CD Izarra

CD Izarra

HLV: Sân vận động: Estadio Merkatondoa Sức chứa: 3500 Thành lập: 1924

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 4 21 12 9 41% 35% 24% 1.24 0.71 27
Đội khách 17 6 0 6 18 19 -1 30% 35% 35% 1.06 1.12 21

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 21 17 4 41% 30% 30% 1.24 1 26
Đội khách 17 7 0 6 12 17 -5 24% 41% 35% 0.71 1 19

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 0 0 0 12 4 8 100% 0% 0% 3 1 12
Đội khách 4 1 0 1 3 2 1 50% 25% 25% 0.75 0.5 7

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 4 17 18 -1 36% 36% 29% 1.22 1.29 20
Đội khách 14 5 0 8 12 29 -17 7% 36% 57% 0.86 2.07 8

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 12 0 3 17 17 0 21% 63% 16% 0.9 0.9 24
Đội khách 19 6 0 8 16 27 -11 26% 32% 42% 0.84 1.42 21

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 18 17 1 37% 26% 37% 0.95 0.9 26
Đội khách 19 4 0 12 14 41 -27 16% 21% 63% 0.74 2.16 13

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 3 19 14 5 37% 47% 16% 1 0.74 30
Đội khách 19 4 0 11 18 31 -13 21% 21% 58% 0.95 1.63 16

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 17 5 12 53% 32% 16% 0.9 0.26 36
Đội khách 19 5 0 11 18 32 -14 16% 26% 58% 0.95 1.69 14

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 19 19 0 32% 37% 32% 1 1 25
Đội khách 19 1 0 15 12 38 -26 16% 5% 79% 0.63 2 10

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 7 26 18 8 37% 26% 37% 1.37 0.95 26
Đội khách 19 4 0 12 15 32 -17 16% 21% 63% 0.79 1.69 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Ivan Martinez 1998-03-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
19 Javi Gomez 1999-07-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Julen Madariaga 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Javier Albin 2001-09-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
21 Martin Bengoa 1994-11-21 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
28 Mikel Arbeloa 2000-08-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jose Hualde 1998-04-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
6 Marcos Isla 1996-07-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Endika Irigoyen 1997-01-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Arnau Tobella Casasses 1991-10-28 177 cm 66 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Karlos Mahugo 1998-05-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Eneko Martinez 1991-07-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Daniel Rodriguez 2003-10-31 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 CD Izarra 1 - 5 CD Subiza B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 Barbastro 3 - 2 CD Izarra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/04/2025 23:30 CD Izarra 0 - 1 CD Anguiano B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/04/2025 22:00 Arenas Club de Getxo 4 - 1 CD Izarra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 06/04/2025 23:00 CD Izarra 1 - 2 SD Logrones B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 30/03/2025 17:00 Calahorra 2 - 1 CD Izarra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/03/2025 23:00 CD Izarra 0 - 1 Utebo FC B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/03/2025 21:45 Eibar B 1 - 2 CD Izarra T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/03/2025 23:00 CD Izarra 0 - 1 CD Tudelano B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/03/2025 18:00 SD Ejea 1 - 0 CD Izarra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/02/2025 22:00 CD Izarra 1 - 2 Teruel B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/02/2025 22:00 CD Izarra 0 - 2 SD Gernika B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/02/2025 23:00 UD Logrones 4 - 0 CD Izarra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 22:00 CD Izarra 0 - 0 Alaves B H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 26/01/2025 18:00 Zaragoza B 2 - 0 CD Izarra B Chi tiết
26/01/2025 00:00 AD Mercedarias KE 4 - 1 CD Izarra B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/01/2025 22:00 CD Izarra 1 - 4 CD Alfaro B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/01/2025 21:30 Real Sociedad C 3 - 1 CD Izarra B Chi tiết
12/01/2025 00:00 CF Aranbizkarra 2 - 2 CD Izarra H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 21/12/2024 21:45 CD Subiza 1 - 3 CD Izarra T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/05/2025
17:00
1 - 5
(HT: 0-2)
- 0 48% 5 -
27/04/2025
17:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
20/04/2025
23:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 60% 5 -
12/04/2025
22:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- 1 55% 16 -
06/04/2025
23:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 2 48% 5 -
30/03/2025
17:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 53% 14 -
23/03/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
16/03/2025
21:45
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 68% 9 -
09/03/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
23/02/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 5 46% 5 -
16/02/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 1 55% 5 -
09/02/2025
23:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 3 70% 10 -
02/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 51% 3 -
26/01/2025
18:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 3 55% 4 -
19/01/2025
22:00
1 - 4
(HT: 0-0)
- 4 61% 14 -
12/01/2025
21:30
3 - 1
(HT: 0-0)
- 3 59% 12 -
21/12/2024
21:45
1 - 3
(HT: 0-2)
- 2 60% 8 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/01/2025
00:00
4 - 1
(HT: 4-1)
- 0 61% 12 -
12/01/2025
00:00
2 - 2
(HT: 2-1)
- 5 58% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng