
St. Pauli
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 58.8% | 26.5% | 14.7% | 1.82 | 1.06 | 69 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 35 | 15 | 20 | 64.7% | 29.4% | 5.9% | 2.06 | 0.88 | 38 |
Đội khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 21 | 6 | 52.9% | 23.5% | 23.5% | 1.59 | 1.24 | 31 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 14 | 4 | 31 | 10 | 21 | 47.1% | 41.2% | 11.8% | 0.91 | 0.29 | 62 |
Đội nhà | 17 | 9 | 7 | 1 | 16 | 4 | 12 | 52.9% | 41.2% | 5.9% | 0.94 | 0.24 | 34 |
Đội khách | 17 | 7 | 7 | 3 | 15 | 6 | 9 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 0.88 | 0.35 | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 2 | 15 | 17 | 2 | 2 | 50% | 5.9% | 44.1% | 6 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 1 | 8 | 8 | 1 | 0 | 47.1% | 5.9% | 47.1% | 10 | |
Đội khách | 17 | 9 | 1 | 7 | 9 | 1 | 2 | 52.9% | 5.9% | 41.2% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 5 | 13 | 16 | 5 | 3 | 47.1% | 14.7% | 38.2% | 7 | |
Đội nhà | 17 | 9 | 0 | 8 | 9 | 0 | 1 | 52.9% | 0% | 47.1% | 4 | |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 7 | 5 | 2 | 41.2% | 29.4% | 29.4% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 4 | 4 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 5 | % | 14.7% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 3 | 3 | % | 17.6% | % |
Dữ liệu Cup
GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 64 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2022-2023 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 1 | 24 | 11 | 13 | 53% | 41% | 6% | 1.41 | 0.65 | 34 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 7 | 31 | 28 | 3 | 41% | 18% | 41% | 1.82 | 1.65 | 24 |
2021-2022 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 37 | 17 | 20 | 65% | 24% | 12% | 2.18 | 1 | 37 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 7 | 24 | 29 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.41 | 1.71 | 20 |
2020-2021 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 6 | 28 | 25 | 3 | 47% | 18% | 35% | 1.65 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 7 | 23 | 31 | -8 | 30% | 30% | 41% | 1.35 | 1.82 | 20 |
2019-2020 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 47% | 35% | 18% | 1.41 | 0.82 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 10 | 17 | 36 | -19 | 6% | 35% | 59% | 1 | 2.12 | 9 |
2018-2019 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 28 | 23 | 5 | 47% | 30% | 24% | 1.65 | 1.35 | 29 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 18 | 30 | -12 | 35% | 12% | 53% | 1.06 | 1.77 | 20 |
2017-2018 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 4 | 20 | 20 | 0 | 30% | 47% | 24% | 1.18 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 15 | 28 | -13 | 35% | 12% | 53% | 0.88 | 1.65 | 20 |
2016-2017 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 5 | 20 | 14 | 6 | 30% | 41% | 30% | 1.18 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 8 | 19 | 21 | -2 | 41% | 12% | 47% | 1.12 | 1.24 | 23 |
2015-2016 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 6 | 26 | 22 | 4 | 53% | 12% | 35% | 1.53 | 1.3 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 35% | 35% | 30% | 1.12 | 1 | 24 |
2014-2015 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 47% | 18% | 35% | 1.41 | 1.12 | 27 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 11 | 16 | 32 | -16 | 12% | 24% | 65% | 0.94 | 1.88 | 10 |
2013-2014 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.06 | 1.35 | 20 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 5 | 26 | 26 | 0 | 47% | 24% | 30% | 1.53 | 1.53 | 28 |
2012-2013 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 32 | 22 | 10 | 47% | 30% | 24% | 1.88 | 1.3 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 9 | 12 | 25 | -13 | 18% | 30% | 53% | 0.71 | 1.47 | 14 |
2011-2012 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 2 | 36 | 16 | 20 | 71% | 18% | 12% | 2.12 | 0.94 | 39 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 23 | 18 | 5 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.06 | 23 |
2010-2011 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 10 | 21 | 35 | -14 | 24% | 18% | 59% | 1.24 | 2.06 | 15 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 24% | 12% | 65% | 0.82 | 1.94 | 14 |
2009-2010 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 36 | 18 | 18 | 59% | 24% | 18% | 2.12 | 1.06 | 34 |
Đội khách | 17 | 0 | 0 | 7 | 36 | 19 | 17 | 59% | 0% | 41% | 2.12 | 1.12 | 30 |
2008-2009 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 32 | 19 | 13 | 65% | 24% | 12% | 1.88 | 1.12 | 37 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 12 | 20 | 40 | -20 | 18% | 12% | 71% | 1.18 | 2.35 | 11 |
2007-2008 GER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 30 | 21 | 9 | 53% | 24% | 24% | 1.77 | 1.24 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 17 | 32 | -15 | 12% | 30% | 59% | 1 | 1.88 | 11 |
2006-2007 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 0 | 31 | 8 | 23 | 67% | 33% | 0% | 1.72 | 0.45 | 42 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28% | 33% | 39% | 1.17 | 1.33 | 21 |
2005-2006 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 1 | 34 | 18 | 16 | 61% | 33% | 6% | 1.89 | 1 | 39 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 8 | 19 | 20 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.06 | 1.11 | 22 |
2004-2005 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 2 | 24 | 16 | 8 | 50% | 39% | 11% | 1.33 | 0.89 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22% | 33% | 45% | 1.06 | 1.28 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fabian Hurzeler | 1993-02-26 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Simon Zoller | 1991-06-26 | 179 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £1.1 triệu | 0/0 | 4/0 | 0 | |
9 | Maurides Roque Junior | 1994-03-10 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.5 triệu | 0/0 | 16/0 | 0 | |
7 | Jackson Irvine | 1993-03-07 | 189 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Úc | £1.8 triệu | 83/15 | 6/0 | 14 | |
10 | Marcel Hartel | 1996-01-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 100/26 | 0/0 | 23 |
21 | Lars Ritzka | 1998-05-07 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.3 triệu | 21/2 | 31/0 | 2 | |
32 | Tjark Scheller | 2002-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
20 | Erik Ahlstrand | 2001-10-14 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Niklas Jessen | 2003-09-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đức | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Johannes Eggestein | 1998-05-08 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £0.6 triệu | 41/15 | 11/0 | 5 | |
14 | Etienne Amenyido | 1998-03-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Togo | £0.5 triệu | 18/2 | 29/3 | 5 | |
15 | Daniel Sinani | 1997-04-05 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Luxembourg | £0.8 triệu | 0/0 | 8/1 | 0 | |
16 | Carlo Boukhalfa | 1999-05-03 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 26/2 | 0 |
17 | Oladapo Afolayan | 1997-09-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Anh | £1 triệu | 43/12 | 6/0 | 5 | |
18 | Scott Banks | 2001-09-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Scotland | - | 0/0 | 4/0 | 1 | |
19 | Andreas Albers | 1990-03-23 | 193 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đan Mạch | £0.35 triệu | 3/0 | 14/1 | 0 | |
24 | Conor Metcalfe | 1999-11-05 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Úc | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 35/4 | 26/2 | 7 |
26 | Elias Saad | 1999-12-27 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tunisia | £2 triệu | 30/7 | 9/3 | 2 | |
36 | Aljoscha Kemlein | 2004-08-02 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 13/0 | 5/0 | 2 |
2 | Manolis Saliakas | 1996-09-12 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hy Lạp | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 64/6 | 2/0 | 6 |
3 | Karol Mets | 1993-05-16 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £1 triệu | 51/0 | 0/0 | 0 | |
4 | David Nemeth | 2001-03-18 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 12/1 | 3/0 | 0 |
5 | Hauke Wahl | 1994-04-15 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £1.2 triệu | 34/1 | 1/0 | 0 | |
8 | Eric Smith | 1997-01-08 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 73/3 | 3/0 | 6 |
23 | Philipp Treu | 2000-12-03 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £0.5 triệu | 19/0 | 9/1 | 2 | |
25 | Adam Dzwigala | 1995-09-25 | 185 cm | 72 kg | Hậu vệ | Ba Lan | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 33/1 | 37/2 | 1 |
35 | Eric da Silva Moreira | 2006-05-03 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
22 | Nikola Vasilj | 1995-12-02 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Bosnia & Herzegovina | £1 triệu | 95/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Soren Ahlers | 1997-09-09 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Sascha Burchert | 1989-10-30 | 187 cm | 78 kg | Thủ môn | Đức | £0.2 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Bundesliga | 17/05/2025 20:30 | St. Pauli | 0 - 2 | Bochum | B | Chi tiết |
Bundesliga | 11/05/2025 22:30 | Eintracht Frankfurt | 2 - 2 | St. Pauli | H | Chi tiết |
Bundesliga | 03/05/2025 20:30 | St. Pauli | 0 - 1 | VfB Stuttgart | B | Chi tiết |
Bundesliga | 27/04/2025 22:30 | Werder Bremen | 0 - 0 | St. Pauli | H | Chi tiết |
Bundesliga | 21/04/2025 00:30 | St. Pauli | 1 - 1 | Bayer Leverkusen | H | Chi tiết |
Bundesliga | 12/04/2025 20:30 | Holstein Kiel | 1 - 2 | St. Pauli | T | Chi tiết |
Bundesliga | 06/04/2025 20:30 | St. Pauli | 1 - 1 | Monchengladbach | H | Chi tiết |
Bundesliga | 29/03/2025 21:30 | Bayern Munich | 3 - 2 | St. Pauli | B | Chi tiết |
Giao hữu | 19/03/2025 21:30 | Hertha BSC Berlin | 0 - 0 | St. Pauli | H | Chi tiết |
Bundesliga | 15/03/2025 02:30 | St. Pauli | 1 - 0 | Hoffenheim | T | Chi tiết |
Bundesliga | 08/03/2025 21:30 | Wolfsburg | 1 - 1 | St. Pauli | H | Chi tiết |
Bundesliga | 01/03/2025 21:30 | St. Pauli | 0 - 2 | Borussia Dortmund | B | Chi tiết |
Bundesliga | 22/02/2025 21:30 | Mainz | 2 - 0 | St. Pauli | B | Chi tiết |
Bundesliga | 15/02/2025 21:30 | St. Pauli | 0 - 1 | SC Freiburg | B | Chi tiết |
Bundesliga | 09/02/2025 23:30 | RB Leipzig | 2 - 0 | St. Pauli | B | Chi tiết |
Bundesliga | 01/02/2025 21:30 | St. Pauli | 1 - 1 | Augsburg | H | Chi tiết |
Bundesliga | 26/01/2025 23:30 | St. Pauli | 3 - 0 | Union Berlin | T | Chi tiết |
Bundesliga | 18/01/2025 21:30 | Heidenheim | 0 - 2 | St. Pauli | T | Chi tiết |
Bundesliga | 16/01/2025 00:30 | Bochum | 1 - 0 | St. Pauli | B | Chi tiết |
Bundesliga | 11/01/2025 21:30 | St. Pauli | 0 - 1 | Eintracht Frankfurt | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Bundesliga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 3 | - | 59% | 8 | 84% | ||
11/05/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 11 | 3 | 72% | 8 | 89% | ||
03/05/2025 20:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 6 | 30% | 2 | 75% | ||
27/04/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 50% | 8 | 84% | ||
21/04/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 43% | 5 | 82% | ||
12/04/2025 20:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 15 | 3 | 52% | 3 | 81% | ||
06/04/2025 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 0 | 63% | 17 | 86% | ||
29/03/2025 21:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 66% | 10 | 89% | ||
15/03/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 44% | 5 | 75% | ||
08/03/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 58% | 12 | 84% | ||
01/03/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 43% | 6 | 79% | ||
22/02/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 52% | 4 | 78% | ||
15/02/2025 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 53% | 4 | 82% | ||
09/02/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 2 | 56% | 4 | 89% | ||
01/02/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 45% | 4 | 78% | ||
26/01/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 44% | 11 | 78% | ||
18/01/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 59% | 5 | 81% | ||
16/01/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 51% | 8 | 72% | ||
11/01/2025 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 42% | 9 | 83% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
German Second Tier Champion | 1 | 76/77 |
Landespokal Hamburg Winner | 4 | 05/06, 04/05, 03/04, 85/86 |