
Horizonte CE
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 2 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0% | 25% | 75% | 0.25 | 1.5 | 1 |
2019 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.67 | 3 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 1 | 5 |
2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 2.25 | 1 |
2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 75% | 0% | 25% | 1.5 | 0.5 | 9 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1.6 | 1.8 | 6 |
2015 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 67% | 0% | 33% | 3.67 | 2.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.33 | 1 |
2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 40% | 40% | 20% | 1 | 1 | 8 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 20% | 0% | 80% | 1.4 | 3.2 | 3 |
2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.43 | 8 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1 | 11 |
2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 26 | 12 | 14 | 64% | 9% | 27% | 2.36 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 64% | 9% | 27% | 2.18 | 1.64 | 22 |
2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 80% | 20% | 0% | 2.4 | 0.8 | 13 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 16 | 16 | 0 | 33% | 17% | 50% | 2.67 | 2.67 | 7 |
2010 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 83% | 17% | 0% | 2.33 | 0.67 | 16 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 20% | 40% | 40% | 1 | 1.6 | 5 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leo Ribeiro | 2001-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Eric | 1999-11-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Emerson Ocara | 1997-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Natan Baiano | 1998-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Claudivan Lopes Fernandes | 1998-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Mima | 1995-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rafael Tchuca | 1989-01-03 | 179 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leozidio Almeida Santos | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
2 | Rian | 2003-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Ramon Rafael do Nascimento | 1990-01-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Bruno Miranda | 1999-04-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Caio | 2002-07-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Waldson de Gois Andrade | 1993-04-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Douglas Ribeiro Sousa | 1989-09-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leonardo Santana de Souza | 1998-10-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ball | 1998-05-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 02:00 | Horizonte CE | 0 - 0 | Central SC (PE) | - | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 08/06/2025 01:00 | Santa Cruz RN | 1 - 0 | Horizonte CE | B | Chi tiết |
02/06/2025 02:00 | Horizonte CE | 4 - 2 | Santa Cruz RN | T | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 26/05/2025 02:00 | Central SC (PE) | 1 - 0 | Horizonte CE | B | Chi tiết |
19/05/2025 02:00 | Horizonte CE | 2 - 1 | Sousa PB | T | Chi tiết | |
11/05/2025 02:30 | Horizonte CE | 0 - 1 | Treze Campina Grande PB | B | Chi tiết | |
05/05/2025 03:00 | Ferroviario CE | 1 - 0 | Horizonte CE | B | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 28/04/2025 03:00 | Santa Cruz (PE) | 4 - 0 | Horizonte CE | B | Chi tiết |
Brazil Serie D | 20/04/2025 02:30 | Horizonte CE | 0 - 0 | America FC Natal RN | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 24/02/2025 02:00 | Maracana CE | 1 - 0 | Horizonte CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 17/02/2025 02:30 | Horizonte CE | 2 - 3 | Maracana CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 09/02/2025 02:30 | Iguatu CE | 1 - 1 | Horizonte CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 05/02/2025 05:00 | Horizonte CE | 0 - 0 | CEFAT Tirol | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 29/01/2025 05:00 | Barbalha | 1 - 1 | Horizonte CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 26/01/2025 02:30 | Horizonte CE | 1 - 3 | Fortaleza CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 20/01/2025 04:30 | Ferroviario CE | 1 - 2 | Horizonte CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 16/03/2024 05:00 | Horizonte CE | 2 - 1 | Barbalha | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 13/03/2024 06:00 | Uniclinic AC CE | 0 - 1 | Horizonte CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 09/03/2024 06:00 | Horizonte CE | 0 - 0 | Caucaia CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 04/03/2024 02:00 | Caucaia CE | 1 - 1 | Horizonte CE | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 51% | 11 | - | ||
26/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 15 | - | ||
28/04/2025 03:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 48% | 8 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 43% | 11 | - | ||
19/05/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 51% | 12 | - | ||
11/05/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 8 | - | ||
05/05/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 8 | - |

Brazil Campeonato Cearense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 50% | 9 | - | ||
17/02/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 10 | - | ||
09/02/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
29/01/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 63% | 0 | - | ||
26/01/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 38% | 9 | - | ||
20/01/2025 04:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 62% | 8 | - | ||
16/03/2024 05:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
13/03/2024 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 40% | 11 | - | ||
09/03/2024 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 11 | - | ||
04/03/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
01/03/2024 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 9 | - | ||
27/02/2024 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|