
AD Mercedarias KE
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Regional League | 05/04/2025 23:00 | AD Mercedarias KE | 1 - 3 | CDF San Martin | B | Chi tiết |
09/03/2025 00:00 | CF Aranbizkarra | 0 - 0 | AD Mercedarias KE | - | Chi tiết | |
Spain Regional League | 01/03/2025 19:30 | AD Mercedarias KE | 3 - 2 | Amurrio | T | Chi tiết |
22/02/2025 21:45 | CD Lakua Arriaga | 2 - 2 | AD Mercedarias KE | H | Chi tiết | |
Spain Regional League | 16/02/2025 00:00 | AD Mercedarias KE | 1 - 3 | CD Ariznabarra | B | Chi tiết |
08/02/2025 21:45 | Iru-Bat Santa Lucia | 2 - 2 | AD Mercedarias KE | H | Chi tiết | |
Spain Regional League | 02/02/2025 22:00 | AD Mercedarias KE | 2 - 0 | CD Laudio | T | Chi tiết |
26/01/2025 00:00 | AD Mercedarias KE | 4 - 1 | CD Izarra | T | Chi tiết | |
Spain Regional League | 01/12/2024 22:00 | CDF San Martin | 3 - 2 | AD Mercedarias KE | B | Chi tiết |
Spain Regional League | 25/11/2024 00:00 | AD Mercedarias KE | 4 - 2 | CD San Ignacio B | T | Chi tiết |
Spain Regional League | 17/11/2024 22:00 | AD Mercedarias KE | 1 - 0 | Urgatz | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|