
Ferroviario CE
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 0.86 | 2.14 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1 | 2 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 25.0% | 0.0% | 75.0% | 0.75 | 2.25 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 0.57 | 1.14 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 0.67 | 1.67 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.5 | 0.75 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 15 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 12 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 8 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 14 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 48 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
BRA CNF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 27 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 27 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
Thành tích
2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 0.67 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 45% | 11% | 45% | 0.89 | 1 | 13 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 9 | 7 | 18 | -11 | 10% | 0% | 90% | 0.7 | 1.8 | 3 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 45% | 45% | 11% | 1 | 0.33 | 16 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 11% | 56% | 33% | 0.56 | 1 | 8 |
2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 16 | 7 | 9 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 0.78 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 1.67 | 9 |
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1 | 1 | 7 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 1 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1 | 1.22 | 11 |
2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0 | 3 | 0 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 2 |
2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 38% | 25% | 38% | 1.88 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 25% | 13% | 63% | 1.25 | 1.63 | 7 |
2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 14% | 14% | 72% | 1.14 | 2.29 | 4 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 14% | 14% | 72% | 0.29 | 1.14 | 4 |
2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.64 | 2.09 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 18% | 27% | 55% | 1 | 1.73 | 9 |
2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.67 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.8 | 4 |
2010 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 1.17 | 11 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.6 | 7 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jociel Ferreira da Silva, Ciel | 1982-03-31 | 179 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vinicius Rodrigues Alves | 1999-09-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | - | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Lincoln | 1992-09-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Bryan Gabriel | 2001-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Wilker | 1999-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Vinicius Paulista | 1996-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Robson Simplicio | 1986-07-17 | 177 cm | 81 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Leanderson Collonia Fraga | 1982-09-13 | 176 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Felipe Barreto de Souza | 1997-12-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ralph Machado Dias | 1998-03-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | - | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
80 | Leonardo Rafael dos Santos | 2001-04-25 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Rafael Batista, Chorao | 1988-08-26 | 182 cm | 74 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julio Cesar Azevedo Sampaio | 1990-06-02 | 177 cm | 74 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Alisson | 1995-05-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Geninho | 1993-07-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Mattheus Silva | 1997-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wesley | 2002-09-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 02:30 | America FC Natal RN | 0 - 0 | Ferroviario CE | - | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 09/06/2025 03:30 | Ferroviario CE | 3 - 1 | Santa Cruz (PE) | T | Chi tiết |
02/06/2025 03:00 | Santa Cruz (PE) | 3 - 1 | Ferroviario CE | B | Chi tiết | |
26/05/2025 03:30 | Ferroviario CE | 1 - 0 | America FC Natal RN | T | Chi tiết | |
19/05/2025 02:00 | Treze Campina Grande PB | 1 - 0 | Ferroviario CE | B | Chi tiết | |
12/05/2025 02:30 | Sousa PB | 4 - 0 | Ferroviario CE | B | Chi tiết | |
05/05/2025 03:00 | Ferroviario CE | 1 - 0 | Horizonte CE | T | Chi tiết | |
27/04/2025 03:00 | Ferroviario CE | 3 - 1 | Santa Cruz RN | T | Chi tiết | |
21/04/2025 02:00 | Central SC (PE) | 2 - 1 | Ferroviario CE | B | Chi tiết | |
Brazil Copa do Nordeste | 27/03/2025 07:30 | Ferroviario CE | 2 - 0 | Sousa PB | T | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 22/03/2025 06:00 | CRB (AL) | 1 - 2 | Ferroviario CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 16/03/2025 05:00 | Maracana CE | 2 - 1 | Ferroviario CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 09/03/2025 02:30 | Fortaleza CE | 1 - 0 | Ferroviario CE | B | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 06/03/2025 05:00 | Fortaleza CE | 4 - 0 | Ferroviario CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 02/03/2025 02:30 | Ferroviario CE | 0 - 0 | Fortaleza CE | H | Chi tiết |
Cúp Brazil | 27/02/2025 06:00 | Maracana CE | 1 - 1 | Ferroviario CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 23/02/2025 02:30 | CEFAT Tirol | 0 - 3 | Ferroviario CE | T | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 19/02/2025 07:30 | Ferroviario CE | 1 - 0 | Altos/PI | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 16/02/2025 02:30 | Ferroviario CE | 2 - 1 | CEFAT Tirol | T | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 12/02/2025 05:00 | Vitoria Salvador BA | 2 - 1 | Ferroviario CE | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 03:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 53% | 8 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 9 | - | ||
26/05/2025 03:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 40% | 6 | - | ||
19/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
12/05/2025 02:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 7 | - | ||
05/05/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 8 | - | ||
27/04/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 52% | 9 | - | ||
21/04/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 7 | - |

Brazil Copa do Nordeste
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 64% | 9 | - | ||
06/03/2025 05:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 61% | 5 | - | ||
19/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
12/02/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 59% | 9 | - |

Brazil Campeonato Cearense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 8 | - | ||
09/03/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 65% | 12 | - | ||
02/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
23/02/2025 02:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 7 | - | ||
16/02/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
09/02/2025 02:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 9 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|