
U23 Tajikistan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 19:45 | U23 UAE | 3 - 0 | U23 Tajikistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 19:40 | U23 UAE | 3 - 0 | U23 Tajikistan | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 22/04/2024 22:30 | U23 Thái Lan | 0 - 1 | U23 Tajikistan | T | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 20/04/2024 01:00 | U23 Tajikistan | 2 - 4 | U23 Iraq | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 17/04/2024 01:00 | U23 Saudi Arabia | 4 - 2 | U23 Tajikistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 22:00 | U23 Tajikistan | 0 - 0 | U23 Việt Nam | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2024 22:00 | U23 Tajikistan | 0 - 1 | U23 Việt Nam | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/01/2024 21:00 | U23 Tajikistan | 0 - 0 | Nasaf Qarshi | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2023 18:30 | U23 Trung Quốc | 0 - 0 | U23 Tajikistan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 18:30 | U23 Trung Quốc | 1 - 2 | U23 Tajikistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 19:50 | U23 Kuwait | 0 - 1 | U23 Tajikistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2023 19:40 | U23 UAE | 3 - 1 | U23 Tajikistan | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 15/09/2023 19:00 | U23 Triều Tiên | 0 - 0 | U23 Tajikistan | - | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 12/09/2023 22:30 | U23 Australia | 1 - 1 | U23 Tajikistan | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 09/09/2023 22:30 | U23 Tajikistan | 2 - 1 | U23 Lào | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/06/2023 19:30 | U23 Tajikistan | 2 - 1 | Hong Kong U22 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2023 19:30 | U23 Tajikistan | 1 - 1 | Hong Kong U22 | H | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 09/06/2022 20:00 | U23 Nhật Bản | 3 - 0 | U23 Tajikistan | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 06/06/2022 22:00 | U23 Tajikistan | 0 - 2 | U23 UAE | B | Chi tiết |
AFC U23 Asian Cup | 03/06/2022 22:00 | U23 Saudi Arabia | 5 - 0 | U23 Tajikistan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 19:45 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 4 | - | ||
15/11/2024 19:40 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 5 | - | ||
23/03/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
20/03/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
23/01/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2023 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 18:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 2 | - | ||
17/11/2023 19:50 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2023 19:40 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
19/06/2023 19:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | - | - | ||
15/06/2023 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

AFC U23 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2024 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 37% | 3 | - | ||
20/04/2024 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
17/04/2024 01:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 46% | 10 | - | ||
15/09/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 62% | 4 | - | ||
09/09/2023 22:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 75% | 19 | - | ||
09/06/2022 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 59% | 2 | - | ||
06/06/2022 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 45% | 2 | - | ||
03/06/2022 22:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 69% | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|