
FC Ahal
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 TKM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.33 | 20 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 55% | 0% | 46% | 1.55 | 1 | 18 |
2022 TKM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 0 | 50 | 8 | 42 | 92% | 8% | 0% | 3.85 | 0.62 | 37 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 1 | 34 | 12 | 22 | 69% | 23% | 8% | 2.62 | 0.92 | 30 |
2021 TKM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 72% | 14% | 14% | 2.29 | 0.86 | 16 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 43% | 57% | 0% | 1.29 | 0.72 | 13 |
2020 TKM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 4 | 24 | 11 | 13 | 50% | 22% | 29% | 1.72 | 0.79 | 24 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 3 | 30 | 18 | 12 | 72% | 7% | 22% | 2.14 | 1.29 | 31 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Turkmenistan Yokary Liga | 14/06/2025 19:00 | FC MERW | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 30/05/2025 19:45 | FC Ahal | 0 - 0 | Sagadam FK | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 18/05/2025 19:45 | FC Altyn Asyr | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 09/05/2025 19:00 | Kopetdag Asgabat | 0 - 3 | FC Ahal | T | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 03/05/2025 19:00 | FC Ahal | 0 - 0 | Arkadag FK | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 26/04/2025 19:30 | Nebitchi | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 19/04/2025 18:00 | HTTU Asgabat | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 11/04/2025 18:30 | FC Ahal | 0 - 0 | FC MERW | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 03/04/2025 19:00 | Sagadam FK | 1 - 2 | FC Ahal | T | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 30/03/2025 18:00 | FC Ahal | 0 - 1 | FC Altyn Asyr | B | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 14/03/2025 20:00 | FC Ahal | 0 - 0 | Kopetdag Asgabat | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 11/03/2025 20:00 | Arkadag FK | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 04/03/2025 17:00 | FC Ahal | 2 - 0 | Nebitchi | T | Chi tiết |
Giao hữu | 02/02/2025 21:00 | Termez Surkhon | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 17/12/2024 19:00 | FC Altyn Asyr | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 30/11/2024 17:00 | Sagadam FK | 1 - 4 | FC Ahal | T | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 26/11/2024 19:00 | FC Ahal | 0 - 0 | Nebitchi | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 08/11/2024 19:00 | FC Ahal | 0 - 0 | Arkadag FK | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 05/11/2024 19:00 | FC Ahal | 0 - 0 | Sagadam FK | - | Chi tiết |
Turkmenistan Yokary Liga | 30/10/2024 19:00 | FC MERW | 0 - 0 | FC Ahal | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Turkmenistan Yokary Liga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 19:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 19:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/04/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/03/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/11/2024 17:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/11/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/11/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|