
Varzim
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
POR CN Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 136 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 70 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 126 |
Thành tích
2022-2023 POR L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.36 | 0.73 | 21 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.08 | 12 |
2021-2022 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 35% | 24% | 41% | 0.82 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 8 | 11 | 19 | -8 | 12% | 41% | 47% | 0.65 | 1.12 | 13 |
2020-2021 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 10 | 12 | 23 | -11 | 24% | 18% | 59% | 0.71 | 1.35 | 15 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 9 | 14 | 21 | -7 | 30% | 18% | 53% | 0.82 | 1.24 | 18 |
2019-2020 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 58% | 8% | 33% | 1.25 | 1 | 22 |
Đội khách | 12 | 6 | 0 | 3 | 17 | 19 | -2 | 25% | 50% | 25% | 1.42 | 1.58 | 15 |
2018-2019 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 19 | 19 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.12 | 1.12 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 6 | 18 | -12 | 24% | 24% | 53% | 0.35 | 1.06 | 16 |
2017-2018 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 42% | 42% | 16% | 1.32 | 0.69 | 32 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 11 | 16 | 28 | -12 | 26% | 16% | 58% | 0.84 | 1.47 | 18 |
2016-2017 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 6 | 20 | 22 | -2 | 38% | 33% | 29% | 0.95 | 1.05 | 31 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 9 | 25 | 26 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.19 | 1.24 | 30 |
2015-2016 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 23 | 6 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 52% | 26% | 22% | 1.31 | 0.87 | 42 |
Đội khách | 23 | 8 | 0 | 10 | 21 | 28 | -7 | 22% | 35% | 44% | 0.91 | 1.22 | 23 |
2014 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2010-2011 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 5 | 19 | 23 | -4 | 20% | 47% | 33% | 1.27 | 1.53 | 16 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.27 | 1.6 | 15 |
2009-2010 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 9 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 27% | 60% | 13% | 0.93 | 0.8 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 11 | 26 | -15 | 13% | 27% | 60% | 0.73 | 1.73 | 10 |
2008-2009 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 18 | 16 | 2 | 60% | 13% | 27% | 1.2 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13% | 27% | 60% | 0.73 | 1.27 | 10 |
2007-2008 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 15 | 8 | 7 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.53 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 14 | 19 | -5 | 20% | 33% | 47% | 0.93 | 1.27 | 14 |
2006-2007 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 5 | 18 | 18 | 0 | 47% | 20% | 33% | 1.2 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.07 | 1.27 | 20 |
2005-2006 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 59% | 24% | 18% | 1.41 | 0.88 | 34 |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 5 | 23 | 24 | -1 | 18% | 53% | 30% | 1.35 | 1.41 | 18 |
2004-2005 POR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 23 | 19 | 4 | 41% | 30% | 30% | 1.35 | 1.12 | 26 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24% | 30% | 47% | 0.82 | 1.35 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Antonio Barbosa | 1982-08-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Joaozinho | 1997-02-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Leonardo Santos Teixeira | 1999-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
89 | Nicolas Souza | 2001-03-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joao Vieira | 1991-12-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Helder Barbosa | 1987-05-25 | 172 cm | 67 kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £0.22 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Mustapha Sangare | 1998-12-24 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | George Nana Kwame Ofosu | 1994-01-05 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ghana | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Sana Ufala | 2003-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Nuno Pereira | 1995-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
81 | Goncalo Filipe | 2001-10-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bruno Miguel Costa Monteiro Tavares | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
29 | Vasco Vasco Moreira da Rocha | 1989-01-29 | 182 cm | 70 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.07 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jorge Daniel Abreu Vilela | 1996-03-16 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paulo Moreira | 2000-02-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Vasco Braga | 1993-09-08 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Tiago Torres | 2003-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Andre Filipe Ribeiro Leao | 1985-05-20 | 185 cm | 78 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £0.04 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Julian Bonilla | 1996-11-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Guga | 2000-07-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
43 | Joao Dias | 1999-01-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
45 | Rafael Tavares | 2002-04-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alvaro Milhazes | 1997-04-26 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andre Micael Pereira | 1989-02-04 | 188 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.11 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Denis Martins | 1997-06-30 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Xandao | 1990-05-08 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.09 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bruno Bernardo | 1986-03-03 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Goncalo Pimenta | 1996-08-01 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Ismael Costa Lekbab | 1999-05-08 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ricardo Jorge Novo Nunes | 1982-07-06 | 188 cm | 84 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £0.04 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Tiago Pereira | 1995-06-20 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £0.18 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 21:00 | Varzim | 5 - 3 | Fafe | T | Chi tiết | |
10/05/2025 17:00 | Uniao 1º Dezembro | 0 - 3 | Varzim | T | Chi tiết | |
04/05/2025 23:00 | Sporting CP B | 2 - 0 | Varzim | B | Chi tiết | |
27/04/2025 02:00 | Varzim | 0 - 0 | CF Os Belenenses | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 19/04/2025 22:00 | Atletico Clube Purtugal | 0 - 2 | Varzim | T | Chi tiết |
12/04/2025 23:30 | Varzim | 4 - 0 | Lusitania FC Lourosa | T | Chi tiết | |
06/04/2025 21:00 | Amarante | 2 - 1 | Varzim | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 30/03/2025 03:00 | Fafe | 1 - 0 | Varzim | B | Chi tiết |
16/03/2025 03:00 | Varzim | 2 - 0 | Uniao 1º Dezembro | T | Chi tiết | |
09/03/2025 18:00 | Varzim | 1 - 1 | Sporting CP B | H | Chi tiết | |
02/03/2025 00:30 | CF Os Belenenses | 0 - 0 | Varzim | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 23/02/2025 01:00 | Varzim | 2 - 1 | Atletico Clube Purtugal | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 15/02/2025 22:00 | Lusitania FC Lourosa | 2 - 0 | Varzim | B | Chi tiết |
09/02/2025 00:30 | Varzim | 1 - 2 | Amarante | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 26/01/2025 22:00 | S. Joao Ver | 4 - 1 | Varzim | B | Chi tiết |
19/01/2025 03:00 | Varzim | 2 - 1 | Clube Desportivo Trofense | T | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 12/01/2025 22:00 | Sanjoanense | 1 - 2 | Varzim | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 05/01/2025 00:30 | Varzim | 3 - 2 | Vilaverdense | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 15/12/2024 22:00 | Amarante | 0 - 1 | Varzim | T | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 07/12/2024 22:00 | Varzim | 1 - 0 | Sporting Braga II | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 21:00 | 5 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
10/05/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 4 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
27/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 8 | - | ||
12/04/2025 23:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 43% | 1 | - | ||
06/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 4 | - | ||
16/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 4 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 12 | - | ||
02/03/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 0 | - | ||
09/02/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 58% | 7 | - |

Portugal Liga 3
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
23/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 56% | 5 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 41% | 13 | - | ||
26/01/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | 53% | 6 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 52% | 6 | - | ||
05/01/2025 00:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 1 | - | ||
15/12/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
07/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|