
Suduva Marijampole II
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 7 | 11 | 17 | -6 | 39% | 8% | 54% | 0.85 | 1.31 | 16 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 11 | 9 | 27 | -18 | 8% | 8% | 85% | 0.69 | 2.08 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 21:00 | Suduva Marijampole II | 0 - 2 | Banga Gargzdai B | B | Chi tiết | |
31/05/2025 17:00 | Garr and Ava | 0 - 0 | Suduva Marijampole II | - | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 24/05/2025 17:00 | Suduva Marijampole II | 1 - 1 | Sirijus Klaipeda | H | Chi tiết |
09/05/2025 22:00 | Suduva Marijampole II | 0 - 0 | DFK Dainava Alytus B | - | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 03/05/2025 16:00 | FK Viltis Vilnius | 6 - 2 | Suduva Marijampole II | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 29/03/2025 20:00 | Suduva Marijampole II | 4 - 2 | FM Klaipedos | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 05/11/2024 00:00 | Suduva Marijampole II | 5 - 2 | FK Neptunas Klaipeda II | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 04/10/2024 23:00 | Suduva Marijampole II | 1 - 1 | Silute | H | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 29/09/2024 16:00 | FK Transinvest II | 4 - 1 | Suduva Marijampole II | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 13/09/2024 22:00 | Suduva Marijampole II | 0 - 1 | Sveikata | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 31/08/2024 22:00 | Suduva Marijampole II | 4 - 0 | FKS Ukmerge | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 18/08/2024 17:00 | Suduva Marijampole II | 5 - 0 | FK Saned | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 09/08/2024 22:59 | DFK Dainava Alytus B | 3 - 1 | Suduva Marijampole II | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 03/08/2024 19:00 | Suduva Marijampole II | 1 - 2 | FK Viltis Vilnius | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 13/07/2024 18:00 | Suduva Marijampole II | 5 - 0 | FK Dziugas Telsiai II | T | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 06/07/2024 17:00 | FK Neptunas Klaipeda II | 4 - 1 | Suduva Marijampole II | B | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 02/07/2024 23:30 | Suduva Marijampole II | 1 - 1 | FK Sirvena | H | Chi tiết |
Lithuania II Lyga | 29/06/2024 16:00 | FK Zalgiris Vilnius C | 4 - 0 | Suduva Marijampole II | B | Chi tiết |
21/06/2024 22:59 | Suduva Marijampole II | 0 - 1 | Lietava Jonava | B | Chi tiết | |
Lithuania II Lyga | 16/06/2024 17:00 | Silute | 3 - 2 | Suduva Marijampole II | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
31/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Lithuania II Lyga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 16:00 | 6 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
29/03/2025 20:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
05/11/2024 00:00 | 5 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
04/10/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 13 | - | ||
29/09/2024 16:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
13/09/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
31/08/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 6 | - | 7 | - | ||
18/08/2024 17:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/08/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
03/08/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 16 | - | ||
13/07/2024 18:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
06/07/2024 17:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
02/07/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
29/06/2024 16:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
16/06/2024 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|