
RSD Alcala Henares
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 112 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 101 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 96 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 131 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 92 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 98 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 |
Thành tích
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 42% | 37% | 21% | 0.95 | 0.74 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 9 | 30 | -21 | 11% | 21% | 69% | 0.47 | 1.58 | 10 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 20 | 24 | -4 | 32% | 37% | 32% | 1.05 | 1.26 | 25 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 6 | 20 | 23 | -3 | 16% | 53% | 32% | 1.05 | 1.21 | 19 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 19 | 15 | 4 | 42% | 37% | 21% | 1 | 0.79 | 31 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26% | 32% | 42% | 1 | 1.26 | 21 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 32% | 37% | 32% | 0.95 | 0.95 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 22 | 34 | -12 | 26% | 21% | 53% | 1.16 | 1.79 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alvaro Portero | 1987-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Lopez Ruiz | 1994-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Borja Sanchez | 1987-02-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Agustin Modula | 1993-03-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.11 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Navarro | 1995-03-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 11/05/2025 16:30 | RSD Alcala Henares | 3 - 1 | Las Rozas | T | Chi tiết |
04/05/2025 16:30 | CD Canillas | 2 - 5 | RSD Alcala Henares | T | Chi tiết | |
26/04/2025 23:00 | RSD Alcala Henares | 0 - 4 | Alcorcon B | B | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 20/04/2025 16:30 | Torrejon CF | 1 - 1 | RSD Alcala Henares | H | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 13/04/2025 16:45 | RSD Alcala Henares | 3 - 0 | Cala Pozuelo | T | Chi tiết |
06/04/2025 17:00 | RSD Alcala Henares | 1 - 1 | Rayo Vallecano B | H | Chi tiết | |
30/03/2025 16:30 | Leganes B | 0 - 0 | RSD Alcala Henares | H | Chi tiết | |
23/03/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 2 - 1 | CDF Tres Cantos | T | Chi tiết | |
16/03/2025 17:30 | RCD Carabanchel | 1 - 0 | RSD Alcala Henares | B | Chi tiết | |
09/03/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 4 - 1 | CD El Alamo | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 01/03/2025 22:00 | CU Collado Villalba | 3 - 2 | RSD Alcala Henares | B | Chi tiết |
23/02/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 5 - 0 | CD Galapagar | T | Chi tiết | |
16/02/2025 17:30 | CF Trival Valderas | 1 - 2 | RSD Alcala Henares | T | Chi tiết | |
09/02/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 2 - 0 | Aravaca | T | Chi tiết | |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 01/02/2025 22:00 | CD Paracuellos Antamira | 1 - 2 | RSD Alcala Henares | T | Chi tiết |
26/01/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 3 - 0 | Parla Escuela | T | Chi tiết | |
19/01/2025 17:30 | Villaverde Boetticher CF | 0 - 1 | RSD Alcala Henares | T | Chi tiết | |
12/01/2025 18:00 | Las Rozas | 0 - 0 | RSD Alcala Henares | H | Chi tiết | |
Giao hữu | 05/01/2025 18:00 | RSD Alcala Henares | 2 - 3 | San Sebastian Reyes | B | Chi tiết |
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 21/12/2024 22:00 | RSD Alcala Henares | 1 - 1 | CD Canillas | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 16:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
20/04/2025 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
13/04/2025 16:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 3-1) | - | 4 | - | 7 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
21/12/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 65% | 6 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 16:30 | 2 - 5 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 8 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 6 | - | 1 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 32% | 8 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 51% | - | - | ||
16/03/2025 17:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 18:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 8 | - | ||
16/02/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 42% | 8 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 46% | 3 | - | ||
19/01/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 51% | 1 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 18:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|