
CF Trival Valderas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 4 | 24 | 25 | -1 | 26% | 53% | 21% | 1.26 | 1.32 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 13 | 18 | 46 | -28 | 16% | 16% | 69% | 0.95 | 2.42 | 12 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 16:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
13/04/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 5 | 52% | 4 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 4 | - | ||
27/04/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 12 | - | ||
17/04/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 13 | - | ||
30/03/2025 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 5 | - | ||
23/03/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 9 | - | ||
16/03/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
09/03/2025 17:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 7 | - | ||
02/03/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
23/02/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
16/02/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 42% | 8 | - | ||
02/02/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 6 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 68% | - | - | ||
19/01/2025 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 4 | - | ||
12/01/2025 17:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 4 | - | 9 | - | ||
22/12/2024 17:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 42% | 6 | - | ||
07/12/2024 17:30 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 52% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|