Rosenborg

Rosenborg

HLV: Sân vận động: Lerkendal Stadion Sức chứa: 21166 Thành lập: 1917-5-19

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 2 5 15 18 -3 36.4% 18.2% 45.5% 1.36 1.64 14
Đội nhà 6 3 1 2 8 8 0 50.0% 16.7% 33.3% 1.33 1.33 10
Đội khách 5 1 1 3 7 10 -3 20.0% 20.0% 60.0% 1.4 2 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 4 4 6 6 0 27.3% 36.4% 36.4% 0.55 0.55 13
Đội nhà 6 1 3 2 2 4 -2 16.7% 50.0% 33.3% 0.33 0.67 6
Đội khách 5 2 1 2 4 2 2 40.0% 20.0% 40.0% 0.8 0.4 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 4 1 6 4 1 -2 36.4% 9.1% 54.5% 13
Đội nhà 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 7
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 3 2 6 3 2 -3 27.3% 18.2% 54.5% 14
Đội nhà 6 1 1 4 1 1 -3 16.7% 16.7% 66.7% 12
Đội khách 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 13

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 1 % 9.1% %
Đội nhà 6 1 1 % 16.7% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 2 2 % 18.2% %
Đội nhà 6 1 1 % 16.7% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Dữ liệu Cup

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 3 0 1 1 0 3 -2 25% 0% 75% 128
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 86
Đội khách 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 171

NORC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 1 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 38
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 82
Đội khách 2 1 1 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 18

Thành tích

2023 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 24 20 4 47% 20% 33% 1.6 1.33 24
Đội khách 15 3 0 8 22 30 -8 27% 20% 53% 1.47 2 15

2022 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 1 38 15 23 80% 13% 7% 2.53 1 38
Đội khách 15 6 0 5 31 29 2 27% 40% 33% 2.07 1.93 18

2021 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 35 19 16 53% 27% 20% 2.33 1.27 28
Đội khách 15 5 0 5 23 23 0 33% 33% 33% 1.53 1.53 20

2020 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 34 16 18 67% 20% 13% 2.27 1.07 33
Đội khách 15 4 0 6 16 19 -3 33% 27% 40% 1.07 1.27 19

2019 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 1 34 16 18 73% 20% 7% 2.27 1.07 36
Đội khách 15 7 0 5 19 25 -6 20% 47% 33% 1.27 1.67 16

2018 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 32 14 18 60% 33% 7% 2.13 0.93 32
Đội khách 15 2 0 3 19 10 9 67% 13% 20% 1.27 0.67 32

2017 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 30 10 20 60% 27% 13% 2 0.67 31
Đội khách 15 3 0 3 27 10 17 60% 20% 20% 1.8 0.67 30

2016 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 0 0 1 42 11 31 93% 0% 7% 2.8 0.73 42
Đội khách 15 6 0 2 23 14 9 47% 40% 13% 1.53 0.93 27

2015 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 0 36 12 24 73% 27% 0% 2.4 0.8 37
Đội khách 15 2 0 3 37 15 22 67% 13% 20% 2.47 1 32

2014 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 2 40 20 20 80% 7% 13% 2.67 1.33 37
Đội khách 15 5 0 4 24 23 1 40% 33% 27% 1.6 1.53 23

2013 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 1 23 10 13 60% 33% 7% 1.53 0.67 32
Đội khách 15 3 0 3 27 15 12 60% 20% 20% 1.8 1 30

2012 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 2 28 11 17 53% 33% 13% 1.87 0.73 29
Đội khách 15 5 0 3 25 15 10 47% 33% 20% 1.67 1 26

2011 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 3 42 21 21 67% 13% 20% 2.8 1.4 32
Đội khách 15 5 0 6 27 23 4 27% 33% 40% 1.8 1.53 17

2010 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 0 34 12 22 67% 33% 0% 2.27 0.8 35
Đội khách 15 6 0 0 24 12 12 60% 40% 0% 1.6 0.8 33

2009 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 1 29 10 19 67% 27% 7% 1.93 0.67 34
Đội khách 15 5 0 0 31 12 19 67% 33% 0% 2.07 0.8 35

2008 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 25 14 11 54% 15% 31% 1.92 1.08 23
Đội khách 13 4 0 5 15 20 -5 31% 31% 39% 1.15 1.54 16

2007 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 1 34 13 21 69% 23% 8% 2.62 1 30
Đội khách 13 2 0 8 19 26 -7 23% 15% 62% 1.46 2 11

2006 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 23 12 11 69% 15% 15% 1.77 0.92 29
Đội khách 13 6 0 1 24 12 12 46% 46% 8% 1.85 0.92 24

2005 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 26 14 12 39% 23% 39% 2 1.08 18
Đội khách 13 1 0 7 24 28 -4 39% 8% 54% 1.85 2.15 16

2004 NOR D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 30 12 18 69% 8% 23% 2.31 0.92 28
Đội khách 13 5 0 3 22 22 0 39% 39% 23% 1.69 1.69 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Alfred Johansson 1990-09-13 0 cm 0 kg HLV trưởng Thụy Điển - 0/0 0/0 0
11 Jayden Nelson 2002-09-26 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Canada £3.3 triệu 2026-12-31 21/5 12/0 0
9 Ole Christian Saeter 1996-03-30 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £1.2 triệu 2026-12-31 30/21 6/2 0
18 Noah Jean Holm 2001-05-23 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £0.6 triệu 2025-06-30 21/4 10/1 0
22 Agon Sadiku 2003-03-10 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.4 triệu 2027-12-31 2/0 9/1 0
44 Mats Holt 2006-03-27 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £0.3 triệu 2025-12-31 0/0 4/1 0
14 Emil Frederiksen 2000-09-05 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Đan Mạch £0.9 triệu 2026-12-31 16/2 3/1 0
45 Jesper Reitan-Sunde 2006-01-31 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Na Uy £0.3 triệu 2026-12-31 11/1 0/0 0
51 Isak Holmen 2007-06-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Na Uy - 0/0 0/0 0
6 Santeri Vaananen 2002-01-01 177 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.6 triệu 2026-12-31 18/1 12/0 0
7 Markus Henriksen 1992-07-25 187 cm 80 kg Tiền vệ Na Uy £0.6 triệu 2024-12-31 69/3 1/0 0
20 Edvard Tagseth 2001-01-23 171 cm 0 kg Tiền vệ Na Uy £0.65 triệu 2024-12-31 65/4 37/0 0
41 Sverre Halseth Nypan 2006-12-19 182 cm 0 kg Tiền vệ Na Uy £7 triệu 2026-12-31 28/5 7/1 0
39 Marius Sivertsen Broholm 2004-12-26 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Na Uy £0.7 triệu 2025-12-31 6/2 15/1 0
8 Tobias Borchgrevink Borkeeiet 1999-04-18 188 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Na Uy £0.65 triệu 2025-12-31 38/2 9/0 0
10 Ole Kristian Selnaes 1994-07-07 187 cm 74 kg Tiền vệ phòng ngự Na Uy £1 triệu 2027-12-31 26/1 0/0 0
21 Tomas Nemcik 2001-04-19 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Slovakia £0.35 triệu 2024-12-31 4/0 1/0 0
23 Ulrik Yttergard Jenssen 1996-07-17 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £0.5 triệu 2026-12-31 38/2 0/0 0
38 Mikkel Konradsen Ceide 2001-09-03 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy £0.3 triệu 2026-12-31 8/0 7/0 0
50 Hakon Volden 2007-05-25 195 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Na Uy - 2026-12-31 2/0 2/0 0
3 Jonathan Augustinsson 1996-03-30 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Thụy Điển £0.1 triệu 2024-12-31 7/0 6/0 0
19 Adrian Nilsen Pereira 1999-08-31 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Na Uy £0.6 triệu 2025-12-31 37/3 20/1 0
2 Erlend Dahl Reitan 1997-09-11 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Na Uy £0.9 triệu 2025-12-31 117/6 10/0 0
25 Adam Andersson 1996-11-11 178 cm 68 kg Hậu vệ cánh phải Thụy Điển £0.5 triệu 2024-12-31 36/0 10/0 0
32 Leo Cornic 2001-01-02 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Na Uy £0.7 triệu 2026-12-31 25/3 15/1 0
1 Sander Tangvik 2002-11-29 193 cm 0 kg Thủ môn Na Uy £0.9 triệu 2027-12-31 19/0 1/0 0
12 Rasmus Sandberg 2001-04-23 185 cm 0 kg Thủ môn Na Uy £0.3 triệu 2027-12-31 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Na Uy 25/06/2025 23:00 Rosenborg 0 - 0 Sarpsborg 08 FF - Chi tiết
VĐQG Na Uy 01/06/2025 22:00 Rosenborg 1 - 1 KFUM Oslo H Chi tiết
VĐQG Na Uy 29/05/2025 00:00 Fredrikstad 0 - 2 Rosenborg T Chi tiết
VĐQG Na Uy 24/05/2025 23:00 Bodo Glimt 4 - 0 Rosenborg B Chi tiết
Cúp Na Uy 21/05/2025 01:00 Kongsvinger 2 - 2 Rosenborg H Chi tiết
VĐQG Na Uy 16/05/2025 23:00 Rosenborg 1 - 0 FK Haugesund T Chi tiết
VĐQG Na Uy 11/05/2025 19:30 Brann 0 - 0 Rosenborg H Chi tiết
Cúp Na Uy 07/05/2025 23:00 Tromsdalen UIL 0 - 5 Rosenborg T Chi tiết
VĐQG Na Uy 05/05/2025 00:15 Rosenborg 3 - 0 Bryne T Chi tiết
VĐQG Na Uy 01/05/2025 23:00 Rosenborg 1 - 1 Kristiansund BK H Chi tiết
VĐQG Na Uy 27/04/2025 19:30 Rosenborg 0 - 0 Molde H Chi tiết
Cúp Na Uy 24/04/2025 23:00 Strindheim IL 0 - 3 Rosenborg T Chi tiết
VĐQG Na Uy 21/04/2025 19:30 Valerenga 0 - 2 Rosenborg T Chi tiết
Cúp Na Uy 13/04/2025 21:00 Rindal 1 - 11 Rosenborg T Chi tiết
VĐQG Na Uy 05/04/2025 23:00 Rosenborg 1 - 0 Fredrikstad T Chi tiết
VĐQG Na Uy 29/03/2025 22:00 Stromsgodset 1 - 2 Rosenborg T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 17:30 Rosenborg 2 - 0 AIK Solna T Chi tiết
Giao hữu 16/03/2025 23:00 Viking 3 - 2 Rosenborg B Chi tiết
Giao hữu 06/03/2025 22:40 Rosenborg 3 - 1 Hafnarfjordur FH T Chi tiết
Giao hữu 02/03/2025 22:30 Rosenborg 0 - 0 Skeid Oslo H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Na Uy

VĐQG Na Uy

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
9 2 52% 2 83%
29/05/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-1)
9 0 41% 6 84%
24/05/2025
23:00
4 - 0
(HT: 3-0)
11 2 49% 10 88%
16/05/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
9 2 66% 12 86%
11/05/2025
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
16 2 68% 10 89%
05/05/2025
00:15
3 - 0
(HT: 1-0)
8 2 72% 14 85%
01/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
9 0 73% 22 90%
27/04/2025
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
10 1 58% 8 84%
21/04/2025
19:30
0 - 2
(HT: 0-1)
15 1 51% 9 -
05/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
14 1 58% 10 -
29/03/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-1)
7 4 51% 5 -
Cúp Na Uy

Cúp Na Uy

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
14 0 45% 7 -
07/05/2025
23:00
0 - 5
(HT: 0-4)
- 0 - - -
24/04/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 0 43% 3 -
13/04/2025
21:00
1 - 11
(HT: 0-3)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
17:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 7 -
16/03/2025
23:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - 50% 6 -
06/03/2025
22:40
3 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
22:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
NORWEGIAN CHAMPION 26 2018, 2017, 2016, 2015, 2010, 2009, 2006, 2004, 2003, 2002, 2001, 2000, 1999, 1998, 1997, 1996, 1995, 1994, 1993, 1992, 1990, 1988, 1985, 1971, 68/69, 66/67
NORWEGIAN CUP WINNER 12 2018, 2016, 2015, 2003, 98/99, 94/95, 91/92, 89/90, 87/88, 70/71, 63/64, 59/60
Norwegian Super Cup Winner 2 2018, 2017

Sơ lược đội bóng