
Anadia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
POR CN Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 132 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 131 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 101 |
Thành tích
2022-2023 POR L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1.36 | 12 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 6 | 15 | 21 | -6 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.75 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Tiago Rafael Fernandes Leite | 2000-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Perdigao | 1991-07-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Bruno Carvalho | 1997-09-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cape Verde | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
42 | Vítor Pisco | 1996-06-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | - | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Rodrigo Antonio Mathiola | 1997-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andrezinho | 1995-08-16 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £0.12 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Ronaldo | 1998-01-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Junilson Ca | 2002-12-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Guinea Bissau | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Luis Pedro Gomes Martins | 1989-06-23 | 190 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.11 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
João Cunha | 1996-02-04 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.22 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
92 | Sana Gomes | 1999-10-10 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guinea Bissau | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Breno Pais Teixeira | 2000-01-01 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
91 | Patrick de Oliveira Vieira | 1991-01-22 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Tito Junior | 1995-07-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
97 | Marcio Rosa | 1997-02-23 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Cape Verde | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 21:00 | Anadia | 0 - 1 | Sanjoanense | B | Chi tiết | |
26/04/2025 21:00 | S. Joao Ver | 0 - 1 | Anadia | T | Chi tiết | |
13/04/2025 21:00 | Clube Desportivo Trofense | 2 - 0 | Anadia | B | Chi tiết | |
05/04/2025 23:30 | Anadia | 1 - 2 | Sporting Braga II | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 29/03/2025 22:00 | Vilaverdense | 0 - 1 | Anadia | T | Chi tiết |
16/03/2025 00:00 | Anadia | 1 - 1 | Clube Desportivo Trofense | H | Chi tiết | |
09/03/2025 02:00 | Anadia | 2 - 0 | Vilaverdense | T | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 01/03/2025 22:00 | Sporting Braga II | 0 - 0 | Anadia | H | Chi tiết |
23/02/2025 00:00 | Anadia | 0 - 1 | S. Joao Ver | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 16/02/2025 22:00 | Sanjoanense | 1 - 1 | Anadia | H | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 26/01/2025 22:00 | Fafe | 1 - 1 | Anadia | H | Chi tiết |
19/01/2025 00:30 | Anadia | 2 - 2 | S. Joao Ver | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 12/01/2025 22:00 | Clube Desportivo Trofense | 3 - 0 | Anadia | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 04/01/2025 22:00 | Anadia | 2 - 1 | Sanjoanense | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 14/12/2024 22:00 | Vilaverdense | 1 - 1 | Anadia | H | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 08/12/2024 22:00 | Anadia | 1 - 0 | Amarante | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 01/12/2024 22:00 | Sporting Braga II | 1 - 0 | Anadia | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 11/11/2024 00:00 | Anadia | 2 - 0 | Lusitania FC Lourosa | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 02/11/2024 00:30 | Varzim | 2 - 1 | Anadia | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 26/10/2024 22:00 | Anadia | 1 - 1 | Fafe | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 59% | 9 | - | ||
13/04/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 57% | 9 | - | ||
05/04/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 4 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 54% | 1 | - | ||
09/03/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 60% | 9 | - | ||
19/01/2025 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 52% | 5 | - |

Portugal Liga 3
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 58% | 9 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 7 | - | ||
16/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 3 | - | ||
26/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 2 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 51% | 7 | - | ||
04/01/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 4 | - | ||
14/12/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
08/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 42% | 6 | - | ||
01/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
11/11/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 55% | 6 | - | ||
02/11/2024 00:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
26/10/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 43% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|