Manchester United

Manchester United

HLV: Ruben Filipe Marques Amorim Sân vận động: Old Trafford Sức chứa: 76180 Thành lập: 1878

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 18 6 14 57 58 -1 47.4% 15.8% 36.8% 1.5 1.53 60
Đội nhà 19 10 3 6 31 28 3 52.6% 15.8% 31.6% 1.63 1.47 33
Đội khách 19 8 3 8 26 30 -4 42.1% 15.8% 42.1% 1.37 1.58 27

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 10 17 11 22 23 -1 26.3% 44.7% 28.9% 0.58 0.61 47
Đội nhà 19 4 6 9 9 14 -5 21.1% 31.6% 47.4% 0.47 0.74 18
Đội khách 19 6 11 2 13 9 4 31.6% 57.9% 10.5% 0.68 0.47 29

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 15 4 19 15 4 -4 39.5% 10.5% 50% 18
Đội nhà 19 7 2 10 7 2 -3 36.8% 10.5% 52.6% 18
Đội khách 19 8 2 9 8 2 -1 42.1% 10.5% 47.4% 15

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 15 5 18 15 5 -3 39.5% 13.2% 47.4% 16
Đội nhà 19 4 1 14 4 1 -10 21.1% 5.3% 73.7% 20
Đội khách 19 11 4 4 11 4 7 57.9% 21.1% 21.1% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 5 5 % 13.2% %
Đội nhà 19 3 3 % 15.8% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 1 1 % 2.6% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 1 1 % 5.3% %

Dữ liệu Cup

ENG LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 1 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 36
Đội nhà 2 1 1 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 20
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 37

ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 4 0 2 4 0 2 2 66.7% 0% 33.3% 20
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 39
Đội khách 5 4 0 1 3 0 2 1 60% 0% 40% 12

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 3 2 1 0 2 4 -4 0% 33.3% 66.7% 78
Đội nhà 3 2 1 0 0 0 3 -3 0% 0% 100% 76
Đội khách 3 1 1 1 0 2 1 -1 0% 66.7% 33.3% 67

Thành tích

2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 1 36 10 26 79% 16% 5% 1.9 0.53 48
Đội khách 19 3 0 8 22 33 -11 42% 16% 42% 1.16 1.74 27

2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 32 22 10 53% 26% 21% 1.69 1.16 35
Đội khách 19 5 0 8 25 35 -10 32% 26% 42% 1.32 1.84 23

2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 38 28 10 47% 21% 32% 2 1.47 31
Đội khách 19 7 0 0 35 16 19 63% 37% 0% 1.84 0.84 43

2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 40 17 23 53% 37% 11% 2.11 0.9 37
Đội khách 19 5 0 6 26 19 7 42% 26% 32% 1.37 1 29

2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 33 25 8 53% 32% 16% 1.74 1.32 36
Đội khách 19 3 0 7 32 29 3 47% 16% 37% 1.69 1.53 30

2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 38 9 29 79% 11% 11% 2 0.47 47
Đội khách 19 4 0 5 30 19 11 53% 21% 26% 1.58 1 34

2016-2017 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 1 26 12 14 42% 53% 5% 1.37 0.63 34
Đội khách 19 5 0 4 28 17 11 53% 26% 21% 1.47 0.9 35

2015-2016 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 27 9 18 63% 26% 11% 1.42 0.47 41
Đội khách 19 4 0 8 22 26 -4 37% 21% 42% 1.16 1.37 25

2014-2015 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 3 41 15 26 74% 11% 16% 2.16 0.79 44
Đội khách 19 8 0 5 21 22 -1 32% 42% 26% 1.11 1.16 26

2013-2014 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 29 21 8 47% 16% 37% 1.53 1.11 30
Đội khách 19 4 0 5 35 22 13 53% 21% 26% 1.84 1.16 34

2012-2013 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 0 0 3 45 19 26 84% 0% 16% 2.37 1 48
Đội khách 19 5 0 2 41 24 17 63% 26% 11% 2.16 1.26 41

2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 52 19 33 79% 11% 11% 2.74 1 47
Đội khách 19 3 0 3 37 14 23 69% 16% 16% 1.95 0.74 42

2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 0 49 12 37 95% 5% 0% 2.58 0.63 55
Đội khách 19 10 0 4 29 25 4 26% 53% 21% 1.53 1.32 25

2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 2 52 12 40 84% 5% 11% 2.74 0.63 49
Đội khách 19 3 0 5 34 16 18 58% 16% 26% 1.79 0.84 36

2008-2009 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 1 43 13 30 84% 11% 5% 2.26 0.69 50
Đội khách 19 4 0 3 25 11 14 63% 21% 16% 1.32 0.58 40

2007-2008 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 1 47 7 40 90% 5% 5% 2.47 0.37 52
Đội khách 19 5 0 4 33 15 18 53% 26% 21% 1.74 0.79 35

2006-2007 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 46 12 34 79% 11% 11% 2.42 0.63 47
Đội khách 19 3 0 3 37 15 22 69% 16% 16% 1.95 0.79 42

2005-2006 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 1 37 8 29 69% 26% 5% 1.95 0.42 44
Đội khách 19 3 0 4 35 26 9 63% 16% 21% 1.84 1.37 39

2004-2005 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 1 31 12 19 63% 32% 5% 1.63 0.63 42
Đội khách 19 5 0 4 27 14 13 53% 26% 21% 1.42 0.74 35

2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 37 15 22 63% 21% 16% 1.95 0.79 40
Đội khách 19 2 0 6 27 20 7 58% 11% 32% 1.42 1.05 35

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Erik ten Hag 1970-02-02 0 cm 0 kg HLV trưởng Hà Lan - 2025-06-30 0/0 0/0 0
7 Shola Shoretire 2004-02-02 171 cm 0 kg Tiền đạo Anh £4 triệu 0/0 5/0 0
11 Rasmus Hojlund 2003-02-04 191 cm 0 kg Tiền đạo Đan Mạch £65 triệu 2028-06-30 35/14 8/2 2
45 Dermot Mee 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
84 Ethan Wheatley 2006-01-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Anh - 0/0 3/0 0
7 Mason Mount 1999-01-10 181 cm 76 kg Tiền vệ trung tâm Anh £60 triệu 2028-06-30 8/0 12/1 1
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes 1994-09-08 179 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha £70 triệu 2026-06-30 220/78 12/1 63
14 Christian Eriksen 1992-02-14 182 cm 71 kg Tiền vệ trung tâm Đan Mạch £8 triệu 2025-06-30 51/3 21/0 13
62 Omari Forson 2004-07-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 1/0 6/0 1
65 Toby Collyer 2004-01-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 0/0 0/0 0
9 Anthony Martial 1995-12-05 181 cm 76 kg Tiền vệ tấn công Pháp £15 triệu 2024-06-30 224/73 97/16 44
10 Marcus Rashford 1997-10-31 185 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Anh £60 triệu 2028-06-30 297/104 108/23 55
16 Amad Diallo Traore 2002-07-11 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bờ Biển Ngà £18 triệu 2025-06-30 6/1 15/2 2
17 Alejandro Garnacho 2004-07-01 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Argentina £40 triệu 2028-06-30 52/12 34/3 8
21 Antony Matheus dos Santos 2000-02-24 172 cm 63 kg Tiền vệ tấn công Brazil £50 triệu 2027-06-30 60/9 22/2 5
37 Kobbie Mainoo 2005-04-19 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Anh £35 triệu 2027-06-30 30/5 5/0 1
2 Victor Nilsson-Lindelof 1994-07-17 187 cm 72 kg Hậu vệ Thụy Điển £15 triệu 2025-06-30 237/4 25/0 7
2 Habeeb Ogunneye 2005-11-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
3 Harry Amass 2007-03-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Anh - 0/0 0/0 0
5 Harry Maguire 1993-03-05 194 cm 78 kg Hậu vệ Anh £20 triệu 2025-06-30 180/11 24/0 4
5 Louis Jackson 2005-09-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Scotland - 0/0 0/0 0
6 Lisandro Martinez 1998-01-18 175 cm 77 kg Hậu vệ Argentina £45 triệu 2027-06-30 49/1 10/0 1
18 Casemiro 1992-02-23 185 cm 80 kg Hậu vệ Brazil £40 triệu 2026-06-30 74/12 9/0 9
19 Raphael Varane 1993-04-25 191 cm 85 kg Hậu vệ Pháp £35 triệu 2025-06-30 82/2 13/0 1
20 Diogo Dalot 1999-03-18 184 cm 80 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha £35 triệu 2028-06-30 134/6 24/0 9
23 Luke Shaw 1995-07-12 178 cm 75 kg Hậu vệ Anh £42 triệu 2027-06-30 255/4 27/0 25
29 Aaron Wan-Bissaka 1997-11-26 183 cm 0 kg Hậu vệ Anh £25 triệu 2024-06-30 178/2 12/0 13
34 Sofyan Amrabat 1996-08-21 185 cm 70 kg Hậu vệ Ma Rốc £22 triệu 2024-06-30 17/0 13/0 0
35 Jonny Evans 1988-01-03 188 cm 77 kg Hậu vệ Bắc Ireland £2 triệu 2024-06-30 29/0 18/0 1
39 Scott Mctominay 1996-12-08 191 cm 0 kg Hậu vệ Scotland £32 triệu 2025-06-30 175/21 81/7 7
53 Willy Kambwala 2004-08-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Pháp - 3/0 7/0 0
12 Tyrell Malacia 1999-08-17 169 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Hà Lan £22 triệu 2026-06-30 29/0 10/0 0
1 Altay Bayindi 1998-04-14 198 cm 0 kg Thủ môn Thổ Nhĩ Kỳ £10 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
22 Tom Heaton 1986-04-15 188 cm 86 kg Thủ môn Anh £0.5 triệu 2024-06-30 2/0 1/0 0
24 Andre Onana 1996-04-02 190 cm 91 kg Thủ môn Cameroon £40 triệu 2028-06-30 51/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giao hữu quốc tế 30/05/2025 19:00 Hồng Kông 1 - 3 Manchester United T Chi tiết
Giao hữu 28/05/2025 19:45 Southeast Asia All-Star 1 - 0 Manchester United B Chi tiết
Ngoại hạng Anh 25/05/2025 22:00 Manchester United 2 - 0 Aston Villa T Chi tiết
C2 22/05/2025 02:00 Tottenham Hotspur 1 - 0 Manchester United B Chi tiết
Ngoại hạng Anh 17/05/2025 02:15 Chelsea FC 1 - 0 Manchester United B Chi tiết
Ngoại hạng Anh 11/05/2025 20:15 Manchester United 0 - 2 West Ham United B Chi tiết
C2 09/05/2025 02:00 Manchester United 4 - 1 Athletic Bilbao T Chi tiết
Ngoại hạng Anh 04/05/2025 20:00 Brentford 4 - 3 Manchester United B Chi tiết
C2 02/05/2025 02:00 Athletic Bilbao 0 - 3 Manchester United T Chi tiết
Ngoại hạng Anh 27/04/2025 20:00 AFC Bournemouth 1 - 1 Manchester United H Chi tiết
Ngoại hạng Anh 20/04/2025 20:00 Manchester United 0 - 1 Wolves B Chi tiết
C2 18/04/2025 02:00 Manchester United 2 - 2 Lyonnais H Chi tiết
Ngoại hạng Anh 13/04/2025 22:30 Newcastle United 4 - 1 Manchester United B Chi tiết
C2 11/04/2025 02:00 Lyonnais 2 - 2 Manchester United H Chi tiết
Ngoại hạng Anh 06/04/2025 22:30 Manchester United 0 - 0 Manchester City H Chi tiết
Ngoại hạng Anh 02/04/2025 02:00 Nottingham Forest 1 - 0 Manchester United B Chi tiết
Ngoại hạng Anh 17/03/2025 02:00 Leicester City 0 - 3 Manchester United T Chi tiết
C2 14/03/2025 03:00 Manchester United 4 - 1 Real Sociedad T Chi tiết
Ngoại hạng Anh 09/03/2025 23:30 Manchester United 1 - 1 Arsenal H Chi tiết
C2 07/03/2025 00:45 Real Sociedad 1 - 1 Manchester United H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/05/2025
19:00
1 - 3
(HT: 1-0)
- 1 36% 4 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
19:45
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 2 -
Ngoại hạng Anh

Ngoại hạng Anh

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
22:00
2 - 0
(HT: 0-0)
10 2 67% 14 88%
17/05/2025
02:15
1 - 0
(HT: 0-0)
10 1 48% 8 80%
11/05/2025
20:15
0 - 2
(HT: 0-1)
3 0 54% 14 90%
04/05/2025
20:00
4 - 3
(HT: 2-1)
8 0 47% 6 80%
27/04/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
11 4 42% 7 75%
20/04/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
10 2 60% 9 89%
13/04/2025
22:30
4 - 1
(HT: 1-1)
6 0 48% 6 81%
06/04/2025
22:30
0 - 0
(HT: 0-0)
13 3 41% 11 84%
02/04/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
5 1 31% 6 73%
17/03/2025
02:00
0 - 3
(HT: 0-1)
6 2 54% 8 84%
09/03/2025
23:30
1 - 1
(HT: 1-0)
6 0 32% 2 77%
C2

C2

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/05/2025
02:00
1 - 0
(HT: 1-0)
22 3 36% 2 61%
09/05/2025
02:00
4 - 1
(HT: 0-1)
10 3 52% 6 78%
02/05/2025
02:00
0 - 3
(HT: 0-3)
19 2 27% 6 70%
18/04/2025
02:00
2 - 2
(HT: 2-0)
17 3 36% 12 85%
11/04/2025
02:00
2 - 2
(HT: 1-1)
10 1 54% 11 90%
14/03/2025
03:00
4 - 1
(HT: 1-1)
5 2 62% 15 84%
07/03/2025
00:45
1 - 1
(HT: 0-0)
7 1 56% 10 85%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Premiership Champion 20 12/13, 10/11, 08/09, 07/08, 06/07, 02/03, 00/01, 99/00, 98/99, 96/97, 95/96, 93/94, 92/93, 66/67, 64/65, 56/57, 55/56, 51/52, 1910/11, 1907/08
FA CUP WINNER 12 15/16, 03/04, 98/99, 95/96, 93/94, 89/90, 84/85, 82/83, 76/77, 62/63, 47/48, 1908/09
THE LEAGUE CUP WINNER 6 22/23, 16/17, 09/10, 08/09, 05/06, 91/92
ENGLISH SUPERCUP WINNER 21 16/17, 13/14, 11/12, 10/11, 08/09, 07/08, 03/04, 97/98, 96/97, 94/95, 93/94, 90/91, 83/84, 77/78, 67/68, 65/66, 57/58, 56/57, 52/53, 1911/12, 1908/09
UEFA SUPER CUP WINNER 1 91/92
CHAMPIONS LEAGUE WINNER 3 07/08, 98/99, 67/68
EUROPA LEAGUE WINNER 2 16/17, 90/91
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER 2 08/09, 99/00
(weg) DFB SuperCup Sieger 1 91/92
English 2nd tier champion 2 74/75, 35/36
Inter-Cities Fairs Cup 1 90/91

Sơ lược đội bóng

Câu lạc bộ bóng đá Manchester United (tiếng Anh: Manchester United Football Club) là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Machester, Anh. Câu lạc bộ đang chơi tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, giải đấu hàng đầu trong hệ thống bóng đá Anh. Với biệt danh "Quỷ Đỏ" được thành lập ban đầu với tên gọi Newton Heath LYR Football Club vào năm 1878 sau đó đổi tên thành Manchester United vào năm 1902 và chuyển đến sân vận động hiện tại là sân Old Trafford vào năm 1910.

Manchester United là câu lạc bộ thành công nhất tại Anh, giữ kỷ lục 20 lần vô địch bóng đá Anh, đoạt 12 Cúp FA, 5 Cúp Liên đoàn và giữ kỷ lục 21 lần đoạt Siêu cúp Anh. Câu lạc bộ đã giành được 3 chức vô địch châu Âu, 1 UEFA Cup Winners’ Cup, 1 UEFA Europa league, 1 Siêu cúp châu Âu, 1 Cúp Liên lục địa và 1 FIFA Club World Cup. Trong mùa giải 1998–99, Manchester United trở thành đội bóng Anh đầu tiên đoạt cú ăn ba trong một mùa giải gồm các chức vô địch Ngoại hạng Anh, cúp FA và UEFA Champions League.

Thảm họa hàng không München năm 1958 đã cướp đi sinh mạng của tám cầu thủ. Năm 1968, dưới sự dẫn dắt của Matt Busby, Manchester United là câu lạc bộ bóng đá Anh đầu tiên giành Cúp C1 châu Âu. Huấn luyện viên Alex Ferguson đã giành 38 danh hiệu khi dẫn dắt câu lạc bộ kể từ năm 1986, trong đó có 13 chức vô địch Premier League, 5 Cúp FA và 2 UEFA Champions League, trước khi ông tuyên bố nghỉ hưu vào năm 2013. Huấn luyện viên hiện tại của câu lạc bộ là José Mourinho, người được bổ nhiệm cuối tháng 5 năm 2016.

Manchester United là câu lạc bộ bóng đá đứng thứ hai về doanh thu trên thế giới trong mùa giải 2013-14, với doanh thu hàng năm 518 triệu euro và đứng thứ ba về giá trị đội bóng trên thế giới trong năm 2015 với trị giá 1,98 tỷ USD. Tính đến tháng 6 năm 2015, câu lạc bộ có giá trị thương hiệu bóng đá lớn nhất thế giới, ước tính trị giá 1,2 tỷ USD. Đây là một trong những đội bóng có số lượng người hâm mộ lớn nhất trên thế giới. Câu lạc bộ được vận hành dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần từ năm 1991 và sau khi được đưa lên sàn Chứng khoán Luân Đôn vào năm 1991, câu lạc bộ đã được Malcolm Glazer mua lại vào tháng 5 năm 2005 với giá gần 800 triệu bảng. Câu lạc bộ có một số kình địch, trong đó nổi bật là Liverpool, Manchester City và Leeds United, và gần đây là Arsenal.