
Gremio B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Copa Gaucho | 10/10/2024 01:00 | Gremio B | 3 - 1 | Aimore RS | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 26/09/2024 01:00 | Gremio B | 1 - 3 | Gaucho/RS | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 23/09/2024 01:00 | Sao Jose PoA RS | 1 - 0 | Gremio B | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 19/09/2024 01:00 | Internacional (RS) B | 2 - 1 | Gremio B | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 12/09/2024 01:00 | Gremio B | 0 - 1 | EC Juventude II | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 05/09/2024 05:00 | Ypiranga(RS) | 0 - 1 | Gremio B | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 30/08/2024 01:00 | Gremio B | 1 - 0 | EC Passo Fundo | T | Chi tiết |
18/09/2023 01:00 | EC Juventude II | 2 - 2 | Gremio B | H | Chi tiết | |
01/09/2023 01:00 | Gremio B | 3 - 0 | AE Sao Borja | T | Chi tiết | |
28/08/2023 01:00 | EC Pelotas(RS) | 1 - 3 | Gremio B | T | Chi tiết | |
02/11/2022 06:00 | Sao Luiz(RS) | 1 - 1 | Gremio B | H | Chi tiết | |
28/10/2022 01:00 | Gremio B | 1 - 1 | Sao Luiz(RS) | H | Chi tiết | |
23/10/2022 01:00 | Gremio B | 0 - 1 | Guarani de Venancio Aires | B | Chi tiết | |
20/10/2022 05:00 | Guarani de Venancio Aires | 0 - 2 | Gremio B | T | Chi tiết | |
28/09/2022 06:00 | Aimore RS | 0 - 2 | Gremio B | T | Chi tiết | |
25/11/2021 01:30 | Gremio B | 0 - 1 | Aimore RS | B | Chi tiết | |
22/11/2021 03:00 | Aimore RS | 1 - 1 | Gremio B | H | Chi tiết | |
18/11/2021 01:30 | Gremio B | 2 - 1 | Sao Jose PoA RS | T | Chi tiết | |
05/11/2021 01:00 | GE Bage | 3 - 2 | Gremio B | B | Chi tiết | |
31/10/2021 01:00 | Sao Jose PoA RS | 2 - 1 | Gremio B | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Copa Gaucho
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 55% | 7 | - | ||
26/09/2024 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 60% | 4 | - | ||
23/09/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 46% | 5 | - | ||
19/09/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 56% | - | - | ||
12/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 11 | - | ||
05/09/2024 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 10 | - | ||
30/08/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2023 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
01/09/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 63% | 6 | - | ||
28/08/2023 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 4 | 47% | 11 | - | ||
02/11/2022 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 57% | 4 | - | ||
28/10/2022 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
23/10/2022 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 65% | 5 | - | ||
20/10/2022 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 58% | 3 | - | ||
28/09/2022 06:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 54% | 12 | - | ||
25/11/2021 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 69% | 9 | - | ||
22/11/2021 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 16 | - | ||
18/11/2021 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 38% | 4 | - | ||
05/11/2021 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 0 | 45% | 4 | - | ||
31/10/2021 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|