
FK Dziugas Telsiai II
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Lithuania II Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 3 | - | 6 | - | ||
27/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
21/09/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
03/09/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
13/07/2024 18:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
03/07/2024 22:59 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
01/06/2024 23:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2024 23:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
10/09/2023 22:00 | 4 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 57% | 5 | - | ||
03/09/2023 20:10 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 42% | 4 | - | ||
25/08/2023 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 61% | 8 | - | ||
13/08/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 14 | - | ||
25/09/2022 18:05 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
09/09/2022 22:59 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 19 | - | ||
28/08/2022 19:00 | 10 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
21/08/2022 18:00 | 2 - 7 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 4 | - | ||
20/06/2022 21:00 | 9 - 1 (HT: 6-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
20/10/2021 19:30 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
25/09/2021 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
12/08/2021 21:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|