Ferroviario CE

Ferroviario CE

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1993

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 2 1 4 6 15 -9 28.6% 14.3% 57.1% 0.86 2.14 7
Đội nhà 3 1 1 1 3 6 -3 33.3% 33.3% 33.3% 1 2 4
Đội khách 4 1 0 3 3 9 -6 25.0% 0.0% 75.0% 0.75 2.25 3

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 2 1 4 4 8 -4 28.6% 14.3% 57.1% 0.57 1.14 7
Đội nhà 3 1 0 2 2 5 -3 33.3% 0.0% 66.7% 0.67 1.67 3
Đội khách 4 1 1 2 2 3 -1 25.0% 25.0% 50.0% 0.5 0.75 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 2 0 5 2 0 -3 28.6% 0% 71.4% 15
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 12
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 18

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 3 0 4 3 0 -1 42.9% 0% 57.1% 8
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 14
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 48
Đội khách 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 3

BRA CNF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 27
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 27
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 23

Thành tích

2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 5 2 3 33% 33% 33% 1.67 0.67 4
Đội khách 2 0 0 1 3 3 0 50% 0% 50% 1.5 1.5 3

2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 4 8 9 -1 45% 11% 45% 0.89 1 13
Đội khách 10 0 0 9 7 18 -11 10% 0% 90% 0.7 1.8 3

2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 9 3 6 45% 45% 11% 1 0.33 16
Đội khách 9 5 0 3 5 9 -4 11% 56% 33% 0.56 1 8

2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 16 7 9 45% 22% 33% 1.78 0.78 14
Đội khách 9 3 0 4 11 15 -4 22% 33% 45% 1.22 1.67 9

2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 1 4 4 0 50% 25% 25% 1 1 7
Đội khách 2 1 0 0 2 1 1 50% 50% 0% 1 0.5 4

2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 12 9 3 45% 22% 33% 1.33 1 14
Đội khách 9 2 0 4 9 11 -2 33% 22% 45% 1 1.22 11

2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 0 6 -6 0% 0% 100% 0 3 0
Đội khách 3 2 0 1 3 4 -1 0% 67% 33% 1 1.33 2

2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 2 0 3
Đội khách 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1

2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 15 12 3 38% 25% 38% 1.88 1.5 11
Đội khách 8 1 0 5 10 13 -3 25% 13% 63% 1.25 1.63 7

2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 1 0 5 8 16 -8 14% 14% 72% 1.14 2.29 4
Đội khách 7 1 0 5 2 8 -6 14% 14% 72% 0.29 1.14 4

2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 5 18 23 -5 27% 27% 46% 1.64 2.09 12
Đội khách 11 3 0 6 11 19 -8 18% 27% 55% 1 1.73 9

2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 3 6 10 -4 50% 0% 50% 1 1.67 9
Đội khách 5 1 0 3 3 9 -6 20% 20% 60% 0.6 1.8 4

2010 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 2 0 1 9 7 2 50% 33% 17% 1.5 1.17 11
Đội khách 5 1 0 2 7 8 -1 40% 20% 40% 1.4 1.6 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jociel Ferreira da Silva, Ciel 1982-03-31 179 cm 72 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Vinicius Rodrigues Alves 1999-09-10 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil - 2023-11-30 0/0 0/0 0
5 Lincoln 1992-09-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
6 Bryan Gabriel 2001-01-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
17 Wilker 1999-01-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
22 Vinicius Paulista 1996-04-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Robson Simplicio 1986-07-17 177 cm 81 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Leanderson Collonia Fraga 1982-09-13 176 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Felipe Barreto de Souza 1997-12-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 0/0 0/0 0
Ralph Machado Dias 1998-03-07 175 cm 0 kg Tiền vệ Brazil - 2022-11-30 0/0 0/0 0
80 Leonardo Rafael dos Santos 2001-04-25 182 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Rafael Batista, Chorao 1988-08-26 182 cm 74 kg Tiền vệ tấn công Brazil £0.13 triệu 0/0 0/0 0
Julio Cesar Azevedo Sampaio 1990-06-02 177 cm 74 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil - 0/0 0/0 0
4 Alisson 1995-05-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
15 Geninho 1993-07-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
19 Mattheus Silva 1997-08-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
Wesley 2002-09-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
16/06/2025 02:30 America FC Natal RN 0 - 0 Ferroviario CE - Chi tiết
Brazil Serie D 09/06/2025 03:30 Ferroviario CE 3 - 1 Santa Cruz (PE) T Chi tiết
02/06/2025 03:00 Santa Cruz (PE) 3 - 1 Ferroviario CE B Chi tiết
26/05/2025 03:30 Ferroviario CE 1 - 0 America FC Natal RN T Chi tiết
19/05/2025 02:00 Treze Campina Grande PB 1 - 0 Ferroviario CE B Chi tiết
12/05/2025 02:30 Sousa PB 4 - 0 Ferroviario CE B Chi tiết
05/05/2025 03:00 Ferroviario CE 1 - 0 Horizonte CE T Chi tiết
27/04/2025 03:00 Ferroviario CE 3 - 1 Santa Cruz RN T Chi tiết
21/04/2025 02:00 Central SC (PE) 2 - 1 Ferroviario CE B Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 27/03/2025 07:30 Ferroviario CE 2 - 0 Sousa PB T Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 22/03/2025 06:00 CRB (AL) 1 - 2 Ferroviario CE T Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 16/03/2025 05:00 Maracana CE 2 - 1 Ferroviario CE B Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 09/03/2025 02:30 Fortaleza CE 1 - 0 Ferroviario CE B Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 06/03/2025 05:00 Fortaleza CE 4 - 0 Ferroviario CE B Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 02/03/2025 02:30 Ferroviario CE 0 - 0 Fortaleza CE H Chi tiết
Cúp Brazil 27/02/2025 06:00 Maracana CE 1 - 1 Ferroviario CE H Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 23/02/2025 02:30 CEFAT Tirol 0 - 3 Ferroviario CE T Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 19/02/2025 07:30 Ferroviario CE 1 - 0 Altos/PI T Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 16/02/2025 02:30 Ferroviario CE 2 - 1 CEFAT Tirol T Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 12/02/2025 05:00 Vitoria Salvador BA 2 - 1 Ferroviario CE B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie D

Brazil Serie D

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
03:30
3 - 1
(HT: 1-1)
- 2 53% 8 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
03:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 0 54% 9 -
26/05/2025
03:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 40% 6 -
19/05/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 60% 5 -
12/05/2025
02:30
4 - 0
(HT: 2-0)
- 2 47% 7 -
05/05/2025
03:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 56% 8 -
27/04/2025
03:00
3 - 1
(HT: 1-1)
- 1 52% 9 -
21/04/2025
02:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 56% 7 -
Brazil Copa do Nordeste

Brazil Copa do Nordeste

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/03/2025
07:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
22/03/2025
06:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 64% 9 -
06/03/2025
05:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 2 61% 5 -
19/02/2025
07:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 44% 5 -
12/02/2025
05:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 5 59% 9 -
Brazil Campeonato Cearense

Brazil Campeonato Cearense

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/03/2025
05:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 47% 8 -
09/03/2025
02:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 65% 12 -
02/03/2025
02:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 6 -
23/02/2025
02:30
0 - 3
(HT: 0-1)
- 4 - 7 -
16/02/2025
02:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 5 - 4 -
09/02/2025
02:30
0 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 9 -
Cúp Brazil

Cúp Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/02/2025
06:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 50% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng