
Vaprus Parnu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 21.4% | 28.6% | 50.0% | 1 | 1.64 | 13 |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 1.14 | 2 | 7 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 14.3% | 42.9% | 42.9% | 0.86 | 1.29 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 6 | 8 | 2 | 13 | -11 | 0.0% | 42.9% | 57.1% | 0.14 | 0.93 | 6 |
Đội nhà | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0.0% | 57.1% | 42.9% | 0.29 | 1 | 4 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 6 | -6 | 0.0% | 28.6% | 71.4% | 0 | 0.86 | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | -1 | 45.5% | 0% | 54.5% | 7 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | -3 | 36.4% | 0% | 63.6% | 9 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 4 | |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 9 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 1 | % | 9.1% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | % | 36.4% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 3 | 3 | % | 60% | % |
Dữ liệu Cup
EST CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
LIV WL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 7 | 19 | 26 | -7 | 28% | 33% | 39% | 1.06 | 1.45 | 21 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 5 | 21 | 17 | 4 | 39% | 33% | 28% | 1.17 | 0.95 | 27 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 13 | 20 | 45 | -25 | 17% | 11% | 72% | 1.11 | 2.5 | 11 |
Đội khách | 18 | 0 | 0 | 18 | 12 | 51 | -39 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2.83 | 0 |
2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 3 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
2019 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 4 | 40 | 21 | 19 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1.17 | 38 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 7 | 33 | 27 | 6 | 50% | 11% | 39% | 1.83 | 1.5 | 29 |
2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 14 | 10 | 66 | -56 | 5% | 21% | 74% | 0.53 | 3.47 | 7 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 13 | 15 | 57 | -42 | 6% | 18% | 77% | 0.88 | 3.35 | 6 |
2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 15 | 15 | 71 | -56 | 6% | 11% | 83% | 0.83 | 3.95 | 5 |
Đội khách | 18 | 0 | 0 | 17 | 14 | 75 | -61 | 6% | 0% | 95% | 0.78 | 4.17 | 3 |
2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | 14 | 14 | 50 | -36 | 22% | 0% | 78% | 0.78 | 2.78 | 12 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 15 | 10 | 48 | -38 | 6% | 11% | 83% | 0.56 | 2.67 | 5 |
2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 11 | 19 | 42 | -23 | 22% | 17% | 61% | 1.06 | 2.33 | 15 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 11 | 19 | 45 | -26 | 11% | 28% | 61% | 1.06 | 2.5 | 11 |
2014 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 4 | 55 | 26 | 29 | 61% | 17% | 22% | 3.06 | 1.45 | 36 |
Đội khách | 18 | 0 | 0 | 10 | 54 | 54 | 0 | 45% | 0% | 56% | 3 | 3 | 24 |
2013 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 2 | 64 | 26 | 38 | 83% | 6% | 11% | 3.56 | 1.45 | 46 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 5 | 50 | 29 | 21 | 56% | 17% | 28% | 2.78 | 1.61 | 33 |
2012 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 7 | 22 | 26 | -4 | 33% | 28% | 39% | 1.22 | 1.45 | 23 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 11 | 21 | 46 | -25 | 17% | 22% | 61% | 1.17 | 2.56 | 13 |
2011 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28% | 22% | 50% | 1.67 | 1.89 | 19 |
Đội khách | 18 | 7 | 0 | 8 | 25 | 29 | -4 | 17% | 39% | 45% | 1.39 | 1.61 | 16 |
2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 16 | 23 | 72 | -49 | 6% | 6% | 89% | 1.28 | 4 | 4 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 13 | 18 | 53 | -35 | 22% | 6% | 72% | 1 | 2.95 | 13 |
2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 14 | 9 | 38 | -29 | 17% | 6% | 78% | 0.5 | 2.11 | 10 |
Đội khách | 18 | 0 | 0 | 13 | 26 | 58 | -32 | 28% | 0% | 72% | 1.45 | 3.22 | 15 |
2006 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 11 | 23 | 37 | -14 | 28% | 11% | 61% | 1.28 | 2.06 | 17 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 11 | 26 | 49 | -23 | 28% | 11% | 61% | 1.45 | 2.72 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Igor Prins | 1966-10-21 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Estonia | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Kevin Kauber | 1995-03-23 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Sander Kapper | 1994-12-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Marten-Chris Paalberg | 2008-10-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Virgo Vallik | 2003-02-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Markus Miiter | 2005-09-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
42 | Matthias Limberg | 2007-02-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
77 | Ronaldo Tiismaa | 2001-05-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Uku Korre | 2000-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Kristjan Kask | 1999-07-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Enrico Veensalu | 1999-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Henri Valja | 2001-11-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Reimo Madissoo | 1998-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Mathias Villota | 2005-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
39 | Robin Limberg | 2001-10-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
47 | Sander Kolvart | 2006-12-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
66 | Romet Nigula | 2007-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
90 | Joonas Sild | 2000-11-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
70 | Kristofer Poldme | 2005-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Magnus Villota | 1998-02-11 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Martin Kaos | 1998-06-18 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Kevin Aloe | 1995-05-07 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Ranet Ristikivi | 2000-11-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Aivan Siim | 2006-08-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Hendrik Vainu | 1996-04-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Ott Nomm | 2004-10-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 14/06/2025 18:30 | JK Tallinna Kalev | 0 - 0 | Vaprus Parnu | - | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 01/06/2025 18:30 | Vaprus Parnu | 2 - 1 | FC Kuressaare | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 28/05/2025 23:00 | Levadia Tallinn | 2 - 2 | Vaprus Parnu | H | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 17/05/2025 18:30 | Vaprus Parnu | 2 - 1 | Tartu JK Tammeka | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 11/05/2025 21:00 | Trans Narva | 4 - 2 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 02/05/2025 23:00 | Vaprus Parnu | 0 - 3 | FC Flora Tallinn | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 26/04/2025 18:30 | Harju JK Laagri | 0 - 1 | Vaprus Parnu | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 23/04/2025 22:00 | Vaprus Parnu | 1 - 2 | Trans Narva | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 18/04/2025 21:00 | FC Kuressaare | 1 - 0 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 13/04/2025 18:30 | Vaprus Parnu | 2 - 2 | JK Tallinna Kalev | H | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 09/04/2025 23:00 | Paide Linnameeskond | 1 - 0 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 05/04/2025 21:00 | Vaprus Parnu | 1 - 1 | Harju JK Laagri | H | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 29/03/2025 17:30 | Tartu JK Tammeka | 0 - 5 | Vaprus Parnu | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 15/03/2025 17:30 | Vaprus Parnu | 1 - 2 | Levadia Tallinn | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 08/03/2025 17:30 | FC Flora Tallinn | 0 - 1 | Vaprus Parnu | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 05/03/2025 00:00 | Trans Narva | 3 - 1 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 01/03/2025 17:30 | Vaprus Parnu | 0 - 3 | Nomme JK Kalju | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 16/02/2025 23:00 | Tartu JK Tammeka | 6 - 1 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 12/02/2025 18:00 | Vaprus Parnu | 7 - 0 | FC Nomme United | T | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 09/02/2025 18:00 | Vaprus Parnu | 5 - 1 | Viimsi MRJK | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Estonia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
28/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 11 | - | ||
17/05/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 5 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 7 | 48% | 4 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 41% | 5 | - | ||
26/04/2025 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 48% | 7 | - | ||
23/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 70% | 8 | - | ||
18/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 51% | 12 | - | ||
13/04/2025 18:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 6 | - | ||
09/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 38% | 6 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 52% | 4 | - | ||
29/03/2025 17:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | 4 | 47% | 6 | - | ||
15/03/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | 26% | 1 | - | ||
08/03/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 70% | 11 | - | ||
01/03/2025 17:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 30% | 1 | - |

Cúp Quốc gia Estonian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/03/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 62% | 14 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 23:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
12/02/2025 18:00 | 7 - 0 (HT: 5-0) | - | - | 47% | 8 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 39% | 6 | - | ||
01/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|