
U23 Ấn Độ
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 22 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 115 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 160 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 74 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Gurkirat Singh | 2003-07-16 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ấn Độ | £0.05 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Rahim Ali | 2000-04-21 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ấn Độ | £0.2 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Rohit Danu | 2002-07-10 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ấn Độ | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Vincy Barretto | 1999-08-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ấn Độ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Aniket Jadhav | 2000-07-13 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ấn Độ | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ayush Chhetri | 2003-04-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ấn Độ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Abdul Rabeeh A K | 2001-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ấn Độ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Amarjit Singh | 2001-01-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ấn Độ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
81 | Bryce Miranda | 1999-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ấn Độ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Sumit Rathi | 2001-08-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ấn Độ | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Konsham Singh | 1996-11-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ấn Độ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Gurmeet Singh | 1999-12-03 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Ấn Độ | £0.15 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Vishal Yadav | 2002-05-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Ấn Độ | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 21:00 | U23 Malaysia | 1 - 1 | U23 Ấn Độ | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 21:00 | U23 Malaysia | 2 - 1 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
Asian Games | 28/09/2023 18:30 | U23 Ấn Độ | 0 - 2 | U23 Saudi Arabia | B | Chi tiết |
Asian Games | 24/09/2023 18:30 | U23 Myanmar | 1 - 1 | U23 Ấn Độ | H | Chi tiết |
Asian Games | 21/09/2023 15:00 | U23 Ấn Độ | 1 - 0 | U23 Bangladesh | T | Chi tiết |
Asian Games | 19/09/2023 18:30 | U23 Trung Quốc | 5 - 1 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 12/09/2023 15:30 | U23 UAE | 3 - 0 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 09/09/2023 18:35 | U23 Trung Quốc | 2 - 1 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 06/09/2023 15:30 | U23 Ấn Độ | 0 - 0 | U23 Maldives | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 30/10/2021 23:30 | U23 Ấn Độ | 0 - 0 | U23 Kyrgyzstan | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 27/10/2021 23:30 | U23 Ấn Độ | 0 - 1 | U23 UAE | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 24/10/2021 23:30 | U23 Oman | 1 - 2 | U23 Ấn Độ | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 24/03/2019 19:00 | U23 Tajikistan | 2 - 0 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 22/03/2019 19:00 | U23 Uzbekistan | 3 - 0 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 23/07/2017 21:00 | U23 Ấn Độ | 3 - 1 | U23 Turkmenistan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 22/07/2017 00:00 | U23 Qatar | 1 - 0 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 19/07/2017 21:00 | U23 Syria | 2 - 0 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/07/2017 18:30 | U23 Singapore | 1 - 0 | U23 Ấn Độ | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/07/2017 18:00 | U23 Singapore | 0 - 1 | U23 Ấn Độ | T | Chi tiết |
SAF Games | 15/02/2016 20:30 | U23 Ấn Độ | 1 - 2 | U23 Nepal | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/07/2017 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 10 | - | ||
09/07/2017 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 43% | 5 | - |

Asian Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2023 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 42% | 2 | - | ||
24/09/2023 18:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
21/09/2023 15:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
19/09/2023 18:30 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 56% | 2 | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2023 15:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 18:35 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 9 | - | ||
06/09/2023 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2021 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2021 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 1 | - | ||
24/10/2021 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 56% | 1 | - | ||
24/03/2019 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 7 | - | ||
22/03/2019 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 61% | 14 | - | ||
23/07/2017 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 45% | 7 | - | ||
22/07/2017 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
19/07/2017 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - |

SAF Games
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|