
Stenungsunds IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 36.4% | 27.3% | 36.4% | 1.27 | 1.45 | 15 |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1 | 1 | 8 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.6 | 2 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 5 | 8 | -3 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 0.45 | 0.73 | 12 |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.5 | 0.67 | 8 |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.4 | 0.8 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 20% | 40% | 40% | 60 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 32 | |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 75 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 35 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 37 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 23 | 18 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.77 | 1.39 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 18 | 16 | 2 | 46% | 23% | 31% | 1.39 | 1.23 | 21 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 7 | 20 | 26 | -6 | 39% | 8% | 54% | 1.54 | 2 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.69 | 17 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 4 | 28 | 19 | 9 | 50% | 22% | 29% | 2 | 1.36 | 24 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 6 | 27 | 34 | -7 | 50% | 7% | 43% | 1.93 | 2.43 | 22 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.83 | 2 | 8 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.57 | 16 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 28 | 13 | 15 | 69% | 15% | 15% | 2.15 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 6 | 24 | 17 | 7 | 54% | 0% | 46% | 1.85 | 1.31 | 21 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 31 | 20 | 11 | 62% | 23% | 15% | 2.39 | 1.54 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 19 | 20 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.46 | 1.54 | 16 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 15% | 39% | 46% | 1.15 | 1.39 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 15 | 21 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 1.62 | 14 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 1 | 32 | 16 | 16 | 77% | 15% | 8% | 2.46 | 1.23 | 32 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 15 | 22 | -7 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 1.69 | 11 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 19 | 20 | -1 | 46% | 15% | 39% | 1.46 | 1.54 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 17 | 31 | -14 | 31% | 15% | 54% | 1.31 | 2.39 | 14 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 14 | 29 | -15 | 31% | 8% | 62% | 1.08 | 2.23 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albion Vitija | 2002-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Endrim Salihi | 2006-07-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wiggo Hjort | 2004-02-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fayera Janneh | 2001-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emil Isaksson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Fabian Bjorklund | 2003-04-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adam Bergholtz | 1994-03-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 01/07/2025 00:00 | Stenungsunds IF | 0 - 0 | Qviding FIF | - | Chi tiết |
02/11/2024 20:00 | Stenungsunds IF | 1 - 1 | IFK Tidaholm | H | Chi tiết | |
26/10/2024 19:00 | IFK Tidaholm | 2 - 2 | Stenungsunds IF | H | Chi tiết | |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/10/2024 19:00 | Herrestads AIF | 2 - 0 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2024 18:00 | Stenungsunds IF | 0 - 3 | IK Gauthiod | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 00:00 | IK Kongahalla | 1 - 0 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/09/2024 00:30 | Vanersborg FK | 1 - 0 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/09/2024 18:00 | Stenungsunds IF | 1 - 1 | Kumla | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 14/09/2024 20:00 | Stenungsunds IF | 2 - 2 | Motala AIF FK | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/09/2024 19:00 | Lidkopings FK | 3 - 1 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/08/2024 00:30 | IFK Skovde FK | 2 - 2 | Stenungsunds IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/08/2024 21:00 | Stenungsunds IF | 0 - 4 | Grebbestads IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/08/2024 00:00 | Ahlafors IF | 1 - 1 | Stenungsunds IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/08/2024 18:00 | Stenungsunds IF | 1 - 1 | Bk Forward | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/08/2024 18:00 | Stenungsunds IF | 1 - 0 | Sifhalla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/06/2024 21:00 | Vanersborgs IF | 1 - 1 | Stenungsunds IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 23/06/2024 21:00 | Stenungsunds IF | 2 - 3 | IK Kongahalla | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/06/2024 21:00 | IK Gauthiod | 3 - 2 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/06/2024 18:00 | Stenungsunds IF | 4 - 1 | Herrestads AIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/06/2024 19:00 | Kumla | 4 - 1 | Stenungsunds IF | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/10/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
13/10/2024 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 54% | 7 | - | ||
05/10/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
14/09/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
08/09/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 52% | 4 | - | ||
31/08/2024 00:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 68% | 7 | - | ||
17/08/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
15/06/2024 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 0 | - | ||
08/06/2024 18:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | 4 | - | ||
01/06/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
25/05/2024 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 4 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 56% | 11 | - | ||
21/09/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 9 | - | ||
24/08/2024 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/08/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
03/08/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 49% | 15 | - | ||
29/06/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 65% | 8 | - | ||
23/06/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|