
Amarante
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 130 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 50 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 136 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 131 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 61 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 138 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % |
Dữ liệu Cup
POR CN Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 130 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 50 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 136 |
POR D3 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Barandas | 2000-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Angola | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pedro Soares | 1999-03-30 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Tokinho | 1996-09-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Migue | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Leandro Santos | 2004-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Diogo Vila | 1990-02-07 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Joao Filipe | 2000-04-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 21:00 | Sporting CP B | 2 - 0 | Amarante | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 10/05/2025 22:30 | Amarante | 1 - 4 | CF Os Belenenses | B | Chi tiết |
03/05/2025 22:00 | Atletico Clube Purtugal | 3 - 1 | Amarante | B | Chi tiết | |
26/04/2025 21:00 | Amarante | 1 - 1 | Lusitania FC Lourosa | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 19/04/2025 20:00 | Amarante | 1 - 1 | Uniao 1º Dezembro | H | Chi tiết |
14/04/2025 00:00 | Fafe | 1 - 1 | Amarante | H | Chi tiết | |
06/04/2025 21:00 | Amarante | 2 - 1 | Varzim | T | Chi tiết | |
30/03/2025 21:00 | Amarante | 0 - 1 | Sporting CP B | B | Chi tiết | |
16/03/2025 00:30 | CF Os Belenenses | 0 - 0 | Amarante | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 09/03/2025 22:00 | Amarante | 2 - 0 | Atletico Clube Purtugal | T | Chi tiết |
01/03/2025 18:00 | Lusitania FC Lourosa | 2 - 1 | Amarante | B | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 23/02/2025 21:00 | Uniao 1º Dezembro | 2 - 1 | Amarante | B | Chi tiết |
16/02/2025 18:00 | Amarante | 1 - 3 | Fafe | B | Chi tiết | |
09/02/2025 00:30 | Varzim | 1 - 2 | Amarante | T | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 26/01/2025 22:20 | Vilaverdense | 0 - 1 | Amarante | T | Chi tiết |
18/01/2025 22:00 | Amarante | 0 - 0 | Fafe | H | Chi tiết | |
Portugal Liga 3 | 12/01/2025 22:00 | Amarante | 1 - 1 | Sporting Braga II | H | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 04/01/2025 22:00 | Lusitania FC Lourosa | 1 - 0 | Amarante | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 15/12/2024 22:00 | Amarante | 0 - 1 | Varzim | B | Chi tiết |
Portugal Liga 3 | 08/12/2024 22:00 | Anadia | 1 - 0 | Amarante | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
03/05/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 44% | 5 | - | ||
14/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
06/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 4 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
16/03/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 11 | - | ||
01/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 5 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 5 | 43% | 3 | - | ||
09/02/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 4 | - |

Portugal Liga 3
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 22:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | 65% | 5 | - | ||
19/04/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 46% | 1 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 58% | 5 | - | ||
23/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 7 | - | ||
26/01/2025 22:20 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
12/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
04/01/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 4 | - | ||
15/12/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
08/12/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 42% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|