
Volos NFC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 11 | -11 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2.2 | 0 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 3.4 | 1 |
2021-2022 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 50% | 25% | 25% | 2.25 | 0.75 | 7 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 3 |
2020-2021 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 50% | 50% | 0% | 1.75 | 0.75 | 8 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.33 | 0.67 | 2 |
2019-2020 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 4 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0.25 | 2.25 | 0 |
2018-2019 GRE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 39 | 16 | 23 | 67% | 13% | 20% | 2.6 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 0.87 | 25 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 22/05/2025 22:00 | Levadiakos | 3 - 2 | Volos NFC | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 19/05/2025 00:00 | Volos NFC | 0 - 2 | Kallithea | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 15/05/2025 00:00 | Volos NFC | 3 - 0 | Lamia | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 11/05/2025 00:00 | Panaitolikos Agrinio | 0 - 3 | Volos NFC | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 05/05/2025 22:00 | Panserraikos | 3 - 0 | Volos NFC | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 29/04/2025 00:00 | Volos NFC | 3 - 0 | Panserraikos | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 23/04/2025 22:00 | Lamia | 1 - 3 | Volos NFC | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 13/04/2025 00:00 | Volos NFC | 1 - 0 | Levadiakos | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 06/04/2025 21:00 | Volos NFC | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio | H | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 29/03/2025 23:30 | Kallithea | 1 - 1 | Volos NFC | H | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 10/03/2025 00:00 | Lamia | 1 - 0 | Volos NFC | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 01/03/2025 22:00 | Volos NFC | 1 - 1 | Aris Salonica | H | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 23/02/2025 01:00 | Volos NFC | 1 - 2 | Levadiakos | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 16/02/2025 22:00 | Panathinaikos | 2 - 1 | Volos NFC | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 08/02/2025 22:00 | Volos NFC | 0 - 1 | Panaitolikos Agrinio | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 02/02/2025 00:30 | Panserraikos | 1 - 1 | Volos NFC | H | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 25/01/2025 01:00 | Volos NFC | 0 - 1 | Atromitos Athens | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 18/01/2025 22:00 | Kallithea | 2 - 0 | Volos NFC | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 13/01/2025 00:30 | PAOK Saloniki | 1 - 0 | Volos NFC | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 05/01/2025 22:00 | Volos NFC | 2 - 4 | AEK Athens | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hy Lạp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 58% | 9 | 86% | ||
19/05/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 59% | 13 | 85% | ||
15/05/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 7 | 0 | 73% | 5 | 92% | ||
11/05/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 2 | 43% | 10 | 77% | ||
05/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 53% | 13 | 89% | ||
29/04/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 3 | 55% | 8 | 85% | ||
23/04/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 3 | 38% | 2 | 97% | ||
13/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 5 | 34% | 5 | 73% | ||
06/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 60% | 8 | 49% | ||
29/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 6 | 54% | 5 | 79% | ||
10/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 24% | 2 | 65% | ||
01/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 45% | 4 | 75% | ||
23/02/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 16 | 5 | 36% | 7 | 69% | ||
16/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 25 | 3 | 60% | 13 | 81% | ||
08/02/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 0 | 50% | 12 | 84% | ||
02/02/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 6 | 48% | 6 | 78% | ||
25/01/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 23 | 5 | 66% | 7 | - | ||
18/01/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 50% | 6 | 84% | ||
13/01/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 3 | 1 | 70% | 5 | 82% | ||
05/01/2025 22:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 16 | 1 | 29% | 3 | 67% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|