Varzim

Varzim

HLV: Antonio Barbosa Sân vận động: Estadio do Varzim Sức chứa: 7280 Thành lập: 1915-12-25

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

POR CN Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 136
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 70
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 126

Thành tích

2022-2023 POR L3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 15 8 7 55% 27% 18% 1.36 0.73 21
Đội khách 12 3 0 6 9 13 -4 25% 25% 50% 0.75 1.08 12

2021-2022 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 7 14 20 -6 35% 24% 41% 0.82 1.18 22
Đội khách 17 7 0 8 11 19 -8 12% 41% 47% 0.65 1.12 13

2020-2021 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 10 12 23 -11 24% 18% 59% 0.71 1.35 15
Đội khách 17 3 0 9 14 21 -7 30% 18% 53% 0.82 1.24 18

2019-2020 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 1 0 4 15 12 3 58% 8% 33% 1.25 1 22
Đội khách 12 6 0 3 17 19 -2 25% 50% 25% 1.42 1.58 15

2018-2019 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 19 19 0 41% 24% 35% 1.12 1.12 25
Đội khách 17 4 0 9 6 18 -12 24% 24% 53% 0.35 1.06 16

2017-2018 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 25 13 12 42% 42% 16% 1.32 0.69 32
Đội khách 19 3 0 11 16 28 -12 26% 16% 58% 0.84 1.47 18

2016-2017 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 6 20 22 -2 38% 33% 29% 0.95 1.05 31
Đội khách 21 3 0 9 25 26 -1 43% 14% 43% 1.19 1.24 30

2015-2016 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 23 6 0 5 30 20 10 52% 26% 22% 1.31 0.87 42
Đội khách 23 8 0 10 21 28 -7 22% 35% 44% 0.91 1.22 23

2014 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2010-2011 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 5 19 23 -4 20% 47% 33% 1.27 1.53 16
Đội khách 15 6 0 6 19 24 -5 20% 40% 40% 1.27 1.6 15

2009-2010 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 9 0 2 14 12 2 27% 60% 13% 0.93 0.8 21
Đội khách 15 4 0 9 11 26 -15 13% 27% 60% 0.73 1.73 10

2008-2009 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 4 18 16 2 60% 13% 27% 1.2 1.07 29
Đội khách 15 4 0 9 11 19 -8 13% 27% 60% 0.73 1.27 10

2007-2008 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 3 15 8 7 40% 40% 20% 1 0.53 24
Đội khách 15 5 0 7 14 19 -5 20% 33% 47% 0.93 1.27 14

2006-2007 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 5 18 18 0 47% 20% 33% 1.2 1.2 24
Đội khách 15 5 0 5 16 19 -3 33% 33% 33% 1.07 1.27 20

2005-2006 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 24 15 9 59% 24% 18% 1.41 0.88 34
Đội khách 17 9 0 5 23 24 -1 18% 53% 30% 1.35 1.41 18

2004-2005 POR D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 5 23 19 4 41% 30% 30% 1.35 1.12 26
Đội khách 17 5 0 8 14 23 -9 24% 30% 47% 0.82 1.35 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Antonio Barbosa 1982-08-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
14 Joaozinho 1997-02-05 0 cm 0 kg Tiền đạo Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
19 Leonardo Santos Teixeira 1999-07-18 0 cm 0 kg Tiền đạo Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
89 Nicolas Souza 2001-03-10 0 cm 0 kg Tiền đạo Brazil - 0/0 0/0 0
Joao Vieira 1991-12-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
7 Helder Barbosa 1987-05-25 172 cm 67 kg Tiền đạo cánh trái Bồ Đào Nha £0.22 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
27 Mustapha Sangare 1998-12-24 195 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Pháp £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
11 George Nana Kwame Ofosu 1994-01-05 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ghana £0.22 triệu 0/0 0/0 0
6 Sana Ufala 2003-05-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
10 Nuno Pereira 1995-12-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
81 Goncalo Filipe 2001-10-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
Bruno Miguel Costa Monteiro Tavares 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
29 Vasco Vasco Moreira da Rocha 1989-01-29 182 cm 70 kg Tiền vệ Bồ Đào Nha £0.07 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Jorge Daniel Abreu Vilela 1996-03-16 183 cm 0 kg Tiền vệ Bồ Đào Nha £0.11 triệu 0/0 0/0 0
Paulo Moreira 2000-02-17 176 cm 0 kg Tiền vệ Bồ Đào Nha £0.06 triệu 0/0 0/0 0
23 Vasco Braga 1993-09-08 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bồ Đào Nha £0.15 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Tiago Torres 2003-02-20 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
8 Andre Filipe Ribeiro Leao 1985-05-20 185 cm 78 kg Tiền vệ phòng ngự Bồ Đào Nha £0.04 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
3 Julian Bonilla 1996-11-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Colombia - 0/0 0/0 0
22 Guga 2000-07-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
43 Joao Dias 1999-01-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
45 Rafael Tavares 2002-04-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
Alvaro Milhazes 1997-04-26 173 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
Andre Micael Pereira 1989-02-04 188 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Bồ Đào Nha £0.11 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Denis Martins 1997-06-30 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bồ Đào Nha - 2017-06-30 0/0 0/0 0
Xandao 1990-05-08 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.09 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Bruno Bernardo 1986-03-03 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bồ Đào Nha - 0/0 0/0 0
2 Goncalo Pimenta 1996-08-01 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bồ Đào Nha £0.25 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
1 Ismael Costa Lekbab 1999-05-08 185 cm 0 kg Thủ môn Bồ Đào Nha £0.09 triệu 0/0 0/0 0
13 Ricardo Jorge Novo Nunes 1982-07-06 188 cm 84 kg Thủ môn Bồ Đào Nha £0.04 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
24 Tiago Pereira 1995-06-20 192 cm 0 kg Thủ môn Bồ Đào Nha £0.18 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
17/05/2025 21:00 Varzim 5 - 3 Fafe T Chi tiết
10/05/2025 17:00 Uniao 1º Dezembro 0 - 3 Varzim T Chi tiết
04/05/2025 23:00 Sporting CP B 2 - 0 Varzim B Chi tiết
27/04/2025 02:00 Varzim 0 - 0 CF Os Belenenses H Chi tiết
Portugal Liga 3 19/04/2025 22:00 Atletico Clube Purtugal 0 - 2 Varzim T Chi tiết
12/04/2025 23:30 Varzim 4 - 0 Lusitania FC Lourosa T Chi tiết
06/04/2025 21:00 Amarante 2 - 1 Varzim B Chi tiết
Portugal Liga 3 30/03/2025 03:00 Fafe 1 - 0 Varzim B Chi tiết
16/03/2025 03:00 Varzim 2 - 0 Uniao 1º Dezembro T Chi tiết
09/03/2025 18:00 Varzim 1 - 1 Sporting CP B H Chi tiết
02/03/2025 00:30 CF Os Belenenses 0 - 0 Varzim H Chi tiết
Portugal Liga 3 23/02/2025 01:00 Varzim 2 - 1 Atletico Clube Purtugal T Chi tiết
Portugal Liga 3 15/02/2025 22:00 Lusitania FC Lourosa 2 - 0 Varzim B Chi tiết
09/02/2025 00:30 Varzim 1 - 2 Amarante B Chi tiết
Portugal Liga 3 26/01/2025 22:00 S. Joao Ver 4 - 1 Varzim B Chi tiết
19/01/2025 03:00 Varzim 2 - 1 Clube Desportivo Trofense T Chi tiết
Portugal Liga 3 12/01/2025 22:00 Sanjoanense 1 - 2 Varzim T Chi tiết
Portugal Liga 3 05/01/2025 00:30 Varzim 3 - 2 Vilaverdense T Chi tiết
Portugal Liga 3 15/12/2024 22:00 Amarante 0 - 1 Varzim T Chi tiết
Portugal Liga 3 07/12/2024 22:00 Varzim 1 - 0 Sporting Braga II T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/05/2025
21:00
5 - 3
(HT: 1-1)
- 3 40% 4 -
10/05/2025
17:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 51% 4 -
04/05/2025
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 3 55% 6 -
27/04/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 54% 8 -
12/04/2025
23:30
4 - 0
(HT: 2-0)
- 4 43% 1 -
06/04/2025
21:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 51% 4 -
16/03/2025
03:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 52% 4 -
09/03/2025
18:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 60% 12 -
02/03/2025
00:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 48% 0 -
09/02/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
19/01/2025
03:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 4 58% 7 -
Portugal Liga 3

Portugal Liga 3

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/04/2025
22:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
30/03/2025
03:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 44% 5 -
23/02/2025
01:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 5 56% 5 -
15/02/2025
22:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 41% 13 -
26/01/2025
22:00
4 - 1
(HT: 2-1)
- 4 53% 6 -
12/01/2025
22:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- 1 52% 6 -
05/01/2025
00:30
3 - 2
(HT: 0-1)
- 1 61% 1 -
15/12/2024
22:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 58% 6 -
07/12/2024
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 55% 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng