -6 28.6% 14.3% 57.1% 1.14 2 7
Đội khách 7 1 3 3 6 9 -3 14.3% 42.9% 42.9% 0.86 1.29 6

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 0 6 8 2 13 -11 0.0% 42.9% 57.1% 0.14 0.93 6
Đội nhà 7 0 4 3 2 7 -5 0.0% 57.1% 42.9% 0.29 1 4
Đội khách 7 0 2 5 0 6 -6 0.0% 28.6% 71.4% 0 0.86 2

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 5 0 6 5 0 -1 45.5% 0% 54.5% 7
Đội nhà 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 5
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 8

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 4 0 7 4 0 -3 36.4% 0% 63.6% 9
Đội nhà 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 4
Đội khách 5 1 0 4 1 0 -3 20% 0% 80% 9

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 1 % 9.1% %
Đội nhà 6 1 1 % 16.7% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 4 % 36.4% %
Đội nhà 6 1 1 % 16.7% %
Đội khách 5 3 3 % 60% %

Dữ liệu Cup

EST CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 11
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 2

LIV WL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 2

Thành tích

2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 7 19 26 -7 28% 33% 39% 1.06 1.45 21
Đội khách 18 6 0 5 21 17 4 39% 33% 28% 1.17 0.95 27

2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 13 20 45 -25 17% 11% 72% 1.11 2.5 11
Đội khách 18 0 0 18 12 51 -39 0% 0% 100% 0.67 2.83 0

2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 1 6 -5 0% 0% 100% 0.5 3 0
Đội khách 1 0 0 0 3 2 1 100% 0% 0% 3 2 3

2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 8 4 4 67% 0% 33% 2.67 1.33 6
Đội khách 2 1 0 1 1 2 -1 0% 50% 50% 0.5 1 1

2019 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 4 40 21 19 67% 11% 22% 2.22 1.17 38
Đội khách 18 2 0 7 33 27 6 50% 11% 39% 1.83 1.5 29

2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 14 10 66 -56 5% 21% 74% 0.53 3.47 7
Đội khách 17 3 0 13 15 57 -42 6% 18% 77% 0.88 3.35 6

2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 15 15 71 -56 6% 11% 83% 0.83 3.95 5
Đội khách 18 0 0 17 14 75 -61 6% 0% 95% 0.78 4.17 3

2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 0 0 14 14 50 -36 22% 0% 78% 0.78 2.78 12
Đội khách 18 2 0 15 10 48 -38 6% 11% 83% 0.56 2.67 5

2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 11 19 42 -23 22% 17% 61% 1.06 2.33 15
Đội khách 18 5 0 11 19 45 -26 11% 28% 61% 1.06 2.5 11

2014 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 4 55 26 29 61% 17% 22% 3.06 1.45 36
Đội khách 18 0 0 10 54 54 0 45% 0% 56% 3 3 24

2013 EST D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 2 64 26 38 83% 6% 11% 3.56 1.45 46
Đội khách 18 3 0 5 50 29 21 56% 17% 28% 2.78 1.61 33

2012 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 7 22 26 -4 33% 28% 39% 1.22 1.45 23
Đội khách 18 4 0 11 21 46 -25 17% 22% 61% 1.17 2.56 13

2011 EST D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 9 30 34 -4 28% 22% 50% 1.67 1.89 19
Đội khách 18 7 0 8 25 29 -4 17% 39% 45% 1.39 1.61 16

2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 16 23 72 -49 6% 6% 89% 1.28 4 4
Đội khách 18 1 0 13 18 53 -35 22% 6% 72% 1 2.95 13

2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 1 0 14 9 38 -29 17% 6% 78% 0.5 2.11 10
Đội khách 18 0 0 13 26 58 -32 28% 0% 72% 1.45 3.22 15

2006 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 11 23 37 -14 28% 11% 61% 1.28 2.06 17
Đội khách 18 2 0 11 26 49 -23 28% 11% 61% 1.45 2.72 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Igor Prins 1966-10-21 0 cm 0 kg HLV trưởng Estonia - 2026-12-31 0/0 0/0 0
11 Kevin Kauber 1995-03-23 177 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Sander Kapper 1994-12-08 176 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
18 Marten-Chris Paalberg 2008-10-08 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia - 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Virgo Vallik 2003-02-03 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Markus Miiter 2005-09-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
42 Matthias Limberg 2007-02-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
77 Ronaldo Tiismaa 2001-05-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Uku Korre 2000-04-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Kristjan Kask 1999-07-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Enrico Veensalu 1999-08-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Henri Valja 2001-11-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Reimo Madissoo 1998-05-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Mathias Villota 2005-06-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
39 Robin Limberg 2001-10-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
47 Sander Kolvart 2006-12-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
66 Romet Nigula 2007-12-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
90 Joonas Sild 2000-11-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
70 Kristofer Poldme 2005-10-22 0 cm 0 kg Tiền vệ Estonia £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Magnus Villota 1998-02-11 182 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Martin Kaos 1998-06-18 178 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Kevin Aloe 1995-05-07 179 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Ranet Ristikivi 2000-11-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
34 Aivan Siim 2006-08-06 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Estonia £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Hendrik Vainu 1996-04-03 0 cm 0 kg Thủ môn Estonia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
13 Ott Nomm 2004-10-23 0 cm 0 kg Thủ môn Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Estonia 14/06/2025 18:30 JK Tallinna Kalev 0 - 0 Vaprus Parnu - Chi tiết
VĐQG Estonia 01/06/2025 18:30 Vaprus Parnu 2 - 1 FC Kuressaare T Chi tiết
VĐQG Estonia 28/05/2025 23:00 Levadia Tallinn 2 - 2 Vaprus Parnu H Chi tiết
VĐQG Estonia 17/05/2025 18:30 Vaprus Parnu 2 - 1 Tartu JK Tammeka T Chi tiết
VĐQG Estonia 11/05/2025 21:00 Trans Narva 4 - 2 Vaprus Parnu B Chi tiết
VĐQG Estonia 02/05/2025 23:00 Vaprus Parnu 0 - 3 FC Flora Tallinn B Chi tiết
VĐQG Estonia 26/04/2025 18:30 Harju JK Laagri 0 - 1 Vaprus Parnu T Chi tiết
VĐQG Estonia 23/04/2025 22:00 Vaprus Parnu 1 - 2 Trans Narva B Chi tiết
VĐQG Estonia 18/04/2025 21:00 FC Kuressaare 1 - 0 Vaprus Parnu B Chi tiết
VĐQG Estonia 13/04/2025 18:30 Vaprus Parnu 2 - 2 JK Tallinna Kalev H Chi tiết
VĐQG Estonia 09/04/2025 23:00 Paide Linnameeskond 1 - 0 Vaprus Parnu B Chi tiết
VĐQG Estonia 05/04/2025 21:00 Vaprus Parnu 1 - 1 Harju JK Laagri H Chi tiết
VĐQG Estonia 29/03/2025 17:30 Tartu JK Tammeka 0 - 5 Vaprus Parnu T Chi tiết
VĐQG Estonia 15/03/2025 17:30 Vaprus Parnu 1 - 2 Levadia Tallinn B Chi tiết
VĐQG Estonia 08/03/2025 17:30 FC Flora Tallinn 0 - 1 Vaprus Parnu T Chi tiết
Cúp Quốc gia Estonian 05/03/2025 00:00 Trans Narva 3 - 1 Vaprus Parnu B Chi tiết
VĐQG Estonia 01/03/2025 17:30 Vaprus Parnu 0 - 3 Nomme JK Kalju B Chi tiết
Estonia Winter Tournament 16/02/2025 23:00 Tartu JK Tammeka 6 - 1 Vaprus Parnu B Chi tiết
Estonia Winter Tournament 12/02/2025 18:00 Vaprus Parnu 7 - 0 FC Nomme United T Chi tiết
Estonia Winter Tournament 09/02/2025 18:00 Vaprus Parnu 5 - 1 Viimsi MRJK T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Estonia

VĐQG Estonia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
18:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 51% 6 -
28/05/2025
23:00
2 - 2
(HT: 0-1)
- 2 66% 11 -
17/05/2025
18:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 51% 5 -
11/05/2025
21:00
4 - 2
(HT: 1-1)
- 7 48% 4 -
02/05/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 1 41% 5 -
26/04/2025
18:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 4 48% 7 -
23/04/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 3 70% 8 -
18/04/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 51% 12 -
13/04/2025
18:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 2 49% 6 -
09/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 38% 6 -
05/04/2025
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 0 52% 4 -
29/03/2025
17:30
0 - 5
(HT: 0-3)
- 4 47% 6 -
15/03/2025
17:30
1 - 2
(HT: 1-0)
- - 26% 1 -
08/03/2025
17:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 70% 11 -
01/03/2025
17:30
0 - 3
(HT: 0-1)
- 2 30% 1 -
Cúp Quốc gia Estonian

Cúp Quốc gia Estonian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/03/2025
00:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 5 62% 14 -
Estonia Winter Tournament

Estonia Winter Tournament

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/02/2025
23:00
6 - 1
(HT: 3-0)
- 2 51% 4 -
12/02/2025
18:00
7 - 0
(HT: 5-0)
- - 47% 8 -
09/02/2025
18:00
5 - 1
(HT: 1-0)
- 1 39% 6 -
01/02/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng