FK Riteriai

FK Riteriai

HLV: Sân vận động: LFF Stadium Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 12 10 34 -24 6% 28% 67% 0.56 1.89 8
Đội khách 18 5 0 9 16 28 -12 22% 28% 50% 0.89 1.56 17

2022 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 5 0 4 29 20 9 50% 28% 22% 1.61 1.11 32
Đội khách 18 3 0 7 24 21 3 45% 17% 39% 1.33 1.17 27

2021 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 8 0 4 27 18 9 33% 45% 22% 1.5 1 26
Đội khách 18 8 0 6 22 19 3 22% 45% 33% 1.22 1.06 20

2020 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 3 0 6 10 21 -11 10% 30% 60% 1 2.1 6
Đội khách 10 3 0 6 7 17 -10 10% 30% 60% 0.7 1.7 6

2019 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 2 18 8 10 43% 43% 14% 1.29 0.57 24
Đội khách 14 1 0 6 26 21 5 50% 7% 43% 1.86 1.5 22

2018 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 5 18 15 3 43% 22% 36% 1.29 1.07 21
Đội khách 14 6 0 3 19 11 8 36% 43% 22% 1.36 0.79 21

2017 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 2 28 9 19 72% 14% 14% 2 0.64 32
Đội khách 14 7 0 2 17 13 4 36% 50% 14% 1.22 0.93 22

2016 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 3 26 12 14 72% 7% 22% 1.86 0.86 31
Đội khách 14 3 0 3 21 10 11 57% 22% 22% 1.5 0.72 27

2015 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 1 52 10 42 83% 11% 6% 2.89 0.56 47
Đội khách 18 1 0 5 40 23 17 67% 6% 28% 2.22 1.28 37

2014 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 4 0 4 36 20 16 56% 22% 22% 2 1.11 34
Đội khách 18 5 0 5 29 18 11 45% 28% 28% 1.61 1 29

2013 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 5 17 9 8 46% 9% 46% 1.55 0.82 16
Đội khách 11 2 0 2 22 10 12 64% 18% 18% 2 0.91 23

2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 5 28 16 12 50% 14% 36% 2 1.14 23
Đội khách 13 4 0 2 29 13 16 54% 31% 15% 2.23 1 25

2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 5 0 0 30 13 17 58% 42% 0% 2.5 1.08 26
Đội khách 12 1 0 6 18 20 -2 42% 8% 50% 1.5 1.67 16

Đội hình

Không tìm thấy thông tin đội hình

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Lithuania A Lyga 01/06/2025 20:30 Suduva 4 - 1 FK Riteriai B Chi tiết
Lithuania A Lyga 24/05/2025 23:00 FK Riteriai 2 - 4 Hegelmann Litauen B Chi tiết
Lithuania A Lyga 17/05/2025 21:00 Baltija Panevezys 3 - 0 FK Riteriai B Chi tiết
Lithuania A Lyga 09/05/2025 23:30 FK Zalgiris Vilnius 2 - 0 FK Riteriai B Chi tiết
Lithuania A Lyga 04/05/2025 22:25 Kauno Zalgiris 3 - 1 FK Riteriai B Chi tiết
Cúp Lithuania 29/04/2025 23:00 FK Riteriai 1 - 2 Siauliai B Chi tiết
Lithuania A Lyga 27/04/2025 00:00 FK Dainava Alytus 1 - 1 FK Riteriai H Chi tiết
Lithuania A Lyga 19/04/2025 23:30 FK Riteriai 0 - 0 Dziugas Telsiai - Chi tiết
Lithuania A Lyga 16/04/2025 23:00 Siauliai 2 - 2 FK Riteriai H Chi tiết
Lithuania A Lyga 12/04/2025 21:00 Banga Gargzdai 1 - 3 FK Riteriai T Chi tiết
Lithuania A Lyga 05/04/2025 20:00 FK Riteriai 3 - 1 Baltija Panevezys T Chi tiết
Lithuania A Lyga 29/03/2025 22:00 Hegelmann Litauen 2 - 1 FK Riteriai B Chi tiết
Lithuania A Lyga 16/03/2025 23:25 FK Riteriai 0 - 0 Kauno Zalgiris H Chi tiết
Lithuania A Lyga 08/03/2025 00:30 FK Riteriai 3 - 3 FK Zalgiris Vilnius H Chi tiết
Lithuania A Lyga 08/03/2025 00:30 FK Riteriai 0 - 0 FK Zalgiris Vilnius - Chi tiết
Lithuania A Lyga 01/03/2025 22:30 FK Riteriai 3 - 4 Suduva B Chi tiết
Giao hữu 23/02/2025 00:15 FK Dainava Alytus 2 - 1 FK Riteriai B Chi tiết
Giao hữu 22/02/2025 22:00 FK Riteriai 0 - 0 Metta/LU Riga - Chi tiết
Giao hữu 09/02/2025 00:20 FK Riteriai 0 - 1 Baltija Panevezys B Chi tiết
Giao hữu 02/02/2025 00:00 FK Riteriai 1 - 1 Dziugas Telsiai H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Lithuania A Lyga

Lithuania A Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
20:30
4 - 1
(HT: 3-0)
- 1 56% 7 -
24/05/2025
23:00
2 - 4
(HT: 2-2)
- 6 35% 4 -
17/05/2025
21:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
09/05/2025
23:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 49% 10 -
04/05/2025
22:25
3 - 1
(HT: 1-0)
- 2 62% 9 -
27/04/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 - 11 -
16/04/2025
23:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 2 41% 5 -
12/04/2025
21:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 2 57% 7 -
05/04/2025
20:00
3 - 1
(HT: 0-0)
- 4 49% 5 -
29/03/2025
22:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 2 - 4 -
16/03/2025
23:25
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 30% 4 -
08/03/2025
00:30
3 - 3
(HT: 1-3)
- 4 43% 12 -
01/03/2025
22:30
3 - 4
(HT: 2-2)
- 4 46% 3 -
Cúp Lithuania

Cúp Lithuania

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/04/2025
23:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- 3 49% 3 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/02/2025
00:15
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
22/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/02/2025
00:20
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
02/02/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
16:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Lithuania I Lyga

Lithuania I Lyga

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/11/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 0 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng