
Nữ Melbourne City
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Cup Asian Nữ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
21/05/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 10 | - | ||
23/03/2025 11:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

W-League Úc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 36% | 2 | 71% | ||
03/05/2025 11:15 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 0 | - | 45% | 0 | 72% | ||
18/04/2025 18:00 | 1 - 5 (HT: 1-4) | 7 | 2 | 39% | 10 | 68% | ||
11/04/2025 13:50 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 1 | 0 | 71% | 14 | 83% | ||
30/03/2025 10:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 3 | 40% | 7 | 60% | ||
26/03/2025 15:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 44% | 7 | 74% | ||
16/03/2025 12:00 | 4 - 3 (HT: 3-1) | 2 | - | 55% | 6 | 74% | ||
01/03/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 2 | - | 38% | 4 | 63% | ||
15/02/2025 15:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 4 | 1 | 67% | 9 | 79% | ||
08/02/2025 15:50 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 39% | 18 | 70% | ||
05/02/2025 13:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | 6 | 1 | 48% | 5 | 70% | ||
01/02/2025 14:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 45% | 5 | 77% | ||
17/01/2025 15:35 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 43% | 9 | 69% | ||
11/01/2025 15:50 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 3 | 46% | 8 | 75% | ||
05/01/2025 13:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 7 | - | 35% | 6 | 65% | ||
31/12/2024 12:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 37% | 4 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|