
Talleres Rem de Escalada
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Thành tích
2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 63% | 38% | 0% | 1.13 | 0.25 | 18 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 75% | 13% | 13% | 1.13 | 0.25 | 19 |
2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 50% | 13% | 38% | 1.25 | 1.25 | 13 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 13% | 63% | 25% | 0.63 | 0.75 | 8 |
2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 75% | 25% | 0.75 | 1 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 1.5 | 3 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 14 | 19 | -5 | 21% | 37% | 42% | 0.74 | 1 | 19 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 9 | 27 | -18 | 11% | 26% | 63% | 0.47 | 1.42 | 11 |
2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 59% | 18% | 24% | 1.18 | 0.77 | 33 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 18% | 41% | 41% | 0.71 | 1.35 | 16 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 5 | 23 | 16 | 7 | 45% | 28% | 28% | 1.28 | 0.89 | 29 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 13 | 20 | 36 | -16 | 17% | 11% | 72% | 1.11 | 2 | 11 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 18 | 8 | 10 | 67% | 22% | 11% | 2 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.4 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Martin Rolon | 1983-01-21 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Augusin Ivan Campana | 1998-05-02 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matias Donato | 1999-01-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rodrigo Cao | 2001-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Molina | 1999-01-28 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ciro Campuzano | 1998-01-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Benega | 1999-05-20 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dylan Vergara | 2000-02-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Gallardo | 1999-06-13 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fernando Enrique | 1985-09-16 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alejandro Benitez | 1996-04-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Norberto Palmieri | 1996-03-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maximiliano Rogoski | 1994-06-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jeremias Denis | 2001-04-03 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diogo Guzman | 2005-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Franco Zicarelli | 2002-03-27 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomas Asprea | 1995-02-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Argentina | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Achucarro | 1991-01-05 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luciano Federico Lautaro Sanchez | 1994-09-15 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nicolas Monserrat | 1996-09-08 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nicolas Malvacio | 1999-11-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patricio Romero | 1993-03-24 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fernando Dure | 1996-12-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Federico Ulayar | 2000-11-20 | 167 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Damian Ezequiel Tello | 1995-09-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mauro Casoli | 2000-01-07 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Agustin Galvan | 2003-03-28 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 23:40 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 57% | 10 | - | ||
02/06/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 48% | 4 | - | ||
25/05/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 7 | - | ||
12/05/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
05/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 1 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
21/04/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | - | - | ||
14/04/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 57% | 2 | - | ||
06/04/2025 03:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 2 | - | ||
31/03/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 2 | - | ||
24/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 06:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 1 | - | ||
11/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 8 | - | ||
02/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
24/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
16/02/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 56% | 5 | - | ||
10/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 11 | - | ||
14/11/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 49% | 8 | - | ||
28/10/2024 01:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 10 | - | ||
21/10/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|