Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 38.9% | 16.7% | 44.4% | 0.94 | 0.89 | 24 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 75.0% | 12.5% | 12.5% | 1.38 | 0.38 | 19 |
Đội khách | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 13 | -7 | 10.0% | 20.0% | 70.0% | 0.6 | 1.3 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | 10 | 8 | 2 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.56 | 0.44 | 24 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 1 | 6 | 62.5% | 25.0% | 12.5% | 0.88 | 0.13 | 17 |
Đội khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 3 | 7 | -4 | 10.0% | 40.0% | 50.0% | 0.3 | 0.7 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 16 | |
Đội nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 4 | 75% | 0% | 25% | 3 | |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | -4 | 30% | 0% | 70% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 1 | 8 | 9 | 1 | 1 | 50% | 5.6% | 44.4% | 7 | |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 2 | |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | -1 | 40% | 10% | 50% | 26 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 20 | 10 | 10 | 59% | 18% | 24% | 1.18 | 0.59 | 33 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 12 | 16 | 30 | -14 | 18% | 12% | 71% | 0.94 | 1.77 | 11 |
2022 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 3 | 27 | 17 | 10 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 0.95 | 33 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 11 | 11 | 33 | -22 | 11% | 28% | 61% | 0.61 | 1.83 | 11 |
2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 65% | 24% | 12% | 1.3 | 0.59 | 37 |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12% | 53% | 35% | 0.71 | 1.12 | 15 |
2020-2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 33% | 67% | 0% | 1.67 | 1 | 5 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 25% | 0% | 75% | 1 | 1.5 | 3 |
2019-2020 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 20% | 50% | 30% | 0.7 | 0.7 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 6 | 15 | -9 | 18% | 18% | 64% | 0.55 | 1.36 | 8 |
2018-2019 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17% | 33% | 50% | 1.08 | 1.58 | 10 |
2017-2018 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 42% | 33% | 25% | 0.83 | 0.5 | 19 |
Đội khách | 12 | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 17% | 75% | 8% | 0.67 | 0.42 | 15 |
2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 9 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 36% | 41% | 23% | 0.91 | 0.77 | 33 |
Đội khách | 22 | 7 | 0 | 11 | 16 | 28 | -12 | 18% | 32% | 50% | 0.73 | 1.27 | 19 |
2016 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 64% | 27% | 9% | 1.73 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 40% | 20% | 40% | 0.7 | 0.7 | 14 |
2015 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 2 | 24 | 15 | 9 | 48% | 43% | 10% | 1.14 | 0.72 | 39 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 13 | 11 | 28 | -17 | 19% | 19% | 62% | 0.52 | 1.33 | 16 |
2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 40% | 50% | 10% | 1.3 | 0.8 | 17 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30% | 40% | 30% | 0.6 | 0.8 | 13 |
2013-2014 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 48% | 43% | 10% | 1.1 | 0.48 | 39 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 18 | 25 | -7 | 29% | 19% | 52% | 0.86 | 1.19 | 22 |
2012-2013 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 53% | 26% | 21% | 1 | 0.74 | 35 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11% | 47% | 42% | 0.32 | 0.79 | 15 |
2011-2012 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 26% | 37% | 37% | 0.74 | 0.95 | 22 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 13 | 18 | 32 | -14 | 16% | 16% | 69% | 0.95 | 1.69 | 12 |
2010-2011 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 1 | 27 | 20 | 7 | 42% | 53% | 5% | 1.42 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 13 | 21 | -8 | 26% | 26% | 47% | 0.69 | 1.11 | 20 |
2009-2010 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 56% | 0% | 45% | 1 | 1.56 | 15 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 30% | 40% | 30% | 0.8 | 0.7 | 13 |
2008-2009 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11% | 22% | 67% | 0.67 | 1.45 | 5 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 30% | 30% | 40% | 0.9 | 1.1 | 12 |
2007-2008 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 3 | 13 | 13 | 0 | 20% | 50% | 30% | 1.3 | 1.3 | 11 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 0% | 45% | 56% | 0.78 | 1.67 | 4 |
2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 22% | 33% | 45% | 0.56 | 0.89 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.4 | 8 |
2006-2007 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 22% | 33% | 45% | 0.56 | 0.89 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.4 | 8 |
2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 5 | 22 | 13 | 9 | 59% | 12% | 30% | 1.3 | 0.77 | 32 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 14 | 18 | -4 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 1.2 | 12 |
2005-2006 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 70% | 10% | 20% | 1.3 | 0.6 | 22 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 33% | 22% | 45% | 1.45 | 1.11 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Matias Modolo | 1987-04-09 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Ortigoza | 1995-03-11 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Agustin Palavecino | 2003-03-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cristian Menendez | 1988-04-02 | 185 cm | 86 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hernan Daniel Rivero | 1992-09-12 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mauro Albertengo | 1990-01-04 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diego Nakache | 1996-02-23 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luis Miguel Rodriguez | 1985-01-01 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Argentina | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joaquin Mateo Garcia | 1997-08-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hugo Maximiliano Soria Sanchez | 1990-02-16 | 173 cm | 76 kg | Tiền vệ | Uruguay | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Valentin Larralde | 2000-11-15 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.65 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rodrigo Montes | 2000-04-03 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Axel Yamil Abet | 1998-03-13 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Chiozza | 2002-02-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £0.27 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juan Pablo Cordoba | 2003-03-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £0.07 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francisco Molina | 1990-10-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jorge Emanuel Juarez | 1996-03-06 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Argentina | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hernan Dario Pellerano | 1984-06-04 | 183 cm | 72 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mauro Gabriel Osores | 1997-02-20 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.32 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bruno Palazzo | 2000-11-18 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guillermo Cosaro | 1989-03-07 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jesus David Emiliano Endrizzi | 1994-03-07 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Facundo Rizzi | 1997-08-28 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diego Lopez | 1992-05-19 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nahuel Gomez | 1996-08-23 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Franco Camargo | 2000-09-23 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alan Sosa | 1996-04-27 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gonzalo Gomez | 1986-03-25 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joaquin Bigo | 1998-07-13 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Argentina | 14/06/2025 23:40 | Defensores de Belgrano | 0 - 1 | Gimnasia Jujuy | - | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 02/06/2025 00:30 | Chacarita Juniors | 0 - 1 | Gimnasia Jujuy | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 26/05/2025 02:00 | Gimnasia Jujuy | 1 - 1 | San Telmo | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 20/05/2025 06:00 | Agropecuario de Carlos Casares | 1 - 1 | Gimnasia Jujuy | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 11/05/2025 02:00 | Gimnasia Jujuy | 2 - 1 | Nueva Chicago | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 05/05/2025 02:00 | Gimnasia Jujuy | 2 - 0 | Gimnasia Mendoza | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 28/04/2025 04:30 | Central Norte Salta | 1 - 2 | Gimnasia Jujuy | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 20/04/2025 07:00 | Gimnasia Jujuy | 1 - 0 | Almirante Brown | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 14/04/2025 02:30 | Chaco For Ever | 2 - 1 | Gimnasia Jujuy | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 07/04/2025 02:00 | Gimnasia Jujuy | 0 - 0 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 31/03/2025 04:00 | Colon | 0 - 1 | Gimnasia Jujuy | T | Chi tiết |
Cúp Argentina | 27/03/2025 03:00 | San Martin San Juan | 0 - 0 | Gimnasia Jujuy | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 23/03/2025 03:00 | Gimnasia Jujuy | 2 - 0 | Temperley | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 17/03/2025 02:00 | Defensores Unidos | 0 - 3 | Gimnasia Jujuy | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 10/03/2025 06:00 | Gimnasia Jujuy | 0 - 1 | Estudiantes de Caseros | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 03/03/2025 07:15 | Deportivo Moron | 0 - 0 | Gimnasia Jujuy | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 24/02/2025 03:00 | Gimnasia Jujuy | 1 - 0 | Talleres Rem de Escalada | T | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 17/02/2025 04:00 | Estudiantes Rio Cuarto | 1 - 1 | Gimnasia Jujuy | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 10/02/2025 03:00 | Gimnasia Jujuy | 0 - 0 | Defensores de Belgrano | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 02/11/2024 23:45 | San Telmo | 1 - 0 | Gimnasia Jujuy | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 40% | 4 | - | ||
26/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 44% | 10 | - | ||
20/05/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 11 | - | ||
11/05/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 44% | 2 | - | ||
05/05/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 7 | 52% | 3 | - | ||
28/04/2025 04:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 3 | - | ||
20/04/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 11 | - | ||
14/04/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 46% | 1 | - | ||
07/04/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
31/03/2025 04:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 50% | 4 | - | ||
23/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 1 | - | ||
17/03/2025 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | 46% | 5 | - | ||
10/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 43% | 8 | - | ||
03/03/2025 07:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | - | - | ||
24/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
17/02/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
10/02/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 7 | - | ||
02/11/2024 23:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
28/10/2024 01:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 8 | - |

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|