
Jose Bonifacio SP Youth
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paulista Youth | 14/09/2024 00:00 | Ibrachina Youth | 2 - 2 | Jose Bonifacio SP Youth | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 08/09/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 3 - 2 | Corinthians Paulista (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 04/09/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 1 - 2 | Ferroviaria SP (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 31/08/2024 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 1 - 0 | Jose Bonifacio SP Youth | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 25/08/2024 01:00 | Corinthians Paulista (Trẻ) | 2 - 1 | Jose Bonifacio SP Youth | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 18/08/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 0 - 0 | Ibrachina Youth | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 10/08/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 2 - 1 | Sao Caetano (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 03/08/2024 01:00 | Taubate (Youth) | 1 - 2 | Jose Bonifacio SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 27/07/2024 01:00 | Gremio Novorizontin (Trẻ) | 5 - 0 | Jose Bonifacio SP Youth | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 21/07/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 0 - 2 | Gremio Novorizontin (Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 30/06/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 3 - 0 | Taubate (Youth) | T | Chi tiết |
22/06/2024 01:00 | Sao Caetano (Youth) | 3 - 0 | Jose Bonifacio SP Youth | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 15/06/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 3 - 0 | Olimpia SP U20 | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 08/06/2024 01:00 | Tanabi SP (Trẻ) | 0 - 3 | Jose Bonifacio SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 01/06/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 1 - 0 | Rio Preto (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 25/05/2024 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 4 - 0 | Fernando Boris U20 | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 18/05/2024 01:00 | Mirassol FC Youth | 1 - 1 | Jose Bonifacio SP Youth | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 11/05/2024 01:00 | Olimpia SP U20 | 2 - 3 | Jose Bonifacio SP Youth | T | Chi tiết |
26/08/2023 01:00 | Jose Bonifacio SP Youth | 3 - 2 | OSTO youth team | T | Chi tiết | |
18/08/2023 01:00 | Agua Santa SP Youth | 1 - 2 | Jose Bonifacio SP Youth | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista Youth
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | 4 | - | ||
08/09/2024 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 5 | - | 5 | - | ||
04/09/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
31/08/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 5 | - | ||
25/08/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 63% | 7 | - | ||
18/08/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/08/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
03/08/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
27/07/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 13 | - | ||
21/07/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
30/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 1 | - | ||
08/06/2024 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 45% | 6 | - | ||
01/06/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 5 | - | ||
25/05/2024 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
18/05/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 11 | - | ||
11/05/2024 01:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 6 | - | ||
26/08/2023 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
18/08/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 8 | 57% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|