FC Flora Tallinn

FC Flora Tallinn

HLV: Taavi Viik Sân vận động: A Le Coq Arena Sức chứa: 15000 Thành lập: 1990

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 16 9 4 3 30 19 11 56.3% 25.0% 18.8% 1.88 1.19 31
Đội nhà 9 5 2 2 15 11 4 55.6% 22.2% 22.2% 1.67 1.22 17
Đội khách 7 4 2 1 15 8 7 57.1% 28.6% 14.3% 2.14 1.14 14

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 16 7 6 3 18 7 11 43.8% 37.5% 18.8% 1.13 0.44 27
Đội nhà 9 4 3 2 9 4 5 44.4% 33.3% 22.2% 1 0.44 15
Đội khách 7 3 3 1 9 3 6 42.9% 42.9% 14.3% 1.29 0.43 12

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 14 7 1 6 7 1 1 50% 7.1% 42.9% 3
Đội nhà 8 4 0 4 4 0 0 50% 0% 50% 3
Đội khách 6 3 1 2 3 1 1 50% 16.7% 33.3% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 14 7 1 6 7 1 1 50% 7.1% 42.9% 4
Đội nhà 8 3 1 4 3 1 -1 37.5% 12.5% 50% 9
Đội khách 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 0 0 % 0% %
Đội nhà 8 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 14 0 0 % 0% %
Đội nhà 8 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 40
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 60
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 25

EST CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 22
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 22
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 22

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 143
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 122
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 140

EST SC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

LIV WL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 28
Đội nhà 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 28
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6

Thành tích

2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 2 39 12 27 61% 28% 11% 2.17 0.67 38
Đội khách 18 5 0 1 35 12 23 67% 28% 6% 1.95 0.67 41

2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 0 45 9 36 89% 11% 0% 2.5 0.5 50
Đội khách 18 2 0 1 49 12 37 83% 11% 6% 2.72 0.67 47

2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 5 2 3 50% 50% 0% 2.5 1 4
Đội khách 3 0 0 0 5 0 5 100% 0% 0% 1.67 0 9

2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 0 28 5 23 79% 22% 0% 2 0.36 36
Đội khách 16 0 0 1 48 12 36 94% 0% 6% 3 0.75 45

2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 3 53 11 42 72% 11% 17% 2.95 0.61 41
Đội khách 18 1 0 1 57 10 47 89% 6% 6% 3.17 0.56 49

2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 0 56 14 42 72% 28% 0% 3.11 0.78 44
Đội khách 18 3 0 3 60 18 42 67% 17% 17% 3.33 1 39

2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 2 48 18 30 78% 11% 11% 2.67 1 44
Đội khách 18 4 0 0 52 10 42 78% 22% 0% 2.89 0.56 46

2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 1 48 9 39 61% 33% 6% 2.67 0.5 39
Đội khách 18 4 0 4 48 22 26 56% 22% 22% 2.67 1.22 34

2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 4 35 13 22 67% 11% 22% 1.95 0.72 38
Đội khách 18 1 0 2 37 11 26 83% 6% 11% 2.06 0.61 46

2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 3 43 14 29 67% 17% 17% 2.39 0.78 39
Đội khách 18 4 0 2 45 22 23 67% 22% 11% 2.5 1.22 40

2013 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 5 35 18 17 56% 17% 28% 1.95 1 33
Đội khách 18 2 0 5 48 22 26 61% 11% 28% 2.67 1.22 35

2012 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 0 0 4 45 8 37 78% 0% 22% 2.5 0.45 42
Đội khách 18 3 0 3 42 16 26 67% 17% 17% 2.33 0.89 39

2011 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 1 53 13 40 72% 22% 6% 2.95 0.72 43
Đội khách 18 4 0 1 47 11 36 72% 22% 6% 2.61 0.61 43

2010 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 0 56 14 42 89% 11% 0% 3.11 0.78 50
Đội khách 18 2 0 3 48 18 30 72% 11% 17% 2.67 1 41

2009 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 3 38 16 22 61% 22% 17% 2.11 0.89 37
Đội khách 18 2 0 5 41 15 26 61% 11% 28% 2.28 0.83 35

2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 1 59 18 41 72% 22% 6% 3.28 1 43
Đội khách 18 3 0 0 54 10 44 83% 17% 0% 3 0.56 48

2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 2 77 14 63 78% 11% 11% 4.28 0.78 44
Đội khách 18 3 0 3 31 16 15 67% 17% 17% 1.72 0.89 39

2006 EST D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 2 50 12 38 78% 11% 11% 2.78 0.67 44
Đội khách 18 2 0 4 43 22 21 67% 11% 22% 2.39 1.22 38

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Norbert Hurt 1983-04-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Estonia - 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Tony Varjund 2007-06-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.05 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
8 Danil Kuraksin 2003-04-04 182 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.2 triệu 2024-12-31 1/0 3/0 0
9 Rauno Alliku 1990-03-02 179 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.15 triệu 2025-12-31 2/0 1/0 0
13 Nikita Mihhailov 2002-06-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.3 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
20 Sergei Zenjov 1989-04-20 183 cm 72 kg Tiền đạo Estonia £0.2 triệu 2024-12-31 6/1 0/0 0
22 Mark Anders Lepik 2000-09-10 183 cm 74 kg Tiền đạo Estonia £0.17 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
29 Sander Alamaa 2008-02-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.01 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
89 Maksim Kalimullin 2006-06-21 177 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
97 Mait Eenmaa 2007-09-09 0 cm 0 kg Tiền đạo Estonia £0.02 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
5 Vladislav Kreida 1999-09-25 179 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Konstantin Vassiljev 1984-08-16 175 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.1 triệu 2024-12-31 5/0 1/0 0
15 Oliver Nikola Cekredzi 2005-05-12 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
74 Eerik Paltser 2008-05-02 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
83 Markus Leivategija 2006-04-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 2023-12-31 0/0 0/0 0
93 Sten Prunn 2005-06-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Estonia - 0/0 0/0 0
2 Stevin Kerge 2006-04-21 178 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Marco Lukka 1996-12-04 187 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.15 triệu 2024-12-31 4/0 1/0 0
6 Robert Veering 2005-12-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.07 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
16 Erko Tougjas 2003-07-05 192 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
23 Mihhail Kolobov 2005-03-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
26 Kristo Hussar 2002-06-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.25 triệu 2025-12-31 0/0 2/0 0
28 Markus Soomets 2000-03-02 182 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.25 triệu 2024-12-31 5/0 0/0 0
43 Markkus Seppik 2001-04-16 194 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £0.12 triệu 2024-12-31 2/0 0/0 0
78 Mark Kukk 2007-11-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Estonia - 0/0 0/0 0
3 Marko Lipp 1999-03-19 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Estonia £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Silver Rebane 2006-08-26 0 cm 0 kg Thủ môn Estonia £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
33 Evert Grünvald 2001-04-06 0 cm 0 kg Thủ môn Estonia £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
40 Sander Ristna 2008-10-28 0 cm 0 kg Thủ môn Estonia - 0/0 0/0 0
77 Kristen Lapa 2000-02-11 190 cm 76 kg Thủ môn Estonia £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Estonia 15/06/2025 18:30 Paide Linnameeskond 0 - 0 FC Flora Tallinn - Chi tiết
VĐQG Estonia 31/05/2025 00:00 FC Flora Tallinn 3 - 1 Tartu JK Tammeka T Chi tiết
VĐQG Estonia 27/05/2025 22:00 FC Kuressaare 1 - 3 FC Flora Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 18/05/2025 18:30 FC Flora Tallinn 1 - 0 Levadia Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 09/05/2025 23:00 Harju JK Laagri 0 - 3 FC Flora Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 02/05/2025 23:00 Vaprus Parnu 0 - 3 FC Flora Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 27/04/2025 18:30 FC Flora Tallinn 2 - 3 Nomme JK Kalju B Chi tiết
VĐQG Estonia 22/04/2025 23:00 FC Flora Tallinn 4 - 1 Harju JK Laagri T Chi tiết
VĐQG Estonia 18/04/2025 18:30 FC Flora Tallinn 1 - 0 Paide Linnameeskond T Chi tiết
VĐQG Estonia 12/04/2025 23:00 Levadia Tallinn 0 - 0 FC Flora Tallinn H Chi tiết
VĐQG Estonia 08/04/2025 23:00 Tartu JK Tammeka 1 - 2 FC Flora Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 05/04/2025 18:30 Nomme JK Kalju 1 - 2 FC Flora Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 29/03/2025 22:00 FC Flora Tallinn 5 - 0 FC Kuressaare T Chi tiết
VĐQG Estonia 15/03/2025 19:30 JK Tallinna Kalev 0 - 4 FC Flora Tallinn T Chi tiết
VĐQG Estonia 08/03/2025 17:30 FC Flora Tallinn 0 - 1 Vaprus Parnu B Chi tiết
VĐQG Estonia 01/03/2025 19:30 FC Flora Tallinn 2 - 2 Trans Narva H Chi tiết
Estonia Winter Tournament 22/02/2025 15:30 Paide Linnameeskond 1 - 0 FC Flora Tallinn B Chi tiết
Giao hữu 19/02/2025 18:30 FC Flora Tallinn 1 - 0 Metta/LU Riga T Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 19:40 FC Flora Tallinn 2 - 1 HJK Helsinki T Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 23:10 FC Flora Tallinn 2 - 1 Tartu JK Tammeka T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Estonia

VĐQG Estonia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
00:00
3 - 1
(HT: 0-1)
- 3 67% 12 -
27/05/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- - 34% 4 -
18/05/2025
18:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 24% 2 -
09/05/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 2 40% 3 -
02/05/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 1 41% 5 -
27/04/2025
18:30
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 55% 6 -
22/04/2025
23:00
4 - 1
(HT: 2-1)
- 0 63% 9 -
18/04/2025
18:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 38% 3 -
12/04/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 5 56% 11 -
08/04/2025
23:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 3 30% 5 -
05/04/2025
18:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 44% 4 -
29/03/2025
22:00
5 - 0
(HT: 1-0)
- 0 70% 9 -
15/03/2025
19:30
0 - 4
(HT: 0-2)
- 1 36% 1 -
08/03/2025
17:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 70% 11 -
01/03/2025
19:30
2 - 2
(HT: 1-0)
- 1 57% 5 -
Estonia Winter Tournament

Estonia Winter Tournament

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
15:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 1 47% 9 -
01/02/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 45% 7 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/02/2025
18:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 43% 8 -
15/02/2025
19:40
2 - 1
(HT: 2-0)
- 1 38% 2 -
08/02/2025
23:10
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 54% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ESTONIAN CHAMPION 12 2020, 2019, 2017, 2015, 2011, 2010, 2003, 2002, 2001, 1998, 94/95, 93/94
ESTONIAN CUP WINNER 8 19/20, 15/16, 12/13, 10/11, 08/09, 07/08, 97/98, 94/95
ESTONIAN SUPER CUP WINNER 11 20/21, 19/20, 15/16, 13/14, 11/12, 10/11, 08/09, 03/04, 02/03, 01/02, 97/98

Sơ lược đội bóng