
DFK Dainava Alytus B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2025 18:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
09/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 16:30 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
29/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - |

Lithuania II Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
19/10/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
29/09/2024 19:00 | 5 - 5 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 12 | - | ||
21/09/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
02/09/2024 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
09/08/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
13/07/2024 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 15 | - | ||
10/07/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
06/07/2024 16:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
28/06/2024 23:30 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 3 | - | ||
12/06/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/06/2024 17:10 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | 2 | - | ||
18/05/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 17:00 | 2 - 6 (HT: 0-3) | - | 3 | - | 20 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|