
Bayern Munich
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 67.6% | 8.8% | 23.5% | 2.76 | 1.32 | 72 |
Đội nhà | 17 | 14 | 1 | 2 | 53 | 12 | 41 | 82.4% | 5.9% | 11.8% | 3.12 | 0.71 | 43 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 41 | 33 | 8 | 52.9% | 11.8% | 35.3% | 2.41 | 1.94 | 29 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 10 | 6 | 42 | 20 | 22 | 52.9% | 29.4% | 17.6% | 1.24 | 0.59 | 64 |
Đội nhà | 17 | 8 | 8 | 1 | 20 | 5 | 15 | 47.1% | 47.1% | 5.9% | 1.18 | 0.29 | 32 |
Đội khách | 17 | 10 | 2 | 5 | 22 | 15 | 7 | 58.8% | 11.8% | 29.4% | 1.29 | 0.88 | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 0 | 22 | 12 | 0 | -10 | 35.3% | 0% | 64.7% | 17 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 10 | 7 | 0 | -3 | 41.2% | 0% | 58.8% | 12 | |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 12 | 5 | 0 | -7 | 29.4% | 0% | 70.6% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 2 | 15 | 17 | 2 | 2 | 50% | 5.9% | 44.1% | 5 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 7 | 1 | -2 | 41.2% | 5.9% | 52.9% | 9 | |
Đội khách | 17 | 10 | 1 | 6 | 10 | 1 | 4 | 58.8% | 5.9% | 35.3% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 2 | 2 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 14 |
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 3 | 2 | 5 | 2 | 5 | 0 | 41.7% | 16.7% | 41.7% | 29 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 35 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 36 |
GERC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2022-2023 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 1 | 53 | 17 | 36 | 65% | 30% | 6% | 3.12 | 1 | 38 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 4 | 39 | 21 | 18 | 59% | 18% | 24% | 2.3 | 1.24 | 33 |
2021-2022 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 48 | 15 | 33 | 77% | 12% | 12% | 2.82 | 0.88 | 41 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 3 | 49 | 22 | 27 | 65% | 18% | 18% | 2.88 | 1.3 | 36 |
2020-2021 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 0 | 64 | 21 | 43 | 77% | 24% | 0% | 3.77 | 1.24 | 43 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 4 | 35 | 23 | 12 | 65% | 12% | 24% | 2.06 | 1.35 | 35 |
2019-2020 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 53 | 15 | 38 | 77% | 12% | 12% | 3.12 | 0.88 | 41 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 2 | 47 | 17 | 30 | 77% | 12% | 12% | 2.77 | 1 | 41 |
2018-2019 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 1 | 49 | 14 | 35 | 77% | 18% | 6% | 2.88 | 0.82 | 42 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 3 | 39 | 18 | 21 | 65% | 18% | 18% | 2.3 | 1.06 | 36 |
2017-2018 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 1 | 56 | 15 | 41 | 82% | 12% | 6% | 3.3 | 0.88 | 44 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 77% | 6% | 18% | 2.12 | 0.77 | 40 |
2016-2017 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 0 | 55 | 9 | 46 | 77% | 24% | 0% | 3.24 | 0.53 | 43 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 2 | 34 | 13 | 21 | 71% | 18% | 12% | 2 | 0.77 | 39 |
2015-2016 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 1 | 51 | 8 | 43 | 88% | 6% | 6% | 3 | 0.47 | 46 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 77% | 18% | 6% | 1.71 | 0.53 | 42 |
2014-2015 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 2 | 46 | 7 | 39 | 82% | 6% | 12% | 2.71 | 0.41 | 43 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 3 | 34 | 11 | 23 | 65% | 18% | 18% | 2 | 0.65 | 36 |
2013-2014 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 1 | 48 | 15 | 33 | 88% | 6% | 6% | 2.82 | 0.88 | 46 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 1 | 46 | 8 | 38 | 82% | 12% | 6% | 2.71 | 0.47 | 44 |
2012-2013 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 1 | 56 | 11 | 45 | 82% | 12% | 6% | 3.3 | 0.65 | 44 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 0 | 42 | 7 | 35 | 88% | 12% | 0% | 2.47 | 0.41 | 47 |
2011-2012 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 2 | 49 | 6 | 43 | 82% | 6% | 12% | 2.88 | 0.35 | 43 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 5 | 28 | 16 | 12 | 53% | 18% | 30% | 1.65 | 0.94 | 30 |
2010-2011 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 2 | 48 | 13 | 35 | 77% | 12% | 12% | 2.82 | 0.77 | 41 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 33 | 27 | 6 | 35% | 35% | 30% | 1.94 | 1.59 | 24 |
2009-2010 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 39 | 13 | 26 | 71% | 24% | 6% | 2.3 | 0.77 | 40 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 3 | 33 | 18 | 15 | 47% | 35% | 18% | 1.94 | 1.06 | 30 |
2008-2009 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 45 | 23 | 22 | 71% | 12% | 18% | 2.65 | 1.35 | 38 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 4 | 26 | 19 | 7 | 47% | 30% | 24% | 1.53 | 1.12 | 29 |
2007-2008 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 0 | 41 | 8 | 33 | 71% | 30% | 0% | 2.41 | 0.47 | 41 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 2 | 27 | 13 | 14 | 59% | 30% | 12% | 1.59 | 0.77 | 35 |
2006-2007 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 29 | 14 | 15 | 65% | 24% | 12% | 1.71 | 0.82 | 37 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 8 | 26 | 26 | 0 | 41% | 12% | 47% | 1.53 | 1.53 | 23 |
2005-2006 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 1 | 42 | 14 | 28 | 82% | 12% | 6% | 2.47 | 0.82 | 44 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 2 | 25 | 18 | 7 | 47% | 41% | 12% | 1.47 | 1.06 | 31 |
2004-2005 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 1 | 44 | 14 | 30 | 82% | 12% | 6% | 2.59 | 0.82 | 44 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 4 | 31 | 19 | 12 | 59% | 18% | 24% | 1.82 | 1.12 | 33 |
2003-2004 GER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 38 | 18 | 20 | 73% | 20% | 7% | 2.53 | 1.2 | 36 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 44% | 25% | 31% | 1.5 | 1.06 | 25 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vincent Kompany | 1986-04-10 | 190 cm | 80 kg | HLV trưởng | Bỉ | £5.85 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Adam Aznou | 2006-06-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Kingsley Coman | 1996-06-13 | 181 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £50 triệu | 2027-06-30 | 205/53 | 81/7 | 52 |
17 | Bryan Zaragoza | 2001-09-09 | 164 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £12 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 6/0 | 0 |
9 | Harry Kane | 1993-07-28 | 188 cm | 89 kg | Tiền đạo trung tâm | Anh | £110 triệu | 2027-06-30 | 44/44 | 1/0 | 12 |
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | 1989-03-23 | 191 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Cameroon | £5 triệu | 2024-06-30 | 41/21 | 75/8 | 6 |
39 | Mathys Tel | 2005-04-27 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £20 triệu | 2025-06-30 | 9/4 | 57/10 | 6 |
7 | Serge Gnabry | 1995-07-14 | 176 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Đức | £55 triệu | 2026-06-30 | 159/71 | 71/10 | 35 |
10 | Leroy Sane | 1996-01-11 | 183 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Đức | £75 triệu | 2025-06-30 | 123/38 | 46/8 | 42 |
25 | Thomas Muller | 1989-09-13 | 185 cm | 74 kg | Tiền đạo thứ hai | Đức | £10 triệu | 2025-06-30 | 354/126 | 79/11 | 139 |
36 | Noel Aseko-Nkili | 2005-11-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
46 | Jonathan Asp Jensen | 2006-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
8 | Leon Goretzka | 1995-02-06 | 189 cm | 76 kg | Tiền vệ | Đức | £45 triệu | 2026-06-30 | 170/37 | 45/3 | 34 |
27 | Konrad Laimer | 1997-05-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Áo | £28 triệu | 2027-06-30 | 27/0 | 14/0 | 4 |
34 | Lovro Zvonarek | 2005-05-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Croatia | £0.27 triệu | 1/1 | 4/0 | 0 | |
42 | Jamal Musiala | 2003-02-26 | 184 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £110 triệu | 2026-06-30 | 93/32 | 63/7 | 25 |
6 | Joshua Kimmich | 1995-02-08 | 177 cm | 55 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £75 triệu | 2025-06-30 | 333/37 | 41/2 | 88 |
45 | Aleksandar Pavlovic | 2004-05-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | - | 16/2 | 6/0 | 2 | |
15 | Eric Dier | 1994-01-15 | 188 cm | 63 kg | Hậu vệ | Anh | £12 triệu | 2024-06-30 | 18/0 | 2/0 | 0 |
38 | Max Scholze | 2005-04-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
41 | Matteo Perez Vinlof | 2005-12-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Dayot Upamecano | 1998-10-27 | 186 cm | 90 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £45 triệu | 2026-06-30 | 98/3 | 14/0 | 7 |
3 | Kim Min-Jae | 1996-11-15 | 190 cm | 88 kg | Hậu vệ trung tâm | Hàn Quốc | £60 triệu | 2028-06-30 | 29/1 | 6/0 | 1 |
4 | Matthijs de Ligt | 1999-08-12 | 189 cm | 89 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £65 triệu | 2027-06-30 | 58/5 | 12/0 | 2 |
28 | Tarek Buchmann | 2005-02-28 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | - | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Alphonso Davies | 2000-11-02 | 185 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh trái | Canada | £70 triệu | 2025-06-30 | 154/7 | 36/4 | 27 |
22 | Raphael Guerreiro | 1993-12-22 | 170 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | £20 triệu | 2026-06-30 | 17/2 | 10/1 | 2 |
20 | Bouna Sarr | 1992-01-31 | 177 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Senegal | £2 triệu | 2024-06-30 | 8/0 | 20/0 | 1 |
23 | Sacha Boey | 2000-09-13 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £22 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
40 | Noussair Mazraoui | 1997-11-14 | 183 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | £30 triệu | 2026-06-30 | 38/1 | 15/0 | 8 |
1 | Manuel Neuer | 1986-03-27 | 193 cm | 80 kg | Thủ môn | Đức | £7 triệu | 2024-06-30 | 351/0 | 1/0 | 2 |
18 | Daniel Peretz | 2000-07-10 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Israel | £4 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
26 | Sven Ulreich | 1988-08-03 | 192 cm | 84 kg | Thủ môn | Đức | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 98/0 | 8/0 | 1 |
48 | Max Schmitt | 2006-01-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Siêu cúp Đức | 17/08/2025 01:30 | VfB Stuttgart | 0 - 0 | Bayern Munich | - | Chi tiết |
Germany Liga Total Cup | 08/08/2025 00:30 | Bayern Munich | 0 - 0 | Tottenham Hotspur | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 25/06/2025 02:00 | SL Benfica | 0 - 0 | Bayern Munich | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 21/06/2025 08:00 | Bayern Munich | 0 - 0 | Boca Juniors | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 15/06/2025 23:00 | Bayern Munich | 0 - 0 | Auckland City | - | Chi tiết |
Bundesliga | 17/05/2025 20:30 | Hoffenheim | 0 - 4 | Bayern Munich | T | Chi tiết |
Bundesliga | 10/05/2025 23:30 | Bayern Munich | 2 - 0 | Monchengladbach | T | Chi tiết |
Bundesliga | 03/05/2025 20:30 | RB Leipzig | 3 - 3 | Bayern Munich | H | Chi tiết |
Bundesliga | 26/04/2025 20:30 | Bayern Munich | 3 - 0 | Mainz | T | Chi tiết |
Bundesliga | 19/04/2025 20:30 | Heidenheim | 0 - 4 | Bayern Munich | - | Chi tiết |
C1 | 17/04/2025 02:00 | Inter Milan | 2 - 2 | Bayern Munich | H | Chi tiết |
Bundesliga | 12/04/2025 23:30 | Bayern Munich | 2 - 2 | Borussia Dortmund | H | Chi tiết |
C1 | 09/04/2025 02:00 | Bayern Munich | 1 - 2 | Inter Milan | B | Chi tiết |
Bundesliga | 05/04/2025 01:30 | Augsburg | 1 - 3 | Bayern Munich | T | Chi tiết |
Bundesliga | 29/03/2025 21:30 | Bayern Munich | 3 - 2 | St. Pauli | T | Chi tiết |
Bundesliga | 15/03/2025 21:30 | Union Berlin | 1 - 1 | Bayern Munich | H | Chi tiết |
C1 | 12/03/2025 03:00 | Bayer Leverkusen | 0 - 2 | Bayern Munich | T | Chi tiết |
Bundesliga | 08/03/2025 21:30 | Bayern Munich | 2 - 3 | Bochum | B | Chi tiết |
C1 | 06/03/2025 03:00 | Bayern Munich | 3 - 0 | Bayer Leverkusen | T | Chi tiết |
Bundesliga | 01/03/2025 02:30 | VfB Stuttgart | 1 - 3 | Bayern Munich | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Bundesliga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 20:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 9 | - | 33% | 4 | 79% | ||
10/05/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 2 | 0 | 63% | 15 | 91% | ||
03/05/2025 20:30 | 3 - 3 (HT: 2-0) | 9 | 3 | 37% | 1 | 76% | ||
26/04/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 2 | 59% | 7 | 91% | ||
12/04/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 8 | - | 61% | 10 | 89% | ||
05/04/2025 01:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 8 | 4 | 29% | 2 | 76% | ||
29/03/2025 21:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 66% | 10 | 89% | ||
15/03/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 19% | 4 | 59% | ||
08/03/2025 21:30 | 2 - 3 (HT: 2-1) | 7 | 0 | 73% | 7 | 91% | ||
01/03/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 12 | 4 | 51% | 9 | 83% | ||
23/02/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 63% | 7 | 90% | ||
16/02/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 56% | 11 | 83% | ||
08/02/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 74% | 9 | 94% | ||
01/02/2025 21:30 | 4 - 3 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 71% | 9 | 93% |

C1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 38% | 9 | 73% | ||
09/04/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 58% | 13 | 90% | ||
12/03/2025 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 24 | 4 | 53% | 14 | 75% | ||
06/03/2025 03:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 65% | 11 | 86% | ||
19/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 2 | - | 69% | 13 | 92% | ||
13/02/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 4 | - | 42% | 7 | 87% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
UEFA SUPER CUP WINNER | 2 | 20/21, 13/14 |
CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 6 | 19/20, 12/13, 00/01, 75/76, 74/75, 73/74 |
EUROPA LEAGUE WINNER | 2 | 95/96, 66/67 |
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 4 | 20/21, 13/14, 01/02, 76/77 |
GERMAN CHAMPION | 33 | 22/23, 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 09/10, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 00/01, 99/00, 98/99, 96/97, 93/94, 89/90, 88/89, 86/87, 85/86, 84/85, 80/81, 79/80, 73/74, 72/73, 71/72, 68/69, 31/32 |
GERMAN CUP WINNER (DFB-POKAL) | 20 | 19/20, 18/19, 15/16, 13/14, 12/13, 09/10, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 99/00, 97/98, 85/86, 83/84, 81/82, 70/71, 68/69, 66/67, 65/66, 56/57 |
LEAGUE CUP WINNER | 6 | 07/08, 04/05, 00/01, 99/00, 98/99, 97/98 |
GERMAN SUPER CUP WINNER | 10 | 22/23, 21/22, 20/21, 18/19, 17/18, 16/17, 12/13, 10/11, 90/91, 87/88 |
Inter-Cities Fairs Cup | 1 | 66/67 |
Sơ lược đội bóng
FC Bayern München (tiếng Anh: Bayern Munich) là 1 câu lạc bộ thể thao có trụ sở ở München, Đức. Câu lạc bộ này được biết đến nhiều nhất bởi câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ thành công nhất ở Đức, với 28 chức vô địch quốc gia và 18 cúp quốc gia. Trên bình diện thế giới, Bayern cũng 10 lần vào chung kết UEFA Champions League, trong đó chiến thắng 5 lần, và chiến thắng 1 lần UEFA Cup Winners’ Cup, 1 UEFA Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 FIFA Club World Cup và 2 Intercontinental Cups.
Câu lạc bộ được thành lập năm 1900 bởi 11 cầu thủ bóng đá dẫn dắt bởi Franz John. Mặc dù Bayern giành danh hiệu vô địch quốc gia đầu tiên năm 1932, đội bóng không được lựa chọn để chơi ở Bundesliga khi nó thành lập năm 1963. Vào khoảng giữa những năm 1970, câu lạc bộ trải qua quãng thời gian thành công nhất, khi Franz Beckenbauer dẫn dắt đội bóng vô địch cúp châu Âu 3 lần liên tiếp (1974-76). Trong những năm gần đây họ là đội bóng thành công nhất nước Đức, vô địch 7 trong số 10 giải đấu gần đây nhất. Danh hiệu quốc tế gần đây nhất họ đạt được là Cúp vô địch thế giới các câu lạc bộ, Siêu cúp bóng đá châu Âu và cú ăn ba lịch sử (chiến thắng UEFA Champions League, Bundesliga, DFB-Pokal) trong cùng 1 mùa giải năm 2013.
Kể từ đầu mùa giải 2005-06, Bayern chơi trên sân nhà là sân Allianz Arena. Trước đây đội bóng đã chơi 33 năm ở sân Olympic. Màu áo của đội bóng là màu đỏ và trắng, và trên biểu trưng của đội có màu cờ của bang Bavaria.
Bayern là câu lạc bộ với hơn 223.985 thành viên đăng ký, trở thành đội bóng có số đông thành viên hạng nhì thế giới. Có hơn 3.579 hội cổ động viên chính thức với khoảng 262.077 thành viên. Về doanh thu, Bayern München là câu lạc bộ thể thao lớn nhất ở Đức và câu lạc bộ bóng đá lớn thứ tư trên thế giới, tạo ra 368,4 triệu € trong năm 2012.
Câu lạc bộ có những bộ môn khác như cờ vua, bóng ném, bóng rổ, thể dục dụng cụ, bowling, bóng bàn và trọng tài với hơn 1.100 thành viên hoạt động.