
IK Gauthiod
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 22 | 20 | 2 | 46% | 8% | 46% | 1.69 | 1.54 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 15 | 23 | -8 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 1.77 | 11 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 37 | 13 | 24 | 69% | 15% | 15% | 2.85 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.08 | 16 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 7 | 25 | 30 | -5 | 43% | 7% | 50% | 1.79 | 2.14 | 19 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 23 | 24 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.64 | 1.72 | 20 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.33 | 9 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 14% | 86% | 0% | 1 | 0.57 | 9 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 45 | 20 | 25 | 69% | 15% | 15% | 3.46 | 1.54 | 29 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31% | 46% | 23% | 1.85 | 1.15 | 18 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 2 | 32 | 16 | 16 | 85% | 0% | 15% | 2.46 | 1.23 | 33 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 16 | 13 | 3 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 1 | 19 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 27 | 12 | 15 | 62% | 15% | 23% | 2.08 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 69% | 15% | 15% | 1.92 | 1.08 | 29 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 19 | 27 | -8 | 31% | 39% | 31% | 1.46 | 2.08 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 23 | 21 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.77 | 1.62 | 20 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 31 | 16 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.39 | 1.23 | 27 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 26 | 18 | 8 | 46% | 8% | 46% | 2 | 1.39 | 19 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 39 | 22 | 17 | 62% | 15% | 23% | 3 | 1.69 | 26 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 1.23 | 23 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 34 | 17 | 17 | 64% | 27% | 9% | 3.09 | 1.55 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.27 | 15 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 46% | 8% | 46% | 1.85 | 1.46 | 19 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 11 | 11 | 34 | -23 | 8% | 8% | 85% | 0.85 | 2.62 | 4 |
2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 64% | 18% | 18% | 1.36 | 1 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 55% | 27% | 18% | 1.36 | 1.09 | 21 |
2010 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 21 | 20 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 1.82 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 16 | 31 | -15 | 18% | 18% | 64% | 1.46 | 2.82 | 8 |
2009 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 55% | 0% | 46% | 1.82 | 1.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 13 | 27 | -14 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.46 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jacob Berg | 1994-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Axel Johansson | 2004-06-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
William Jensen | 2000-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Larsson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Anton Hellborg | 2000-03-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oscar Fransson | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 25/06/2025 00:00 | IK Gauthiod | 0 - 0 | IK Zenith | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/10/2024 19:00 | IK Gauthiod | 2 - 2 | IFK Skovde FK | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2024 18:00 | Stenungsunds IF | 0 - 3 | IK Gauthiod | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 19:00 | IK Gauthiod | 1 - 3 | Motala AIF FK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/09/2024 19:00 | IK Gauthiod | 4 - 4 | Ahlafors IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/09/2024 19:00 | Grebbestads IF | 7 - 0 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/09/2024 19:00 | Bk Forward | 3 - 0 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/09/2024 19:00 | IK Gauthiod | 2 - 3 | Vanersborgs IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/09/2024 19:00 | Sifhalla | 2 - 1 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 25/08/2024 20:00 | IK Gauthiod | 3 - 2 | IK Kongahalla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/08/2024 00:00 | IK Gauthiod | 0 - 0 | Lidkopings FK | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/08/2024 00:15 | Herrestads AIF | 1 - 2 | IK Gauthiod | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/08/2024 00:30 | Vanersborg FK | 2 - 0 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 04/07/2024 00:00 | Gotaholms BK | 3 - 2 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/06/2024 00:30 | IK Gauthiod | 1 - 4 | Kumla | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/06/2024 00:30 | Motala AIF FK | 3 - 1 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/06/2024 21:00 | IK Gauthiod | 3 - 2 | Stenungsunds IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 09/06/2024 19:00 | IFK Skovde FK | 5 - 1 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/05/2024 00:00 | IK Gauthiod | 3 - 2 | Grebbestads IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2024 00:30 | Ahlafors IF | 1 - 0 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
13/10/2024 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
05/10/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 34% | 4 | - | ||
15/09/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
08/09/2024 19:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
01/09/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
03/08/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 4 | - | ||
15/06/2024 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 0 | - | ||
09/06/2024 19:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 63% | 8 | - | ||
31/05/2024 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
24/05/2024 00:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 54% | 10 | - | ||
18/05/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 19:00 | 4 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 3 | - | ||
21/09/2024 19:00 | 7 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 1 | - | ||
10/08/2024 00:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/06/2024 00:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 4 | - | ||
21/06/2024 00:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 6 | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/07/2024 00:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|