Volos NFC

Volos NFC

HLV: Konstantinos Georgiadis Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 5 0 11 -11 0% 0% 100% 0 2.2 0
Đội khách 5 1 0 4 4 17 -13 0% 20% 80% 0.8 3.4 1

2021-2022 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 1 9 3 6 50% 25% 25% 2.25 0.75 7
Đội khách 3 3 0 0 3 3 0 0% 100% 0% 1 1 3

2020-2021 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 2 0 0 7 3 4 50% 50% 0% 1.75 0.75 8
Đội khách 3 2 0 1 1 2 -1 0% 67% 33% 0.33 0.67 2

2019-2020 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 3 3 0 33% 33% 33% 1 1 4
Đội khách 4 0 0 4 1 9 -8 0% 0% 100% 0.25 2.25 0

2018-2019 GRE D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 3 39 16 23 67% 13% 20% 2.6 1.07 32
Đội khách 15 4 0 4 20 13 7 47% 27% 27% 1.33 0.87 25

Đội hình

Không tìm thấy thông tin đội hình

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Hy Lạp 22/05/2025 22:00 Levadiakos 3 - 2 Volos NFC B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 19/05/2025 00:00 Volos NFC 0 - 2 Kallithea B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 15/05/2025 00:00 Volos NFC 3 - 0 Lamia T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 11/05/2025 00:00 Panaitolikos Agrinio 0 - 3 Volos NFC T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 05/05/2025 22:00 Panserraikos 3 - 0 Volos NFC B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 29/04/2025 00:00 Volos NFC 3 - 0 Panserraikos T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 23/04/2025 22:00 Lamia 1 - 3 Volos NFC T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 13/04/2025 00:00 Volos NFC 1 - 0 Levadiakos T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 06/04/2025 21:00 Volos NFC 0 - 0 Panaitolikos Agrinio H Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 29/03/2025 23:30 Kallithea 1 - 1 Volos NFC H Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 10/03/2025 00:00 Lamia 1 - 0 Volos NFC B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 01/03/2025 22:00 Volos NFC 1 - 1 Aris Salonica H Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 23/02/2025 01:00 Volos NFC 1 - 2 Levadiakos B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 16/02/2025 22:00 Panathinaikos 2 - 1 Volos NFC B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 08/02/2025 22:00 Volos NFC 0 - 1 Panaitolikos Agrinio B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 02/02/2025 00:30 Panserraikos 1 - 1 Volos NFC H Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 25/01/2025 01:00 Volos NFC 0 - 1 Atromitos Athens B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 18/01/2025 22:00 Kallithea 2 - 0 Volos NFC B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 13/01/2025 00:30 PAOK Saloniki 1 - 0 Volos NFC B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 05/01/2025 22:00 Volos NFC 2 - 4 AEK Athens B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hy Lạp

VĐQG Hy Lạp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/05/2025
22:00
3 - 2
(HT: 1-1)
11 1 58% 9 86%
19/05/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-1)
13 1 59% 13 85%
15/05/2025
00:00
3 - 0
(HT: 3-0)
7 0 73% 5 92%
11/05/2025
00:00
0 - 3
(HT: 0-2)
16 2 43% 10 77%
05/05/2025
22:00
3 - 0
(HT: 1-0)
11 3 53% 13 89%
29/04/2025
00:00
3 - 0
(HT: 2-0)
11 3 55% 8 85%
23/04/2025
22:00
1 - 3
(HT: 1-2)
15 3 38% 2 97%
13/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
21 5 34% 5 73%
06/04/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
15 3 60% 8 49%
29/03/2025
23:30
1 - 1
(HT: 0-0)
17 6 54% 5 79%
10/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
21 3 24% 2 65%
01/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
16 3 45% 4 75%
23/02/2025
01:00
1 - 2
(HT: 1-0)
16 5 36% 7 69%
16/02/2025
22:00
2 - 1
(HT: 1-0)
25 3 60% 13 81%
08/02/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
14 0 50% 12 84%
02/02/2025
00:30
1 - 1
(HT: 1-0)
14 6 48% 6 78%
25/01/2025
01:00
0 - 1
(HT: 0-0)
23 5 66% 7 -
18/01/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
10 3 50% 6 84%
13/01/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
3 1 70% 5 82%
05/01/2025
22:00
2 - 4
(HT: 0-1)
16 1 29% 3 67%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng