
Komeetat
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 1.91 | 9 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 9 | 7 | 31 | -24 | 18% | 0% | 82% | 0.64 | 2.82 | 6 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland Kolmonen | 06/06/2025 23:00 | FC Jyvaskyla Blackbird | 5 - 0 | Komeetat | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 16/05/2025 23:00 | Komeetat | 0 - 2 | Huima/Urho | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 02/05/2025 23:00 | JJK/2 | 1 - 3 | Komeetat | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 25/04/2025 23:00 | Komeetat | 2 - 1 | HoDy | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 16/04/2025 22:00 | Komeetat | 0 - 5 | FC Jyvaskyla Blackbird | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 13/09/2024 23:00 | HoDy | 0 - 1 | Komeetat | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 30/08/2024 23:00 | Komeetat | 1 - 0 | KeuPa | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 15/08/2024 22:59 | Komeetat | 1 - 3 | Kyparamaki | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/07/2024 22:59 | LPK | 2 - 1 | Komeetat | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 26/07/2024 22:59 | Komeetat | 4 - 1 | HoDy | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/06/2024 22:59 | Kyparamaki | 1 - 2 | Komeetat | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 31/05/2024 22:59 | Komeetat | 3 - 2 | LPK | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 24/05/2024 22:59 | HoDy | 1 - 0 | Komeetat | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/05/2024 22:59 | Komeetat | 2 - 0 | Huima/Urho | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 10/05/2024 22:59 | Komeetat | 1 - 0 | KeuPa | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 14/03/2024 00:15 | Komeetat | 0 - 4 | ViPa | B | Chi tiết |
03/09/2023 21:00 | Komeetat | 5 - 1 | AFC Keltik | T | Chi tiết | |
11/08/2023 22:59 | Komeetat | 0 - 3 | Kings Kuopio | B | Chi tiết | |
02/08/2023 22:59 | JPS | 3 - 0 | Komeetat | B | Chi tiết | |
28/07/2023 23:15 | Komeetat | 0 - 0 | LehPa Kontiolahti | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
16/05/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | 7 | - | ||
16/04/2025 22:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 1 | - | ||
13/09/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 15 | - | ||
30/08/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
15/08/2024 22:59 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | 10 | - | ||
31/07/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
26/07/2024 22:59 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 5 | - | ||
14/06/2024 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 11 | - | ||
31/05/2024 22:59 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 11 | - | ||
24/05/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
17/05/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 0 | - | ||
10/05/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2023 21:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/08/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 3 | 38% | 5 | - | ||
02/08/2023 22:59 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 12 | - | ||
28/07/2023 23:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|