
Hafnarfjordur FH
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 16 | 0 | 44.4% | 22.2% | 33.3% | 1.78 | 1.78 | 14 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 2.33 | 2.33 | 4 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.5 | 1.5 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 22.2% | 33.3% | 44.4% | 0.78 | 1 | 9 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 1 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 0.67 | 0.83 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | -1 | 44.4% | 0% | 55.6% | 7 | |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 11 | |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | -2 | 33.3% | 11.1% | 55.6% | 10 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 11 | |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 72 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 76 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 22 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 24 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2 | 3 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2.33 | 3 |
2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 36% | 36% | 27% | 1.64 | 1.09 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 1.27 | 17 |
2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 60% | 10% | 30% | 1.6 | 1.1 | 19 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 1 | 21 | 12 | 9 | 63% | 25% | 13% | 2.63 | 1.5 | 17 |
2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 26 | 17 | 9 | 73% | 9% | 18% | 2.36 | 1.55 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.73 | 12 |
2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 21 | 14 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 2 | 15 | 14 | 1 | 36% | 46% | 18% | 1.36 | 1.27 | 17 |
2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 1 | 18 | 13 | 5 | 36% | 55% | 9% | 1.64 | 1.18 | 18 |
2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 1 | 16 | 10 | 6 | 46% | 46% | 9% | 1.46 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 64% | 18% | 18% | 1.46 | 0.64 | 23 |
2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 26 | 12 | 14 | 73% | 18% | 9% | 2.36 | 1.09 | 26 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 21 | 14 | 7 | 64% | 9% | 27% | 1.91 | 1.27 | 22 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 70% | 20% | 10% | 2 | 0.7 | 23 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 0 | 26 | 10 | 16 | 67% | 33% | 0% | 2.17 | 0.83 | 28 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 21 | 13 | 8 | 55% | 36% | 9% | 1.91 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 2 | 26 | 9 | 17 | 73% | 9% | 18% | 2.36 | 0.82 | 25 |
2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 30 | 10 | 20 | 73% | 18% | 9% | 2.73 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 21 | 13 | 8 | 64% | 18% | 18% | 1.91 | 1.18 | 23 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 30 | 12 | 18 | 73% | 27% | 0% | 2.73 | 1.09 | 27 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 18 | 19 | -1 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.73 | 17 |
2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 28 | 19 | 9 | 64% | 18% | 18% | 2.55 | 1.73 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.82 | 1.09 | 21 |
2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 30 | 14 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.73 | 1.27 | 25 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 27 | 7 | 20 | 73% | 18% | 9% | 2.46 | 0.64 | 26 |
2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 24 | 6 | 18 | 82% | 0% | 18% | 2.18 | 0.55 | 27 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 26 | 19 | 7 | 55% | 18% | 27% | 2.36 | 1.73 | 20 |
2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 56% | 33% | 11% | 2.45 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 5 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1.67 | 19 |
2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 | 67% | 22% | 11% | 2.11 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1.33 | 0.67 | 16 |
2005 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 1 | 26 | 4 | 22 | 89% | 0% | 11% | 2.89 | 0.45 | 24 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 1 | 27 | 7 | 20 | 89% | 0% | 11% | 3 | 0.78 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heimir Gudjónsson | 1969-04-03 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | 2001-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Kjartan Halldorsson | 2003-07-02 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
33 | Ulfur Agust Bjornsson | 2003-06-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sigurdur Bjartur Hallsson | 1999-09-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnor Borg Gudjohnsen | 2000-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
39 | Baldur Kari Helgason | 2005-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
41 | Bjarki Steinsen Arnarsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Nana Boateng | 2005-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Bjorn Daniel Sverrisson | 1990-05-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Finnur Orri Margeirsson | 1991-03-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Logi Hrafn Robertsson | 2004-07-22 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Robert Thor Valdimarsson | 2004-03-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Gyrdir Hrafn Gudbrandsson | 1999-03-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Gretar Snaer Gunnarsson | 1997-01-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Dusan Brkovic | 1989-01-20 | 182 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Johann Aegir Arnarsson | 2002-12-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 2024-11-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Arngrimur Bjartur Gudmundsson | 2005-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Isak Oli Olafsson | 2000-06-30 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Olafur Gudmundsson | 2002-03-18 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Bodvar Bodvarsson | 1995-04-09 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.2 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dagur Thor Hafthorsson | 2003-01-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | - | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Astbjorn Thordarson | 1999-07-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Sindri Kristinn Olafsson | 1997-01-19 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.07 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Heidar Mani Hermannsson | 2005-10-12 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | - | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Dadi Freyr Arnarsson | 1998-09-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 16/06/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 0 - 0 | Hafnarfjordur FH | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 02/06/2025 01:00 | Hafnarfjordur FH | 0 - 0 | UMF Afturelding | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/05/2025 23:15 | IBV Vestmannaeyjar | 2 - 1 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 26/05/2025 02:15 | Hafnarfjordur FH | 2 - 0 | Breidablik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 20/05/2025 02:15 | IA Akranes | 1 - 3 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 12/05/2025 02:15 | Vikingur Reykjavik | 3 - 1 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 05/05/2025 02:15 | Hafnarfjordur FH | 3 - 0 | Valur | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 27/04/2025 23:15 | KA Akureyri | 3 - 2 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/04/2025 01:00 | Hafnarfjordur FH | 2 - 2 | KR Reykjavik | H | Chi tiết |
Cúp Iceland | 19/04/2025 23:00 | Fram Reykjavik | 1 - 0 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
Cúp Iceland | 19/04/2025 23:00 | Fram Larvik | 0 - 0 | Hafnarfjordur FH | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 13/04/2025 21:00 | Vestri | 1 - 0 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 08/04/2025 02:15 | Stjarnan Gardabaer | 2 - 1 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 12/03/2025 02:00 | Thor Akureyri | 2 - 2 | Hafnarfjordur FH | H | Chi tiết |
Giao hữu | 06/03/2025 22:40 | Rosenborg | 3 - 1 | Hafnarfjordur FH | B | Chi tiết |
Giao hữu | 03/03/2025 22:30 | Valerenga | 1 - 1 | Hafnarfjordur FH | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 01/03/2025 01:30 | Hafnarfjordur FH | 0 - 0 | Vikingur Reykjavik | - | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 22/02/2025 02:00 | HK Kopavog | 0 - 3 | Hafnarfjordur FH | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 01:30 | Hafnarfjordur FH | 3 - 6 | UMF Afturelding | B | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 01:30 | Hafnarfjordur FH | 0 - 1 | IR Rây-kia-vích | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 47% | 4 | 76% | ||
29/05/2025 23:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 54% | 8 | 72% | ||
26/05/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 38% | 6 | 70% | ||
20/05/2025 02:15 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 62% | 6 | 80% | ||
12/05/2025 02:15 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 2 | 62% | 4 | 84% | ||
05/05/2025 02:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 3 | 32% | 11 | 66% | ||
27/04/2025 23:15 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 0 | - | 67% | - | 77% | ||
24/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 26% | 12 | 59% | ||
13/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 49% | 3 | 81% | ||
08/04/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 64% | 11 | 85% | ||
26/10/2024 23:15 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 7 | 1 | 61% | 6 | 81% |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 01:30 | 3 - 6 (HT: 0-4) | - | 0 | 59% | 2 | - | ||
08/02/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 60% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2025 22:40 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/03/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Iceland Lower League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 01:50 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 8 | 2016, 2015, 2012, 2009, 2008, 2006, 2005, 2004 |
ICELANDIC CUP WINNER | 2 | 2010, 06/07 |
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER | 6 | 2022, 2014, 06/07, 05/06, 03/04, 01/02 |