Hafnarfjordur FH

Hafnarfjordur FH

HLV: Heimir Gudjónsson Sân vận động: Kaprakraki Stadium Sức chứa: 3000 Thành lập: 1929-10-14

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 4 2 3 16 16 0 44.4% 22.2% 33.3% 1.78 1.78 14
Đội nhà 3 1 1 1 7 7 0 33.3% 33.3% 33.3% 2.33 2.33 4
Đội khách 6 3 1 2 9 9 0 50.0% 16.7% 33.3% 1.5 1.5 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 2 3 4 7 9 -2 22.2% 33.3% 44.4% 0.78 1 9
Đội nhà 3 1 0 2 3 4 -1 33.3% 0.0% 66.7% 1 1.33 3
Đội khách 6 1 3 2 4 5 -1 16.7% 50.0% 33.3% 0.67 0.83 6

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 4 0 5 4 0 -1 44.4% 0% 55.6% 7
Đội nhà 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 11
Đội khách 6 4 0 2 4 0 2 66.7% 0% 33.3% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 3 1 5 3 1 -2 33.3% 11.1% 55.6% 10
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 11
Đội khách 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 1 1 % 11.1% %
Đội nhà 3 1 1 % 33.3% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 72
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 13
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 76

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 4 0 1 1 0 4 -3 20% 0% 80% 22
Đội nhà 3 3 0 0 0 0 3 -3 0% 0% 100% 24
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 13

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 4 4 0 50% 0% 50% 2 2 3
Đội khách 3 0 0 2 4 6 -2 33% 0% 67% 1.33 2 3

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 5 4 1 50% 0% 50% 2.5 2 3
Đội khách 3 0 0 2 4 7 -3 33% 0% 67% 1.33 2.33 3

2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 3 18 12 6 36% 36% 27% 1.64 1.09 16
Đội khách 11 2 0 4 21 14 7 46% 18% 36% 1.91 1.27 17

2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 3 16 11 5 60% 10% 30% 1.6 1.1 19
Đội khách 8 2 0 1 21 12 9 63% 25% 13% 2.63 1.5 17

2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 26 17 9 73% 9% 18% 2.36 1.55 25
Đội khách 11 3 0 5 14 19 -5 27% 27% 46% 1.27 1.73 12

2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 21 14 7 55% 18% 27% 1.91 1.27 20
Đội khách 11 5 0 2 15 14 1 36% 46% 18% 1.36 1.27 17

2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 15 12 3 46% 18% 36% 1.36 1.09 17
Đội khách 11 6 0 1 18 13 5 36% 55% 9% 1.64 1.18 18

2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 1 16 10 6 46% 46% 9% 1.46 0.91 20
Đội khách 11 2 0 2 16 7 9 64% 18% 18% 1.46 0.64 23

2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 26 12 14 73% 18% 9% 2.36 1.09 26
Đội khách 11 1 0 3 21 14 7 64% 9% 27% 1.91 1.27 22

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 1 20 7 13 70% 20% 10% 2 0.7 23
Đội khách 12 4 0 0 26 10 16 67% 33% 0% 2.17 0.83 28

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 1 21 13 8 55% 36% 9% 1.91 1.18 22
Đội khách 11 1 0 2 26 9 17 73% 9% 18% 2.36 0.82 25

2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 30 10 20 73% 18% 9% 2.73 0.91 26
Đội khách 11 2 0 2 21 13 8 64% 18% 18% 1.91 1.18 23

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 0 30 12 18 73% 27% 0% 2.73 1.09 27
Đội khách 11 2 0 4 18 19 -1 46% 18% 36% 1.64 1.73 17

2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 28 19 9 64% 18% 18% 2.55 1.73 23
Đội khách 11 3 0 2 20 12 8 55% 27% 18% 1.82 1.09 21

2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 30 14 16 73% 9% 18% 2.73 1.27 25
Đội khách 11 2 0 1 27 7 20 73% 18% 9% 2.46 0.64 26

2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 2 24 6 18 82% 0% 18% 2.18 0.55 27
Đội khách 11 2 0 3 26 19 7 55% 18% 27% 2.36 1.73 20

2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 1 22 11 11 56% 33% 11% 2.45 1.22 18
Đội khách 9 1 0 2 20 15 5 67% 11% 22% 2.22 1.67 19

2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 19 8 11 67% 22% 11% 2.11 0.89 20
Đội khách 9 4 0 1 12 6 6 45% 45% 11% 1.33 0.67 16

2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 1 26 4 22 89% 0% 11% 2.89 0.45 24
Đội khách 9 0 0 1 27 7 20 89% 0% 11% 3 0.78 24

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Heimir Gudjónsson 1969-04-03 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
29 Vuk Oskar Dimitrijevic 2001-02-28 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Kjartan Halldorsson 2003-07-02 165 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland £0.12 triệu 0/0 0/0 0
33 Ulfur Agust Bjornsson 2003-06-12 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.2 triệu 0/0 0/0 0
Sigurdur Bjartur Hallsson 1999-09-01 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.07 triệu 0/0 0/0 0
Arnor Borg Gudjohnsen 2000-09-16 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.01 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
39 Baldur Kari Helgason 2005-02-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
41 Bjarki Steinsen Arnarsson 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
Adrian Nana Boateng 2005-04-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
10 Bjorn Daniel Sverrisson 1990-05-29 183 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Finnur Orri Margeirsson 1991-03-08 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.07 triệu 0/0 0/0 0
34 Logi Hrafn Robertsson 2004-07-22 187 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
34 Robert Thor Valdimarsson 2004-03-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Iceland - 0/0 0/0 0
5 Gyrdir Hrafn Gudbrandsson 1999-03-30 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Gretar Snaer Gunnarsson 1997-01-08 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.05 triệu 0/0 0/0 0
25 Dusan Brkovic 1989-01-20 182 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Serbia £0.15 triệu 0/0 0/0 0
27 Johann Aegir Arnarsson 2002-12-09 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 2024-11-15 0/0 0/0 0
Arngrimur Bjartur Gudmundsson 2005-03-14 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.01 triệu 0/0 0/0 0
Isak Oli Olafsson 2000-06-30 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland - 0/0 0/0 0
4 Olafur Gudmundsson 2002-03-18 188 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Bodvar Bodvarsson 1995-04-09 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.2 triệu 2027-12-31 0/0 0/0 0
Dagur Thor Hafthorsson 2003-01-13 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland - 2024-11-16 0/0 0/0 0
2 Astbjorn Thordarson 1999-07-26 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.07 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Sindri Kristinn Olafsson 1997-01-19 192 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.07 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
12 Heidar Mani Hermannsson 2005-10-12 194 cm 0 kg Thủ môn Iceland - 2024-10-16 0/0 0/0 0
24 Dadi Freyr Arnarsson 1998-09-23 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Iceland 16/06/2025 02:15 Fram Reykjavik 0 - 0 Hafnarfjordur FH - Chi tiết
VĐQG Iceland 02/06/2025 01:00 Hafnarfjordur FH 0 - 0 UMF Afturelding H Chi tiết
VĐQG Iceland 29/05/2025 23:15 IBV Vestmannaeyjar 2 - 1 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
VĐQG Iceland 26/05/2025 02:15 Hafnarfjordur FH 2 - 0 Breidablik T Chi tiết
VĐQG Iceland 20/05/2025 02:15 IA Akranes 1 - 3 Hafnarfjordur FH T Chi tiết
VĐQG Iceland 12/05/2025 02:15 Vikingur Reykjavik 3 - 1 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
VĐQG Iceland 05/05/2025 02:15 Hafnarfjordur FH 3 - 0 Valur T Chi tiết
VĐQG Iceland 27/04/2025 23:15 KA Akureyri 3 - 2 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
VĐQG Iceland 24/04/2025 01:00 Hafnarfjordur FH 2 - 2 KR Reykjavik H Chi tiết
Cúp Iceland 19/04/2025 23:00 Fram Reykjavik 1 - 0 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
Cúp Iceland 19/04/2025 23:00 Fram Larvik 0 - 0 Hafnarfjordur FH - Chi tiết
VĐQG Iceland 13/04/2025 21:00 Vestri 1 - 0 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
VĐQG Iceland 08/04/2025 02:15 Stjarnan Gardabaer 2 - 1 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 12/03/2025 02:00 Thor Akureyri 2 - 2 Hafnarfjordur FH H Chi tiết
Giao hữu 06/03/2025 22:40 Rosenborg 3 - 1 Hafnarfjordur FH B Chi tiết
Giao hữu 03/03/2025 22:30 Valerenga 1 - 1 Hafnarfjordur FH H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 01/03/2025 01:30 Hafnarfjordur FH 0 - 0 Vikingur Reykjavik - Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 22/02/2025 02:00 HK Kopavog 0 - 3 Hafnarfjordur FH T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 01:30 Hafnarfjordur FH 3 - 6 UMF Afturelding B Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 01:30 Hafnarfjordur FH 0 - 1 IR Rây-kia-vích B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
16 2 47% 4 76%
29/05/2025
23:15
2 - 1
(HT: 0-1)
7 1 54% 8 72%
26/05/2025
02:15
2 - 0
(HT: 1-0)
10 3 38% 6 70%
20/05/2025
02:15
1 - 3
(HT: 0-1)
11 0 62% 6 80%
12/05/2025
02:15
3 - 1
(HT: 2-1)
9 2 62% 4 84%
05/05/2025
02:15
3 - 0
(HT: 2-0)
9 3 32% 11 66%
27/04/2025
23:15
3 - 2
(HT: 1-1)
0 - 67% - 77%
24/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
6 2 26% 12 59%
13/04/2025
21:00
1 - 0
(HT: 1-0)
11 2 49% 3 81%
08/04/2025
02:15
2 - 1
(HT: 0-0)
9 1 64% 11 85%
26/10/2024
23:15
3 - 2
(HT: 2-2)
7 1 61% 6 81%
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/03/2025
02:00
2 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
01/03/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
02:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- - - - -
15/02/2025
01:30
3 - 6
(HT: 0-4)
- 0 59% 2 -
08/02/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 60% 7 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/03/2025
22:40
3 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
03/03/2025
22:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
Iceland Lower League Cup

Iceland Lower League Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/12/2024
01:50
2 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ICELANDIC CHAMPION 8 2016, 2015, 2012, 2009, 2008, 2006, 2005, 2004
ICELANDIC CUP WINNER 2 2010, 06/07
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER 6 2022, 2014, 06/07, 05/06, 03/04, 01/02

Sơ lược đội bóng