
Western United (W)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 AUS WAL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 67% | 0% | 33% | 1.22 | 1.11 | 18 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1.33 | 18 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

W-League Úc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 5 | 73% | ||
12/04/2025 13:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 12:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 38% | 5 | 63% | ||
14/03/2025 15:00 | 4 - 3 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 57% | 18 | 75% | ||
07/03/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 42% | 6 | 60% | ||
01/03/2025 14:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 47% | 12 | 72% | ||
16/02/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 42% | 7 | 60% | ||
09/02/2025 13:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 3 | 47% | 9 | 59% | ||
05/02/2025 13:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | 6 | 1 | 48% | 5 | 70% | ||
31/01/2025 15:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | 6 | 0 | 50% | 15 | 72% | ||
25/01/2025 13:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 50% | 4 | 66% | ||
21/01/2025 15:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 57% | 14 | 72% | ||
17/01/2025 15:35 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 43% | 9 | 69% | ||
11/01/2025 13:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 50% | 8 | 73% | ||
03/01/2025 15:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 46% | 13 | 75% | ||
29/12/2024 15:45 | 2 - 8 (HT: 1-5) | 6 | 2 | 44% | 11 | 71% | ||
22/12/2024 13:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 10 | - | 59% | 6 | 69% | ||
14/12/2024 12:50 | 5 - 1 (HT: 4-0) | 7 | 0 | 52% | 16 | 63% | ||
08/12/2024 13:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 50% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|