
Rosenborg
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 36.4% | 18.2% | 45.5% | 1.36 | 1.64 | 14 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.33 | 1.33 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 1.4 | 2 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | 6 | 6 | 0 | 27.3% | 36.4% | 36.4% | 0.55 | 0.55 | 13 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 0.33 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.8 | 0.4 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 1 | 6 | 4 | 1 | -2 | 36.4% | 9.1% | 54.5% | 13 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 7 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 3 | 2 | -3 | 27.3% | 18.2% | 54.5% | 14 | |
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -3 | 16.7% | 16.7% | 66.7% | 12 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 1 | % | 9.1% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 2 | % | 18.2% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 128 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 86 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 171 |
NORC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 38 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 82 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Thành tích
2023 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 47% | 20% | 33% | 1.6 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 22 | 30 | -8 | 27% | 20% | 53% | 1.47 | 2 | 15 |
2022 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 38 | 15 | 23 | 80% | 13% | 7% | 2.53 | 1 | 38 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 31 | 29 | 2 | 27% | 40% | 33% | 2.07 | 1.93 | 18 |
2021 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53% | 27% | 20% | 2.33 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 23 | 23 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.53 | 1.53 | 20 |
2020 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 34 | 16 | 18 | 67% | 20% | 13% | 2.27 | 1.07 | 33 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 33% | 27% | 40% | 1.07 | 1.27 | 19 |
2019 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 34 | 16 | 18 | 73% | 20% | 7% | 2.27 | 1.07 | 36 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 19 | 25 | -6 | 20% | 47% | 33% | 1.27 | 1.67 | 16 |
2018 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 32 | 14 | 18 | 60% | 33% | 7% | 2.13 | 0.93 | 32 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 67% | 13% | 20% | 1.27 | 0.67 | 32 |
2017 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 30 | 10 | 20 | 60% | 27% | 13% | 2 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 27 | 10 | 17 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.67 | 30 |
2016 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | 1 | 42 | 11 | 31 | 93% | 0% | 7% | 2.8 | 0.73 | 42 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 2 | 23 | 14 | 9 | 47% | 40% | 13% | 1.53 | 0.93 | 27 |
2015 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 36 | 12 | 24 | 73% | 27% | 0% | 2.4 | 0.8 | 37 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 3 | 37 | 15 | 22 | 67% | 13% | 20% | 2.47 | 1 | 32 |
2014 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 2 | 40 | 20 | 20 | 80% | 7% | 13% | 2.67 | 1.33 | 37 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 24 | 23 | 1 | 40% | 33% | 27% | 1.6 | 1.53 | 23 |
2013 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 23 | 10 | 13 | 60% | 33% | 7% | 1.53 | 0.67 | 32 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 27 | 15 | 12 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1 | 30 |
2012 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 28 | 11 | 17 | 53% | 33% | 13% | 1.87 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 47% | 33% | 20% | 1.67 | 1 | 26 |
2011 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 42 | 21 | 21 | 67% | 13% | 20% | 2.8 | 1.4 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 27 | 23 | 4 | 27% | 33% | 40% | 1.8 | 1.53 | 17 |
2010 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 0 | 34 | 12 | 22 | 67% | 33% | 0% | 2.27 | 0.8 | 35 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 0 | 24 | 12 | 12 | 60% | 40% | 0% | 1.6 | 0.8 | 33 |
2009 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 29 | 10 | 19 | 67% | 27% | 7% | 1.93 | 0.67 | 34 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 0 | 31 | 12 | 19 | 67% | 33% | 0% | 2.07 | 0.8 | 35 |
2008 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 25 | 14 | 11 | 54% | 15% | 31% | 1.92 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 20 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.54 | 16 |
2007 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 34 | 13 | 21 | 69% | 23% | 8% | 2.62 | 1 | 30 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 23% | 15% | 62% | 1.46 | 2 | 11 |
2006 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 69% | 15% | 15% | 1.77 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 1 | 24 | 12 | 12 | 46% | 46% | 8% | 1.85 | 0.92 | 24 |
2005 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 26 | 14 | 12 | 39% | 23% | 39% | 2 | 1.08 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 24 | 28 | -4 | 39% | 8% | 54% | 1.85 | 2.15 | 16 |
2004 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 30 | 12 | 18 | 69% | 8% | 23% | 2.31 | 0.92 | 28 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 22 | 22 | 0 | 39% | 39% | 23% | 1.69 | 1.69 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alfred Johansson | 1990-09-13 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Jayden Nelson | 2002-09-26 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Canada | £3.3 triệu | 2026-12-31 | 21/5 | 12/0 | 0 |
9 | Ole Christian Saeter | 1996-03-30 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 30/21 | 6/2 | 0 |
18 | Noah Jean Holm | 2001-05-23 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 21/4 | 10/1 | 0 |
22 | Agon Sadiku | 2003-03-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.4 triệu | 2027-12-31 | 2/0 | 9/1 | 0 |
44 | Mats Holt | 2006-03-27 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 4/1 | 0 |
14 | Emil Frederiksen | 2000-09-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | £0.9 triệu | 2026-12-31 | 16/2 | 3/1 | 0 |
45 | Jesper Reitan-Sunde | 2006-01-31 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Na Uy | £0.3 triệu | 2026-12-31 | 11/1 | 0/0 | 0 |
51 | Isak Holmen | 2007-06-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Santeri Vaananen | 2002-01-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.6 triệu | 2026-12-31 | 18/1 | 12/0 | 0 |
7 | Markus Henriksen | 1992-07-25 | 187 cm | 80 kg | Tiền vệ | Na Uy | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 69/3 | 1/0 | 0 |
20 | Edvard Tagseth | 2001-01-23 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Na Uy | £0.65 triệu | 2024-12-31 | 65/4 | 37/0 | 0 |
41 | Sverre Halseth Nypan | 2006-12-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Na Uy | £7 triệu | 2026-12-31 | 28/5 | 7/1 | 0 |
39 | Marius Sivertsen Broholm | 2004-12-26 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Na Uy | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 6/2 | 15/1 | 0 |
8 | Tobias Borchgrevink Borkeeiet | 1999-04-18 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Na Uy | £0.65 triệu | 2025-12-31 | 38/2 | 9/0 | 0 |
10 | Ole Kristian Selnaes | 1994-07-07 | 187 cm | 74 kg | Tiền vệ phòng ngự | Na Uy | £1 triệu | 2027-12-31 | 26/1 | 0/0 | 0 |
21 | Tomas Nemcik | 2001-04-19 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 1/0 | 0 |
23 | Ulrik Yttergard Jenssen | 1996-07-17 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 38/2 | 0/0 | 0 |
38 | Mikkel Konradsen Ceide | 2001-09-03 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £0.3 triệu | 2026-12-31 | 8/0 | 7/0 | 0 |
50 | Hakon Volden | 2007-05-25 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | - | 2026-12-31 | 2/0 | 2/0 | 0 |
3 | Jonathan Augustinsson | 1996-03-30 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thụy Điển | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 6/0 | 0 |
19 | Adrian Nilsen Pereira | 1999-08-31 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Na Uy | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 37/3 | 20/1 | 0 |
2 | Erlend Dahl Reitan | 1997-09-11 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Na Uy | £0.9 triệu | 2025-12-31 | 117/6 | 10/0 | 0 |
25 | Adam Andersson | 1996-11-11 | 178 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 36/0 | 10/0 | 0 |
32 | Leo Cornic | 2001-01-02 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Na Uy | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 25/3 | 15/1 | 0 |
1 | Sander Tangvik | 2002-11-29 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Na Uy | £0.9 triệu | 2027-12-31 | 19/0 | 1/0 | 0 |
12 | Rasmus Sandberg | 2001-04-23 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Na Uy | £0.3 triệu | 2027-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Na Uy | 25/06/2025 23:00 | Rosenborg | 0 - 0 | Sarpsborg 08 FF | - | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 01/06/2025 22:00 | Rosenborg | 1 - 1 | KFUM Oslo | H | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 29/05/2025 00:00 | Fredrikstad | 0 - 2 | Rosenborg | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 24/05/2025 23:00 | Bodo Glimt | 4 - 0 | Rosenborg | B | Chi tiết |
Cúp Na Uy | 21/05/2025 01:00 | Kongsvinger | 2 - 2 | Rosenborg | H | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 16/05/2025 23:00 | Rosenborg | 1 - 0 | FK Haugesund | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 11/05/2025 19:30 | Brann | 0 - 0 | Rosenborg | H | Chi tiết |
Cúp Na Uy | 07/05/2025 23:00 | Tromsdalen UIL | 0 - 5 | Rosenborg | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 05/05/2025 00:15 | Rosenborg | 3 - 0 | Bryne | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 01/05/2025 23:00 | Rosenborg | 1 - 1 | Kristiansund BK | H | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 27/04/2025 19:30 | Rosenborg | 0 - 0 | Molde | H | Chi tiết |
Cúp Na Uy | 24/04/2025 23:00 | Strindheim IL | 0 - 3 | Rosenborg | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 21/04/2025 19:30 | Valerenga | 0 - 2 | Rosenborg | T | Chi tiết |
Cúp Na Uy | 13/04/2025 21:00 | Rindal | 1 - 11 | Rosenborg | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 05/04/2025 23:00 | Rosenborg | 1 - 0 | Fredrikstad | T | Chi tiết |
VĐQG Na Uy | 29/03/2025 22:00 | Stromsgodset | 1 - 2 | Rosenborg | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:30 | Rosenborg | 2 - 0 | AIK Solna | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/03/2025 23:00 | Viking | 3 - 2 | Rosenborg | B | Chi tiết |
Giao hữu | 06/03/2025 22:40 | Rosenborg | 3 - 1 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
Giao hữu | 02/03/2025 22:30 | Rosenborg | 0 - 0 | Skeid Oslo | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Na Uy
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 52% | 2 | 83% | ||
29/05/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 41% | 6 | 84% | ||
24/05/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 11 | 2 | 49% | 10 | 88% | ||
16/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 66% | 12 | 86% | ||
11/05/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 68% | 10 | 89% | ||
05/05/2025 00:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 72% | 14 | 85% | ||
01/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 0 | 73% | 22 | 90% | ||
27/04/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 58% | 8 | 84% | ||
21/04/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 1 | 51% | 9 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 58% | 10 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 7 | 4 | 51% | 5 | - |

Cúp Na Uy
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 0 | 45% | 7 | - | ||
07/05/2025 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-4) | - | 0 | - | - | - | ||
24/04/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 43% | 3 | - | ||
13/04/2025 21:00 | 1 - 11 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 17:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 50% | 6 | - | ||
06/03/2025 22:40 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
NORWEGIAN CHAMPION | 26 | 2018, 2017, 2016, 2015, 2010, 2009, 2006, 2004, 2003, 2002, 2001, 2000, 1999, 1998, 1997, 1996, 1995, 1994, 1993, 1992, 1990, 1988, 1985, 1971, 68/69, 66/67 |
NORWEGIAN CUP WINNER | 12 | 2018, 2016, 2015, 2003, 98/99, 94/95, 91/92, 89/90, 87/88, 70/71, 63/64, 59/60 |
Norwegian Super Cup Winner | 2 | 2018, 2017 |