
CD Izarra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 4 | 21 | 12 | 9 | 41% | 35% | 24% | 1.24 | 0.71 | 27 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 18 | 19 | -1 | 30% | 35% | 35% | 1.06 | 1.12 | 21 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 21 | 17 | 4 | 41% | 30% | 30% | 1.24 | 1 | 26 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 24% | 41% | 35% | 0.71 | 1 | 19 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 12 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 25% | 25% | 0.75 | 0.5 | 7 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 36% | 36% | 29% | 1.22 | 1.29 | 20 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 7% | 36% | 57% | 0.86 | 2.07 | 8 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 12 | 0 | 3 | 17 | 17 | 0 | 21% | 63% | 16% | 0.9 | 0.9 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 16 | 27 | -11 | 26% | 32% | 42% | 0.84 | 1.42 | 21 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 18 | 17 | 1 | 37% | 26% | 37% | 0.95 | 0.9 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 14 | 41 | -27 | 16% | 21% | 63% | 0.74 | 2.16 | 13 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 37% | 47% | 16% | 1 | 0.74 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 18 | 31 | -13 | 21% | 21% | 58% | 0.95 | 1.63 | 16 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 17 | 5 | 12 | 53% | 32% | 16% | 0.9 | 0.26 | 36 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 18 | 32 | -14 | 16% | 26% | 58% | 0.95 | 1.69 | 14 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 19 | 19 | 0 | 32% | 37% | 32% | 1 | 1 | 25 |
Đội khách | 19 | 1 | 0 | 15 | 12 | 38 | -26 | 16% | 5% | 79% | 0.63 | 2 | 10 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 26 | 18 | 8 | 37% | 26% | 37% | 1.37 | 0.95 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 15 | 32 | -17 | 16% | 21% | 63% | 0.79 | 1.69 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ivan Martinez | 1998-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Javi Gomez | 1999-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Julen Madariaga | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Javier Albin | 2001-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Martin Bengoa | 1994-11-21 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Mikel Arbeloa | 2000-08-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Hualde | 1998-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Marcos Isla | 1996-07-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Endika Irigoyen | 1997-01-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnau Tobella Casasses | 1991-10-28 | 177 cm | 66 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karlos Mahugo | 1998-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eneko Martinez | 1991-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Rodriguez | 2003-10-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | CD Izarra | 1 - 5 | CD Subiza | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Barbastro | 3 - 2 | CD Izarra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:30 | CD Izarra | 0 - 1 | CD Anguiano | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 22:00 | Arenas Club de Getxo | 4 - 1 | CD Izarra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 23:00 | CD Izarra | 1 - 2 | SD Logrones | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Calahorra | 2 - 1 | CD Izarra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 23:00 | CD Izarra | 0 - 1 | Utebo FC | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 21:45 | Eibar B | 1 - 2 | CD Izarra | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | CD Izarra | 0 - 1 | CD Tudelano | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | SD Ejea | 1 - 0 | CD Izarra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 22:00 | CD Izarra | 1 - 2 | Teruel | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 22:00 | CD Izarra | 0 - 2 | SD Gernika | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | UD Logrones | 4 - 0 | CD Izarra | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 22:00 | CD Izarra | 0 - 0 | Alaves B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Zaragoza B | 2 - 0 | CD Izarra | B | Chi tiết |
26/01/2025 00:00 | AD Mercedarias KE | 4 - 1 | CD Izarra | B | Chi tiết | |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 22:00 | CD Izarra | 1 - 4 | CD Alfaro | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 21:30 | Real Sociedad C | 3 - 1 | CD Izarra | B | Chi tiết |
12/01/2025 00:00 | CF Aranbizkarra | 2 - 2 | CD Izarra | H | Chi tiết | |
Spanish Segunda Division B | 21/12/2024 21:45 | CD Subiza | 1 - 3 | CD Izarra | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | 48% | 5 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 5 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 16 | - | ||
06/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
30/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 53% | 14 | - | ||
23/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 21:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 68% | 9 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 46% | 5 | - | ||
16/02/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 70% | 10 | - | ||
02/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
19/01/2025 22:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 4 | 61% | 14 | - | ||
12/01/2025 21:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 12 | - | ||
21/12/2024 21:45 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 60% | 8 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 4-1) | - | 0 | 61% | 12 | - | ||
12/01/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 5 | 58% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|