
EC Juventude II
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 02:00 | Ypiranga(RS) | 3 - 1 | EC Juventude II | B | Chi tiết | |
12/11/2024 02:00 | EC Juventude II | 0 - 0 | Ypiranga(RS) | H | Chi tiết | |
Brazil Copa Gaucho | 05/11/2024 01:00 | EC Juventude II | 3 - 1 | Internacional (RS) B | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 29/10/2024 01:00 | Internacional (RS) B | 0 - 1 | EC Juventude II | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 21/10/2024 01:00 | Internacional (RS) B | 2 - 1 | EC Juventude II | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 13/10/2024 01:00 | EC Juventude II | 1 - 2 | Ypiranga(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 27/09/2024 05:00 | EC Passo Fundo | 4 - 0 | EC Juventude II | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 19/09/2024 01:00 | EC Juventude II | 0 - 1 | Sao Jose PoA RS | B | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 12/09/2024 01:00 | Gremio B | 0 - 1 | EC Juventude II | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 05/09/2024 01:00 | EC Juventude II | 4 - 1 | Aimore RS | T | Chi tiết |
Brazil Copa Gaucho | 29/08/2024 00:50 | Sao Paulo RS | 0 - 1 | EC Juventude II | T | Chi tiết |
18/09/2023 01:00 | EC Juventude II | 2 - 2 | Gremio B | H | Chi tiết | |
08/09/2023 01:10 | Sao Luiz(RS) | 1 - 1 | EC Juventude II | H | Chi tiết | |
27/08/2023 01:00 | EC Juventude II | 4 - 1 | Uniao Frederiquense RS | T | Chi tiết | |
07/08/2023 01:00 | Uniao Frederiquense RS | 3 - 0 | EC Juventude II | B | Chi tiết | |
27/07/2023 01:00 | EC Juventude II | 3 - 0 | EC Passo Fundo | T | Chi tiết | |
20/07/2023 01:00 | EC Passo Fundo | 0 - 0 | EC Juventude II | H | Chi tiết | |
07/07/2023 01:00 | EC Juventude II | 0 - 2 | Sao Luiz(RS) | B | Chi tiết | |
05/11/2018 02:00 | Aimore RS | 2 - 0 | EC Juventude II | B | Chi tiết | |
28/10/2018 01:30 | EC Juventude II | 1 - 0 | Nova Prata RS | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/11/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 44% | 3 | - |

Brazil Copa Gaucho
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 57% | 6 | - | ||
29/10/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 61% | 8 | - | ||
21/10/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 61% | 6 | - | ||
13/10/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 44% | 4 | - | ||
27/09/2024 05:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
19/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
12/09/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 11 | - | ||
05/09/2024 01:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 4 | - | 3 | - | ||
29/08/2024 00:50 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 1 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2023 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
08/09/2023 01:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
27/08/2023 01:00 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | 3 | 41% | 4 | - | ||
07/08/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 60% | 3 | - | ||
27/07/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | 61% | 3 | - | ||
20/07/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 4 | - | ||
07/07/2023 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 4 | - | ||
05/11/2018 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
28/10/2018 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|