Hồng Kông

Hồng Kông

HLV: Wolfgang Luisser Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 1 0 6 1 0 -5 14.3% 0% 85.7% 43
Đội nhà 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 31
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 46

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 3 1 3 3 1 0 42.9% 14.3% 42.9% 16
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 6
Đội khách 3 0 1 2 0 1 -2 0% 33.3% 66.7% 40

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 1 1 % 14.3% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 1 1 % 33.3% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 3 0 4 1 0 6 -5 14.3% 0% 85.7% 43
Đội nhà 4 2 0 2 1 0 3 -2 25% 0% 75% 31
Đội khách 3 1 0 2 0 0 3 -3 0% 0% 100% 46

GDHKCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 1 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 1
Đội nhà 1 0 1 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 1
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 1

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 720
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 582
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 691

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Walter Soares Belitardo Junior 1990-12-11 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Trung Quốc £0.25 triệu 3/0 1/0 0
22 Chun Anson Wong 2002-04-02 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Trung Quốc £0.18 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
9 Wing Kai Orr Matthew Elliot 1997-01-01 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Trung Quốc £0.4 triệu 2025-12-31 13/0 2/0 0
10 Stefan Figueiredo Pereira 1988-04-16 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Trung Quốc £0.2 triệu 2024-05-31 0/0 5/0 0
20 Michael Udebuluzor 2004-04-01 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Trung Quốc £0.05 triệu 2024-06-30 3/0 4/0 0
13 Anthony Pinto 2006-02-23 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Trung Quốc - 2024-06-30 0/0 1/1 0
14 Pui-Hin Poon 2000-10-03 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Trung Quốc £0.3 triệu 3/0 3/0 0
15 Ma Hei Wai 2004-02-03 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Trung Quốc £0.12 triệu 1/1 0/0 0
8 Chun Lok Chan 1996-01-15 175 cm 68 kg Tiền vệ Trung Quốc £0.3 triệu 2025-05-31 17/0 2/0 0
16 Chan Siu Kwan 1994-08-01 172 cm 62 kg Tiền vệ tấn công Trung Quốc £0.2 triệu 2024-05-31 9/1 2/0 0
6 Chun-Ming Wu 1997-11-21 183 cm 72 kg Tiền vệ phòng ngự Trung Quốc £0.25 triệu 2025-05-31 10/0 1/0 0
12 Ngan Chuck Pan 1998-01-22 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Trung Quốc £0.1 triệu 2024-06-30 0/0 1/0 0
3 Oliver Gerbig 1998-12-12 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.35 triệu 2026-12-31 5/0 2/0 0
4 Leon Jones 1998-02-28 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.15 triệu 1/0 0/0 0
5 Goncalves, Helio Jose De Souza 1986-01-31 185 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.08 triệu 9/0 1/0 0
Wai-Lim Yu 1998-09-21 183 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Trung Quốc £0.15 triệu 0/0 0/0 0
17 Chan Shinichi 2002-09-05 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Trung Quốc £0.25 triệu 8/0 1/0 0
Sun Ming Him 2000-06-19 179 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Trung Quốc £0.3 triệu 2024-12-31 10/0 4/0 0
7 Law Tsz Chun 1997-03-02 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Trung Quốc £0.18 triệu 11/0 3/0 0
21 Tze Nam Yue 1998-05-12 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Trung Quốc £0.35 triệu 2025-12-31 12/0 1/0 0
1 Yapp Hung Fai 1990-03-21 179 cm 70 kg Thủ môn Trung Quốc £0.25 triệu 2024-05-31 15/0 0/0 0
18 Chan Ka Ho 1996-01-27 181 cm 0 kg Thủ môn Trung Quốc £0.18 triệu 2/0 0/0 0
19 Ng Wai Him 2002-06-30 182 cm 0 kg Thủ môn Trung Quốc £0.18 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Asian Cup 31/03/2026 20:00 Ấn Độ 0 - 0 Hồng Kông - Chi tiết
Asian Cup 18/11/2025 20:00 Hồng Kông 0 - 0 Singapore - Chi tiết
Asian Cup 14/10/2025 19:00 Hồng Kông 0 - 0 Bangladesh - Chi tiết
Asian Cup 09/10/2025 19:00 Bangladesh 0 - 0 Hồng Kông - Chi tiết
EAFF E-1 Football Championship 15/07/2025 14:00 Trung Quốc 0 - 0 Hồng Kông - Chi tiết
EAFF E-1 Football Championship 11/07/2025 18:00 Hàn Quốc 0 - 0 Hồng Kông - Chi tiết
EAFF E-1 Football Championship 08/07/2025 17:20 Hồng Kông 0 - 0 Nhật Bản - Chi tiết
Asian Cup 10/06/2025 19:00 Hồng Kông 0 - 0 Ấn Độ - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 05/06/2025 19:00 Hồng Kông 0 - 0 Nepal H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 30/05/2025 19:00 Hồng Kông 1 - 3 Manchester United B Chi tiết
Asian Cup 25/03/2025 19:30 Singapore 0 - 0 Hồng Kông H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 19/03/2025 19:00 Hồng Kông 2 - 0 Macau T Chi tiết
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông 22/01/2025 19:00 Hồng Kông 1 - 2 Guảng Đông B Chi tiết
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông 15/01/2025 18:40 Guảng Đông 1 - 1 Hồng Kông H Chi tiết
EAFF E-1 Football Championship 17/12/2024 19:00 Guam 0 - 5 Hồng Kông T Chi tiết
EAFF E-1 Football Championship 14/12/2024 19:00 Hồng Kông 2 - 1 Đài Loan TQ T Chi tiết
EAFF E-1 Football Championship 08/12/2024 17:00 Mông Cổ 0 - 3 Hồng Kông T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 19/11/2024 19:00 Hồng Kông 1 - 0 Mauritius T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/11/2024 19:00 Hồng Kông 3 - 1 Philippines T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 15/10/2024 19:00 Hồng Kông 3 - 0 Campuchia T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/06/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 11 -
30/05/2025
19:00
1 - 3
(HT: 1-0)
- 1 36% 4 -
19/03/2025
19:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 1 68% 14 -
19/11/2024
19:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
14/11/2024
19:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 3 58% 6 -
15/10/2024
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 50% 7 -
11/10/2024
00:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 - 4 -
08/09/2024
10:10
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
05/09/2024
14:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 1 - 3 -
Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - 62% 2 -
Cúp Quảng Đông - Hồng Kông

Cúp Quảng Đông - Hồng Kông

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/01/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 - 11 -
15/01/2025
18:40
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 45% 3 -
07/02/2024
18:30
3 - 1
(HT: 2-1)
- 2 58% 4 -
EAFF E-1 Football Championship

EAFF E-1 Football Championship

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/12/2024
19:00
0 - 5
(HT: 0-2)
- 3 32% 3 -
14/12/2024
19:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 46% 6 -
08/12/2024
17:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 2 31% 3 -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
06/06/2024
19:00
2 - 4
(HT: 1-2)
10 1 41% 1 -
26/03/2024
21:30
3 - 0
(HT: 1-0)
8 2 52% 5 -
21/03/2024
19:00
0 - 2
(HT: 0-0)
7 - 50% 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng