
Guảng Đông
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
GDHKCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 22/01/2025 19:00 | Hồng Kông | 1 - 2 | Guảng Đông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 15/01/2025 18:40 | Guảng Đông | 1 - 1 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 07/02/2024 18:30 | Guảng Đông | 3 - 1 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 31/01/2024 19:00 | Hồng Kông | 2 - 0 | Guảng Đông | B | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 09/01/2019 19:00 | Hồng Kông | 4 - 0 | Guảng Đông | B | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 06/01/2019 14:30 | Guảng Đông | 2 - 1 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 07/01/2018 14:30 | Guảng Đông | 2 - 0 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 04/01/2018 19:00 | Hồng Kông | 2 - 0 | Guảng Đông | B | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 04/01/2017 19:00 | Hồng Kông | 1 - 1 | Guảng Đông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 01/01/2017 14:30 | Guảng Đông | 3 - 2 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 03/01/2016 14:30 | Guảng Đông | 4 - 3 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 31/12/2015 19:00 | Hồng Kông | 1 - 1 | Guảng Đông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 04/01/2015 14:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Guảng Đông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 31/12/2014 14:00 | Guảng Đông | 1 - 0 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 01/01/2014 14:00 | Guảng Đông | 3 - 2 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 29/12/2013 14:00 | Hồng Kông | 2 - 3 | Guảng Đông | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 01/01/2012 14:00 | Guảng Đông | 0 - 0 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 28/12/2011 19:00 | Hồng Kông | 2 - 2 | Guảng Đông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 04/01/2011 19:00 | Hồng Kông | 1 - 1 | Guảng Đông | H | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 01/01/2011 14:00 | Guảng Đông | 3 - 1 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|