
FC Flora Tallinn
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 19 | 11 | 56.3% | 25.0% | 18.8% | 1.88 | 1.19 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 55.6% | 22.2% | 22.2% | 1.67 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 2.14 | 1.14 | 14 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 7 | 11 | 43.8% | 37.5% | 18.8% | 1.13 | 0.44 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 4 | 5 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 1 | 0.44 | 15 |
Đội khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 42.9% | 42.9% | 14.3% | 1.29 | 0.43 | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 1 | 6 | 7 | 1 | 1 | 50% | 7.1% | 42.9% | 3 | |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 | |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 1 | 6 | 7 | 1 | 1 | 50% | 7.1% | 42.9% | 4 | |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 9 | |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 40 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 60 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 25 |
EST CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 22 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 22 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 22 |
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 143 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 122 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 140 |
EST SC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
LIV WL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 28 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 28 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 2 | 39 | 12 | 27 | 61% | 28% | 11% | 2.17 | 0.67 | 38 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 1 | 35 | 12 | 23 | 67% | 28% | 6% | 1.95 | 0.67 | 41 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 0 | 45 | 9 | 36 | 89% | 11% | 0% | 2.5 | 0.5 | 50 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 1 | 49 | 12 | 37 | 83% | 11% | 6% | 2.72 | 0.67 | 47 |
2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2.5 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1.67 | 0 | 9 |
2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 79% | 22% | 0% | 2 | 0.36 | 36 |
Đội khách | 16 | 0 | 0 | 1 | 48 | 12 | 36 | 94% | 0% | 6% | 3 | 0.75 | 45 |
2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 3 | 53 | 11 | 42 | 72% | 11% | 17% | 2.95 | 0.61 | 41 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 1 | 57 | 10 | 47 | 89% | 6% | 6% | 3.17 | 0.56 | 49 |
2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 0 | 56 | 14 | 42 | 72% | 28% | 0% | 3.11 | 0.78 | 44 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 3 | 60 | 18 | 42 | 67% | 17% | 17% | 3.33 | 1 | 39 |
2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 2 | 48 | 18 | 30 | 78% | 11% | 11% | 2.67 | 1 | 44 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 0 | 52 | 10 | 42 | 78% | 22% | 0% | 2.89 | 0.56 | 46 |
2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 1 | 48 | 9 | 39 | 61% | 33% | 6% | 2.67 | 0.5 | 39 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 4 | 48 | 22 | 26 | 56% | 22% | 22% | 2.67 | 1.22 | 34 |
2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 4 | 35 | 13 | 22 | 67% | 11% | 22% | 1.95 | 0.72 | 38 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 2 | 37 | 11 | 26 | 83% | 6% | 11% | 2.06 | 0.61 | 46 |
2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 3 | 43 | 14 | 29 | 67% | 17% | 17% | 2.39 | 0.78 | 39 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 2 | 45 | 22 | 23 | 67% | 22% | 11% | 2.5 | 1.22 | 40 |
2013 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 5 | 35 | 18 | 17 | 56% | 17% | 28% | 1.95 | 1 | 33 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 5 | 48 | 22 | 26 | 61% | 11% | 28% | 2.67 | 1.22 | 35 |
2012 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | 4 | 45 | 8 | 37 | 78% | 0% | 22% | 2.5 | 0.45 | 42 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 67% | 17% | 17% | 2.33 | 0.89 | 39 |
2011 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 1 | 53 | 13 | 40 | 72% | 22% | 6% | 2.95 | 0.72 | 43 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 1 | 47 | 11 | 36 | 72% | 22% | 6% | 2.61 | 0.61 | 43 |
2010 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 0 | 56 | 14 | 42 | 89% | 11% | 0% | 3.11 | 0.78 | 50 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 3 | 48 | 18 | 30 | 72% | 11% | 17% | 2.67 | 1 | 41 |
2009 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 3 | 38 | 16 | 22 | 61% | 22% | 17% | 2.11 | 0.89 | 37 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 5 | 41 | 15 | 26 | 61% | 11% | 28% | 2.28 | 0.83 | 35 |
2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 1 | 59 | 18 | 41 | 72% | 22% | 6% | 3.28 | 1 | 43 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 0 | 54 | 10 | 44 | 83% | 17% | 0% | 3 | 0.56 | 48 |
2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 2 | 77 | 14 | 63 | 78% | 11% | 11% | 4.28 | 0.78 | 44 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 3 | 31 | 16 | 15 | 67% | 17% | 17% | 1.72 | 0.89 | 39 |
2006 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 2 | 50 | 12 | 38 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 0.67 | 44 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 4 | 43 | 22 | 21 | 67% | 11% | 22% | 2.39 | 1.22 | 38 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norbert Hurt | 1983-04-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Estonia | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Tony Varjund | 2007-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.05 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Danil Kuraksin | 2003-04-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
9 | Rauno Alliku | 1990-03-02 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
13 | Nikita Mihhailov | 2002-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Sergei Zenjov | 1989-04-20 | 183 cm | 72 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 6/1 | 0/0 | 0 |
22 | Mark Anders Lepik | 2000-09-10 | 183 cm | 74 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.17 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Sander Alamaa | 2008-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.01 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
89 | Maksim Kalimullin | 2006-06-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Mait Eenmaa | 2007-09-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | £0.02 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Vladislav Kreida | 1999-09-25 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Konstantin Vassiljev | 1984-08-16 | 175 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
15 | Oliver Nikola Cekredzi | 2005-05-12 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
74 | Eerik Paltser | 2008-05-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
83 | Markus Leivategija | 2006-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
93 | Sten Prunn | 2005-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Stevin Kerge | 2006-04-21 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Marco Lukka | 1996-12-04 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 1/0 | 0 |
6 | Robert Veering | 2005-12-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.07 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Erko Tougjas | 2003-07-05 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mihhail Kolobov | 2005-03-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Kristo Hussar | 2002-06-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
28 | Markus Soomets | 2000-03-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
43 | Markkus Seppik | 2001-04-16 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
78 | Mark Kukk | 2007-11-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Marko Lipp | 1999-03-19 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Silver Rebane | 2006-08-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Evert Grünvald | 2001-04-06 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
40 | Sander Ristna | 2008-10-28 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Kristen Lapa | 2000-02-11 | 190 cm | 76 kg | Thủ môn | Estonia | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 15/06/2025 18:30 | Paide Linnameeskond | 0 - 0 | FC Flora Tallinn | - | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 31/05/2025 00:00 | FC Flora Tallinn | 3 - 1 | Tartu JK Tammeka | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 27/05/2025 22:00 | FC Kuressaare | 1 - 3 | FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 18/05/2025 18:30 | FC Flora Tallinn | 1 - 0 | Levadia Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 09/05/2025 23:00 | Harju JK Laagri | 0 - 3 | FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 02/05/2025 23:00 | Vaprus Parnu | 0 - 3 | FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 27/04/2025 18:30 | FC Flora Tallinn | 2 - 3 | Nomme JK Kalju | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 22/04/2025 23:00 | FC Flora Tallinn | 4 - 1 | Harju JK Laagri | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 18/04/2025 18:30 | FC Flora Tallinn | 1 - 0 | Paide Linnameeskond | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 12/04/2025 23:00 | Levadia Tallinn | 0 - 0 | FC Flora Tallinn | H | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 08/04/2025 23:00 | Tartu JK Tammeka | 1 - 2 | FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 05/04/2025 18:30 | Nomme JK Kalju | 1 - 2 | FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 29/03/2025 22:00 | FC Flora Tallinn | 5 - 0 | FC Kuressaare | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 15/03/2025 19:30 | JK Tallinna Kalev | 0 - 4 | FC Flora Tallinn | T | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 08/03/2025 17:30 | FC Flora Tallinn | 0 - 1 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
VĐQG Estonia | 01/03/2025 19:30 | FC Flora Tallinn | 2 - 2 | Trans Narva | H | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 22/02/2025 15:30 | Paide Linnameeskond | 1 - 0 | FC Flora Tallinn | B | Chi tiết |
Giao hữu | 19/02/2025 18:30 | FC Flora Tallinn | 1 - 0 | Metta/LU Riga | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:40 | FC Flora Tallinn | 2 - 1 | HJK Helsinki | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 23:10 | FC Flora Tallinn | 2 - 1 | Tartu JK Tammeka | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Estonia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 67% | 12 | - | ||
27/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | 34% | 4 | - | ||
18/05/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 24% | 2 | - | ||
09/05/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 40% | 3 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 41% | 5 | - | ||
27/04/2025 18:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 63% | 9 | - | ||
18/04/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 38% | 3 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 56% | 11 | - | ||
08/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 30% | 5 | - | ||
05/04/2025 18:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 4 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 70% | 9 | - | ||
15/03/2025 19:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 36% | 1 | - | ||
08/03/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 70% | 11 | - | ||
01/03/2025 19:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 5 | - |

Estonia Winter Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 15:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 9 | - | ||
01/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 45% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 43% | 8 | - | ||
15/02/2025 19:40 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
08/02/2025 23:10 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ESTONIAN CHAMPION | 12 | 2020, 2019, 2017, 2015, 2011, 2010, 2003, 2002, 2001, 1998, 94/95, 93/94 |
ESTONIAN CUP WINNER | 8 | 19/20, 15/16, 12/13, 10/11, 08/09, 07/08, 97/98, 94/95 |
ESTONIAN SUPER CUP WINNER | 11 | 20/21, 19/20, 15/16, 13/14, 11/12, 10/11, 08/09, 03/04, 02/03, 01/02, 97/98 |