
Panathinaikos
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 62 | 21 | 41 | 65.4% | 19.2% | 15.4% | 2.38 | 0.81 | 56 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 33 | 8 | 25 | 69.2% | 23.1% | 7.7% | 2.54 | 0.62 | 30 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 61.5% | 15.4% | 23.1% | 2.23 | 1 | 26 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 12 | 2 | 26 | 9 | 17 | 46.2% | 46.2% | 7.7% | 1 | 0.35 | 48 |
Đội nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 16 | 3 | 13 | 61.5% | 38.5% | 0.0% | 1.23 | 0.23 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 6 | 4 | 30.8% | 53.8% | 15.4% | 0.77 | 0.46 | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 1 | 16 | 18 | 1 | 2 | 51.4% | 2.9% | 45.7% | 5 | |
Đội nhà | 18 | 9 | 1 | 8 | 9 | 1 | 1 | 50% | 5.6% | 44.4% | 6 | |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 8 | 9 | 0 | 1 | 52.9% | 0% | 47.1% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 1 | 17 | 18 | 1 | 1 | 50% | 2.8% | 47.2% | 5 | |
Đội nhà | 18 | 10 | 1 | 7 | 10 | 1 | 3 | 55.6% | 5.6% | 38.9% | 4 | |
Đội khách | 18 | 8 | 0 | 10 | 8 | 0 | -2 | 44.4% | 0% | 55.6% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 1 | 1 | % | 2.8% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 6 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 4 | 4 | % | 22.2% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 49 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 37 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 47 |
UEFA EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 46 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 30 |
GRE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 5 |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 11 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2022-2023 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 20% | 80% | 0% | 0.8 | 0.4 | 7 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1 | 0.4 | 10 |
2021-2022 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.4 | 13 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 20% | 60% | 20% | 0.4 | 0.6 | 6 |
2020-2021 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 20% | 20% | 60% | 1.4 | 1.8 | 4 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0% | 80% | 20% | 0.8 | 1.2 | 4 |
2019-2020 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.2 | 1 | 8 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 20% | 60% | 20% | 0.4 | 0.8 | 6 |
2018-2019 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 26 | 14 | 12 | 60% | 20% | 20% | 1.73 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 12 | 16 | -4 | 27% | 33% | 40% | 0.8 | 1.07 | 17 |
2017-2018 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 53% | 27% | 20% | 1.2 | 0.6 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 13% | 40% | 47% | 0.8 | 1.4 | 12 |
2016-2017 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 67% | 0% | 33% | 0.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
2015-2016 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.67 | 2 |
2014-2015 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 0.67 | 6 |
2013-2014 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1 | 4 |
2012-2013 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 33% | 47% | 20% | 1.13 | 0.87 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.13 | 20 |
2011-2012 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 1 | 3 |
2010-2011 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
2009-2010 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 31 | 10 | 21 | 73% | 13% | 13% | 2.07 | 0.67 | 35 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 2 | 23 | 7 | 16 | 73% | 13% | 13% | 1.53 | 0.47 | 35 |
2008-2009 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 67% | 33% | 0% | 2.67 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1.33 | 0 | 9 |
2007-2008 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 100% | 0% | 0% | 3.33 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 1 | 5 |
2006-2007 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 53% | 13% | 33% | 1.33 | 1 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 27 | 13 | 14 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 0.87 | 28 |
2005-2006 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 87% | 7% | 7% | 2.13 | 0.6 | 40 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 0.93 | 27 |
2004-2005 GRE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 32 | 7 | 25 | 73% | 27% | 0% | 2.13 | 0.47 | 37 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.27 | 0.73 | 27 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Jovanovic | 1962-07-08 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Serbia | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | 1992-09-08 | 164 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £3 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
77 | Benjamin Verbic | 1993-11-27 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Slovenia | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Fotis Ioannidis | 2000-01-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Hy Lạp | £10 triệu | 2027-06-30 | 5/4 | 1/1 | 0 |
9 | Andraz Sporar | 1994-02-27 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovenia | £5 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 5/1 | 0 |
29 | Alexander Jeremejeff | 1993-10-12 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Daniel Mancini | 1996-11-11 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £3 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 4/0 | 0 |
19 | Dimitrios Limnios | 1998-05-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hy Lạp | £0.9 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Aitor Cantalapiedra | 1996-02-10 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 3/0 | 0 |
34 | Sebastian Alberto Palacios | 1992-01-20 | 169 cm | 69 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £3 triệu | 2024-06-30 | 5/1 | 1/0 | 0 |
6 | Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca | 1988-08-31 | 182 cm | 65 kg | Tiền vệ | Hy Lạp | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
16 | Adam Gnezda Cerin | 1999-07-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovenia | £3 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 1/0 | 1 |
52 | Tonny Trindade de Vilhena | 1995-01-03 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ | Hà Lan | £3.8 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 3/0 | 1 |
11 | Anastasios Bakasetas | 1993-06-28 | 181 cm | 76 kg | Tiền vệ tấn công | Hy Lạp | £7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Filip Djuricic | 1992-01-30 | 181 cm | 72 kg | Tiền vệ tấn công | Serbia | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 4/0 | 0 |
4 | Ruben Perez Marmol | 1989-04-26 | 178 cm | 72 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
55 | Willian Souza Arao da Silva | 1992-03-12 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £6 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 2/0 | 1 |
Leandro Frroku | 2003-09-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Samet Akaydin | 1994-03-13 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Bart Schenkeveld | 1991-08-28 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Hà Lan | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
14 | Erik Palmer-Brown | 1997-04-24 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Tin Jedvaj | 1995-11-28 | 185 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Croatia | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
23 | Hordur Bjorgvin Magnusson | 1993-02-11 | 191 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
31 | Vitor Hugo Franchescoli de Souza | 1991-05-20 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Juan Carlos Perez Lopez | 1990-03-30 | 179 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
25 | Filip Mladenovic | 1991-08-15 | 180 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh trái | Serbia | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 2/0 | 0 |
2 | Georgios Vagiannidis | 2001-09-12 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hy Lạp | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 1/0 | 0 |
27 | Giannis Kotsiras | 1992-12-16 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hy Lạp | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 1 |
12 | Juri Lodigin | 1990-05-26 | 187 cm | 82 kg | Thủ môn | Nga | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
15 | Vasilios Xenopoulos | 1998-05-20 | 185 cm | 83 kg | Thủ môn | Hy Lạp | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
69 | Bartlomiej Dragowski | 1997-08-19 | 191 cm | 74 kg | Thủ môn | Ba Lan | £2.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
81 | Klidman Lilo | 2003-01-31 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Hy Lạp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
91 | Alberto Brignoli | 1991-08-19 | 188 cm | 74 kg | Thủ môn | Ý | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 12/05/2025 00:00 | Panathinaikos | 0 - 1 | Olympiakos Piraeus | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 05/05/2025 00:00 | AEK Athens | 1 - 2 | Panathinaikos | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 28/04/2025 00:00 | PAOK Saloniki | 2 - 1 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 13/04/2025 23:00 | Panathinaikos | 3 - 1 | PAOK Saloniki | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 07/04/2025 01:30 | Panathinaikos | 3 - 1 | AEK Athens | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 31/03/2025 01:00 | Olympiakos Piraeus | 4 - 2 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
Europa Conference League | 14/03/2025 03:00 | Fiorentina | 3 - 1 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 10/03/2025 00:00 | Atromitos Athens | 1 - 1 | Panathinaikos | H | Chi tiết |
Europa Conference League | 07/03/2025 00:45 | Panathinaikos | 3 - 2 | Fiorentina | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 02/03/2025 01:00 | Panathinaikos | 2 - 0 | Panaitolikos Agrinio | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 23/02/2025 22:00 | Lamia | 3 - 1 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
Europa Conference League | 21/02/2025 03:00 | Panathinaikos | 2 - 0 | Vikingur Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 16/02/2025 22:00 | Panathinaikos | 2 - 1 | Volos NFC | T | Chi tiết |
Europa Conference League | 14/02/2025 00:45 | Vikingur Reykjavik | 2 - 1 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 10/02/2025 00:30 | Aris Salonica | 2 - 0 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
Cúp Hy Lạp | 06/02/2025 00:30 | Olympiakos Piraeus | 1 - 0 | Panathinaikos | B | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 01/02/2025 23:00 | Panathinaikos | 3 - 2 | OFI Crete | T | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 27/01/2025 01:30 | Olympiakos Piraeus | 1 - 1 | Panathinaikos | H | Chi tiết |
VĐQG Hy Lạp | 20/01/2025 01:30 | Panathinaikos | 1 - 0 | AEK Athens | T | Chi tiết |
Cúp Hy Lạp | 16/01/2025 00:30 | Panathinaikos | 1 - 1 | Olympiakos Piraeus | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hy Lạp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 50% | 9 | 76% | ||
05/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 16 | 5 | 58% | 11 | 76% | ||
28/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 36% | 4 | 60% | ||
31/03/2025 01:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 20 | 1 | 50% | 4 | 66% | ||
10/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 23 | 3 | 31% | 6 | 69% | ||
02/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 53% | 10 | 82% | ||
23/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 28% | 4 | 60% | ||
16/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 25 | 3 | 60% | 13 | 81% | ||
10/02/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 42% | 7 | 78% | ||
01/02/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 66% | 10 | 88% | ||
27/01/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 39% | 6 | 73% | ||
20/01/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 4 | 27% | 4 | 64% |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 26 | 4 | 50% | 6 | 83% | ||
07/03/2025 00:45 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 64% | 12 | 86% | ||
14/02/2025 00:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 34% | 5 | 71% |

Cúp Hy Lạp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 13 | - | ||
16/01/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 43% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BALKAN CUP WINNER | 1 | 76/77 |
GREEK CHAMPION | 20 | 09/10, 03/04, 95/96, 94/95, 90/91, 89/90, 85/86, 83/84, 76/77, 71/72, 69/70, 68/69, 64/65, 63/64, 61/62, 60/61, 59/60, 52/53, 48/49, 1929/30 |
KYPELLO ELLADOS WINNER | 19 | 21/22, 13/14, 09/10, 03/04, 94/95, 93/94, 92/93, 90/91, 88/89, 87/88, 85/86, 83/84, 81/82, 76/77, 68/69, 66/67, 54/55, 47/48, 39/40 |
GREEK SUPER CUP WINNER (ELLINIKO SUPER CUP) | 5 | 93/94, 92/93, 87/88, 69/70, 47/48 |
Greek Super Cup winner | 5 | 93/94, 92/93, 87/88, 69/70, 47/48 |