Bayern Munich

Bayern Munich

HLV: Vincent Kompany Sân vận động: Allianz Arena Sức chứa: 71137 Thành lập: 1900-2-27

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 23 3 8 94 45 49 67.6% 8.8% 23.5% 2.76 1.32 72
Đội nhà 17 14 1 2 53 12 41 82.4% 5.9% 11.8% 3.12 0.71 43
Đội khách 17 9 2 6 41 33 8 52.9% 11.8% 35.3% 2.41 1.94 29

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 18 10 6 42 20 22 52.9% 29.4% 17.6% 1.24 0.59 64
Đội nhà 17 8 8 1 20 5 15 47.1% 47.1% 5.9% 1.18 0.29 32
Đội khách 17 10 2 5 22 15 7 58.8% 11.8% 29.4% 1.29 0.88 32

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 12 0 22 12 0 -10 35.3% 0% 64.7% 17
Đội nhà 17 7 0 10 7 0 -3 41.2% 0% 58.8% 12
Đội khách 17 5 0 12 5 0 -7 29.4% 0% 70.6% 18

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 17 2 15 17 2 2 50% 5.9% 44.1% 5
Đội nhà 17 7 1 9 7 1 -2 41.2% 5.9% 52.9% 9
Đội khách 17 10 1 6 10 1 4 58.8% 5.9% 35.3% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 2 2 % 5.9% %
Đội nhà 17 2 2 % 11.8% %
Đội khách 17 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 0 0 % 0% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 17 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 30
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 38
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 14

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 12 7 3 2 5 2 5 0 41.7% 16.7% 41.7% 29
Đội nhà 6 4 2 0 2 2 2 0 33.3% 33.3% 33.3% 35
Đội khách 6 3 1 2 3 0 3 0 50% 0% 50% 36

GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2022-2023 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 1 53 17 36 65% 30% 6% 3.12 1 38
Đội khách 17 3 0 4 39 21 18 59% 18% 24% 2.3 1.24 33

2021-2022 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 48 15 33 77% 12% 12% 2.82 0.88 41
Đội khách 17 3 0 3 49 22 27 65% 18% 18% 2.88 1.3 36

2020-2021 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 0 64 21 43 77% 24% 0% 3.77 1.24 43
Đội khách 17 2 0 4 35 23 12 65% 12% 24% 2.06 1.35 35

2019-2020 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 53 15 38 77% 12% 12% 3.12 0.88 41
Đội khách 17 2 0 2 47 17 30 77% 12% 12% 2.77 1 41

2018-2019 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 1 49 14 35 77% 18% 6% 2.88 0.82 42
Đội khách 17 3 0 3 39 18 21 65% 18% 18% 2.3 1.06 36

2017-2018 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 1 56 15 41 82% 12% 6% 3.3 0.88 44
Đội khách 17 1 0 3 36 13 23 77% 6% 18% 2.12 0.77 40

2016-2017 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 0 55 9 46 77% 24% 0% 3.24 0.53 43
Đội khách 17 3 0 2 34 13 21 71% 18% 12% 2 0.77 39

2015-2016 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 1 51 8 43 88% 6% 6% 3 0.47 46
Đội khách 17 3 0 1 29 9 20 77% 18% 6% 1.71 0.53 42

2014-2015 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 2 46 7 39 82% 6% 12% 2.71 0.41 43
Đội khách 17 3 0 3 34 11 23 65% 18% 18% 2 0.65 36

2013-2014 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 1 48 15 33 88% 6% 6% 2.82 0.88 46
Đội khách 17 2 0 1 46 8 38 82% 12% 6% 2.71 0.47 44

2012-2013 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 1 56 11 45 82% 12% 6% 3.3 0.65 44
Đội khách 17 2 0 0 42 7 35 88% 12% 0% 2.47 0.41 47

2011-2012 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 2 49 6 43 82% 6% 12% 2.88 0.35 43
Đội khách 17 3 0 5 28 16 12 53% 18% 30% 1.65 0.94 30

2010-2011 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 2 48 13 35 77% 12% 12% 2.82 0.77 41
Đội khách 17 6 0 5 33 27 6 35% 35% 30% 1.94 1.59 24

2009-2010 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 1 39 13 26 71% 24% 6% 2.3 0.77 40
Đội khách 17 6 0 3 33 18 15 47% 35% 18% 1.94 1.06 30

2008-2009 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 45 23 22 71% 12% 18% 2.65 1.35 38
Đội khách 17 5 0 4 26 19 7 47% 30% 24% 1.53 1.12 29

2007-2008 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 0 41 8 33 71% 30% 0% 2.41 0.47 41
Đội khách 17 5 0 2 27 13 14 59% 30% 12% 1.59 0.77 35

2006-2007 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 29 14 15 65% 24% 12% 1.71 0.82 37
Đội khách 17 2 0 8 26 26 0 41% 12% 47% 1.53 1.53 23

2005-2006 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 1 42 14 28 82% 12% 6% 2.47 0.82 44
Đội khách 17 7 0 2 25 18 7 47% 41% 12% 1.47 1.06 31

2004-2005 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 1 44 14 30 82% 12% 6% 2.59 0.82 44
Đội khách 17 3 0 4 31 19 12 59% 18% 24% 1.82 1.12 33

2003-2004 GER D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 1 38 18 20 73% 20% 7% 2.53 1.2 36
Đội khách 16 4 0 5 24 17 7 44% 25% 31% 1.5 1.06 25

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Vincent Kompany 1986-04-10 190 cm 80 kg HLV trưởng Bỉ £5.85 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
44 Adam Aznou 2006-06-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Kingsley Coman 1996-06-13 181 cm 75 kg Tiền đạo cánh trái Pháp £50 triệu 2027-06-30 205/53 81/7 52
17 Bryan Zaragoza 2001-09-09 164 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £12 triệu 2024-06-30 1/0 6/0 0
9 Harry Kane 1993-07-28 188 cm 89 kg Tiền đạo trung tâm Anh £110 triệu 2027-06-30 44/44 1/0 12
13 Eric Maxim Choupo-Moting 1989-03-23 191 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Cameroon £5 triệu 2024-06-30 41/21 75/8 6
39 Mathys Tel 2005-04-27 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £20 triệu 2025-06-30 9/4 57/10 6
7 Serge Gnabry 1995-07-14 176 cm 68 kg Tiền đạo cánh phải Đức £55 triệu 2026-06-30 159/71 71/10 35
10 Leroy Sane 1996-01-11 183 cm 68 kg Tiền đạo cánh phải Đức £75 triệu 2025-06-30 123/38 46/8 42
25 Thomas Muller 1989-09-13 185 cm 74 kg Tiền đạo thứ hai Đức £10 triệu 2025-06-30 354/126 79/11 139
36 Noel Aseko-Nkili 2005-11-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đức - 0/0 0/0 0
46 Jonathan Asp Jensen 2006-01-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đan Mạch - 0/0 1/0 0
8 Leon Goretzka 1995-02-06 189 cm 76 kg Tiền vệ Đức £45 triệu 2026-06-30 170/37 45/3 34
27 Konrad Laimer 1997-05-27 180 cm 0 kg Tiền vệ Áo £28 triệu 2027-06-30 27/0 14/0 4
34 Lovro Zvonarek 2005-05-08 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Croatia £0.27 triệu 1/1 4/0 0
42 Jamal Musiala 2003-02-26 184 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Đức £110 triệu 2026-06-30 93/32 63/7 25
6 Joshua Kimmich 1995-02-08 177 cm 55 kg Tiền vệ phòng ngự Đức £75 triệu 2025-06-30 333/37 41/2 88
45 Aleksandar Pavlovic 2004-05-03 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Đức - 16/2 6/0 2
15 Eric Dier 1994-01-15 188 cm 63 kg Hậu vệ Anh £12 triệu 2024-06-30 18/0 2/0 0
38 Max Scholze 2005-04-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Đức - 0/0 0/0 0
41 Matteo Perez Vinlof 2005-12-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển - 0/0 1/0 0
2 Dayot Upamecano 1998-10-27 186 cm 90 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £45 triệu 2026-06-30 98/3 14/0 7
3 Kim Min-Jae 1996-11-15 190 cm 88 kg Hậu vệ trung tâm Hàn Quốc £60 triệu 2028-06-30 29/1 6/0 1
4 Matthijs de Ligt 1999-08-12 189 cm 89 kg Hậu vệ trung tâm Hà Lan £65 triệu 2027-06-30 58/5 12/0 2
28 Tarek Buchmann 2005-02-28 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Đức - 2026-06-30 0/0 0/0 0
19 Alphonso Davies 2000-11-02 185 cm 72 kg Hậu vệ cánh trái Canada £70 triệu 2025-06-30 154/7 36/4 27
22 Raphael Guerreiro 1993-12-22 170 cm 67 kg Hậu vệ cánh trái Bồ Đào Nha £20 triệu 2026-06-30 17/2 10/1 2
20 Bouna Sarr 1992-01-31 177 cm 65 kg Hậu vệ cánh phải Senegal £2 triệu 2024-06-30 8/0 20/0 1
23 Sacha Boey 2000-09-13 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Pháp £22 triệu 2028-06-30 1/0 1/0 0
40 Noussair Mazraoui 1997-11-14 183 cm 63 kg Hậu vệ cánh phải Ma Rốc £30 triệu 2026-06-30 38/1 15/0 8
1 Manuel Neuer 1986-03-27 193 cm 80 kg Thủ môn Đức £7 triệu 2024-06-30 351/0 1/0 2
18 Daniel Peretz 2000-07-10 190 cm 0 kg Thủ môn Israel £4 triệu 2028-06-30 0/0 1/0 0
26 Sven Ulreich 1988-08-03 192 cm 84 kg Thủ môn Đức £0.7 triệu 2024-06-30 98/0 8/0 1
48 Max Schmitt 2006-01-18 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Siêu cúp Đức 17/08/2025 01:30 VfB Stuttgart 0 - 0 Bayern Munich - Chi tiết
Germany Liga Total Cup 08/08/2025 00:30 Bayern Munich 0 - 0 Tottenham Hotspur - Chi tiết
FIFA Club World Cup 25/06/2025 02:00 SL Benfica 0 - 0 Bayern Munich - Chi tiết
FIFA Club World Cup 21/06/2025 08:00 Bayern Munich 0 - 0 Boca Juniors - Chi tiết
FIFA Club World Cup 15/06/2025 23:00 Bayern Munich 0 - 0 Auckland City - Chi tiết
Bundesliga 17/05/2025 20:30 Hoffenheim 0 - 4 Bayern Munich T Chi tiết
Bundesliga 10/05/2025 23:30 Bayern Munich 2 - 0 Monchengladbach T Chi tiết
Bundesliga 03/05/2025 20:30 RB Leipzig 3 - 3 Bayern Munich H Chi tiết
Bundesliga 26/04/2025 20:30 Bayern Munich 3 - 0 Mainz T Chi tiết
Bundesliga 19/04/2025 20:30 Heidenheim 0 - 4 Bayern Munich - Chi tiết
C1 17/04/2025 02:00 Inter Milan 2 - 2 Bayern Munich H Chi tiết
Bundesliga 12/04/2025 23:30 Bayern Munich 2 - 2 Borussia Dortmund H Chi tiết
C1 09/04/2025 02:00 Bayern Munich 1 - 2 Inter Milan B Chi tiết
Bundesliga 05/04/2025 01:30 Augsburg 1 - 3 Bayern Munich T Chi tiết
Bundesliga 29/03/2025 21:30 Bayern Munich 3 - 2 St. Pauli T Chi tiết
Bundesliga 15/03/2025 21:30 Union Berlin 1 - 1 Bayern Munich H Chi tiết
C1 12/03/2025 03:00 Bayer Leverkusen 0 - 2 Bayern Munich T Chi tiết
Bundesliga 08/03/2025 21:30 Bayern Munich 2 - 3 Bochum B Chi tiết
C1 06/03/2025 03:00 Bayern Munich 3 - 0 Bayer Leverkusen T Chi tiết
Bundesliga 01/03/2025 02:30 VfB Stuttgart 1 - 3 Bayern Munich T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Bundesliga

Bundesliga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
20:30
0 - 4
(HT: 0-1)
9 - 33% 4 79%
10/05/2025
23:30
2 - 0
(HT: 1-0)
2 0 63% 15 91%
03/05/2025
20:30
3 - 3
(HT: 2-0)
9 3 37% 1 76%
26/04/2025
20:30
3 - 0
(HT: 2-0)
13 2 59% 7 91%
12/04/2025
23:30
2 - 2
(HT: 0-0)
8 - 61% 10 89%
05/04/2025
01:30
1 - 3
(HT: 1-1)
8 4 29% 2 76%
29/03/2025
21:30
3 - 2
(HT: 1-1)
13 3 66% 10 89%
15/03/2025
21:30
1 - 1
(HT: 0-0)
12 2 19% 4 59%
08/03/2025
21:30
2 - 3
(HT: 2-1)
7 0 73% 7 91%
01/03/2025
02:30
1 - 3
(HT: 1-1)
12 4 51% 9 83%
23/02/2025
23:30
4 - 0
(HT: 1-0)
8 1 63% 7 90%
16/02/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
16 2 56% 11 83%
08/02/2025
02:30
3 - 0
(HT: 0-0)
9 1 74% 9 94%
01/02/2025
21:30
4 - 3
(HT: 2-0)
7 1 71% 9 93%
C1

C1

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/04/2025
02:00
2 - 2
(HT: 0-0)
10 0 38% 9 73%
09/04/2025
02:00
1 - 2
(HT: 0-1)
8 1 58% 13 90%
12/03/2025
03:00
0 - 2
(HT: 0-0)
24 4 53% 14 75%
06/03/2025
03:00
3 - 0
(HT: 1-0)
13 2 65% 11 86%
19/02/2025
03:00
1 - 1
(HT: 0-0)
2 - 69% 13 92%
13/02/2025
03:00
1 - 2
(HT: 0-1)
4 - 42% 7 87%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
UEFA SUPER CUP WINNER 2 20/21, 13/14
CHAMPIONS LEAGUE WINNER 6 19/20, 12/13, 00/01, 75/76, 74/75, 73/74
EUROPA LEAGUE WINNER 2 95/96, 66/67
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER 4 20/21, 13/14, 01/02, 76/77
GERMAN CHAMPION 33 22/23, 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 09/10, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 00/01, 99/00, 98/99, 96/97, 93/94, 89/90, 88/89, 86/87, 85/86, 84/85, 80/81, 79/80, 73/74, 72/73, 71/72, 68/69, 31/32
GERMAN CUP WINNER (DFB-POKAL) 20 19/20, 18/19, 15/16, 13/14, 12/13, 09/10, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 99/00, 97/98, 85/86, 83/84, 81/82, 70/71, 68/69, 66/67, 65/66, 56/57
LEAGUE CUP WINNER 6 07/08, 04/05, 00/01, 99/00, 98/99, 97/98
GERMAN SUPER CUP WINNER 10 22/23, 21/22, 20/21, 18/19, 17/18, 16/17, 12/13, 10/11, 90/91, 87/88
Inter-Cities Fairs Cup 1 66/67

Sơ lược đội bóng

FC Bayern München (tiếng Anh: Bayern Munich) là 1 câu lạc bộ thể thao có trụ sở ở München, Đức. Câu lạc bộ này được biết đến nhiều nhất bởi câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ thành công nhất ở Đức, với 28 chức vô địch quốc gia và 18 cúp quốc gia. Trên bình diện thế giới, Bayern cũng 10 lần vào chung kết UEFA Champions League, trong đó chiến thắng 5 lần, và chiến thắng 1 lần UEFA Cup Winners’ Cup, 1 UEFA Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 FIFA Club World Cup và 2 Intercontinental Cups.


Câu lạc bộ được thành lập năm 1900 bởi 11 cầu thủ bóng đá dẫn dắt bởi Franz John. Mặc dù Bayern giành danh hiệu vô địch quốc gia đầu tiên năm 1932, đội bóng không được lựa chọn để chơi ở Bundesliga khi nó thành lập năm 1963. Vào khoảng giữa những năm 1970, câu lạc bộ trải qua quãng thời gian thành công nhất, khi Franz Beckenbauer dẫn dắt đội bóng vô địch cúp châu Âu 3 lần liên tiếp (1974-76). Trong những năm gần đây họ là đội bóng thành công nhất nước Đức, vô địch 7 trong số 10 giải đấu gần đây nhất. Danh hiệu quốc tế gần đây nhất họ đạt được là Cúp vô địch thế giới các câu lạc bộ, Siêu cúp bóng đá châu Âu và cú ăn ba lịch sử (chiến thắng UEFA Champions League, Bundesliga, DFB-Pokal) trong cùng 1 mùa giải năm 2013.


Kể từ đầu mùa giải 2005-06, Bayern chơi trên sân nhà là sân Allianz Arena. Trước đây đội bóng đã chơi 33 năm ở sân Olympic. Màu áo của đội bóng là màu đỏ và trắng, và trên biểu trưng của đội có màu cờ của bang Bavaria.


Bayern là câu lạc bộ với hơn 223.985 thành viên đăng ký, trở thành đội bóng có số đông thành viên hạng nhì thế giới. Có hơn 3.579 hội cổ động viên chính thức với khoảng 262.077 thành viên. Về doanh thu, Bayern München là câu lạc bộ thể thao lớn nhất ở Đức và câu lạc bộ bóng đá lớn thứ tư trên thế giới, tạo ra 368,4 triệu € trong năm 2012.

Câu lạc bộ có những bộ môn khác như cờ vua, bóng ném, bóng rổ, thể dục dụng cụ, bowling, bóng bàn và trọng tài với hơn 1.100 thành viên hoạt động.