
IK Kongahalla
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 13 | 12 | 63.6% | 27.3% | 9.1% | 2.27 | 1.18 | 24 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 2.2 | 0.8 | 11 |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 2.33 | 1.5 | 13 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 54.5% | 36.4% | 9.1% | 1.09 | 0.73 | 22 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 0.8 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 1.33 | 1 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 51 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 72 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 35 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 7 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 37 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gustav Kjellstrom | 1995-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tim Stolt-Hermansson | 2000-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Buba Sanyang | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Felix Andersson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Rasmus Hegab | 1997-08-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Imer Beqiri | 1991-08-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martin Cruz Aliaga | 1997-09-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | - | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 13/09/2025 21:00 | Motala AIF FK | 0 - 0 | IK Kongahalla | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/06/2025 18:00 | Vanersborgs IF | 0 - 0 | IK Kongahalla | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/06/2025 20:00 | Lidkopings FK | 2 - 2 | IK Kongahalla | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/05/2025 21:00 | Motala AIF FK | 0 - 0 | IK Kongahalla | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/05/2025 19:00 | IK Kongahalla | 3 - 1 | Kumla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 21:00 | Ahlafors IF | 2 - 2 | IK Kongahalla | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/05/2025 19:00 | IK Kongahalla | 4 - 1 | Skara FC | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/05/2025 19:00 | IK Kongahalla | 2 - 3 | FBK Karlstad | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/05/2025 21:00 | Tidaholms GoIF | 0 - 1 | IK Kongahalla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/04/2025 19:00 | IK Kongahalla | 1 - 3 | Motala AIF FK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 00:15 | Herrestads AIF | 0 - 4 | IK Kongahalla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 18:00 | IF Haga | 0 - 2 | IK Kongahalla | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/04/2025 00:00 | IK Kongahalla | 2 - 2 | Grebbestads IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/03/2025 01:30 | Vanersborg FK | 1 - 4 | IK Kongahalla | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 18:00 | FC Trollhattan | 4 - 3 | IK Kongahalla | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Play-Offs | 10/11/2024 21:00 | IK Kongahalla | 1 - 1 | BK Astrio | H | Chi tiết |
03/11/2024 21:00 | Kristianstads FF | 2 - 0 | IK Kongahalla | B | Chi tiết | |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/10/2024 19:00 | IK Kongahalla | 0 - 0 | Grebbestads IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/10/2024 19:00 | IFK Skovde FK | 4 - 0 | IK Kongahalla | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 00:00 | IK Kongahalla | 1 - 0 | Stenungsunds IF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
30/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
18/04/2025 00:15 | 0 - 4 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
05/04/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 66% | 3 | - | ||
28/09/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
10/05/2025 19:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
26/04/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
29/03/2025 01:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | 36% | 4 | - | ||
20/10/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 4 | - | ||
12/10/2024 19:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 39% | 4 | - | ||
05/10/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 18:00 | 4 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Play-Offs
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 15 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|