St. Pauli

St. Pauli

HLV: Alexander Blessin Sân vận động: Millerntor-Stadion Sức chứa: 20800 Thành lập: 1910-5-15

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 20 9 5 62 36 26 58.8% 26.5% 14.7% 1.82 1.06 69
Đội nhà 17 11 5 1 35 15 20 64.7% 29.4% 5.9% 2.06 0.88 38
Đội khách 17 9 4 4 27 21 6 52.9% 23.5% 23.5% 1.59 1.24 31

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 16 14 4 31 10 21 47.1% 41.2% 11.8% 0.91 0.29 62
Đội nhà 17 9 7 1 16 4 12 52.9% 41.2% 5.9% 0.94 0.24 34
Đội khách 17 7 7 3 15 6 9 41.2% 41.2% 17.6% 0.88 0.35 28

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 17 2 15 17 2 2 50% 5.9% 44.1% 6
Đội nhà 17 8 1 8 8 1 0 47.1% 5.9% 47.1% 10
Đội khách 17 9 1 7 9 1 2 52.9% 5.9% 41.2% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 16 5 13 16 5 3 47.1% 14.7% 38.2% 7
Đội nhà 17 9 0 8 9 0 1 52.9% 0% 47.1% 4
Đội khách 17 7 5 5 7 5 2 41.2% 29.4% 29.4% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 4 4 % 11.8% %
Đội nhà 17 2 2 % 11.8% %
Đội khách 17 2 2 % 11.8% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 5 5 % 14.7% %
Đội nhà 17 2 2 % 11.8% %
Đội khách 17 3 3 % 17.6% %

Dữ liệu Cup

GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 21
Đội nhà 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 64
Đội khách 2 2 0 0 2 0 0 2 100% 0% 0% 6

GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2022-2023 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 1 24 11 13 53% 41% 6% 1.41 0.65 34
Đội khách 17 3 0 7 31 28 3 41% 18% 41% 1.82 1.65 24

2021-2022 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 37 17 20 65% 24% 12% 2.18 1 37
Đội khách 17 5 0 7 24 29 -5 30% 30% 41% 1.41 1.71 20

2020-2021 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 6 28 25 3 47% 18% 35% 1.65 1.47 27
Đội khách 17 5 0 7 23 31 -8 30% 30% 41% 1.35 1.82 20

2019-2020 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 3 24 14 10 47% 35% 18% 1.41 0.82 30
Đội khách 17 6 0 10 17 36 -19 6% 35% 59% 1 2.12 9

2018-2019 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 28 23 5 47% 30% 24% 1.65 1.35 29
Đội khách 17 2 0 9 18 30 -12 35% 12% 53% 1.06 1.77 20

2017-2018 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 4 20 20 0 30% 47% 24% 1.18 1.18 23
Đội khách 17 2 0 9 15 28 -13 35% 12% 53% 0.88 1.65 20

2016-2017 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 5 20 14 6 30% 41% 30% 1.18 0.82 22
Đội khách 17 2 0 8 19 21 -2 41% 12% 47% 1.12 1.24 23

2015-2016 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 6 26 22 4 53% 12% 35% 1.53 1.3 29
Đội khách 17 6 0 5 19 17 2 35% 35% 30% 1.12 1 24

2014-2015 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 6 24 19 5 47% 18% 35% 1.41 1.12 27
Đội khách 17 4 0 11 16 32 -16 12% 24% 65% 0.94 1.88 10

2013-2014 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 7 18 23 -5 30% 30% 41% 1.06 1.35 20
Đội khách 17 4 0 5 26 26 0 47% 24% 30% 1.53 1.53 28

2012-2013 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 32 22 10 47% 30% 24% 1.88 1.3 29
Đội khách 17 5 0 9 12 25 -13 18% 30% 53% 0.71 1.47 14

2011-2012 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 2 36 16 20 71% 18% 12% 2.12 0.94 39
Đội khách 17 5 0 6 23 18 5 35% 30% 35% 1.35 1.06 23

2010-2011 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 10 21 35 -14 24% 18% 59% 1.24 2.06 15
Đội khách 17 2 0 11 14 33 -19 24% 12% 65% 0.82 1.94 14

2009-2010 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 36 18 18 59% 24% 18% 2.12 1.06 34
Đội khách 17 0 0 7 36 19 17 59% 0% 41% 2.12 1.12 30

2008-2009 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 32 19 13 65% 24% 12% 1.88 1.12 37
Đội khách 17 2 0 12 20 40 -20 18% 12% 71% 1.18 2.35 11

2007-2008 GER D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 4 30 21 9 53% 24% 24% 1.77 1.24 31
Đội khách 17 5 0 10 17 32 -15 12% 30% 59% 1 1.88 11

2006-2007 GER Reg Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 0 31 8 23 67% 33% 0% 1.72 0.45 42
Đội khách 18 6 0 7 21 24 -3 28% 33% 39% 1.17 1.33 21

2005-2006 GER Reg Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 6 0 1 34 18 16 61% 33% 6% 1.89 1 39
Đội khách 18 4 0 8 19 20 -1 33% 22% 45% 1.06 1.11 22

2004-2005 GER Reg Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 7 0 2 24 16 8 50% 39% 11% 1.33 0.89 34
Đội khách 18 6 0 8 19 23 -4 22% 33% 45% 1.06 1.28 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Fabian Hurzeler 1993-02-26 0 cm 0 kg HLV trưởng Đức - 0/0 0/0 0
6 Simon Zoller 1991-06-26 179 cm 70 kg Tiền đạo trung tâm Đức £1.1 triệu 0/0 4/0 0
9 Maurides Roque Junior 1994-03-10 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.5 triệu 0/0 16/0 0
7 Jackson Irvine 1993-03-07 189 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Úc £1.8 triệu 83/15 6/0 14
10 Marcel Hartel 1996-01-19 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đức £1.8 triệu 2024-06-30 100/26 0/0 23
21 Lars Ritzka 1998-05-07 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đức £0.3 triệu 21/2 31/0 2
32 Tjark Scheller 2002-01-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đức - 0/0 2/0 0
20 Erik Ahlstrand 2001-10-14 184 cm 0 kg Tiền vệ Thụy Điển £0.8 triệu 0/0 0/0 0
Niklas Jessen 2003-09-04 182 cm 0 kg Tiền vệ Đức £0.25 triệu 0/0 0/0 0
11 Johannes Eggestein 1998-05-08 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Đức £0.6 triệu 41/15 11/0 5
14 Etienne Amenyido 1998-03-01 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Togo £0.5 triệu 18/2 29/3 5
15 Daniel Sinani 1997-04-05 185 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Luxembourg £0.8 triệu 0/0 8/1 0
16 Carlo Boukhalfa 1999-05-03 186 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Đức £0.5 triệu 2025-06-30 2/0 26/2 0
17 Oladapo Afolayan 1997-09-11 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Anh £1 triệu 43/12 6/0 5
18 Scott Banks 2001-09-26 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Scotland - 0/0 4/0 1
19 Andreas Albers 1990-03-23 193 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Đan Mạch £0.35 triệu 3/0 14/1 0
24 Conor Metcalfe 1999-11-05 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Úc £1.5 triệu 2025-06-30 35/4 26/2 7
26 Elias Saad 1999-12-27 185 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tunisia £2 triệu 30/7 9/3 2
36 Aljoscha Kemlein 2004-08-02 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Đức £0.8 triệu 2024-06-30 13/0 5/0 2
2 Manolis Saliakas 1996-09-12 177 cm 0 kg Hậu vệ Hy Lạp £1.8 triệu 2025-06-30 64/6 2/0 6
3 Karol Mets 1993-05-16 191 cm 0 kg Hậu vệ Estonia £1 triệu 51/0 0/0 0
4 David Nemeth 2001-03-18 191 cm 0 kg Hậu vệ Áo £1.5 triệu 2026-06-30 12/1 3/0 0
5 Hauke Wahl 1994-04-15 189 cm 0 kg Hậu vệ Đức £1.2 triệu 34/1 1/0 0
8 Eric Smith 1997-01-08 192 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển £1.5 triệu 2025-06-30 73/3 3/0 6
23 Philipp Treu 2000-12-03 173 cm 0 kg Hậu vệ Đức £0.5 triệu 19/0 9/1 2
25 Adam Dzwigala 1995-09-25 185 cm 72 kg Hậu vệ Ba Lan £0.4 triệu 2024-06-30 33/1 37/2 1
35 Eric da Silva Moreira 2006-05-03 185 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha - 0/0 1/0 0
22 Nikola Vasilj 1995-12-02 193 cm 0 kg Thủ môn Bosnia & Herzegovina £1 triệu 95/0 0/0 0
28 Soren Ahlers 1997-09-09 194 cm 0 kg Thủ môn Đức £0.05 triệu 0/0 0/0 0
30 Sascha Burchert 1989-10-30 187 cm 78 kg Thủ môn Đức £0.2 triệu 2/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Bundesliga 17/05/2025 20:30 St. Pauli 0 - 2 Bochum B Chi tiết
Bundesliga 11/05/2025 22:30 Eintracht Frankfurt 2 - 2 St. Pauli H Chi tiết
Bundesliga 03/05/2025 20:30 St. Pauli 0 - 1 VfB Stuttgart B Chi tiết
Bundesliga 27/04/2025 22:30 Werder Bremen 0 - 0 St. Pauli H Chi tiết
Bundesliga 21/04/2025 00:30 St. Pauli 1 - 1 Bayer Leverkusen H Chi tiết
Bundesliga 12/04/2025 20:30 Holstein Kiel 1 - 2 St. Pauli T Chi tiết
Bundesliga 06/04/2025 20:30 St. Pauli 1 - 1 Monchengladbach H Chi tiết
Bundesliga 29/03/2025 21:30 Bayern Munich 3 - 2 St. Pauli B Chi tiết
Giao hữu 19/03/2025 21:30 Hertha BSC Berlin 0 - 0 St. Pauli H Chi tiết
Bundesliga 15/03/2025 02:30 St. Pauli 1 - 0 Hoffenheim T Chi tiết
Bundesliga 08/03/2025 21:30 Wolfsburg 1 - 1 St. Pauli H Chi tiết
Bundesliga 01/03/2025 21:30 St. Pauli 0 - 2 Borussia Dortmund B Chi tiết
Bundesliga 22/02/2025 21:30 Mainz 2 - 0 St. Pauli B Chi tiết
Bundesliga 15/02/2025 21:30 St. Pauli 0 - 1 SC Freiburg B Chi tiết
Bundesliga 09/02/2025 23:30 RB Leipzig 2 - 0 St. Pauli B Chi tiết
Bundesliga 01/02/2025 21:30 St. Pauli 1 - 1 Augsburg H Chi tiết
Bundesliga 26/01/2025 23:30 St. Pauli 3 - 0 Union Berlin T Chi tiết
Bundesliga 18/01/2025 21:30 Heidenheim 0 - 2 St. Pauli T Chi tiết
Bundesliga 16/01/2025 00:30 Bochum 1 - 0 St. Pauli B Chi tiết
Bundesliga 11/01/2025 21:30 St. Pauli 0 - 1 Eintracht Frankfurt B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Bundesliga

Bundesliga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
20:30
0 - 2
(HT: 0-1)
3 - 59% 8 84%
11/05/2025
22:30
2 - 2
(HT: 1-2)
11 3 72% 8 89%
03/05/2025
20:30
0 - 1
(HT: 0-0)
17 6 30% 2 75%
27/04/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
9 2 50% 8 84%
21/04/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-1)
12 1 43% 5 82%
12/04/2025
20:30
1 - 2
(HT: 1-1)
15 3 52% 3 81%
06/04/2025
20:30
1 - 1
(HT: 0-1)
6 0 63% 17 86%
29/03/2025
21:30
3 - 2
(HT: 1-1)
13 3 66% 10 89%
15/03/2025
02:30
1 - 0
(HT: 0-0)
6 0 44% 5 75%
08/03/2025
21:30
1 - 1
(HT: 0-1)
9 1 58% 12 84%
01/03/2025
21:30
0 - 2
(HT: 0-0)
11 1 43% 6 79%
22/02/2025
21:30
2 - 0
(HT: 0-0)
9 3 52% 4 78%
15/02/2025
21:30
0 - 1
(HT: 0-0)
10 1 53% 4 82%
09/02/2025
23:30
2 - 0
(HT: 2-0)
11 2 56% 4 89%
01/02/2025
21:30
1 - 1
(HT: 1-0)
16 1 45% 4 78%
26/01/2025
23:30
3 - 0
(HT: 1-0)
6 0 44% 11 78%
18/01/2025
21:30
0 - 2
(HT: 0-1)
11 1 59% 5 81%
16/01/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
7 1 51% 8 72%
11/01/2025
21:30
0 - 1
(HT: 0-1)
8 0 42% 9 83%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/03/2025
21:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - 50% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
German Second Tier Champion 1 76/77
Landespokal Hamburg Winner 4 05/06, 04/05, 03/04, 85/86

Sơ lược đội bóng