
TP-49
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:20 | TP-49 | 0 - 3 | NOPS | B | Chi tiết | |
19/05/2025 23:00 | Tampere Utd II | 3 - 0 | TP-49 | B | Chi tiết | |
Finland Kolmonen | 29/04/2025 23:00 | FC Haka Juniors | 12 - 0 | TP-49 | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 21/09/2024 19:00 | TP-49 | 1 - 2 | Loiske | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 29/08/2024 22:30 | PP-70 | 0 - 5 | TP-49 | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 17/08/2024 19:00 | Pato | 2 - 4 | TP-49 | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 10/08/2024 19:00 | TP-49 | 2 - 0 | ACE | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 03/08/2024 19:00 | TP-49 | 1 - 2 | Tampereen Peli Toverit | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 27/07/2024 22:00 | Tampere Utd II | 0 - 0 | TP-49 | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 29/06/2024 19:00 | TP-49 | 0 - 4 | Ylojarvi United | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 19/06/2024 22:00 | FC Haka Juniors | 5 - 2 | TP-49 | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 14/06/2024 22:59 | Loiske | 4 - 0 | TP-49 | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 05/06/2024 00:00 | NOPS | 5 - 2 | TP-49 | B | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 25/05/2024 19:00 | TP-49 | 2 - 1 | PP-70 | T | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 18/05/2024 19:00 | TP-49 | 3 - 3 | Pato | H | Chi tiết |
Finland Kolmonen | 11/05/2024 00:00 | ACE | 6 - 1 | TP-49 | B | Chi tiết |
15/09/2023 22:00 | Pirkkalan JK | 1 - 3 | TP-49 | T | Chi tiết | |
09/09/2023 19:00 | TP-49 | 5 - 2 | Loiske | T | Chi tiết | |
02/09/2023 18:00 | Tampere Utd II | 5 - 0 | TP-49 | B | Chi tiết | |
26/08/2023 19:00 | TP-49 | 1 - 6 | ACE | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:20 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - |

Finland Kolmonen
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 23:00 | 12 - 0 (HT: 8-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
21/09/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
29/08/2024 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 19:00 | 2 - 4 (HT: 0-4) | - | 3 | - | 8 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
03/08/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/07/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
29/06/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
19/06/2024 22:00 | 5 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
14/06/2024 22:59 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
05/06/2024 00:00 | 5 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
25/05/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
18/05/2024 19:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
11/05/2024 00:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2023 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 19:00 | 5 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
02/09/2023 18:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 4 | 61% | 10 | - | ||
26/08/2023 19:00 | 1 - 6 (HT: 1-2) | - | 1 | 39% | 13 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|