Panathinaikos

Panathinaikos

HLV: Rui Vitoria Sân vận động: Olympic Spiros Louis Sức chứa: 65000 Thành lập: 1899

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 26 17 5 4 62 21 41 65.4% 19.2% 15.4% 2.38 0.81 56
Đội nhà 13 9 3 1 33 8 25 69.2% 23.1% 7.7% 2.54 0.62 30
Đội khách 13 8 2 3 29 13 16 61.5% 15.4% 23.1% 2.23 1 26

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 26 12 12 2 26 9 17 46.2% 46.2% 7.7% 1 0.35 48
Đội nhà 13 8 5 0 16 3 13 61.5% 38.5% 0.0% 1.23 0.23 29
Đội khách 13 4 7 2 10 6 4 30.8% 53.8% 15.4% 0.77 0.46 19

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 18 1 16 18 1 2 51.4% 2.9% 45.7% 5
Đội nhà 18 9 1 8 9 1 1 50% 5.6% 44.4% 6
Đội khách 17 9 0 8 9 0 1 52.9% 0% 47.1% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 18 1 17 18 1 1 50% 2.8% 47.2% 5
Đội nhà 18 10 1 7 10 1 3 55.6% 5.6% 38.9% 4
Đội khách 18 8 0 10 8 0 -2 44.4% 0% 55.6% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 1 1 % 2.8% %
Đội nhà 18 1 1 % 5.6% %
Đội khách 18 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 6 6 % 16.7% %
Đội nhà 18 2 2 % 11.1% %
Đội khách 18 4 4 % 22.2% %

Dữ liệu Cup

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 2 1 3 2 1 3 -1 33.3% 16.7% 50% 49
Đội nhà 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 37
Đội khách 3 0 1 2 1 1 1 0 33.3% 33.3% 33.3% 47

UEFA EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 1 1 4 2 0 4 -2 33.3% 0% 66.7% 46
Đội nhà 3 1 1 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 35
Đội khách 3 0 0 3 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 30

GRE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 3 3 1 4 1 2 2 57.1% 14.3% 28.6% 5
Đội nhà 4 2 2 0 1 1 2 -1 25% 25% 50% 11
Đội khách 3 1 1 1 3 0 0 3 100% 0% 0% 2

Thành tích

2022-2023 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 4 0 0 4 2 2 20% 80% 0% 0.8 0.4 7
Đội khách 5 1 0 1 5 2 3 60% 20% 20% 1 0.4 10

2021-2022 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 9 2 7 80% 20% 0% 1.8 0.4 13
Đội khách 5 3 0 1 2 3 -1 20% 60% 20% 0.4 0.6 6

2020-2021 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 3 7 9 -2 20% 20% 60% 1.4 1.8 4
Đội khách 5 4 0 1 4 6 -2 0% 80% 20% 0.8 1.2 4

2019-2020 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 1 6 5 1 40% 40% 20% 1.2 1 8
Đội khách 5 3 0 1 2 4 -2 20% 60% 20% 0.4 0.8 6

2018-2019 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 26 14 12 60% 20% 20% 1.73 0.93 30
Đội khách 15 5 0 6 12 16 -4 27% 33% 40% 0.8 1.07 17

2017-2018 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 18 9 9 53% 27% 20% 1.2 0.6 28
Đội khách 15 6 0 7 12 21 -9 13% 40% 47% 0.8 1.4 12

2016-2017 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 2 3 -1 67% 0% 33% 0.67 1 6
Đội khách 3 1 0 1 4 4 0 33% 33% 33% 1.33 1.33 4

2015-2016 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 5 1 4 67% 33% 0% 1.67 0.33 7
Đội khách 3 2 0 1 3 5 -2 0% 67% 33% 1 1.67 2

2014-2015 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 4 0 4 67% 33% 0% 1.33 0 7
Đội khách 3 0 0 1 5 2 3 67% 0% 33% 1.67 0.67 6

2013-2014 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 3 2 1 33% 67% 0% 1 0.67 5
Đội khách 3 1 0 1 4 3 1 33% 33% 33% 1.33 1 4

2012-2013 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 3 17 13 4 33% 47% 20% 1.13 0.87 22
Đội khách 15 5 0 5 15 17 -2 33% 33% 33% 1 1.13 20

2011-2012 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 4 1 3 67% 33% 0% 1.33 0.33 7
Đội khách 3 0 0 2 1 3 -2 33% 0% 67% 0.33 1 3

2010-2011 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 5 1 4 67% 33% 0% 1.67 0.33 7
Đội khách 3 0 0 2 4 4 0 33% 0% 67% 1.33 1.33 3

2009-2010 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 31 10 21 73% 13% 13% 2.07 0.67 35
Đội khách 15 2 0 2 23 7 16 73% 13% 13% 1.53 0.47 35

2008-2009 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 8 3 5 67% 33% 0% 2.67 1 7
Đội khách 3 0 0 0 4 0 4 100% 0% 0% 1.33 0 9

2007-2008 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 10 2 8 100% 0% 0% 3.33 0.67 9
Đội khách 3 2 0 0 4 3 1 33% 67% 0% 1.33 1 5

2006-2007 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 5 20 15 5 53% 13% 33% 1.33 1 26
Đội khách 15 4 0 3 27 13 14 53% 27% 20% 1.8 0.87 28

2005-2006 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 1 32 9 23 87% 7% 7% 2.13 0.6 40
Đội khách 15 3 0 4 23 14 9 53% 20% 27% 1.53 0.93 27

2004-2005 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 0 32 7 25 73% 27% 0% 2.13 0.47 37
Đội khách 15 3 0 4 19 11 8 53% 20% 27% 1.27 0.73 27

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ivan Jovanovic 1962-07-08 0 cm 0 kg HLV trưởng Serbia - 2024-06-30 0/0 0/0 0
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte 1992-09-08 164 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £3 triệu 2024-06-30 6/0 0/0 0
77 Benjamin Verbic 1993-11-27 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Slovenia £2.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
7 Fotis Ioannidis 2000-01-10 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Hy Lạp £10 triệu 2027-06-30 5/4 1/1 0
9 Andraz Sporar 1994-02-27 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Slovenia £5 triệu 2026-06-30 1/0 5/1 0
29 Alexander Jeremejeff 1993-10-12 192 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Điển £1.5 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
17 Daniel Mancini 1996-11-11 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Argentina £3 triệu 2026-06-30 2/0 4/0 0
19 Dimitrios Limnios 1998-05-27 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Hy Lạp £0.9 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
22 Aitor Cantalapiedra 1996-02-10 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £2.5 triệu 2025-06-30 2/0 3/0 0
34 Sebastian Alberto Palacios 1992-01-20 169 cm 69 kg Tiền đạo cánh phải Argentina £3 triệu 2024-06-30 5/1 1/0 0
6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca 1988-08-31 182 cm 65 kg Tiền vệ Hy Lạp £0.3 triệu 2024-06-30 9/0 0/0 0
16 Adam Gnezda Cerin 1999-07-16 180 cm 0 kg Tiền vệ Slovenia £3 triệu 2026-06-30 5/0 1/0 1
52 Tonny Trindade de Vilhena 1995-01-03 175 cm 68 kg Tiền vệ Hà Lan £3.8 triệu 2027-06-30 3/0 3/0 1
11 Anastasios Bakasetas 1993-06-28 181 cm 76 kg Tiền vệ tấn công Hy Lạp £7 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
31 Filip Djuricic 1992-01-30 181 cm 72 kg Tiền vệ tấn công Serbia £1.8 triệu 2025-06-30 1/0 4/0 0
4 Ruben Perez Marmol 1989-04-26 178 cm 72 kg Tiền vệ phòng ngự Tây Ban Nha £1 triệu 2025-06-30 3/0 0/0 0
55 Willian Souza Arao da Silva 1992-03-12 181 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £6 triệu 2025-06-30 4/0 2/0 1
Leandro Frroku 2003-09-03 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
3 Samet Akaydin 1994-03-13 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thổ Nhĩ Kỳ £2.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
5 Bart Schenkeveld 1991-08-28 184 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Hà Lan £1.5 triệu 2025-06-30 6/0 0/0 0
14 Erik Palmer-Brown 1997-04-24 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £2.5 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
21 Tin Jedvaj 1995-11-28 185 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Croatia £2.5 triệu 2024-06-30 4/0 0/0 0
23 Hordur Bjorgvin Magnusson 1993-02-11 191 cm 81 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £2 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
31 Vitor Hugo Franchescoli de Souza 1991-05-20 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £2.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
3 Juan Carlos Perez Lopez 1990-03-30 179 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.9 triệu 2024-06-30 2/0 1/0 0
25 Filip Mladenovic 1991-08-15 180 cm 65 kg Hậu vệ cánh trái Serbia £0.9 triệu 2025-06-30 4/0 2/0 0
2 Georgios Vagiannidis 2001-09-12 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Hy Lạp £1.8 triệu 2025-06-30 4/0 1/0 0
27 Giannis Kotsiras 1992-12-16 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Hy Lạp £0.8 triệu 2024-06-30 2/0 1/0 1
12 Juri Lodigin 1990-05-26 187 cm 82 kg Thủ môn Nga £0.4 triệu 2026-06-30 1/0 0/0 0
15 Vasilios Xenopoulos 1998-05-20 185 cm 83 kg Thủ môn Hy Lạp £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
69 Bartlomiej Dragowski 1997-08-19 191 cm 74 kg Thủ môn Ba Lan £2.4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
81 Klidman Lilo 2003-01-31 0 cm 0 kg Thủ môn Hy Lạp - 0/0 0/0 0
91 Alberto Brignoli 1991-08-19 188 cm 74 kg Thủ môn Ý £1.8 triệu 2024-06-30 5/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Hy Lạp 12/05/2025 00:00 Panathinaikos 0 - 1 Olympiakos Piraeus B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 05/05/2025 00:00 AEK Athens 1 - 2 Panathinaikos T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 28/04/2025 00:00 PAOK Saloniki 2 - 1 Panathinaikos B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 13/04/2025 23:00 Panathinaikos 3 - 1 PAOK Saloniki T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 07/04/2025 01:30 Panathinaikos 3 - 1 AEK Athens T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 31/03/2025 01:00 Olympiakos Piraeus 4 - 2 Panathinaikos B Chi tiết
Europa Conference League 14/03/2025 03:00 Fiorentina 3 - 1 Panathinaikos B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 10/03/2025 00:00 Atromitos Athens 1 - 1 Panathinaikos H Chi tiết
Europa Conference League 07/03/2025 00:45 Panathinaikos 3 - 2 Fiorentina T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 02/03/2025 01:00 Panathinaikos 2 - 0 Panaitolikos Agrinio T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 23/02/2025 22:00 Lamia 3 - 1 Panathinaikos B Chi tiết
Europa Conference League 21/02/2025 03:00 Panathinaikos 2 - 0 Vikingur Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 16/02/2025 22:00 Panathinaikos 2 - 1 Volos NFC T Chi tiết
Europa Conference League 14/02/2025 00:45 Vikingur Reykjavik 2 - 1 Panathinaikos B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 10/02/2025 00:30 Aris Salonica 2 - 0 Panathinaikos B Chi tiết
Cúp Hy Lạp 06/02/2025 00:30 Olympiakos Piraeus 1 - 0 Panathinaikos B Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 01/02/2025 23:00 Panathinaikos 3 - 2 OFI Crete T Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 27/01/2025 01:30 Olympiakos Piraeus 1 - 1 Panathinaikos H Chi tiết
VĐQG Hy Lạp 20/01/2025 01:30 Panathinaikos 1 - 0 AEK Athens T Chi tiết
Cúp Hy Lạp 16/01/2025 00:30 Panathinaikos 1 - 1 Olympiakos Piraeus H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hy Lạp

VĐQG Hy Lạp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/05/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-0)
6 2 50% 9 76%
05/05/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-0)
16 5 58% 11 76%
28/04/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
13/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
07/04/2025
01:30
3 - 1
(HT: 1-0)
15 1 36% 4 60%
31/03/2025
01:00
4 - 2
(HT: 2-1)
20 1 50% 4 66%
10/03/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
23 3 31% 6 69%
02/03/2025
01:00
2 - 0
(HT: 1-0)
21 3 53% 10 82%
23/02/2025
22:00
3 - 1
(HT: 1-0)
11 2 28% 4 60%
16/02/2025
22:00
2 - 1
(HT: 1-0)
25 3 60% 13 81%
10/02/2025
00:30
2 - 0
(HT: 1-0)
16 3 42% 7 78%
01/02/2025
23:00
3 - 2
(HT: 0-2)
10 1 66% 10 88%
27/01/2025
01:30
1 - 1
(HT: 1-0)
17 3 39% 6 73%
20/01/2025
01:30
1 - 0
(HT: 1-0)
14 4 27% 4 64%
Europa Conference League

Europa Conference League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/03/2025
03:00
3 - 1
(HT: 2-0)
26 4 50% 6 83%
07/03/2025
00:45
3 - 2
(HT: 2-2)
- - - - -
21/02/2025
03:00
2 - 0
(HT: 0-0)
12 3 64% 12 86%
14/02/2025
00:45
2 - 1
(HT: 1-0)
18 3 34% 5 71%
Cúp Hy Lạp

Cúp Hy Lạp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/02/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 60% 13 -
16/01/2025
00:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 0 43% 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
BALKAN CUP WINNER 1 76/77
GREEK CHAMPION 20 09/10, 03/04, 95/96, 94/95, 90/91, 89/90, 85/86, 83/84, 76/77, 71/72, 69/70, 68/69, 64/65, 63/64, 61/62, 60/61, 59/60, 52/53, 48/49, 1929/30
KYPELLO ELLADOS WINNER 19 21/22, 13/14, 09/10, 03/04, 94/95, 93/94, 92/93, 90/91, 88/89, 87/88, 85/86, 83/84, 81/82, 76/77, 68/69, 66/67, 54/55, 47/48, 39/40
GREEK SUPER CUP WINNER (ELLINIKO SUPER CUP) 5 93/94, 92/93, 87/88, 69/70, 47/48
Greek Super Cup winner 5 93/94, 92/93, 87/88, 69/70, 47/48

Sơ lược đội bóng