
Parla Escuela
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 113 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 78 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 176 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 111 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 67 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 167 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
David Canas | 1997-09-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Gomez de Figueroa | 1999-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Moreno Roman | 1999-11-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 11/05/2025 16:30 | Leganes B | 1 - 1 | Parla Escuela | H | Chi tiết |
04/05/2025 16:30 | Parla Escuela | 1 - 0 | CDF Tres Cantos | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 27/04/2025 16:30 | RCD Carabanchel | 2 - 2 | Parla Escuela | H | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 20/04/2025 16:30 | Parla Escuela | 1 - 0 | CD El Alamo | T | Chi tiết |
12/04/2025 21:00 | CU Collado Villalba | 1 - 2 | Parla Escuela | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 06/04/2025 16:30 | Parla Escuela | 1 - 1 | CD Galapagar | H | Chi tiết |
30/03/2025 16:30 | CF Trival Valderas | 0 - 0 | Parla Escuela | H | Chi tiết | |
23/03/2025 17:30 | Parla Escuela | 1 - 2 | Aravaca | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 15/03/2025 22:00 | CD Paracuellos Antamira | 0 - 2 | Parla Escuela | T | Chi tiết |
09/03/2025 17:30 | Cala Pozuelo | 0 - 1 | Parla Escuela | T | Chi tiết | |
02/03/2025 17:30 | Parla Escuela | 2 - 3 | Villaverde Boetticher CF | B | Chi tiết | |
23/02/2025 18:00 | Las Rozas | 1 - 3 | Parla Escuela | T | Chi tiết | |
16/02/2025 18:00 | Parla Escuela | 0 - 1 | CD Canillas | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 08/02/2025 22:00 | Alcorcon B | 3 - 3 | Parla Escuela | H | Chi tiết |
02/02/2025 17:30 | Parla Escuela | 2 - 1 | Torrejon CF | T | Chi tiết | |
26/01/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 3 - 0 | Parla Escuela | B | Chi tiết | |
19/01/2025 17:30 | Parla Escuela | 1 - 2 | Rayo Vallecano B | B | Chi tiết | |
12/01/2025 17:30 | Parla Escuela | 1 - 3 | Leganes B | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 21/12/2024 22:00 | CDF Tres Cantos | 3 - 1 | Parla Escuela | B | Chi tiết |
15/12/2024 17:30 | Parla Escuela | 1 - 0 | RCD Carabanchel | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 9 | - | ||
27/04/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 4 | - | ||
20/04/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
06/04/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 7 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 66% | 2 | - | ||
21/12/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | - | 8 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 5 | - | ||
30/03/2025 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 5 | - | ||
23/03/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 3 | - | ||
09/03/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 17:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 6 | - | 5 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 51% | 3 | - | ||
02/02/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 46% | 3 | - | ||
19/01/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 49% | 2 | - | ||
12/01/2025 17:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 6 | 42% | 4 | - | ||
15/12/2024 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 9 | 46% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|