
U23 Uzbekistan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 20 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 15 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U23 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 7 | 88.9% | 0% | 11.1% | 1 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 4 |
MOFT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 243 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 768 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 41 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Timur Kapadze | 1981-09-05 | 185 cm | 77 kg | HLV trưởng | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Khusayin Norchaev | 2002-02-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2024-12-01 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Ulugbek Khoshimov | 2001-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Andrey Sidorov | 1995-05-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Otabek Jurakuziev | 2002-04-02 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Ruslanbek Jiyanov | 2001-06-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Bobir Abdixolikov | 1997-04-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Alisher Odilov | 2001-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uzbekistan | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Shokhzhakhon Sultonmurodov | 2001-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Jasur Jaloliddinov | 2002-05-15 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.7 triệu | 2025-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Sherzod Esanov | 2003-02-01 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Ibrokhim Ibrokhimov | 2001-01-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Djavokhir Sokhibov | 1995-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Zabikhillo Urinboev | 1995-03-30 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.3 triệu | 2024-11-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
14 | Abdujamol Isroilov | 1996-12-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Mukhammadaziz Ibrakhimov | 2001-03-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Umarali Rakhmonaliev | 2003-08-18 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
44 | Asadbek Rakhimjonov | 2004-02-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Timur Khakimov | 1994-08-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Javokhir Sokhibov | 1995-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilkhom Alijanov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Nurillo Tukhtasinov | 1997-02-19 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.7 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Saidazamat Mirsaidov | 2001-07-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Alibek Davronov | 2002-12-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.55 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Makhamadzhonov | 2003-06-30 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.35 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Ibrokhimkhalil Yuldoshev | 2001-02-14 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Odil Abdumazhidov | 2001-06-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.45 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Eldorbek Begimov | 2001-01-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Oybek Rustamov | 1997-04-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
18 | Khusniddin Gofurov | 1994-07-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Bekhzod Shamsiev | 2001-06-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Aybek Rustamov | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Abubakir Ashurov | 2003-06-12 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uzbekistan | £0.12 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ibragimov I. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
13 | Zafarmurod Abdirahmatov | 2003-04-28 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Uzbekistan | £0.5 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Dilshod Khamroev | 1995-07-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Vladimir Nazarov | 2002-06-08 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Uzbekistan | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Khamidullo Abdunabiev | 2002-08-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Uzbekistan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Otabek Boymurodov | 2003-06-05 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Uzbekistan | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 19:50 | U23 Uzbekistan | 3 - 1 | U23 Kyrgyzstan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 14:30 | U23 Hàn Quốc | 0 - 0 | U23 Uzbekistan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 18:35 | U23 Trung Quốc | 0 - 0 | U23 Uzbekistan | - | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 30/07/2024 20:00 | U23 Cộng hòa Dominican | 1 - 1 | U23 Uzbekistan | H | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 27/07/2024 22:00 | U23 Uzbekistan | 0 - 1 | U23 Ai Cập | B | Chi tiết |
Thế vận hội Olympic | 24/07/2024 20:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 2 | U23 Tây Ban Nha | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/07/2024 22:59 | U23 Uzbekistan | 3 - 1 | U23 New Zealand | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/07/2024 22:59 | Grasse | 0 - 5 | U23 Uzbekistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 21:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 2 | U23 Mali | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 21:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 1 | U23 Mali | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 03/05/2024 22:30 | U23 Nhật Bản | 1 - 0 | U23 Uzbekistan | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 29/04/2024 21:00 | U23 Indonesia | 0 - 2 | U23 Uzbekistan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 26/04/2024 21:00 | U23 Uzbekistan | 2 - 0 | U23 Saudi Arabia | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 23/04/2024 22:30 | U23 Uzbekistan | 3 - 0 | U23 Việt Nam | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 20/04/2024 22:30 | U23 Kuwait | 0 - 5 | U23 Uzbekistan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 17/04/2024 20:00 | U23 Uzbekistan | 2 - 0 | U23 Malaysia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 01:30 | U23 Qatar | 1 - 2 | U23 Uzbekistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2023 21:00 | U23 Uzbekistan | 1 - 2 | U23 Ai Cập | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2023 21:00 | U23 Uzbekistan | 0 - 0 | Tây Ban Nha U21 | H | Chi tiết |
Asian Games | 07/10/2023 15:00 | U23 Uzbekistan | 4 - 0 | Hong Kong U22 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 19:50 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/07/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/07/2024 22:59 | 0 - 5 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 4 | - | ||
07/06/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 9 | - | ||
27/03/2024 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | 1 | - | ||
16/10/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 5 | - | ||
13/10/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 9 | - |

Thế vận hội Olympic
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/07/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 50% | 8 | - | ||
27/07/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 57% | 10 | - | ||
24/07/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 26 | 3 | 41% | 4 | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
29/04/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 4 | - | ||
26/04/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
23/04/2024 22:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 64% | 9 | - | ||
20/04/2024 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 4 | 27% | 2 | - | ||
17/04/2024 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 69% | 13 | - |

Asian Games
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2023 15:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 63% | 7 | - | ||
04/10/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
01/10/2023 14:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 59% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|