
Hồng Kông
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | -5 | 14.3% | 0% | 85.7% | 43 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 31 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 16 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 | |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 40 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.3% | 0% | 85.7% | 43 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 31 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 46 |
GDHKCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 720 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 582 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 691 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Walter Soares Belitardo Junior | 1990-12-11 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Trung Quốc | £0.25 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
22 | Chun Anson Wong | 2002-04-02 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Trung Quốc | £0.18 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Wing Kai Orr Matthew Elliot | 1997-01-01 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Trung Quốc | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 13/0 | 2/0 | 0 |
10 | Stefan Figueiredo Pereira | 1988-04-16 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Trung Quốc | £0.2 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 5/0 | 0 |
20 | Michael Udebuluzor | 2004-04-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Trung Quốc | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 4/0 | 0 |
13 | Anthony Pinto | 2006-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Trung Quốc | - | 2024-06-30 | 0/0 | 1/1 | 0 |
14 | Pui-Hin Poon | 2000-10-03 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Trung Quốc | £0.3 triệu | 3/0 | 3/0 | 0 | |
15 | Ma Hei Wai | 2004-02-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Trung Quốc | £0.12 triệu | 1/1 | 0/0 | 0 | |
8 | Chun Lok Chan | 1996-01-15 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ | Trung Quốc | £0.3 triệu | 2025-05-31 | 17/0 | 2/0 | 0 |
16 | Chan Siu Kwan | 1994-08-01 | 172 cm | 62 kg | Tiền vệ tấn công | Trung Quốc | £0.2 triệu | 2024-05-31 | 9/1 | 2/0 | 0 |
6 | Chun-Ming Wu | 1997-11-21 | 183 cm | 72 kg | Tiền vệ phòng ngự | Trung Quốc | £0.25 triệu | 2025-05-31 | 10/0 | 1/0 | 0 |
12 | Ngan Chuck Pan | 1998-01-22 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Trung Quốc | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
3 | Oliver Gerbig | 1998-12-12 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 5/0 | 2/0 | 0 |
4 | Leon Jones | 1998-02-28 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Goncalves, Helio Jose De Souza | 1986-01-31 | 185 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.08 triệu | 9/0 | 1/0 | 0 | |
Wai-Lim Yu | 1998-09-21 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Chan Shinichi | 2002-09-05 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Trung Quốc | £0.25 triệu | 8/0 | 1/0 | 0 | |
Sun Ming Him | 2000-06-19 | 179 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Trung Quốc | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 10/0 | 4/0 | 0 | |
7 | Law Tsz Chun | 1997-03-02 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Trung Quốc | £0.18 triệu | 11/0 | 3/0 | 0 | |
21 | Tze Nam Yue | 1998-05-12 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Trung Quốc | £0.35 triệu | 2025-12-31 | 12/0 | 1/0 | 0 |
1 | Yapp Hung Fai | 1990-03-21 | 179 cm | 70 kg | Thủ môn | Trung Quốc | £0.25 triệu | 2024-05-31 | 15/0 | 0/0 | 0 |
18 | Chan Ka Ho | 1996-01-27 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Trung Quốc | £0.18 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Ng Wai Him | 2002-06-30 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Trung Quốc | £0.18 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Ấn Độ | 0 - 0 | Hồng Kông | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Singapore | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Bangladesh | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Bangladesh | 0 - 0 | Hồng Kông | - | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 15/07/2025 14:00 | Trung Quốc | 0 - 0 | Hồng Kông | - | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 11/07/2025 18:00 | Hàn Quốc | 0 - 0 | Hồng Kông | - | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 08/07/2025 17:20 | Hồng Kông | 0 - 0 | Nhật Bản | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 19:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Ấn Độ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 19:00 | Hồng Kông | 0 - 0 | Nepal | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2025 19:00 | Hồng Kông | 1 - 3 | Manchester United | B | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 19:30 | Singapore | 0 - 0 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 19:00 | Hồng Kông | 2 - 0 | Macau | T | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 22/01/2025 19:00 | Hồng Kông | 1 - 2 | Guảng Đông | B | Chi tiết |
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông | 15/01/2025 18:40 | Guảng Đông | 1 - 1 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 17/12/2024 19:00 | Guam | 0 - 5 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 14/12/2024 19:00 | Hồng Kông | 2 - 1 | Đài Loan TQ | T | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 08/12/2024 17:00 | Mông Cổ | 0 - 3 | Hồng Kông | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 19:00 | Hồng Kông | 1 - 0 | Mauritius | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:00 | Hồng Kông | 3 - 1 | Philippines | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 19:00 | Hồng Kông | 3 - 0 | Campuchia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 11 | - | ||
30/05/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 36% | 4 | - | ||
19/03/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 68% | 14 | - | ||
19/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
15/10/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
11/10/2024 00:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
08/09/2024 10:10 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 14:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - |

Asian Cup

Cúp Quảng Đông - Hồng Kông
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 11 | - | ||
15/01/2025 18:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 45% | 3 | - | ||
07/02/2024 18:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 58% | 4 | - |

EAFF E-1 Football Championship

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 1 | 41% | 1 | - | ||
26/03/2024 21:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 52% | 5 | - | ||
21/03/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | - | 50% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|