
Manchester United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 47.4% | 15.8% | 36.8% | 1.5 | 1.53 | 60 |
Đội nhà | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 28 | 3 | 52.6% | 15.8% | 31.6% | 1.63 | 1.47 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | -4 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 1.37 | 1.58 | 27 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 17 | 11 | 22 | 23 | -1 | 26.3% | 44.7% | 28.9% | 0.58 | 0.61 | 47 |
Đội nhà | 19 | 4 | 6 | 9 | 9 | 14 | -5 | 21.1% | 31.6% | 47.4% | 0.47 | 0.74 | 18 |
Đội khách | 19 | 6 | 11 | 2 | 13 | 9 | 4 | 31.6% | 57.9% | 10.5% | 0.68 | 0.47 | 29 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 4 | 19 | 15 | 4 | -4 | 39.5% | 10.5% | 50% | 18 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 2 | 10 | 7 | 2 | -3 | 36.8% | 10.5% | 52.6% | 18 | |
Đội khách | 19 | 8 | 2 | 9 | 8 | 2 | -1 | 42.1% | 10.5% | 47.4% | 15 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 5 | 18 | 15 | 5 | -3 | 39.5% | 13.2% | 47.4% | 16 | |
Đội nhà | 19 | 4 | 1 | 14 | 4 | 1 | -10 | 21.1% | 5.3% | 73.7% | 20 | |
Đội khách | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 4 | 7 | 57.9% | 21.1% | 21.1% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 5 | % | 13.2% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 1 | 1 | % | 2.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % |
Dữ liệu Cup
ENG LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 36 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
ENG FAC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 20 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 39 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 12 |
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | -4 | 0% | 33.3% | 66.7% | 78 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 76 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | -1 | 0% | 66.7% | 33.3% | 67 |
Thành tích
2022-2023 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 1 | 36 | 10 | 26 | 79% | 16% | 5% | 1.9 | 0.53 | 48 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 8 | 22 | 33 | -11 | 42% | 16% | 42% | 1.16 | 1.74 | 27 |
2021-2022 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 32 | 22 | 10 | 53% | 26% | 21% | 1.69 | 1.16 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 25 | 35 | -10 | 32% | 26% | 42% | 1.32 | 1.84 | 23 |
2020-2021 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 38 | 28 | 10 | 47% | 21% | 32% | 2 | 1.47 | 31 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 0 | 35 | 16 | 19 | 63% | 37% | 0% | 1.84 | 0.84 | 43 |
2019-2020 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 40 | 17 | 23 | 53% | 37% | 11% | 2.11 | 0.9 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 26 | 19 | 7 | 42% | 26% | 32% | 1.37 | 1 | 29 |
2018-2019 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 33 | 25 | 8 | 53% | 32% | 16% | 1.74 | 1.32 | 36 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 7 | 32 | 29 | 3 | 47% | 16% | 37% | 1.69 | 1.53 | 30 |
2017-2018 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 38 | 9 | 29 | 79% | 11% | 11% | 2 | 0.47 | 47 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 30 | 19 | 11 | 53% | 21% | 26% | 1.58 | 1 | 34 |
2016-2017 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 1 | 26 | 12 | 14 | 42% | 53% | 5% | 1.37 | 0.63 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 4 | 28 | 17 | 11 | 53% | 26% | 21% | 1.47 | 0.9 | 35 |
2015-2016 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 63% | 26% | 11% | 1.42 | 0.47 | 41 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 8 | 22 | 26 | -4 | 37% | 21% | 42% | 1.16 | 1.37 | 25 |
2014-2015 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 3 | 41 | 15 | 26 | 74% | 11% | 16% | 2.16 | 0.79 | 44 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 21 | 22 | -1 | 32% | 42% | 26% | 1.11 | 1.16 | 26 |
2013-2014 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 29 | 21 | 8 | 47% | 16% | 37% | 1.53 | 1.11 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 35 | 22 | 13 | 53% | 21% | 26% | 1.84 | 1.16 | 34 |
2012-2013 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | 3 | 45 | 19 | 26 | 84% | 0% | 16% | 2.37 | 1 | 48 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 2 | 41 | 24 | 17 | 63% | 26% | 11% | 2.16 | 1.26 | 41 |
2011-2012 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 52 | 19 | 33 | 79% | 11% | 11% | 2.74 | 1 | 47 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 3 | 37 | 14 | 23 | 69% | 16% | 16% | 1.95 | 0.74 | 42 |
2010-2011 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 0 | 49 | 12 | 37 | 95% | 5% | 0% | 2.58 | 0.63 | 55 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 4 | 29 | 25 | 4 | 26% | 53% | 21% | 1.53 | 1.32 | 25 |
2009-2010 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 2 | 52 | 12 | 40 | 84% | 5% | 11% | 2.74 | 0.63 | 49 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 5 | 34 | 16 | 18 | 58% | 16% | 26% | 1.79 | 0.84 | 36 |
2008-2009 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 1 | 43 | 13 | 30 | 84% | 11% | 5% | 2.26 | 0.69 | 50 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 3 | 25 | 11 | 14 | 63% | 21% | 16% | 1.32 | 0.58 | 40 |
2007-2008 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 1 | 47 | 7 | 40 | 90% | 5% | 5% | 2.47 | 0.37 | 52 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 4 | 33 | 15 | 18 | 53% | 26% | 21% | 1.74 | 0.79 | 35 |
2006-2007 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 46 | 12 | 34 | 79% | 11% | 11% | 2.42 | 0.63 | 47 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 3 | 37 | 15 | 22 | 69% | 16% | 16% | 1.95 | 0.79 | 42 |
2005-2006 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 37 | 8 | 29 | 69% | 26% | 5% | 1.95 | 0.42 | 44 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 4 | 35 | 26 | 9 | 63% | 16% | 21% | 1.84 | 1.37 | 39 |
2004-2005 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 1 | 31 | 12 | 19 | 63% | 32% | 5% | 1.63 | 0.63 | 42 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 4 | 27 | 14 | 13 | 53% | 26% | 21% | 1.42 | 0.74 | 35 |
2003-2004 ENG PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 37 | 15 | 22 | 63% | 21% | 16% | 1.95 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 6 | 27 | 20 | 7 | 58% | 11% | 32% | 1.42 | 1.05 | 35 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Erik ten Hag | 1970-02-02 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Hà Lan | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Shola Shoretire | 2004-02-02 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | £4 triệu | 0/0 | 5/0 | 0 | |
11 | Rasmus Hojlund | 2003-02-04 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | £65 triệu | 2028-06-30 | 35/14 | 8/2 | 2 |
45 | Dermot Mee | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
84 | Ethan Wheatley | 2006-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
7 | Mason Mount | 1999-01-10 | 181 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | £60 triệu | 2028-06-30 | 8/0 | 12/1 | 1 |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | 1994-09-08 | 179 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £70 triệu | 2026-06-30 | 220/78 | 12/1 | 63 |
14 | Christian Eriksen | 1992-02-14 | 182 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £8 triệu | 2025-06-30 | 51/3 | 21/0 | 13 |
62 | Omari Forson | 2004-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 1/0 | 6/0 | 1 | |
65 | Toby Collyer | 2004-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Anthony Martial | 1995-12-05 | 181 cm | 76 kg | Tiền vệ tấn công | Pháp | £15 triệu | 2024-06-30 | 224/73 | 97/16 | 44 |
10 | Marcus Rashford | 1997-10-31 | 185 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Anh | £60 triệu | 2028-06-30 | 297/104 | 108/23 | 55 |
16 | Amad Diallo Traore | 2002-07-11 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bờ Biển Ngà | £18 triệu | 2025-06-30 | 6/1 | 15/2 | 2 |
17 | Alejandro Garnacho | 2004-07-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £40 triệu | 2028-06-30 | 52/12 | 34/3 | 8 |
21 | Antony Matheus dos Santos | 2000-02-24 | 172 cm | 63 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £50 triệu | 2027-06-30 | 60/9 | 22/2 | 5 |
37 | Kobbie Mainoo | 2005-04-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Anh | £35 triệu | 2027-06-30 | 30/5 | 5/0 | 1 |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | 1994-07-17 | 187 cm | 72 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £15 triệu | 2025-06-30 | 237/4 | 25/0 | 7 |
2 | Habeeb Ogunneye | 2005-11-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Harry Amass | 2007-03-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Harry Maguire | 1993-03-05 | 194 cm | 78 kg | Hậu vệ | Anh | £20 triệu | 2025-06-30 | 180/11 | 24/0 | 4 |
5 | Louis Jackson | 2005-09-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Lisandro Martinez | 1998-01-18 | 175 cm | 77 kg | Hậu vệ | Argentina | £45 triệu | 2027-06-30 | 49/1 | 10/0 | 1 |
18 | Casemiro | 1992-02-23 | 185 cm | 80 kg | Hậu vệ | Brazil | £40 triệu | 2026-06-30 | 74/12 | 9/0 | 9 |
19 | Raphael Varane | 1993-04-25 | 191 cm | 85 kg | Hậu vệ | Pháp | £35 triệu | 2025-06-30 | 82/2 | 13/0 | 1 |
20 | Diogo Dalot | 1999-03-18 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £35 triệu | 2028-06-30 | 134/6 | 24/0 | 9 |
23 | Luke Shaw | 1995-07-12 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ | Anh | £42 triệu | 2027-06-30 | 255/4 | 27/0 | 25 |
29 | Aaron Wan-Bissaka | 1997-11-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | £25 triệu | 2024-06-30 | 178/2 | 12/0 | 13 |
34 | Sofyan Amrabat | 1996-08-21 | 185 cm | 70 kg | Hậu vệ | Ma Rốc | £22 triệu | 2024-06-30 | 17/0 | 13/0 | 0 |
35 | Jonny Evans | 1988-01-03 | 188 cm | 77 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | £2 triệu | 2024-06-30 | 29/0 | 18/0 | 1 |
39 | Scott Mctominay | 1996-12-08 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Scotland | £32 triệu | 2025-06-30 | 175/21 | 81/7 | 7 |
53 | Willy Kambwala | 2004-08-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 3/0 | 7/0 | 0 | |
12 | Tyrell Malacia | 1999-08-17 | 169 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Hà Lan | £22 triệu | 2026-06-30 | 29/0 | 10/0 | 0 |
1 | Altay Bayindi | 1998-04-14 | 198 cm | 0 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £10 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
22 | Tom Heaton | 1986-04-15 | 188 cm | 86 kg | Thủ môn | Anh | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
24 | Andre Onana | 1996-04-02 | 190 cm | 91 kg | Thủ môn | Cameroon | £40 triệu | 2028-06-30 | 51/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 30/05/2025 19:00 | Hồng Kông | 1 - 3 | Manchester United | T | Chi tiết |
Giao hữu | 28/05/2025 19:45 | Southeast Asia All-Star | 1 - 0 | Manchester United | B | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 25/05/2025 22:00 | Manchester United | 2 - 0 | Aston Villa | T | Chi tiết |
C2 | 22/05/2025 02:00 | Tottenham Hotspur | 1 - 0 | Manchester United | B | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 17/05/2025 02:15 | Chelsea FC | 1 - 0 | Manchester United | B | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 11/05/2025 20:15 | Manchester United | 0 - 2 | West Ham United | B | Chi tiết |
C2 | 09/05/2025 02:00 | Manchester United | 4 - 1 | Athletic Bilbao | T | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 04/05/2025 20:00 | Brentford | 4 - 3 | Manchester United | B | Chi tiết |
C2 | 02/05/2025 02:00 | Athletic Bilbao | 0 - 3 | Manchester United | T | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 27/04/2025 20:00 | AFC Bournemouth | 1 - 1 | Manchester United | H | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 20/04/2025 20:00 | Manchester United | 0 - 1 | Wolves | B | Chi tiết |
C2 | 18/04/2025 02:00 | Manchester United | 2 - 2 | Lyonnais | H | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 13/04/2025 22:30 | Newcastle United | 4 - 1 | Manchester United | B | Chi tiết |
C2 | 11/04/2025 02:00 | Lyonnais | 2 - 2 | Manchester United | H | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 06/04/2025 22:30 | Manchester United | 0 - 0 | Manchester City | H | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 02/04/2025 02:00 | Nottingham Forest | 1 - 0 | Manchester United | B | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 17/03/2025 02:00 | Leicester City | 0 - 3 | Manchester United | T | Chi tiết |
C2 | 14/03/2025 03:00 | Manchester United | 4 - 1 | Real Sociedad | T | Chi tiết |
Ngoại hạng Anh | 09/03/2025 23:30 | Manchester United | 1 - 1 | Arsenal | H | Chi tiết |
C2 | 07/03/2025 00:45 | Real Sociedad | 1 - 1 | Manchester United | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 36% | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 19:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 2 | - |

Ngoại hạng Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 67% | 14 | 88% | ||
17/05/2025 02:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 48% | 8 | 80% | ||
11/05/2025 20:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 3 | 0 | 54% | 14 | 90% | ||
04/05/2025 20:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | 8 | 0 | 47% | 6 | 80% | ||
27/04/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 4 | 42% | 7 | 75% | ||
20/04/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 60% | 9 | 89% | ||
13/04/2025 22:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 48% | 6 | 81% | ||
06/04/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 41% | 11 | 84% | ||
02/04/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 1 | 31% | 6 | 73% | ||
17/03/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 54% | 8 | 84% | ||
09/03/2025 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 32% | 2 | 77% |

C2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 22 | 3 | 36% | 2 | 61% | ||
09/05/2025 02:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 52% | 6 | 78% | ||
02/05/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | 19 | 2 | 27% | 6 | 70% | ||
18/04/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 36% | 12 | 85% | ||
11/04/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 54% | 11 | 90% | ||
14/03/2025 03:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 2 | 62% | 15 | 84% | ||
07/03/2025 00:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 56% | 10 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Premiership Champion | 20 | 12/13, 10/11, 08/09, 07/08, 06/07, 02/03, 00/01, 99/00, 98/99, 96/97, 95/96, 93/94, 92/93, 66/67, 64/65, 56/57, 55/56, 51/52, 1910/11, 1907/08 |
FA CUP WINNER | 12 | 15/16, 03/04, 98/99, 95/96, 93/94, 89/90, 84/85, 82/83, 76/77, 62/63, 47/48, 1908/09 |
THE LEAGUE CUP WINNER | 6 | 22/23, 16/17, 09/10, 08/09, 05/06, 91/92 |
ENGLISH SUPERCUP WINNER | 21 | 16/17, 13/14, 11/12, 10/11, 08/09, 07/08, 03/04, 97/98, 96/97, 94/95, 93/94, 90/91, 83/84, 77/78, 67/68, 65/66, 57/58, 56/57, 52/53, 1911/12, 1908/09 |
UEFA SUPER CUP WINNER | 1 | 91/92 |
CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 3 | 07/08, 98/99, 67/68 |
EUROPA LEAGUE WINNER | 2 | 16/17, 90/91 |
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 2 | 08/09, 99/00 |
(weg) DFB SuperCup Sieger | 1 | 91/92 |
English 2nd tier champion | 2 | 74/75, 35/36 |
Inter-Cities Fairs Cup | 1 | 90/91 |
Sơ lược đội bóng
Câu lạc bộ bóng đá Manchester United (tiếng Anh: Manchester United Football Club) là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Machester, Anh. Câu lạc bộ đang chơi tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, giải đấu hàng đầu trong hệ thống bóng đá Anh. Với biệt danh "Quỷ Đỏ" được thành lập ban đầu với tên gọi Newton Heath LYR Football Club vào năm 1878 sau đó đổi tên thành Manchester United vào năm 1902 và chuyển đến sân vận động hiện tại là sân Old Trafford vào năm 1910.
Manchester United là câu lạc bộ thành công nhất tại Anh, giữ kỷ lục 20 lần vô địch bóng đá Anh, đoạt 12 Cúp FA, 5 Cúp Liên đoàn và giữ kỷ lục 21 lần đoạt Siêu cúp Anh. Câu lạc bộ đã giành được 3 chức vô địch châu Âu, 1 UEFA Cup Winners’ Cup, 1 UEFA Europa league, 1 Siêu cúp châu Âu, 1 Cúp Liên lục địa và 1 FIFA Club World Cup. Trong mùa giải 1998–99, Manchester United trở thành đội bóng Anh đầu tiên đoạt cú ăn ba trong một mùa giải gồm các chức vô địch Ngoại hạng Anh, cúp FA và UEFA Champions League.
Thảm họa hàng không München năm 1958 đã cướp đi sinh mạng của tám cầu thủ. Năm 1968, dưới sự dẫn dắt của Matt Busby, Manchester United là câu lạc bộ bóng đá Anh đầu tiên giành Cúp C1 châu Âu. Huấn luyện viên Alex Ferguson đã giành 38 danh hiệu khi dẫn dắt câu lạc bộ kể từ năm 1986, trong đó có 13 chức vô địch Premier League, 5 Cúp FA và 2 UEFA Champions League, trước khi ông tuyên bố nghỉ hưu vào năm 2013. Huấn luyện viên hiện tại của câu lạc bộ là José Mourinho, người được bổ nhiệm cuối tháng 5 năm 2016.
Manchester United là câu lạc bộ bóng đá đứng thứ hai về doanh thu trên thế giới trong mùa giải 2013-14, với doanh thu hàng năm 518 triệu euro và đứng thứ ba về giá trị đội bóng trên thế giới trong năm 2015 với trị giá 1,98 tỷ USD. Tính đến tháng 6 năm 2015, câu lạc bộ có giá trị thương hiệu bóng đá lớn nhất thế giới, ước tính trị giá 1,2 tỷ USD. Đây là một trong những đội bóng có số lượng người hâm mộ lớn nhất trên thế giới. Câu lạc bộ được vận hành dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần từ năm 1991 và sau khi được đưa lên sàn Chứng khoán Luân Đôn vào năm 1991, câu lạc bộ đã được Malcolm Glazer mua lại vào tháng 5 năm 2005 với giá gần 800 triệu bảng. Câu lạc bộ có một số kình địch, trong đó nổi bật là Liverpool, Manchester City và Leeds United, và gần đây là Arsenal.